Nợ xấu là vấn đề nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của hệ thống ngân hàng và sự ổn định của nền kinh tế. Nhằm tháo gỡ vướng mắc trong xử lý nợ xấu, Quốc hội đã ban hành nhiều chính sách quan trọng, trong đó Nghị quyết 42/2017/QH14 là dấu mốc đáng chú ý. Đến nay, các quy định cốt lõi của nghị quyết này đã được luật hóa trong Luật Các tổ chức tín dụng 2024, góp phần hoàn thiện khung pháp lý về xử lý nợ xấu.
Đặt lịch tư vấn miễn phí tại Xử lý nợ của Luật Thiên Mã để được đội ngũ luật sư chuyên nghiệp hỗ trợ ngân hàng, tổ chức tín dụng và doanh nghiệp áp dụng đúng các quy định pháp luật hiện hành. Chúng tôi tư vấn trên cơ sở Bộ luật Dân sự 2015, Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), Luật Các tổ chức tín dụng 2024, Thông tư 31/2024/TT-NHNN và Nghị định 53/2013/NĐ-CP, giúp xử lý nợ xấu một cách hiệu quả, minh bạch và đúng trình tự pháp lý.
Tổng quan về nghị quyết Quốc hội về xử lý nợ xấu
1.1 Nghị quyết 42/2017/QH14 và ý nghĩa
Nghị quyết 42/2017/QH14, được ban hành ngày 21/6/2017, là một văn bản thí điểm của Quốc hội nhằm tạo cơ chế đặc biệt cho việc xử lý nợ xấu trong hệ thống các tổ chức tín dụng.
Nghị quyết này áp dụng đối với các khoản nợ xấu đã hình thành trước ngày 15/8/2017 hoặc được xác định là nợ xấu trong thời gian nghị quyết còn hiệu lực (từ 15/8/2017 đến 31/12/2023).
Nội dung của nghị quyết bao gồm các quy định về quyền thu giữ tài sản bảo đảm, thủ tục xử lý nhanh tài sản, thứ tự ưu tiên thanh toán nghĩa vụ, và quyền khởi kiện của tổ chức tín dụng.
1.2 Luật hóa nghị quyết
Kể từ ngày 1/7/2024, các nội dung chính của Nghị quyết 42 đã được tích hợp vào Luật Các tổ chức tín dụng sửa đổi năm 2024, chấm dứt giai đoạn thí điểm và chính thức thiết lập một khung pháp lý lâu dài và ổn định để xử lý nợ xấu trong hệ thống ngân hàng.
Việc luật hóa giúp:
- Bảo đảm tính pháp lý bền vững, lâu dài cho hoạt động thu hồi và xử lý nợ xấu;
- Tăng cường hiệu quả xử lý tài sản bảo đảm;
- Hạn chế rủi ro pháp lý và tranh chấp trong quá trình thi hành nghĩa vụ.
Theo Ngân hàng Nhà nước, từ 15/8/2017 đến 31/12/2023, hệ thống ngân hàng đã xử lý được khoảng 443.800 tỷ đồng nợ xấu, tức trung bình 5.800 tỷ đồng mỗi tháng. (Nguồn: nhandan.vn, 2024). Kết quả này chứng minh hiệu quả thực tiễn của Nghị quyết 42 trong việc giảm áp lực nợ xấu và cải thiện năng lực tín dụng của toàn hệ thống ngân hàng.
Điểm mới trong khung pháp lý xử lý nợ xấu
2.1. Quyền thu giữ tài sản bảo đảm
Theo Điều 198a, tổ chức tín dụng được thu giữ tài sản bảo đảm một cách công khai và minh bạch, không cần thông qua thủ tục tòa án, với điều kiện việc thu giữ này được các bên thỏa thuận rõ trong hợp đồng bảo đảm. Quy định này giúp rút ngắn quy trình xử lý nợ và tăng tính chủ động cho các ngân hàng.
2.2. Quy định về kê biên tài sản
Luật mới quy định tài sản bảo đảm không bị kê biên để thực hiện nghĩa vụ khác, ngoại trừ các trường hợp đặc biệt như cấp dưỡng, bồi thường thiệt hại về sức khỏe, tính mạng, hoặc có sự đồng ý bằng văn bản của tổ chức tín dụng. Điều này bảo vệ quyền ưu tiên xử lý tài sản bảo đảm của ngân hàng.
2.3. Hoàn trả tài sản bảo đảm
Trong trường hợp tài sản bảo đảm là vật chứng trong vụ án hình sự hoặc tang vật vi phạm hành chính, luật quy định được hoàn trả cho tổ chức tín dụng sau khi cơ quan chức năng xác định việc hoàn trả không ảnh hưởng đến việc xử lý vụ án. Đây là một điểm mới giúp ngân hàng có cơ hội thu hồi nợ nhanh hơn mà vẫn tuân thủ quy định pháp luật.
