Nợ Xấu Nhóm 1 Có Vay Được Không? Tìm Hiểu Quy Định và Giải Pháp Tại Luật Thiên Mã

Nợ Xấu Nhóm 1 Có Vay Được Không

Bạn đang băn khoăn liệu nợ xấu nhóm 1 có vay được không? Đừng để những thắc mắc tín dụng làm ảnh hưởng đến kế hoạch tài chính của bạn. Hãy đặt lịch tư vấn miễn phí tại Xử lý nợ của Luật Thiên Mã để được các luật sư giàu kinh nghiệm giải đáp chi tiết và hỗ trợ hiệu quả.

Bài viết này do đội ngũ luật sư của Luật Thiên Mã thực hiện, dựa trên các quy định pháp luật hiện hành như Bộ luật Dân sự 2015, Luật Các tổ chức tín dụng 2024 (số 32/2024/QH15)Thông tư 31/2024/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước. Tìm hiểu ngay để bảo vệ quyền lợi tài chính của bạn!

 

Nợ xấu nhóm 1 là gì? Có phải nợ xấu không?

1.1. Định nghĩa nợ nhóm 1

Nợ nhóm 1, còn gọi là nợ đủ tiêu chuẩn, là các khoản vay:

  • Đang trong thời hạn thanh toán, hoặc
  • Quá hạn dưới 10 ngày,
  • Và được ngân hàng đánh giá là có khả năng thu hồi đầy đủ cả gốc và lãi theo hợp đồng tín dụng đã ký.

Căn cứ theo Thông tư 31/2024/TT-NHNN, nợ nhóm 1 không được xem là nợ xấu. Đây là nhóm nợ có mức độ rủi ro thấp nhất trong hệ thống phân loại tín dụng 5 nhóm, được xem là tín hiệu tích cực về lịch sử tín dụng của người vay.

1.2. Đặc điểm của nợ nhóm 1

  • Không ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng vay vốn trong tương lai.
  • Người có nợ nhóm 1 vẫn được coi là có lịch sử tín dụng tốt, được các ngân hàng và tổ chức tài chính đánh giá cao.
  • Không cần xóa nợ hay khiếu nại CIC, vì thông tin này thể hiện tình trạng vay vốn lành mạnh.
  • Theo báo cáo từ Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia (CIC) quý III/2025, có tới 78% tổng dư nợ tín dụng trên toàn hệ thống nằm ở nhóm 1, cho thấy mức độ an toàn tín dụng cao của khách hàng Việt Nam.

Nợ nhóm 1 có vay được không?

Nợ Xấu Nhóm 1 Có Vay Được Không

2.1. Quy định về khả năng vay vốn

Theo Điều 64 Luật Các tổ chức tín dụng 2024, khách hàng có nợ nhóm 1 không bị hạn chế quyền vay vốn tại các ngân hàng hay tổ chức tài chính.

  • Nợ nhóm 1 là trạng thái tín dụng tốt, thể hiện người vay thanh toán đúng hạn, không phát sinh nợ quá hạn hay vi phạm hợp đồng tín dụng.
  • Đây là một chỉ số tích cực về uy tín tài chính, giúp khách hàng dễ dàng đáp ứng điều kiện vay tiêu dùng, vay tín chấp, thế chấp hoặc mở thẻ tín dụng.

2.2. Thực tế tại các ngân hàng

Trên thực tế, các ngân hàng và công ty tài chính ưu tiên khách hàng thuộc nhóm nợ 1 vì rủi ro thấp và khả năng trả nợ cao.

  • Nhiều ngân hàng thiết kế gói vay lãi suất ưu đãi dành riêng cho nhóm khách hàng này, đi kèm thủ tục nhanh chóng và hạn mức cao hơn.
  • Theo báo cáo Ngân hàng Nhà nước quý III/2025, 85% hồ sơ vay vốn được duyệt thuộc về khách hàng có nợ nhóm 1, phản ánh rõ mức độ tin cậy của nhóm này trong đánh giá tín dụng.

Quy định pháp luật về phân loại nợ nhóm 1

Nợ nhóm 1 là nhóm tín dụng tốt nhất, thể hiện nghĩa vụ trả nợ đúng hạn hoặc chỉ chậm nhẹ, không ảnh hưởng tiêu cực đến lịch sử tín dụng. Việc hiểu đúng các quy định pháp lý giúp khách hàng duy trì xếp hạng tín dụng ổn định.

3.1. Cơ sở pháp lý

  • Thông tư 31/2024/TT-NHNN do Ngân hàng Nhà nước ban hành quy định:
    • Nợ nhóm 1 là các khoản nợ đang trong hạn hoặc quá hạn dưới 10 ngày, vẫn được coi là có khả năng thu hồi đầy đủ cả gốc và lãi đúng cam kết.
  • Điều 474 Bộ luật Dân sự 2015:
    • Xác định nghĩa vụ trả nợ của bên vay đúng thời hạn, số tiền, lãi suất và điều kiện đã thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng. Đây là cơ sở để ngân hàng phân loại nhóm nợ cũng như xử lý vi phạm nếu có.

