Hướng dẫn cách đòi nợ có giấy tờ hiệu quả theo quy định pháp luật

Hướng dẫn cách đòi nợ có giấy tờ hiệu quả theo quy định pháp luật

Bạn đang nắm trong tay hợp đồng vay, giấy mượn tiền, tin nhắn hoặc biên nhận ghi nợ… nhưng vẫn chưa đòi được tiền? Việc có chứng cứ rõ ràng là lợi thế lớn, nhưng nếu không biết cách sử dụng đúng quy trình pháp luật, bạn vẫn có thể bị kéo dài thời gian thu hồi nợ hoặc mất cơ hội khởi kiện đúng thời hiệu.

Bài viết này sẽ hướng dẫn cho bạn cách đòi nợ có giấy tờ hiệu quả theo quy định pháp luật , giúp bạn tối ưu hóa khả năng thu hồi tài sản theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017) và Nghị định 14/2022/NĐ-CP. Đặt lịch tư vấn miễn phí tại Xử Lý Nợ để được luật sư – chuyên gia pháp lý về thu hồi nợ – hỗ trợ cụ thể từ việc đánh giá chứng cứ đến xây dựng phương án đòi nợ hiệu quả, đúng pháp luật.

Xác minh tính hợp pháp của giấy tờ

Kiểm tra tính hợp lệ của giấy tờ

Để đòi nợ đúng pháp luật, việc xác minh và kiểm tra tính hợp lệ của các giấy tờ chứng minh khoản nợ là bước quan trọng. Theo Điều 91 và Điều 93 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, chứng cứ phải được thu thập, giao nộp và đánh giá hợp pháp thì mới có giá trị tại tòa án.

Các giấy tờ cần kiểm tra bao gồm:

  • Giấy vay tiền, biên nhận, thỏa thuận ghi rõ: số tiền nợ, lãi suất (nếu có), thời hạn trả nợ, thời điểm lập giấy và chữ ký của hai bên.
  • Hợp đồng dân sự cần tuân thủ Điều 117 Bộ luật Dân sự 2015 về điều kiện có hiệu lực của giao dịch dân sự: chủ thể có năng lực hành vi dân sự, nội dung và hình thức không trái pháp luật.

Trường hợp các giấy tờ không ghi đầy đủ thông tin hoặc chỉ có bản điện tử (tin nhắn, email), cần kết hợp thêm các chứng cứ gián tiếp như: sao kê chuyển khoản, tin nhắn, lời khai nhân chứng… để chứng minh khoản nợ là có thật.

Lưu giữ bản sao giấy tờ

Việc lưu giữ và sao lưu giấy tờ là một trong những nghĩa vụ chứng minh của người khởi kiện theo Điều 91 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015. Chủ nợ cần:

  • Sao chụp bản sao y bản chính các giấy tờ liên quan và lưu trữ cẩn thận để phục vụ đàm phán, hòa giải hoặc làm chứng cứ khi nộp đơn khởi kiện.
  • Công chứng hoặc chứng thực giấy tờ (nếu có thể), đặc biệt với hợp đồng vay lớn, để nâng cao giá trị chứng minh pháp lý. Theo Luật Công chứng 2014, văn bản đã được công chứng có giá trị chứng cứ và được pháp luật thừa nhận.

Số liệu gần nhất: Theo thống kê của Tòa án nhân dân TP. Hồ Chí Minh (2024), 80% vụ kiện đòi nợ dân sự thành công khi người khởi kiện xuất trình được giấy vay nợ hoặc thỏa thuận có chữ ký, có công chứng hoặc chứng thực hợp lệ.

Gửi thông báo đòi nợ chính thức

Soạn thông báo đòi nợ

Thông báo đòi nợ là bước đầu tiên và cần thiết để thể hiện thiện chí giải quyết dân sự trước khi khởi kiện hoặc nhờ cơ quan chức năng can thiệp. Khi soạn thư đòi nợ, cần lưu ý:

Nêu rõ các thông tin cơ bản:

  • Số tiền còn nợ.
  • Thời điểm phát sinh nợ và thời hạn thanh toán.
  • Trích dẫn các tài liệu chứng minh như: hợp đồng, hóa đơn, sao kê chuyển khoản, tin nhắn xác nhận.

