Bạn đang gặp khó khăn trong việc thu hồi công nợ và cần một giải pháp pháp lý hiệu quả, minh bạch? Dịch vụ tư vấn và hỗ trợ thu hồi công nợ thông qua hợp đồng pháp lý rõ ràng sẽ giúp bạn xử lý các khoản phải thu đúng quy định, hạn chế rủi ro tranh chấp và bảo vệ quyền lợi tối đa.
Đặt lịch tư vấn miễn phí ngay tại Xử lý nợ của Luật Thiên Mã để được đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm hỗ trợ soạn thảo hợp đồng tư vấn thu hồi công nợ đúng chuẩn pháp luật, phù hợp với từng trường hợp cụ thể. Bài viết dưới đây do các luật sư của Công ty Luật Thiên Mã biên soạn, căn cứ theo Bộ luật Dân sự 2015, Nghị định 144/2021/NĐ-CP về hoạt động đòi nợ và Nghị định 21/2021/NĐ-CP về bảo đảm thực hiện nghĩa vụ. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về mẫu hợp đồng tư vấn thu hồi công nợ và cách áp dụng để thu hồi nợ thành công, đúng luật.
Hợp đồng tư vấn thu hồi công nợ là gì?
1.1. Khái niệm hợp đồng tư vấn thu hồi công nợ
Hợp đồng tư vấn thu hồi công nợ là thỏa thuận dịch vụ bằng văn bản giữa bên chủ nợ (người có quyền thu hồi nợ) và tổ chức cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý hoặc quản lý công nợ. Theo đó, bên nhận tư vấn có trách nhiệm hỗ trợ bên chủ nợ trong việc:
- Phân tích hồ sơ khoản nợ;
- Đánh giá khả năng thu hồi;
- Tư vấn phương án xử lý công nợ;
- Lập kế hoạch và hướng dẫn thực hiện các biện pháp thu hồi nợ đúng quy định pháp luật (bao gồm thương lượng, hòa giải, khởi kiện…).
Loại hợp đồng này đặc biệt phổ biến trong doanh nghiệp khi cần xử lý công nợ khó đòi, hạn chế rủi ro pháp lý và đảm bảo tuân thủ quy định về cấm kinh doanh dịch vụ đòi nợ trái phép.
1.2. Cơ sở pháp lý của hợp đồng tư vấn thu hồi công nợ
Hợp đồng tư vấn thu hồi công nợ được xác lập trên cơ sở pháp lý rõ ràng, bảo đảm hoạt động hỗ trợ thu hồi nợ được thực hiện một cách hợp pháp và minh bạch, cụ thể:
- Điều 414 Bộ luật Dân sự 2015: Quy định về hợp đồng dịch vụ, theo đó bên cung cấp dịch vụ thực hiện công việc theo yêu cầu của bên thuê và được trả thù lao.
- Nghị định 144/2021/NĐ-CP: Đặt ra các giới hạn đối với hoạt động kinh doanh dịch vụ đòi nợ, trong đó cấm hoạt động đòi nợ thuê truyền thống, khuyến khích thực hiện qua các dịch vụ tư vấn pháp lý hoặc dịch vụ thu hồi công nợ gián tiếp.
- Nghị định 21/2021/NĐ-CP: Hướng dẫn chi tiết về biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ tài chính, bao gồm cả quyền và nghĩa vụ liên quan đến thu hồi công nợ.
Số liệu cập nhật: Theo Cục Quản lý đăng ký kinh doanh, trong năm 2024, khoảng 35% hợp đồng tư vấn thu hồi công nợ được ký kết thông qua các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp, giúp đảm bảo tính pháp lý và tránh rủi ro về xử lý vi phạm hình sự khi thu hồi nợ trái phép.
Lợi ích của hợp đồng tư vấn thu hồi công nợ
2.1. Tăng hiệu quả thu hồi nợ
Việc ký kết hợp đồng với đơn vị tư vấn thu hồi công nợ giúp bên chủ nợ tiếp cận các giải pháp pháp lý và chiến lược thu hồi nợ phù hợp với từng loại khoản nợ (quá hạn ngắn, dài hạn, tranh chấp…). Đơn vị tư vấn thường có kinh nghiệm, đội ngũ luật sư, chuyên viên pháp lý và khả năng đánh giá rủi ro tài chính, từ đó tối ưu hóa hiệu quả thu hồi nợ, đồng thời tiết kiệm thời gian và nguồn lực cho doanh nghiệp hoặc cá nhân.
