Bị nợ xấu nhưng vẫn muốn vay tín chấp? Đây là tình huống mà nhiều khách hàng gặp phải khi cần vốn gấp nhưng lại lo ngại bị từ chối do lịch sử tín dụng không tốt. Việc thiếu thông tin về quy định pháp luật và chính sách của từng ngân hàng khiến quá trình tiếp cận khoản vay trở nên khó khăn hơn.
Đặt lịch tư vấn miễn phí tại Xử lý nợ của Luật Thiên Mã để được đội ngũ luật sư chuyên nghiệp hỗ trợ giải đáp chi tiết, tìm hiểu các ngân hàng có chính sách linh hoạt với khách hàng từng bị nợ xấu và tư vấn giải pháp pháp lý phù hợp. Chúng tôi đồng hành trên cơ sở pháp lý rõ ràng, tuân thủ Bộ luật Dân sự 2015, Luật Các tổ chức tín dụng 2024, Thông tư 31/03/2024/TT-NHNN và Nghị định 15/2020/NĐ-CP.
Tổng quan về vay tín chấp khi bị nợ xấu
1.1 Khái niệm vay tín chấp
Vay tín chấp là hình thức vay vốn mà khách hàng không cần thế chấp tài sản như nhà đất, ô tô hay sổ tiết kiệm. Thay vào đó, ngân hàng hoặc tổ chức tài chính căn cứ vào độ uy tín, thu nhập hàng tháng, tình trạng công việc và lịch sử tín dụng của người vay để quyết định phê duyệt khoản vay.
Theo quy định tại Điều 4 Luật Các tổ chức tín dụng năm 2024, vay tín chấp được coi là một trong những hình thức cấp tín dụng không có tài sản đảm bảo, chủ yếu dựa vào năng lực trả nợ và thiện chí hoàn trả của khách hàng. Đây là phương án phù hợp cho:
- Người lao động có thu nhập ổn định (lương chuyển khoản).
- Cá nhân cần vốn phục vụ tiêu dùng, học tập, mua sắm, du lịch hoặc xử lý công việc cá nhân ngắn hạn.
- Doanh nhân cá thể chưa có tài sản đảm bảo.
Ưu điểm của vay tín chấp:
- Thủ tục nhanh chóng, thường chỉ cần CMND/CCCD, sao kê lương, hợp đồng lao động.
- Không cần tài sản thế chấp.
- Thời gian xét duyệt có thể trong 24 – 72 giờ làm việc.
- Số tiền vay có thể dao động từ 10 – 500 triệu đồng, tùy vào thu nhập.
Tuy nhiên, tỷ lệ lãi suất vay tín chấp thường cao hơn vay thế chấp do tổ chức tín dụng đánh giá khoản vay có mức độ rủi ro lớn hơn.
1.2 Nợ xấu là gì?
Nợ xấu là những khoản nợ vay từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính mà người vay không trả đúng hạn, dẫn đến việc quá hạn trên 90 ngày kể từ ngày thanh toán theo hợp đồng. Những khoản vay này bị phân loại vào nhóm nợ rủi ro cao, bao gồm:
- Nhóm 3 – Nợ dưới tiêu chuẩn: Quá hạn từ 91 – 180 ngày.
- Nhóm 4 – Nợ nghi ngờ: Quá hạn từ 181 – 360 ngày.
- Nhóm 5 – Nợ có khả năng mất vốn: Quá hạn trên 360 ngày hoặc không còn khả năng thu hồi.
Căn cứ pháp lý được quy định tại Điều 3 khoản 5 Thông tư 31/2024/TT-NHNN, ban hành bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Thông tin về các khoản nợ xấu được cập nhật và lưu trữ tại Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia Việt Nam (CIC) – nơi mà tất cả ngân hàng và tổ chức tài chính đều truy cập để kiểm tra lịch sử tín dụng của khách hàng trước khi phê duyệt khoản vay.
1.3 Ảnh hưởng của nợ xấu đến vay tín chấp
Khi một cá nhân có lịch sử nợ xấu được ghi nhận tại CIC, đặc biệt từ nhóm 3 trở lên, thì khả năng được phê duyệt vay tín chấp gần như không còn. Hệ thống CIC sẽ:
- Giảm điểm tín dụng của khách hàng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến độ uy tín tài chính.
- Làm cho hồ sơ vay bị từ chối tự động bởi hệ thống lọc tín dụng nội bộ của ngân hàng.
- Dẫn đến việc không thể vay tiêu dùng, vay mua nhà, vay kinh doanh trong vòng 3 – 5 năm sau khi tất toán khoản nợ cũ.
