Cách xác định nguồn trả nợ trong vay dài hạn :Quy định pháp luật

Bạn đang đối mặt với yêu cầu trả nợ nhưng không đủ khả năng hoặc có lý do chính đáng để từ chối? Những áp lực từ chủ nợ, ngân hàng hoặc tổ chức tài chính có thể khiến bạn hoang mang, nhất là khi bạn tin rằng nghĩa vụ trả nợ không hoàn toàn thuộc về mình. Đừng vội chấp nhận trả nợ khi bạn chưa rõ quyền lợi pháp lý của bản thân. Hãy đặt lịch tư vấn miễn phí tại Xử Lý Nợ để được các luật sư giàu kinh nghiệm hỗ trợ phân tích tình huống cụ thể và đưa ra hướng giải quyết phù hợp.

Bài viết được thực hiện bởi đội ngũ luật sư chuyên sâu trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng, căn cứ vào Luật Các tổ chức tín dụng 2024 (số 32/2024/QH15)Bộ luật Dân sự 2015 (số 91/2015/QH13). Tại đây, bạn sẽ được cung cấp các cách từ chối trả nợ hợp pháp và hiệu quả – từ xác định nghĩa vụ thực sự của người vay, kiểm tra tính hợp lệ của chứng cứ, đến hướng dẫn làm việc với chủ nợ theo đúng trình tự pháp luật.

Hiểu biết về vay dài hạn theo quy định pháp luật để có cách xác định nguồn trả nợ trong vay dài hạn

1.1. Định nghĩa vay dài hạn

Theo quy định tại Điều 10 Thông tư 12/2024/TT-NHNN do Ngân hàng Nhà nước ban hành, vay dài hạn là hình thức cấp tín dụng mà trong đó:

  • Thời hạn khoản vay vượt quá 5 năm, tính từ thời điểm giải ngân đầu tiên đến ngày kết thúc nghĩa vụ trả nợ gốc và lãi.
  • Khoản vay thường được sử dụng cho các mục đích đầu tư có tính chất lâu dài, cụ thể như:
    • Đầu tư dự án sản xuất kinh doanh
    • Mua sắm tài sản cố định như máy móc, thiết bị, nhà xưởng, bất động sản
    • Mở rộng hoạt động kinh doanh, nâng cao năng lực sản xuất

Hình thức vay dài hạn có thể đi kèm các điều kiện về tài sản bảo đảm, chứng minh khả năng tài chính và phương án trả nợ rõ ràng.

1.2. Tầm quan trọng của việc xác định nguồn trả nợ

Việc xác định rõ ràng nguồn trả nợ khi vay dài hạn là yêu cầu bắt buộc theo pháp luật và có ý nghĩa quan trọng trong kiểm soát rủi ro tài chính.

  • Quy định pháp lý:
  • Điều 7 Thông tư 12/2024/TT-NHNN quy định rõ rằng:

“Tổ chức tín dụng chỉ được cho vay khi khách hàng chứng minh được mục đích vay hợp pháp, có khả năng tài chính để trả nợ đúng hạn, và không có nợ xấu tại thời điểm đề nghị vay vốn.”

  • Khách hàng cần cung cấp:
    • Dự báo dòng tiền tương lai
    • Hợp đồng đầu ra, kế hoạch kinh doanh, hoặc tài liệu chứng minh nguồn thu
    • Tài sản đảm bảo hoặc cam kết thanh toán khác
  • Ý nghĩa thực tiễn:
  • Giảm rủi ro nợ xấu: Khi xác định đúng và đủ nguồn trả nợ, người vay sẽ có kế hoạch tài chính rõ ràng, giảm thiểu khả năng mất khả năng thanh toán về sau.
  • Tăng khả năng tiếp cận tín dụng: Những khách hàng chứng minh được nguồn trả nợ minh bạch thường được ưu tiên xét duyệt vay nhanh hơn, lãi suất tốt hơn.
  • Tuân thủ pháp luật: Đây là điều kiện tiên quyết để hồ sơ vay được phê duyệt hợp lệ, hạn chế rủi ro bị thu hồi vốn hoặc bị đánh giá tín dụng xấu nếu sai phạm.

