Xử lý nợ xấu là nhiệm vụ trọng tâm nhằm đảm bảo an toàn tài chính cho các ngân hàng và tổ chức tín dụng. Việc áp dụng đúng quy định pháp luật trong xử lý nợ không chỉ giúp thu hồi vốn hiệu quả mà còn góp phần nâng cao uy tín và sự ổn định của hệ thống tài chính.
Đặt lịch tư vấn miễn phí tại Xử lý nợ của Luật Thiên Mã để được đội ngũ luật sư chuyên nghiệp hỗ trợ áp dụng các quy định pháp luật hiện hành, bao gồm Bộ luật Dân sự 2015, Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), Luật Các tổ chức tín dụng 2024, Thông tư 31/2024/TT-NHNN và Nghị định 53/2013/NĐ-CP. Chúng tôi giúp xử lý nợ xấu một cách minh bạch, hợp pháp và hiệu quả.
Tổng quan về pháp luật xử lý nợ xấu
1.1 Khái niệm nợ xấu và khung pháp lý
1.1.1 Nợ xấu là gì?
Nợ xấu là các khoản vay của khách hàng tại tổ chức tín dụng đã quá hạn thanh toán trên 90 ngày, được phân loại thuộc các nhóm 3 (nợ dưới tiêu chuẩn), 4 (nợ nghi ngờ) và 5 (nợ có khả năng mất vốn) theo quy định tại Điều 3 khoản 5 Thông tư 31/2024/TT-NHNN. Việc phân loại nợ xấu là căn cứ để các tổ chức tín dụng đánh giá rủi ro và thực hiện các biện pháp quản lý, xử lý phù hợp.
1.1.2 Khung pháp lý hiện hành
Luật Các tổ chức tín dụng 2024 đã luật hóa các nội dung cốt lõi của Nghị quyết 42/2017/QH14, chấm dứt hiệu lực của nghị quyết vào ngày 31/12/2023 và thay thế bằng một khung pháp lý mới, bền vững và minh bạch hơn cho việc xử lý nợ xấu.
Khung pháp lý này quy định rõ các quyền và nghĩa vụ của tổ chức tín dụng trong việc thu giữ, xử lý tài sản bảo đảm, cũng như các quy trình thu hồi nợ, giúp tăng cường hiệu quả quản trị rủi ro và bảo vệ quyền lợi các bên liên quan.
Theo số liệu từ Ngân hàng Nhà nước, tổng quy mô nợ xấu toàn hệ thống ngân hàng năm 2024 đã vượt 1 triệu tỷ đồng, chiếm khoảng 4,9% tổng dư nợ. (Nguồn: plo.vn, 2025). Đây là con số cảnh báo về mức độ rủi ro tín dụng trong nền kinh tế, đồng thời đặt ra yêu cầu cấp thiết về hoàn thiện và thực thi hiệu quả pháp luật xử lý nợ xấu.
Các quy định pháp luật chính về xử lý nợ xấu
Cơ sở pháp lý hiện hành
2.1. Luật Các tổ chức tín dụng 2024
Chương XII của Luật Các tổ chức tín dụng 2024 quy định chi tiết về quyền thu giữ tài sản bảo đảm, bán nợ xấu và tái cơ cấu nợ. Luật này có hiệu lực thay thế và hoàn thiện các quy định trước đây, đặc biệt là Nghị quyết 42/2017/QH14, nhằm tăng cường hiệu quả trong xử lý nợ xấu và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của tổ chức tín dụng.
2.2. Bộ luật Dân sự 2015
- Điều 275 quy định về tái cơ cấu nợ, cho phép các bên điều chỉnh các điều khoản hợp đồng tín dụng nhằm hỗ trợ khách hàng khắc phục khó khăn tài chính.
- Điều 429 quy định thời hiệu khởi kiện tranh chấp đòi nợ là 3 năm, kể từ ngày phát sinh quyền yêu cầu thanh toán.
2.3. Thông tư 31/2024/TT-NHNN
Thông tư này do Ngân hàng Nhà nước ban hành hướng dẫn về phân loại nợ xấu (nhóm 3 đến nhóm 5) và quy định chi tiết về yêu cầu trích lập dự phòng rủi ro tín dụng. Đây là căn cứ quan trọng giúp các tổ chức tín dụng chủ động quản lý và kiểm soát rủi ro tín dụng theo quy định pháp luật.