Thống kê thực tế: Theo số liệu từ CIC (trích dẫn bởi thoibaotaichinhvietnam.vn, 2025), trong năm 2024, khoảng 70% hồ sơ vay tín chấp bị từ chối là do khách hàng có lịch sử nợ xấu nhóm 3 trở lên. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất khiến hồ sơ bị loại bỏ, thậm chí khi người vay có thu nhập ổn định.
1.4 Mối liên hệ giữa vay tín chấp và nợ xấu
Có thể thấy rằng vay tín chấp và nợ xấu có mối quan hệ mật thiết: nợ xấu là yếu tố quyết định lớn nhất ảnh hưởng đến việc duyệt vay tín chấp. Khách hàng từng nợ xấu, dù đã tất toán, vẫn cần thời gian để khôi phục điểm tín dụng và uy tín tài chính, trước khi có thể được cân nhắc phê duyệt lại.
Trong các phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào các nội dung:
- 2. Cách xử lý nợ xấu và cải thiện khả năng vay vốn.
- 3. Những lựa chọn thay thế nếu không vay được tín chấp từ ngân hàng.
Ngân hàng nào cho vay tín chấp chấp nhận nợ xấu?
2.1. Ngân hàng từ chối nợ xấu nhóm 3–5
Phần lớn ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, Agribank, MB đều từ chối cho vay tín chấp đối với khách hàng nợ xấu nhóm 3, 4, 5. Đây là nhóm nợ có dấu hiệu mất khả năng thanh toán, thuộc diện rủi ro cao theo Thông tư 31/2024/TT-NHNN và các quy định nội bộ của từng ngân hàng.
2.2. Ngân hàng chấp nhận nợ xấu nhóm 1–2
Một số ngân hàng như VPBank, SHB, TPBank có thể xem xét cho vay tín chấp với khách hàng thuộc nhóm nợ xấu 1 hoặc 2 nếu đáp ứng các điều kiện bổ sung như:
- Chứng minh thu nhập ổn định (bảng lương, sao kê tài khoản)
- Cam kết trả nợ đúng hạn trong kỳ mới
- Có lịch sử tín dụng cải thiện trong 6 tháng gần nhất
Số liệu thực tế: Trong năm 2024, VPBank phê duyệt khoảng 15% hồ sơ vay tín chấp đối với khách hàng nợ xấu nhóm 2, với lãi suất trung bình 20–25%/năm (nguồn: vpbank.com.vn, 2024).
Điều kiện và yêu cầu khi vay tín chấp với nợ xấu
3.1. Chứng minh thu nhập ổn định
Khách hàng cần cung cấp sao kê lương 3–6 tháng gần nhất, hợp đồng lao động, hoặc giấy tờ kinh doanh để chứng minh có khả năng trả nợ.
Quy định này nhằm đảm bảo ngân hàng đánh giá đúng khả năng tài chính của người vay.(Căn cứ: Điều 10 Thông tư 31/2024/TT-NHNN)
3.2. Thanh toán nợ xấu trước đó
Một số ngân hàng yêu cầu đóng toàn bộ khoản nợ xấu trước đây (đặc biệt là nhóm 3–5) trước khi xét duyệt hồ sơ vay mới.
Việc thanh toán nợ và chờ xóa thông tin nợ xấu trên CIC giúp cải thiện khả năng tiếp cận tín dụng.
3.3. Bảo lãnh hoặc tài sản bổ sung
Trong một số trường hợp, khách hàng cần:
- Người bảo lãnh có lịch sử tín dụng tốt
- Cung cấp tài sản thế chấp hoặc giấy tờ có giá (như sổ tiết kiệm)
Các yếu tố này giúp tăng độ tin cậy hồ sơ và giảm rủi ro cho ngân hàng.
Số liệu thực tế: Theo SHB, 20% khách hàng nợ xấu nhóm 2 được duyệt vay tín chấp nếu có người bảo lãnh hoặc thu nhập trên 10 triệu đồng/tháng(Nguồn: hopdongdientuhanoi.mobifone.vn, 2024)
Giải pháp cải thiện cơ hội vay tín chấp khi bị nợ xấu
Khách hàng từng có lịch sử nợ xấu vẫn có thể khôi phục khả năng tiếp cận tín dụng nếu áp dụng đúng các biện pháp sau:
4.1. Thanh toán nợ quá hạn
- Ưu tiên thanh toán toàn bộ dư nợ quá hạn để xóa tình trạng nợ xấu tại Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia (CIC);
- Theo Thông tư 31/2024/TT-NHNN, thông tin nợ xấu được xóa sau 12–60 tháng tùy theo nhóm nợ (nhóm 1–5).