3.2. Vai trò của CIC trong đánh giá tín dụng

  • Trung tâm Thông tin tín dụng quốc gia (CIC):
    • Lưu trữ thông tin tín dụng của khách hàng, bao gồm nợ nhóm 1, trong tối đa 5 năm, phục vụ mục đích đánh giá khả năng vay vốn của các tổ chức tín dụng.
  • Dữ liệu quý III/2025 từ CIC cho thấy:
    • 80% khách hàng duy trì khoản vay ở nhóm 1 – cho thấy tỷ lệ tuân thủ tốt và khả năng tiếp cận tín dụng mới cao hơn hẳn so với các nhóm còn lại.

Những yếu tố ảnh hưởng đến khả năng vay vốn với nợ nhóm 1

Nợ Xấu Nhóm 1 Có Vay Được Không

4.1. Thu nhập và khả năng thanh toán

Mặc dù nợ nhóm 1 là nhóm tín dụng “đủ tiêu chuẩn” và không ảnh hưởng tiêu cực đến hồ sơ vay vốn, tuy nhiên ngân hàng vẫn rất chú trọng đến yếu tố thu nhập thực tế và khả năng thanh toán hàng tháng của người vay.

Khách hàng có thu nhập ổn định (chẳng hạn như lương chuyển khoản định kỳ, hợp đồng lao động dài hạn, thu nhập từ cho thuê tài sản, kinh doanh hợp pháp có chứng từ) sẽ có cơ hội vay vốn cao hơn so với người có thu nhập không ổn định hoặc không chứng minh được dòng tiền.

Ngoài ra, nếu mức thu nhập không đáp ứng tỷ lệ trả nợ theo quy định của từng ngân hàng (thường là khoản trả nợ hằng tháng không vượt quá 50% tổng thu nhập), ngân hàng có thể yêu cầu khách hàng bổ sung tài sản đảm bảo, người đồng trả nợ hoặc giảm hạn mức vay.

Thực tế, một số ngân hàng thương mại có quy định riêng, ưu tiên nhóm khách hàng có mức thu nhập từ 8 – 10 triệu đồng/tháng trở lên để xét duyệt các khoản vay tín chấp, ngay cả khi đang có khoản vay thuộc nợ nhóm 1 tại tổ chức tín dụng khác.

4.2. Tỷ lệ nợ trên thu nhập (DTI)

Tỷ lệ DTI (Debt-to-Income) là chỉ số phản ánh khả năng chi trả nợ của một cá nhân bằng cách so sánh tổng nghĩa vụ trả nợ hàng tháng với thu nhập hàng tháng của người đó. Đây là một yếu tố then chốt trong quá trình xét duyệt hồ sơ vay vốn, đặc biệt với khách hàng đang có dư nợ nhóm 1.

Theo quy định nội bộ của phần lớn ngân hàng, tỷ lệ DTI không được vượt quá 40%. Tức là nếu bạn có thu nhập 15 triệu đồng/tháng, tổng nghĩa vụ trả nợ (gồm cả khoản vay cũ và khoản vay dự kiến mới) không được vượt quá 6 triệu đồng/tháng.

Nếu DTI vượt mức này, ngân hàng sẽ đánh giá bạn có rủi ro tài chính, dễ bị mất khả năng trả nợ nếu có biến động bất thường về thu nhập hoặc phát sinh chi tiêu đột xuất. Điều này khiến nhiều hồ sơ dù vẫn thuộc nợ nhóm 1 vẫn bị từ chối hoặc yêu cầu điều chỉnh hạn mức vay thấp hơn kỳ vọng.

Theo số liệu từ Ngân hàng Nhà nước quý III/2025, có đến 10% hồ sơ vay bị từ chối không phải vì lịch sử tín dụng xấu, mà do DTI vượt quá 50%, cho thấy các ngân hàng ngày càng siết chặt điều kiện về tỷ lệ nợ khi xét hồ sơ, đặc biệt với khách hàng vay tín chấp.

Nguy cơ chuyển nhóm nợ từ nhóm 1 sang nợ xấu

5.1. Khi nào nợ nhóm 1 có thể gây rủi ro?

Nợ nhóm 1 là khoản vay vẫn trong hạn hoặc chậm thanh toán dưới 10 ngày. Tuy nhiên, nếu người vay trễ hạn trên 10 ngày, khoản vay sẽ bị chuyển sang nhóm 2, làm giảm điểm tín dụng và ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận các khoản vay mới.

Trường hợp quá hạn trên 30, 90 hoặc 180 ngày, khoản vay có thể lần lượt bị phân loại vào nhóm 3, 4 hoặc 5 – được xác định là nợ xấu theo quy định tại Thông tư 31/2024/TT-NHNN. Khi đó, người vay mất quyền vay mới, bị hạn chế giao dịch tín dụng và khó tiếp cận dịch vụ tài chính trong tương lai.