Số liệu gần nhất (năm 2023)

Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tính đến tháng 7/2023:

  • Vay trung và dài hạn chiếm khoảng 52% tổng dư nợ tín dụng toàn hệ thống ngân hàng.
  • Con số này tương đương hơn 6,65 triệu tỷ đồng, phản ánh rõ xu hướng các doanh nghiệp và cá nhân đầu tư dài hạn vào sản xuất – kinh doanh, bất động sản và tài sản cố định.
  • Đồng thời, nhu cầu kiểm soát nguồn trả nợ ngày càng được siết chặt, nhất là sau các đợt kiểm soát rủi ro tín dụng kéo dài từ năm 2022–2024.

Các nguồn trả nợ phổ biến trong vay dài hạn

Việc xác định đúng và ổn định các nguồn trả nợ là điều kiện quan trọng để đảm bảo khả năng thanh toán đối với các khoản vay dài hạn. Dưới đây là hai nguồn chủ yếu thường được doanh nghiệp sử dụng:

2.1. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh

  • Lợi nhuận sau thuế từ dự án đầu tư hoặc hoạt động sản xuất – kinh doanh là nguồn trả nợ chính, đặc biệt trong các khoản vay trung và dài hạn sử dụng để mở rộng quy mô, đầu tư tài sản, hoặc phát triển thị trường.
  • Đối với các dự án đầu tư, khoản lợi nhuận này thường được phân bổ cụ thể cho từng mục đích:
    • Một phần giữ lại để tái đầu tư;
    • Một phần trích lập quỹ dự phòng và chi trả cổ tức;
    • Phần còn lại được sử dụng để trả nợ gốc và lãi vay theo kế hoạch tài chính dài hạn.
  • Việc tính toán nguồn trả nợ từ lợi nhuận phải được thể hiện rõ trong hồ sơ xin vay vốn, kế hoạch kinh doanh, và báo cáo khả thi tài chính.

2.2. Khấu hao tài sản cố định

  • Trong nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp đầu tư máy móc, nhà xưởng hoặc bất động sản từ vốn vay, khấu hao tài sản cố định hình thành từ vốn vay được xem là một nguồn thu nội bộ ổn định để trả nợ.
  • Khoản khấu hao không ảnh hưởng đến dòng tiền thực (do không phát sinh chi tiêu), nhưng lại phản ánh giá trị hao mòn của tài sản và thường được doanh nghiệp sử dụng để hoàn trả vốn vay.
  • Căn cứ pháp lý:
    • Theo Thông tư 22/2025/TT-BTC (về quản lý, sử dụng và trích khấu hao tài sản cố định), khấu hao được tính và ghi nhận vào chi phí hợp lý khi xác định thu nhập chịu thuế, đồng thời là nguồn tài chính để thực hiện nghĩa vụ trả nợ.
  • Do đó, khi lập kế hoạch trả nợ dài hạn, doanh nghiệp thường tính toán kỹ lưỡng chu kỳ khấu hao tài sản và tiến độ thanh toán nợ tương ứng để đảm bảo cân đối dòng tiền.

Số liệu thực tiễn Theo Tạp chí Tài chính, trong giai đoạn 2017–2022, tỷ lệ nợ dài hạn trung bình của các doanh nghiệp xây dựng niêm yết trên sàn chứng khoán đạt 20,03%. Trong đó, khấu hao tài sản cố định là nguồn trả nợ quan trọng, được các doanh nghiệp sử dụng song song với lợi nhuận để giảm áp lực dòng tiền.

Quy trình xác định nguồn trả nợ

Trước khi giải ngân khoản vay, tổ chức tín dụng có trách nhiệm xác định rõ khả năng trả nợ của khách hàng nhằm phòng ngừa rủi ro tín dụng và đảm bảo việc sử dụng vốn đúng mục đích. Quy trình này gồm hai bước chính:

3.1. Thẩm định nguồn thu nhập

Theo khoản 7 Điều 7 Thông tư 12/2024/TT-NHNN, tổ chức tín dụng phải yêu cầu khách hàng cung cấp hồ sơ chứng minh khả năng tài chính và tính khả thi của phương án sử dụng vốn. Hồ sơ có thể gồm sao kê lương, hợp đồng lao động, báo cáo tài chính, hợp đồng kinh doanh hoặc các nguồn thu nhập thụ động (cho thuê nhà, đầu tư…).
Đối với khoản vay tiêu dùng nhỏ, không có tài sản đảm bảo, quy định này có thể được áp dụng linh hoạt hơn.