2.2. Đảm bảo tính hợp pháp và chuyên nghiệp
Hợp đồng tư vấn thu hồi công nợ là căn cứ xác lập rõ ràng phạm vi dịch vụ, phương thức hỗ trợ và trách nhiệm của các bên, giúp quá trình thu hồi công nợ diễn ra minh bạch và tuân thủ pháp luật. Đặc biệt, theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP, các hành vi đòi nợ trái pháp luật như đe dọa, cưỡng ép, sử dụng bạo lực… đều bị nghiêm cấm. Việc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý thay vì “đòi nợ thuê” truyền thống giúp giảm thiểu rủi ro vi phạm, bảo vệ hình ảnh và uy tín của chủ nợ.
Số liệu mới nhất: Theo thống kê từ Bộ Công an, trong năm 2024, hơn 55% các trường hợp thu hồi nợ thông qua hợp đồng tư vấn được đánh giá là đúng quy định, góp phần hạn chế đáng kể các hành vi vi phạm pháp luật trong hoạt động thu hồi công nợ.
Nội dung cơ bản của hợp đồng tư vấn thu hồi công nợ
Hợp đồng tư vấn thu hồi công nợ là một dạng hợp đồng dịch vụ dân sự theo quy định tại Điều 414 Bộ luật Dân sự 2015, trong đó bên tư vấn cam kết cung cấp kiến thức, phương án và hỗ trợ nghiệp vụ pháp lý nhằm giúp bên chủ nợ thu hồi các khoản công nợ quá hạn một cách hợp pháp và hiệu quả.
3.1. Thông tin các bên tham gia
Hợp đồng cần nêu rõ thông tin pháp lý của:
- Bên chủ nợ (bên thuê dịch vụ): Cá nhân, tổ chức có khoản công nợ cần được thu hồi.
- Bên cung cấp dịch vụ tư vấn: Thường là công ty luật, văn phòng luật sư hoặc đơn vị chuyên về tư vấn pháp lý – tài chính.
Thông tin cần thể hiện:
- Tên đầy đủ;
- Địa chỉ trụ sở/nơi cư trú;
- Mã số thuế, mã số doanh nghiệp (nếu là tổ chức);
- Người đại diện theo pháp luật hoặc theo ủy quyền;
- Giấy phép hành nghề (nếu là đơn vị luật).
3.2. Điều khoản về dịch vụ tư vấn và thu hồi nợ
Là phần quan trọng nhất, cần thể hiện rõ nội dung công việc và điều kiện thực hiện:
- Thông tin khoản nợ:
- Số tiền cần thu hồi;
- Nguồn gốc khoản nợ (hợp đồng mua bán, hợp đồng dịch vụ…);
- Tên, địa chỉ và tình trạng thanh toán của bên nợ.
- Phạm vi dịch vụ tư vấn:
- Tư vấn phương pháp thu hồi công nợ đúng pháp luật;
- Soạn thảo công văn nhắc nợ, thư yêu cầu thanh toán;
- Đại diện thương lượng, đàm phán;
- Hỗ trợ khởi kiện (nếu có thỏa thuận);
- Không thực hiện hoạt động cưỡng chế hoặc ép buộc trái pháp luật.
- Phí dịch vụ:
- Có thể là mức phí cố định hoặc tỷ lệ phần trăm trên khoản nợ thu hồi;
- Thời điểm thanh toán (trước, sau hoặc theo giai đoạn);
- Điều kiện hoàn phí hoặc điều chỉnh phí nếu không thu được nợ.
3.3. Các điều khoản khác
Để hợp đồng có hiệu lực và dễ thi hành, cần bổ sung các điều khoản bổ trợ:
- Bảo mật thông tin: Các bên cam kết không tiết lộ thông tin về khoản nợ, khách hàng hoặc phương pháp thu hồi cho bên thứ ba, trừ khi có yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền.
- Trách nhiệm pháp lý:
- Bên tư vấn phải đảm bảo tư vấn phù hợp quy định pháp luật;
- Bên chủ nợ có trách nhiệm cung cấp thông tin trung thực, hợp lệ để bên tư vấn thực hiện công việc.
- Giải quyết tranh chấp:
- Ưu tiên hòa giải;
- Nếu không đạt được thỏa thuận, tranh chấp được giải quyết tại Tòa án có thẩm quyền theo pháp luật dân sự.
Số liệu thực tiễn: Theo Tòa án Nhân dân Tối cao (2024), hơn 65% hợp đồng tư vấn thu hồi công nợ được soạn thảo với nội dung rõ ràng, minh bạch đã giúp giảm thiểu đáng kể tranh chấp giữa bên thuê và đơn vị tư vấn, đặc biệt trong bối cảnh công nợ thương mại ngày càng phức tạp.
Quy trình ký kết hợp đồng tư vấn thu hồi công nợ
4.1. Thu thập thông tin khoản nợ
- Cung cấp hồ sơ pháp lý: Bên chủ nợ có trách nhiệm cung cấp đầy đủ tài liệu chứng minh quyền đòi nợ, bao gồm: hợp đồng gốc, hóa đơn, biên bản đối chiếu công nợ, văn bản nhắc nợ và các tài liệu liên quan.