Số liệu thực tế: Theo VnDirect, việc luật hóa các quy định trong Nghị quyết 42 thông qua Luật Các tổ chức tín dụng 2024 có thể góp phần đưa tỷ lệ nợ xấu toàn hệ thống xuống dưới 3% vào năm 2025 (nguồn: vneconomy.vn, 2025).
Quy trình xử lý nợ xấu theo khung pháp lý hiện hành
Theo quy định tại Bộ luật Dân sự 2015, Luật Các tổ chức tín dụng sửa đổi 2024, và các văn bản liên quan như Nghị quyết 42/2017/QH14, quá trình xử lý nợ xấu của các ngân hàng hiện nay tuân theo lộ trình gồm ba bước chính:
3.1. Đàm phán và tái cơ cấu nợ
Ngân hàng tiến hành thương lượng với khách hàng để gia hạn thời gian trả nợ, giảm lãi suất, hoặc miễn lãi phạt nhằm tạo điều kiện khắc phục khó khăn tài chính cho bên vay.
Biện pháp này được thực hiện dựa trên Điều 275 Bộ luật Dân sự 2015, khuyến khích thỏa thuận thiện chí và tránh phát sinh tranh chấp pháp lý kéo dài.
3.2. Thu giữ tài sản bảo đảm
Khi khách hàng không hợp tác hoặc mất khả năng thanh toán, ngân hàng có quyền thu giữ tài sản bảo đảm (thế chấp, cầm cố) nếu đã có thỏa thuận trong hợp đồng.
Việc thu giữ phải được thực hiện theo đúng Điều 198a Luật Các tổ chức tín dụng 2024, với yêu cầu công khai, minh bạch, có sự phối hợp với chính quyền và không gây rối trật tự xã hội.
3.3. Bán nợ hoặc khởi kiện
Nếu không thể thu hồi nợ qua đàm phán hoặc xử lý tài sản bảo đảm, ngân hàng có thể:
- Chuyển nhượng khoản nợ xấu cho Công ty Quản lý tài sản của các tổ chức tín dụng Việt Nam (VAMC) hoặc tổ chức mua bán nợ khác;
- Khởi kiện ra tòa án theo trình tự quy định tại Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 để thu hồi nợ thông qua bản án có hiệu lực.
Số liệu thực tế: Tính đến cuối năm 2023, các ngân hàng đã xử lý khoảng 268 nghìn tỷ đồng nợ xấu, trong đó phần lớn thực hiện thông qua thu giữ tài sản bảo đảm và bán nợ (nguồn: nhandan.vn, 2024).
Vai trò của luật sư trong xử lý nợ xấu
Trong bối cảnh tỷ lệ nợ xấu có xu hướng gia tăng và thủ tục xử lý ngày càng phức tạp, việc sử dụng dịch vụ luật sư trở thành một giải pháp chiến lược giúp các tổ chức tín dụng và khách hàng xử lý tranh chấp một cách hiệu quả, hợp pháp và tiết kiệm chi phí.
4.1. Tư vấn pháp lý chuyên sâu
Luật sư hỗ trợ đánh giá toàn diện tính pháp lý của khoản nợ, bao gồm: hợp đồng tín dụng, tài sản bảo đảm, thỏa thuận thanh toán, hồ sơ xử lý nội bộ và quyền thu giữ theo quy định. Trên cơ sở đó, luật sư đề xuất chiến lược thu hồi nợ phù hợp với quy định tại Luật Các tổ chức tín dụng 2024 và các văn bản hướng dẫn thi hành.
4.2. Đại diện đàm phán và tố tụng
Luật sư có thể đại diện ngân hàng hoặc khách hàng trong việc thương lượng, đàm phán lại thời hạn thanh toán, cơ cấu lại nợ, hoặc yêu cầu bàn giao tài sản bảo đảm. Trường hợp không đạt được thỏa thuận, luật sư sẽ tham gia tố tụng, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của thân chủ tại Tòa án hoặc cơ quan thi hành án.
4.3. Ngăn chặn rủi ro pháp lý
Quá trình thu hồi nợ nếu không thực hiện đúng quy định dễ dẫn đến vi phạm pháp luật – đặc biệt là các hành vi đe dọa, cưỡng ép hoặc công khai thông tin cá nhân trái phép. Những hành vi này có thể bị xử phạt hành chính theo Điều 102 Nghị định 15/2020/NĐ-CP, với mức phạt từ 5 đến 10 triệu đồng. Luật sư đảm bảo toàn bộ quy trình xử lý được thực hiện hợp pháp, đúng trình tự và phù hợp với đạo đức nghề nghiệp.
Số liệu thực tế: Theo thống kê của Luật Thiên Mã (năm 2024), 85% vụ xử lý nợ xấu có sự tham gia của luật sư đã đạt kết quả thành công trong vòng 6 tháng kể từ khi triển khai giải pháp pháp lý phù hợp.