3.2. Đánh giá tài sản đảm bảo

Đối với khoản vay có tài sản đảm bảo, tổ chức tín dụng sẽ thẩm định tài sản theo các quy định tại Điều 173 Bộ luật Dân sự 2015Điều 192 Luật Các tổ chức tín dụng 2024. Tài sản thế chấp như bất động sản, ô tô, máy móc… phải có giá trị phù hợp với khoản vay, được xác định thông qua định giá độc lập hoặc theo bảng giá nội bộ. Việc định giá này là cơ sở để ngân hàng lượng hóa khả năng thu hồi nợ trong trường hợp khách hàng mất khả năng chi trả.

Số liệu minh họa năm 2024: Theo BIDV, trong năm 2024, 100% khoản vay trung và dài hạn đều yêu cầu có tài sản đảm bảo tương xứng nhằm đảm bảo khả năng thu hồi vốn và giảm thiểu rủi ro tín dụng.

Vai trò của tài sản đảm bảo trong trả nợ

4.1. Tài sản hình thành từ vốn vay

Trong quá trình vay vốn, nhiều doanh nghiệp và cá nhân sử dụng chính tài sản hình thành từ vốn vay làm tài sản đảm bảo. Ví dụ: nhà xưởng, dây chuyền sản xuất, phương tiện vận tải hoặc bất động sản đầu tư. Những tài sản này có thể được sử dụng để thanh toán nợ nếu người vay không còn khả năng trả nợ, với điều kiện:

– Tài sản đã hoàn tất thủ tục đăng ký sở hữu hợp pháp (sổ đỏ, đăng ký xe, giấy chứng nhận đầu tư…);

– Có bảo hiểm tài sản (nếu thuộc nhóm yêu cầu bảo hiểm theo hợp đồng vay);

– Được ngân hàng chấp thuận đưa vào danh sách tài sản đảm bảo theo hợp đồng thế chấp.

Việc quản lý và định giá đúng tài sản hình thành từ vốn vay có ý nghĩa quan trọng trong việc tái cấu trúc nợ hoặc xử lý rủi ro tài chính.

4.2. Quy định về xử lý tài sản đảm bảo

Theo Điều 299 Bộ luật Dân sự 2015, tài sản bảo đảm sẽ được xử lý khi bên vay vi phạm nghĩa vụ trả nợ. Hình thức xử lý có thể là: bán đấu giá, bán theo thỏa thuận, hoặc khai thác tài sản để thu hồi nợ.

Bổ sung theo Điều 161 Luật Các tổ chức tín dụng 2024, ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng có quyền chủ động xử lý tài sản bảo đảm nếu người vay không thực hiện nghĩa vụ đúng hạn, kể cả trong trường hợp bên vay không hợp tác, sau khi đã hoàn tất thủ tục pháp lý cần thiết.

Việc xử lý tài sản đảm bảo không chỉ giúp ngân hàng thu hồi nợ, mà còn tạo cơ hội tái sử dụng vốn cho các khoản vay khác, góp phần giữ ổn định dòng tín dụng toàn hệ thống.

Số liệu gần nhất Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước năm 2023, khoảng 15% khoản vay dài hạn được xử lý thành công thông qua hình thức bán hoặc thu hồi từ tài sản đảm bảo. Con số này phản ánh vai trò quan trọng của tài sản bảo đảm trong việc giảm thiểu rủi ro tín dụng và thúc đẩy xử lý nợ hiệu quả.

Lập kế hoạch trả nợ dài hạn hiệu quả

Việc lập kế hoạch trả nợ dài hạn không chỉ giúp duy trì uy tín tín dụng mà còn đảm bảo ổn định hoạt động tài chính về lâu dài. Đây là yếu tố bắt buộc với các cá nhân, tổ chức có khoản vay lớn, thời hạn thanh toán kéo dài hoặc có biến động dòng tiền theo mùa vụ.