Số liệu thực tế: Năm 2024, các ngân hàng tại Việt Nam đã trích lập 133.237 tỷ đồng dự phòng rủi ro tín dụng, tăng 8,1% so với năm trước, theo thống kê của thoibaotaichinhvietnam.vn (2025).
Quy trình xử lý nợ xấu theo pháp luật
3.1. Các bước xử lý nợ xấu
Quy trình xử lý nợ xấu của các ngân hàng tại Việt Nam được xây dựng trên cơ sở pháp luật hiện hành, bao gồm các bước cơ bản sau:
3.1.1. Đàm phán và tái cơ cấu nợ
Ngân hàng và khách hàng tiến hành thương lượng để gia hạn thời gian trả nợ hoặc giảm lãi suất, nhằm hỗ trợ khách hàng vượt qua khó khăn tài chính và tránh phát sinh nợ xấu mới.
Biện pháp này dựa trên Điều 275 Bộ luật Dân sự 2015, khuyến khích các bên thỏa thuận lại nghĩa vụ trong phạm vi pháp luật cho phép.
3.1.2. Thu giữ tài sản bảo đảm
Nếu khách hàng không thực hiện đúng nghĩa vụ, ngân hàng có quyền thu giữ tài sản bảo đảm theo quy định tại Điều 198a Luật Các tổ chức tín dụng 2024.
Việc thu giữ tài sản phải được thực hiện một cách công khai, minh bạch, tuân thủ đúng quy trình nhằm đảm bảo quyền lợi của cả ngân hàng và khách hàng.
3.1.3. Bán nợ hoặc khởi kiện
Khi các biện pháp trên không thành công, ngân hàng có thể lựa chọn:
- Chuyển nhượng khoản nợ xấu cho Công ty Quản lý tài sản của các tổ chức tín dụng (VAMC) theo quy định tại Nghị định 53/2013/NĐ-CP;
- Hoặc khởi kiện tại Tòa án Nhân dân theo trình tự quy định trong Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 để thu hồi nợ qua phán quyết của tòa án.
Số liệu thực tế: Từ năm 2017 đến năm 2023, hệ thống ngân hàng Việt Nam đã xử lý tổng cộng khoảng 443.800 tỷ đồng nợ xấu, tương đương trung bình 5.800 tỷ đồng/tháng (nguồn: nhandan.vn, 2024).
Vai trò của luật sư trong xử lý nợ xấu
Xử lý nợ xấu là một quá trình phức tạp, đòi hỏi kiến thức pháp lý sâu rộng và kỹ năng chuyên môn. Việc sử dụng dịch vụ luật sư giúp các tổ chức tín dụng và khách hàng đảm bảo quá trình thu hồi nợ diễn ra đúng quy định pháp luật, hiệu quả và giảm thiểu rủi ro.
4.1. Tư vấn pháp lý chuyên sâu
Luật sư hỗ trợ đánh giá tính pháp lý của khoản nợ, rà soát hợp đồng tín dụng, tài sản bảo đảm và các hồ sơ liên quan. Dựa trên Luật Các tổ chức tín dụng 2024 và các văn bản hướng dẫn, luật sư đề xuất chiến lược thu hồi nợ phù hợp, giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của khách hàng hoặc ngân hàng.
4.2. Đại diện đàm phán và tố tụng
Luật sư thay mặt ngân hàng hoặc khách hàng thương lượng với bên liên quan về phương án trả nợ, cơ cấu lại khoản vay hoặc xử lý tài sản bảo đảm. Trường hợp thương lượng không thành, luật sư sẽ đại diện tham gia tố tụng tại tòa án để bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
4.3. Ngăn chặn rủi ro pháp lý
Việc đòi nợ trái pháp luật như đe dọa, quấy rối, công khai thông tin cá nhân có thể bị xử phạt theo Điều 102 Nghị định 15/2020/NĐ-CP với mức phạt từ 5 đến 10 triệu đồng. Luật sư đảm bảo quy trình thu hồi nợ tuân thủ pháp luật, tránh phát sinh các rủi ro pháp lý không mong muốn.
Số liệu thực tế: Theo thống kê của Luật Thiên Mã năm 2024, 85% vụ xử lý nợ xấu có sự tham gia của luật sư đã đạt kết quả thành công trong vòng 6 tháng.