Thách thức và kiến nghị khi xử lý nợ xấu
5.1. Chây ì trả nợ
Từ sau khi Nghị quyết 42 hết hiệu lực vào ngày 01/01/2024, nhiều khách hàng có dấu hiệu cố tình trốn tránh nghĩa vụ trả nợ. Việc không còn các cơ chế đặc thù như thu giữ tài sản nhanh, ưu tiên xử lý tài sản bảo đảm khiến các tổ chức tín dụng gặp khó khăn trong việc thu hồi vốn, làm gia tăng áp lực nợ xấu.
5.2. Vướng mắc trong phối hợp thi hành án
Việc thiếu đồng bộ giữa ngân hàng và cơ quan thi hành án tiếp tục là một rào cản lớn trong xử lý tài sản bảo đảm. Các thủ tục cưỡng chế, kê biên và thẩm định giá thường kéo dài, trong khi quy định pháp lý chưa đủ rõ ràng để hỗ trợ xử lý nhanh chóng, hiệu quả.
5.3. Nợ xấu mới phát sinh
Trong bối cảnh nền kinh tế còn nhiều biến động, nợ xấu mới tiếp tục phát sinh với tốc độ nhanh. Khó khăn tài chính của doanh nghiệp và hộ gia đình khiến nhiều khoản vay chuyển thành nợ quá hạn, trong khi chưa có khung pháp lý mới đủ linh hoạt để hỗ trợ ngân hàng xử lý hiệu quả.
5.4. Thống kê thực tiễn
Theo thitruongtaichinhtiente.vn (2025), chỉ trong hai tháng đầu năm 2025, nợ xấu trong hệ thống ngân hàng đã tăng thêm 34.000 tỷ đồng, nâng tỷ lệ nợ xấu toàn hệ thống lên 5,47%. Con số này phản ánh rõ sự gia tăng áp lực lên hệ thống tài chính và tính cấp bách của việc ban hành các giải pháp pháp lý thay thế cho Nghị quyết 42.
Kiến nghị để xử lý nợ xấu hiệu quả
Mặc dù hệ thống pháp luật đã có nhiều quy định về xử lý nợ xấu, nhưng thực tiễn vẫn cho thấy nhiều vướng mắc trong việc thu hồi nợ, đặc biệt là với tài sản bảo đảm. Dưới đây là một số kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả xử lý nợ xấu trong giai đoạn tới.
6.1. Minh bạch hóa quy trình xử lý
Cần xây dựng các quy định cụ thể, thống nhất và minh bạch về:
- Danh mục tài sản bảo đảm đủ điều kiện xử lý
- Trình tự và thời gian xử lý tài sản
- Cơ chế xác định và công khai giá trị thu hồi
Việc này giúp giảm thiểu tình trạng lạm quyền, định giá không minh bạch hoặc tiêu cực trong khâu thi hành.
6.2. Tăng cường phối hợp liên ngành
Hiệu quả xử lý nợ xấu phụ thuộc nhiều vào sự phối hợp giữa các cơ quan: ngân hàng, tòa án, cơ quan thi hành án và chính quyền địa phương. Cần thiết lập:
- Cơ chế phối hợp liên ngành rõ ràng
- Quy định thời hạn xử lý từng bước
- Trách nhiệm pháp lý khi chậm trễ hoặc gây cản trở
Điều này sẽ giúp rút ngắn thời gian thu hồi nợ và giảm chi phí cho bên cho vay.
6.3. Nâng cao ý thức trả nợ
Song song với hoàn thiện pháp lý, cần đẩy mạnh các giải pháp truyền thông, giáo dục và chế tài hành vi vi phạm nhằm:
- Nâng cao ý thức tự giác trả nợ trong xã hội
- Răn đe hành vi trốn tránh nghĩa vụ tài chính
- Khuyến khích thỏa thuận dân sự thay vì đối đầu pháp lý
Theo báo cáo của Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam, tính đến năm 2025, tỷ lệ khách hàng tự nguyện trả nợ mới chỉ đạt 36,35%, trong khi tỷ lệ xử lý thành công thông qua tài sản bảo đảm chỉ đạt 20,85% tổng nợ xấu, theo thống kê từ thesaigontimes.vn.
Nghị quyết 42/2017/QH14 đã tạo nền tảng quan trọng cho xử lý nợ xấu, và việc luật hóa các nội dung này trong Luật Các tổ chức tín dụng 2024 mang lại khung pháp lý bền vững, giúp ngân hàng và khách hàng giải quyết nợ xấu hiệu quả hơn. Với sự hỗ trợ từ đội ngũ luật sư của Team Xử lý nợ – Luật Thiên Mã, bạn có thể áp dụng các giải pháp pháp lý minh bạch, đúng quy định để bảo vệ quyền lợi. Hãy hành động ngay hôm nay! Đặt lịch tư vấn miễn phí tại Xử lý nợ của Luật Thiên Mã để nhận giải pháp tối ưu nhất.