5.1. Dự báo dòng tiền

  • Lập kế hoạch dòng tiền chi tiết dựa trên doanh thu dự kiến, lịch thanh toán nợ và chi phí hoạt động định kỳ. Điều này giúp xác định chính xác khả năng trả nợ hàng tháng/quý và phát hiện sớm rủi ro mất cân đối dòng tiền.
  • Theo Điều 9 Thông tư 12/2024/TT-NHNN, tổ chức tín dụng có thể yêu cầu khách hàng vay vốn cung cấp phương án dòng tiền khả thi nếu khoản vay thuộc diện trung và dài hạn.

Một kế hoạch dòng tiền hiệu quả cần phản ánh sát thực tế hoạt động sản xuất – kinh doanh, tránh đánh giá lạc quan quá mức.

5.2. Quản lý rủi ro tài chính

  • Áp dụng các công cụ tài chính phù hợp để giảm thiểu rủi ro:
    • Bảo hiểm tín dụng đối với khoản phải thu hoặc thị trường có rủi ro cao.
    • Tái cơ cấu nợ khi phát sinh rủi ro mất khả năng thanh toán tạm thời (gia hạn, điều chỉnh lãi suất hoặc tạm dừng trả gốc).
  • Theo Điều 10 Thông tư 12/2024/TT-NHNN, các biện pháp quản trị rủi ro tài chính cần được cập nhật thường xuyên và lồng ghép trong phương án trả nợ.
  • Đối với tổ chức tín dụng, việc cung cấp khoản vay đặc biệt theo Điều 192 Luật Các tổ chức tín dụng 2024 cũng là một công cụ để hỗ trợ khách hàng gặp khó khăn có khả năng phục hồi.

Số liệu gần nhất

Theo báo cáo năm 2024 của Ngân hàng Nhà nước:

  • Hơn 65% doanh nghiệp vừa và nhỏ có kế hoạch dòng tiền rõ ràng được đánh giá có khả năng trả nợ tốt, dễ dàng tiếp cận vốn hơn.
  • Trong năm, gần 22.000 khoản vay được ngân hàng hỗ trợ tái cơ cấu hoặc chuyển nhóm nợ với điều kiện khách hàng có phương án tài chính minh bạch.

Vai trò của tư vấn pháp lý trong quản lý nợ và cách xác định nguồn trả nợ trong vay dài hạn

6.1. Đảm bảo tuân thủ pháp luật

  • Luật sư giúp bạn hiểu rõ các quy định pháp luật liên quan đến quản lý nợ, đặc biệt là Luật Các tổ chức tín dụng 2024Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Các tổ chức tín dụng 2024 (số 44/2025/QH15).
  • Luật sư tư vấn các quy định về xử lý nợ xấu, tài sản bảo đảm, đảm bảo quá trình quản lý và giải quyết nợ diễn ra đúng quy trình, hạn chế rủi ro pháp lý cho khách hàng.

6.2. Hỗ trợ đàm phán với ngân hàng

  • Luật sư đại diện hoặc hỗ trợ bạn trong việc đàm phán gia hạn nợ, tái cơ cấu khoản vay, giúp giảm áp lực tài chính một cách hợp pháp và hiệu quả.
  • Quá trình đàm phán dựa trên cơ sở pháp lý vững chắc, theo quy định tại Điều 192 Luật Các tổ chức tín dụng 2024, giúp bảo vệ quyền lợi người vay.

Số liệu gần nhất Theo thống kê năm 2024, các trường hợp được tư vấn pháp lý kịp thời và tham gia đàm phán với ngân hàng có tỷ lệ thành công trong việc giảm thiểu nợ xấu và cải thiện tình hình tài chính lên tới 85%.

Xác định nguồn trả nợ trong vay dài hạn là yếu tố then chốt để đảm bảo khả năng tài chính và tuân thủ pháp luật. Với sự hỗ trợ từ các luật sư tại Xử Lý Nợ, bạn sẽ nhận được giải pháp phù hợp để quản lý nợ hiệu quả. Đừng chần chừ, hãy đặt lịch tư vấn miễn phí ngay hôm nay qua link đặt lịch để được hỗ trợ bởi đội ngũ chuyên gia pháp lý hàng đầu!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo
Đặt Lịch

Cảm ơn bạn đã liên hệ

Luật sư của chúng tôi sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian 5 phút.


    ĐĂNG KÝ NGAY ĐỂ TƯ VẤN & XỬ LÝ