Hình thức gửi:

  • Gửi qua đường bưu điện (chuyển phát có hồi báo) để có xác nhận đã gửi và thời gian nhận.
  • Gửi qua email chính thức hoặc ứng dụng nhắn tin có thể lưu trữ lịch sử trao đổi (Zalo, Viber…).

📌 Việc gửi thông báo hợp lệ là căn cứ quan trọng chứng minh đã yêu cầu thanh toán trước khi khởi kiện tại tòa (Điều 179 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015).

Thời hạn và nội dung thư đòi nợ

Một thư đòi nợ đúng quy chuẩn nên có:

Thời hạn thanh toán rõ ràng: Thường từ 7 đến 15 ngày kể từ ngày gửi thư.

Cảnh báo về hậu quả pháp lý nếu không thanh toán đúng hạn:

  • Có thể chuyển vụ việc đến luật sư, trọng tài hoặc tòa án.
  • Yêu cầu bồi thường thiệt hại, lãi suất chậm trả hoặc chi phí tố tụng.

Ngôn từ lịch sự, trung lập, tránh sử dụng từ ngữ mang tính đe dọa, xúc phạm danh dự hoặc công khai thông tin trái phép – có thể vi phạm Điều 155 Bộ luật Hình sự 2015 về “Làm nhục người khác” hoặc bị xử phạt theo Nghị định 15/2020/NĐ-CP.

📌 Số liệu gần nhất: Theo khảo sát của Xử Lý Nợ (2025), 65% người vay phản hồi tích cực sau khi nhận được thư đòi nợ chính thức, cho thấy hiệu quả cao nếu thực hiện đúng quy trình và ngôn ngữ phù hợp.

Cách đòi nợ có giấy tờ hiệu quả

(Căn cứ theo Bộ luật Dân sự 2015, Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 và các quy định liên quan năm 2024–2025)

Tổ chức cuộc gặp trực tiếp

Gặp mặt trực tiếp cũng là một cách đòi nợ có giấy tờ hiệu quả

Mục đích: Tạo cơ hội để các bên trao đổi thẳng thắn, thống nhất cách xử lý khoản nợ mà không cần khởi kiện.

Trước khi gặp, nên chuẩn bị đầy đủ chứng từ liên quan như: Hợp đồng vay, biên nhận tiền, tin nhắn/thư xác nhận nợ…

Trong quá trình gặp mặt trực tiếp, bạn cần lưu ý những điều sau:

– Trình bày rõ ràng, bình tĩnh, tránh dùng lời lẽ đe dọa hoặc gây áp lực tinh thần, để không vi phạm pháp luật (căn cứ Điều 155, 156 Bộ luật Hình sự 2015 về tội làm nhục, vu khống);

– Có thể ghi âm, ghi hình hoặc lập biên bản cuộc họp, nhưng lưu ý:

  • Chỉ được ghi âm/hình nếu được sự đồng ý của bên kia, hoặc thực hiện nơi công cộng không cấm ghi âm/hình;
  • Biên bản làm việc cần có chữ ký hai bên, nội dung nêu rõ số tiền nợ, thỏa thuận trả nợ và cam kết thực hiện.

Căn cứ pháp lý: Điều 91 và Điều 95 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 quy định các tài liệu, chứng cứ hợp pháp có thể sử dụng tại tòa án, bao gồm biên bản làm việc có chữ ký, ghi âm có xác minh, và các giấy tờ giao dịch.