Thách thức trong xử lý nợ xấu theo pháp luật
5.1. Những khó khăn còn tồn tại
5.1.1. Phối hợp liên ngành chưa đồng bộ
Sự thiếu thống nhất và phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan gồm ngân hàng, cơ quan thi hành án và tòa án đã gây ra nhiều khó khăn trong việc thu giữ và xử lý tài sản bảo đảm. Tình trạng này dẫn đến chậm trễ kéo dài, giảm hiệu quả thu hồi nợ và làm phức tạp quá trình xử lý nợ xấu.
5.1.2. Chây ì trả nợ
Sau khi Nghị quyết 42/2017/QH14 hết hiệu lực, một số khách hàng đã có dấu hiệu cố tình trốn tránh nghĩa vụ trả nợ, làm gia tăng áp lực đối với các tổ chức tín dụng trong việc thu hồi nợ, đồng thời gây ra các rủi ro tín dụng mới.
5.1.3. Nợ mới phát sinh
Biến động về kinh tế vĩ mô, đặc biệt trong bối cảnh phục hồi sau đại dịch và các khó khăn kinh tế toàn cầu, khiến nợ xấu mới tiếp tục gia tăng. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về một cơ chế xử lý linh hoạt, nhanh chóng và hiệu quả để kiểm soát rủi ro, bảo vệ hệ thống tài chính quốc gia.
5.1.4. Thống kê thực tiễn
Theo báo cáo của thitruongtaichinhtiente.vn (2025), trong hai tháng đầu năm 2025, tổng giá trị nợ xấu toàn hệ thống ngân hàng đã tăng thêm 34.000 tỷ đồng, nâng tỷ lệ nợ xấu lên mức 5,47%. Số liệu này cho thấy thách thức ngày càng lớn trong việc xử lý nợ xấu và yêu cầu hoàn thiện khung pháp lý phù hợp.
Lưu ý khi xử lý nợ xấu theo pháp luật
Việc xử lý nợ xấu cần tuân thủ chặt chẽ quy định pháp luật nhằm đảm bảo hiệu quả và hạn chế rủi ro pháp lý. Dưới đây là những điều cần đặc biệt tránh khi tiến hành xử lý nợ xấu.
Những điều cần tránh
6.1. Sử dụng biện pháp đòi nợ trái pháp luật
Các hành vi đe dọa, quấy rối, xúc phạm hoặc gây áp lực tinh thần đối với người vay khi thu hồi nợ là vi phạm pháp luật. Những hành vi này có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 175 Bộ luật Hình sự 2015.
6.2. Bỏ qua thời hiệu khởi kiện
Theo Điều 429 Bộ luật Dân sự 2015, thời hiệu khởi kiện tranh chấp dân sự về hợp đồng vay là 03 năm kể từ ngày quyền lợi bị xâm phạm. Việc không khởi kiện trong thời gian này có thể dẫn đến mất quyền yêu cầu thu hồi nợ từ tòa án.
6.3. Thiếu minh bạch trong xử lý tài sản bảo đảm
Quy trình xử lý tài sản bảo đảm phải đảm bảo tính công khai, minh bạch và tuân thủ quy định tại Điều 199 Luật Các tổ chức tín dụng 2024. Việc không tuân thủ có thể dẫn đến tranh chấp pháp lý, làm chậm trễ việc thu hồi nợ.
Theo báo cáo của Viện Kiểm sát Nhân dân TP.HCM, trong năm 2024, có tới 25% vụ tranh chấp nợ xấu thất bại do không tuân thủ đúng quy trình pháp lý hoặc hết thời hiệu khởi kiện.
Khung pháp luật về xử lý nợ xấu, đặc biệt với sự luật hóa từ Nghị quyết 42/2017/QH14 vào Luật Các tổ chức tín dụng 2024, mang lại cơ hội để ngân hàng và khách hàng giải quyết nợ xấu một cách minh bạch và hiệu quả. Với sự hỗ trợ từ đội ngũ luật sư của Xử lý nợ của Luật Thiên Mã, bạn có thể bảo vệ quyền lợi hợp pháp và xử lý nợ xấu nhanh chóng. Hãy hành động ngay hôm nay! Đặt lịch tư vấn miễn phí tại Xử lý nợ của Luật Thiên Mã để nhận giải pháp tối ưu nhất.