5.2. Tác động của việc chuyển nhóm nợ

Việc chuyển nhóm nợ từ nhóm 1 sang nhóm 2, hoặc từ nhóm 2 sang các nhóm nợ xấu (3-5) gây ra nhiều hệ lụy:

  • Khó vay vốn: Ngân hàng và tổ chức tín dụng có thể từ chối xét duyệt hồ sơ hoặc áp dụng lãi suất cao hơn, yêu cầu tài sản đảm bảo.
  • Ảnh hưởng tín dụng dài hạn: Lịch sử tín dụng sẽ bị ghi nhận trên hệ thống CIC tối đa 5 năm, khiến người vay gặp khó khăn trong việc vay mua nhà, mua xe, hoặc mở thẻ tín dụng.

Theo báo cáo của CIC quý III/2025, có khoảng 12% khách hàng nợ nhóm 1 bị chuyển sang nhóm 2 do chậm thanh toán, từ đó mất cơ hội tiếp cận vốn cho các mục tiêu tài chính quan trọng.

Giải pháp tăng cơ hội vay vốn với nợ nhóm 1 tại Luật Thiên Mã

Mặc dù nợ nhóm 1 được coi là “an toàn” trong hệ thống tín dụng, nhưng để tối ưu cơ hội vay vốn mới, người đi vay cần chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ, lịch sử tín dụng, và khả năng thanh toán. Luật Thiên Mã không chỉ hỗ trợ xử lý nợ xấu, mà còn đồng hành cùng khách hàng trong việc nâng cao khả năng được cấp tín dụng, đặc biệt khi đã hoặc đang có khoản vay nhóm 1.

6.1. Tư vấn pháp lý chuyên sâu

  • Kiểm tra và đánh giá lịch sử tín dụng trên CIC: Luật Thiên Mã giúp khách hàng tra cứu toàn bộ thông tin tín dụng, bao gồm dư nợ, nhóm nợ, ngày thanh toán và các giao dịch liên quan, từ đó xác định mức độ uy tín tài chính hiện tại.
  • Tư vấn quyền và nghĩa vụ pháp lý trong hợp đồng tín dụng: Khách hàng sẽ được luật sư phân tích chi tiết hợp đồng vay, làm rõ các điều khoản về thời hạn, phí phạt, lãi suất và điều kiện tất toán, từ đó tránh những rủi ro pháp lý khi làm việc với ngân hàng.
  • Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ vay vốn tối ưu: Luật Thiên Mã hỗ trợ xây dựng bộ hồ sơ vay chuẩn mực, bao gồm:
    • Bảng sao kê thu nhập rõ ràng
    • Giấy tờ chứng minh mục đích vay
    • Lịch sử tín dụng minh bạch
    • Cam kết tài chính và tài sản đảm bảo (nếu có)

6.2. Hỗ trợ đàm phán với ngân hàng

  • Đàm phán cơ cấu lại khoản vay: Nếu khách hàng có khó khăn tạm thời, luật sư sẽ hỗ trợ đề xuất phương án giãn nợ hoặc chia nhỏ khoản trả, giúp duy trì nhóm nợ 1 và không ảnh hưởng đến lịch sử tín dụng.
  • Thương lượng điều kiện vay mới: Với nền tảng pháp lý vững chắc, Luật Thiên Mã có thể đại diện khách hàng thương lượng mức lãi suất, kỳ hạn và hạn mức vay mới phù hợp với năng lực tài chính thực tế.
  • Giải trình lịch sử vay rõ ràng: Trong trường hợp khách hàng từng có nợ xấu đã tất toán, luật sư sẽ giúp soạn thảo văn bản giải trình và bằng chứng thanh toán để trình bày minh bạch với tổ chức cho vay hiện tại.

Dữ liệu thực tế

Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước quý III/2025, có đến 18% khách hàng nhóm nợ 1 được cơ cấu lại nợ và hỗ trợ chuẩn hóa hồ sơ vay đã cải thiện khả năng tiếp cận vốn tín dụng, đặc biệt nhờ vào sự tư vấn từ luật sư hoặc tổ chức hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp.

Nợ nhóm 1 không phải là nợ xấu và hoàn toàn cho phép khách hàng vay vốn mới với điều kiện thuận lợi. Tuy nhiên, để tối ưu hóa cơ hội vay vốn và tránh rủi ro chuyển nhóm nợ, bạn cần quản lý tài chính cẩn thận và nắm rõ quy định pháp luật. Với sự hỗ trợ từ Xử lý nợ của Luật Thiên Mã, bạn có thể yên tâm duy trì lịch sử tín dụng tốt và đạt được mục tiêu tài chính. Hãy đặt lịch tư vấn miễn phí ngay hôm nay tại Luật Thiên Mã để được luật sư hướng dẫn chi tiết và bảo vệ quyền lợi của bạn!

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo
Đặt Lịch

Cảm ơn bạn đã liên hệ

Luật sư của chúng tôi sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian 5 phút.


    ĐĂNG KÝ NGAY ĐỂ TƯ VẤN & XỬ LÝ