4.2. Kiểm tra lịch sử tín dụng tại CIC
- Truy cập website CIC.org.vn hoặc ứng dụng CIC Connect để kiểm tra tình trạng nhóm nợ;
- Căn cứ vào kết quả, lập kế hoạch cải thiện điểm tín dụng, như thanh toán đúng hạn, không mở thẻ mới khi chưa cần thiết.
4.3. Tái cơ cấu nợ với ngân hàng
- Thương lượng với ngân hàng để gia hạn thời gian trả nợ, chia nhỏ khoản nợ hoặc điều chỉnh lãi suất;
- Căn cứ pháp lý: Điều 275 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về quyền và nghĩa vụ thực hiện hợp đồng đúng hạn và thỏa thuận sửa đổi.
Số liệu gần nhất: Theo CIC, 50% khách hàng thanh toán nợ xấu nhóm 1–2 cải thiện điểm tín dụng sau 12 tháng (Nguồn: Techcombank.com, 2025).
Rủi ro khi vay tín chấp với nợ xấu
5.1. Lãi suất cao
Khách hàng có lịch sử nợ xấu thường bị xếp vào nhóm rủi ro cao, dẫn đến lãi suất vay tín chấp tăng mạnh, dao động từ 20%–30%/năm, thậm chí cao hơn ở một số công ty tài chính.
Điều này tạo áp lực lớn về khả năng trả nợ, dễ khiến khách hàng rơi vào vòng xoáy nợ mới.
5.2. Nguy cơ lừa đảo
Các dịch vụ quảng cáo “vay tín chấp bất chấp nợ xấu” thường yêu cầu khách hàng cung cấp thông tin cá nhân nhạy cảm, hoặc nộp phí thẩm định, phí đặt cọc trước khi được xét duyệt.
Nhiều trường hợp bị lừa đảo chiếm đoạt tài sản, không nhận được khoản vay như cam kết.
5.3. Áp lực tài chính gia tăng
Khi khoản vay mới được giải ngân nhưng không có kế hoạch trả nợ cụ thể, người vay có thể mất khả năng thanh toán, dẫn đến tái phát nợ xấu, bị đưa vào danh sách CIC xấu lâu dài.
Việc này ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng tiếp cận tín dụng trong tương lai và các giao dịch tài chính cá nhân khác.
5.4. Số liệu thực tế
Năm 2024, có 30% khách hàng vay tín chấp tại các công ty tài chính gặp rủi ro tài chính do không hiểu rõ điều khoản hợp đồng và lãi suất cao (nguồn: baodautu.vn, 2024).
Vai trò của luật sư trong xử lý nợ xấu và vay tín chấp
6.1. Tư vấn pháp lý chuyên sâu
Luật sư đánh giá hợp đồng tín dụng, tình trạng nợ xấu và đề xuất giải pháp phù hợp với pháp luật, bao gồm tái cơ cấu, thương lượng hoặc khởi kiện nếu cần thiết.
6.2. Đại diện đàm phán với ngân hàng
Thay mặt khách hàng làm việc với ngân hàng để:
- Tái cơ cấu khoản vay
- Miễn/giảm lãi phạt
- Tìm ngân hàng khác chấp nhận hồ sơ vay tín chấp (nếu đủ điều kiện pháp lý và tín dụng).
6.3. Bảo vệ quyền lợi pháp lý
Luật sư giúp khách hàng tránh bị đòi nợ trái pháp luật, bảo vệ khỏi các tổ chức không uy tín, căn cứ theo Nghị định 15/2020/NĐ-CP về xử phạt vi phạm trong lĩnh vực bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin và giao dịch điện tử (bao gồm hành vi đòi nợ trái pháp luật qua tin nhắn, cuộc gọi, mạng xã hội).
Số liệu gần nhất: Theo Luật Thiên Mã, 85% khách hàng nợ xấu được hỗ trợ cải thiện điểm tín dụng và vay vốn thành công khi có luật sư tham gia quá trình xử lý (năm 2024).
Vay tín chấp khi bị nợ xấu là một thách thức, nhưng vẫn có cơ hội nếu bạn chọn đúng ngân hàng và có chiến lược xử lý nợ xấu hợp lý. Với sự hỗ trợ từ đội ngũ luật sư của Team Xử lý nợ của Luật Thiên Mã, bạn có thể cải thiện điểm tín dụng, tìm kiếm các giải pháp vay vốn an toàn và bảo vệ quyền lợi pháp lý. Hãy hành động ngay hôm nay! Đặt lịch tư vấn miễn phí tại Xử lý nợ của Luật Thiên Mã để nhận giải pháp tối ưu nhất.