- Xác minh khoản nợ: Bên tư vấn tiến hành rà soát tính pháp lý, khả năng thu hồi và tình trạng tranh chấp (nếu có) để đánh giá mức độ rủi ro và xây dựng phương án phù hợp.
- Phân loại công nợ: Xác định khoản nợ thuộc nhóm nợ quá hạn, khó đòi hay tranh chấp để lựa chọn hình thức tư vấn pháp lý và thu hồi hiệu quả.
4.2. Thỏa thuận và ký kết hợp đồng
- Thống nhất điều khoản hợp đồng: Hai bên thỏa thuận về nội dung công việc, phạm vi tư vấn, phương pháp hỗ trợ thu hồi nợ (thương lượng, hòa giải, khởi kiện…), thời gian thực hiện và mức phí dịch vụ (trọn gói hoặc theo kết quả).
- Tuân thủ pháp luật: Hợp đồng cần được lập bằng văn bản, đảm bảo tuân thủ quy định của Nghị định 144/2021/NĐ-CP, đặc biệt trong việc phân biệt giữa dịch vụ tư vấn thu hồi công nợ (hợp pháp) và dịch vụ đòi nợ thuê (đã bị cấm).
- Ràng buộc trách nhiệm và bảo mật: Hợp đồng phải quy định rõ quyền, nghĩa vụ của các bên, trách nhiệm khi vi phạm, cũng như điều khoản bảo mật thông tin về khách hàng và khoản nợ.
4.3. Thực hiện dịch vụ tư vấn và thu hồi nợ
- Triển khai tư vấn và hỗ trợ thu hồi nợ: Bên nhận tư vấn thực hiện các biện pháp hợp pháp như: gửi thư thông báo, hỗ trợ đàm phán, đại diện làm việc với con nợ, tư vấn khởi kiện hoặc thi hành án nếu cần.
- Báo cáo tiến độ định kỳ: Trong suốt quá trình thực hiện, đơn vị tư vấn phải cập nhật tiến độ, phản hồi từ con nợ và kết quả làm việc cho bên chủ nợ để bảo đảm sự minh bạch.
- Hoàn tất và nghiệm thu dịch vụ: Sau khi kết thúc, hai bên lập biên bản xác nhận kết quả tư vấn/thu hồi và thực hiện thanh toán phí dịch vụ theo hợp đồng đã ký.
Số liệu gần nhất: Theo Cục Quản lý đăng ký kinh doanh, năm 2024, hơn 45% hợp đồng tư vấn thu hồi công nợ được thực hiện đúng quy trình pháp lý, giúp nâng cao hiệu quả thu hồi nợ và hạn chế tranh chấp giữa các bên.
Những lưu ý khi soạn thảo hợp đồng tư vấn thu hồi công nợ
Hợp đồng tư vấn thu hồi công nợ là thỏa thuận giữa bên chủ nợ và đơn vị tư vấn nhằm hỗ trợ về mặt pháp lý, chiến lược và kỹ thuật thu hồi nợ. Để hợp đồng có hiệu lực pháp lý và hạn chế rủi ro, quá trình soạn thảo cần lưu ý các điểm sau:
5.1. Đảm bảo tính hợp pháp của khoản nợ
Trước khi giao kết hợp đồng tư vấn, bên chủ nợ cần cung cấp đầy đủ căn cứ chứng minh nghĩa vụ thanh toán còn tồn tại, như:
- Hợp đồng kinh tế, hóa đơn GTGT, biên bản giao nhận hàng hóa, đối chiếu công nợ,…
- Văn bản xác nhận nợ hoặc bản án, quyết định của cơ quan có thẩm quyền (nếu có).
Theo Điều 401 Bộ luật Dân sự 2015, quyền yêu cầu thực hiện nghĩa vụ (bao gồm quyền thu hồi nợ) chỉ phát sinh khi khoản nợ đó được xác lập một cách hợp pháp.
5.2. Tuân thủ quy định về hoạt động đòi nợ
Mặc dù đơn vị tư vấn không trực tiếp thu nợ như công ty đòi nợ thuê, nhưng hợp đồng vẫn cần tuân thủ các quy định pháp luật liên quan:
- Không sử dụng các phương thức thu hồi nợ vi phạm pháp luật như đe dọa, xúc phạm nhân phẩm, cưỡng ép,… – bị nghiêm cấm theo Điều 7 Nghị định 144/2021/NĐ-CP.
- Hợp đồng cần làm rõ giới hạn vai trò tư vấn: tư vấn chiến lược thu nợ, soạn thảo văn bản yêu cầu thanh toán, hỗ trợ đàm phán, chuẩn bị hồ sơ khởi kiện (nếu cần), không trực tiếp đại diện thu tiền nếu không có ủy quyền hợp pháp.
- Ghi rõ trách nhiệm, nghĩa vụ bảo mật, mức phí và điều kiện thanh toán chi phí tư vấn.
Việc minh bạch nội dung giúp tránh nhầm lẫn với dịch vụ đòi nợ thuê — hiện đã bị loại bỏ khỏi danh mục kinh doanh theo quy định pháp luật.
5.3. Tham khảo ý kiến luật sư
Luật sư có thể hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình đàm phán và soạn thảo hợp đồng tư vấn thu hồi công nợ bằng cách:
- Rà soát các điều khoản pháp lý đảm bảo không vi phạm pháp luật hiện hành.
- Tư vấn cơ chế xử lý tranh chấp, bồi thường thiệt hại và giới hạn trách nhiệm giữa các bên.
- Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bên chủ nợ, đặc biệt trong trường hợp tư vấn dẫn đến hành vi vượt quá thẩm quyền.
Số liệu thực tế: Theo Bộ Tư pháp, trong năm 2024, hơn 75% hợp đồng tư vấn thu hồi công nợ có sự tham gia tư vấn của luật sư đã tránh được các rủi ro pháp lý, đặc biệt là những rủi ro liên quan đến vi phạm quy định về hoạt động đòi nợ.
Phụ lục hợp đồng tư vấn thu hồi công nợ
Trong quá trình thực hiện hợp đồng tư vấn thu hồi công nợ, có thể phát sinh nhu cầu bổ sung hoặc điều chỉnh nội dung thỏa thuận ban đầu. Khi đó, việc lập phụ lục hợp đồng là cần thiết để đảm bảo tính pháp lý và hiệu quả thực hiện hợp đồng.
6.1. Vai trò của phụ lục hợp đồng
Phụ lục hợp đồng đóng vai trò là văn bản bổ sung hoặc sửa đổi các điều khoản cụ thể đã thỏa thuận trong hợp đồng chính, giúp các bên:
- Bổ sung thông tin mới liên quan đến khoản nợ phát sinh, thay đổi bên nợ hoặc cập nhật thông tin thanh toán.
- Điều chỉnh mức phí dịch vụ tư vấn, phương án xử lý nợ hoặc thời hạn thực hiện dịch vụ.
- Đảm bảo tính linh hoạt trong quá trình thực hiện hợp đồng mà vẫn tuân thủ pháp luật.
6.2. Nội dung phụ lục hợp đồng
Một phụ lục hợp đồng tư vấn thu hồi công nợ thường bao gồm các nội dung sau:
- Thông tin chi tiết về khoản nợ được bổ sung hoặc thay đổi, như giá trị nợ, thời hạn thanh toán, tình trạng tranh chấp (nếu có).
- Thỏa thuận điều chỉnh phí dịch vụ hoặc phương pháp thu hồi nợ (ví dụ: chuyển từ thương lượng sang khởi kiện).
- Xác nhận của các bên về nội dung phụ lục thông qua chữ ký hoặc đóng dấu, theo quy định tại Điều 403 Bộ luật Dân sự 2015 – nhằm đảm bảo phụ lục có giá trị pháp lý tương đương hợp đồng chính.
6.3. Quy trình lập phụ lục hợp đồng
Phụ lục hợp đồng cần được lập và thực hiện theo trình tự sau:
- Soạn thảo bằng văn bản, thể hiện rõ nội dung điều chỉnh, thống nhất với hợp đồng chính.
- Có chữ ký hoặc dấu xác nhận của các bên liên quan, thể hiện sự đồng thuận.
- Đính kèm và lưu trữ cùng hợp đồng chính, được coi là một phần không thể tách rời của hợp đồng.
Số liệu thực tiễn: Theo Cục Quản lý đăng ký kinh doanh, trong năm 2024, có hơn 60% hợp đồng tư vấn thu hồi công nợ sử dụng phụ lục để điều chỉnh linh hoạt điều khoản, góp phần nâng cao hiệu quả thu hồi nợ và giảm thiểu tranh chấp.
Hợp đồng tư vấn thu hồi công nợ là giải pháp pháp lý hiệu quả giúp chủ nợ thu hồi khoản nợ một cách chuyên nghiệp và hợp pháp. Tuy nhiên, để đảm bảo hợp đồng tuân thủ pháp luật và bảo vệ quyền lợi, bạn cần sự hỗ trợ từ luật sư chuyên nghiệp. Luật Thiên Mã cam kết đồng hành cùng bạn, cung cấp dịch vụ tư vấn và soạn thảo hợp đồng tư vấn thu hồi công nợ chuẩn pháp lý theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP và Bộ luật Dân sự 2015. Liên hệ ngay để được hỗ trợ!