Đề xuất trả góp hoặc gia hạn

Đề xuất trả góp hoặc gia hạn

Nếu con nợ gặp khó khăn tài chính, hai bên có thể:

  • Thỏa thuận trả góp theo tháng hoặc quý;
  • Gia hạn thời hạn thanh toán có điều kiện (ví dụ: không phát sinh lãi phạt nếu trả đúng hạn mới).

Thỏa thuận này cần được lập thành văn bản, có thể gọi là:

Biên bản cam kết trả nợ bổ sung, hoặc Phụ lục hợp đồng nợ gốc, nêu rõ:

  • Lịch trả tiền cụ thể;
  • Hình thức thanh toán;
  • Hậu quả nếu tiếp tục không trả (có thể khởi kiện, chịu lãi chậm trả theo Điều 357 và Điều 468 Bộ luật Dân sự 2015).

Lưu ý: Lãi suất thỏa thuận không được vượt quá 20%/năm của khoản tiền vay (khoản 1 Điều 468 BLDS 2015). Nếu vượt, phần vượt có thể bị tuyên vô hiệu.

Sử dụng hòa giải để giải quyết tranh chấp

Hòa giải là phương thức giải quyết tranh chấp dân sự, trong đó các bên tự nguyện thương lượng với sự hỗ trợ của hòa giải viên nhằm đạt được thỏa thuận. Pháp luật hiện hành khuyến khích hòa giải trước khi khởi kiện, đặc biệt trong các tranh chấp dân sự như vay – mượn tiền, đòi nợ cá nhân, hợp đồng mua bán.

Lựa chọn hòa giải tại cơ sở

Người có tranh chấp có thể chọn hình thức hòa giải phù hợp:

  • Tại UBND xã/phường/thị trấn theo quy định tại Luật Hòa giải ở cơ sở 2013: áp dụng với tranh chấp dân sự thông thường;
  • Tại Trung tâm hòa giải thương mại theo Luật Hòa giải, đối thoại tại Tòa án 2020Nghị quyết 33/2021/QH14: áp dụng với các vụ việc có yếu tố hợp đồng, tài chính, thương mại.

Ưu điểm của hòa giải:

  • Tiết kiệm thời gian, chi phí, tránh đối đầu pháp lý;
  • Kết quả hòa giải thành được các bên ký xác nhận và có giá trị như cam kết dân sự;
  • Nếu cần, biên bản hòa giải có thể làm căn cứ tại tòa án khi hòa giải không thành.

Chuẩn bị giấy tờ cho hòa giải

Để buổi hòa giải đạt hiệu quả, các bên cần:

  • Chuẩn bị đầy đủ chứng cứ liên quan: giấy vay tiền, hợp đồng, biên nhận, tin nhắn, email…;
  • Trình bày rõ yêu cầu và thiện chí trong buổi hòa giải;
  • Lưu giữ biên bản hòa giải dù thành hay không thành để dùng làm bằng chứng nếu sau này phải khởi kiện.

Lưu ý: Theo Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, nếu hòa giải tại tòa án thành công và hai bên tự nguyện thi hành, Tòa án không cần mở phiên xét xử.

Số liệu gần nhất: Theo Trung tâm Hòa giải Việt Nam (2024), 82% vụ đòi nợ có đầy đủ giấy tờ được giải quyết thành công qua hòa giải, trong đó phần lớn được thực hiện tại cấp xã/phường hoặc trung tâm thương mại phi tòa án.

Khởi kiện ra tòa án khi đòi nợ

Khi nào nên khởi kiện

Việc khởi kiện là giải pháp pháp lý cuối cùng được áp dụng khi các cách đòi nợ mềm mỏng như thương lượng, nhắc nhở, hòa giải không mang lại hiệu quả.

Theo Điều 186 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, người khởi kiện cần chứng minh mình có quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm, ví dụ:

  • Người nợ không hợp tác, cố tình chây ì, hoặc vi phạm thỏa thuận trả nợ đã ký kết.
  • Hai bên đã thương lượng, nhắc nhở hoặc hòa giải nhưng không đạt kết quả.

Giấy tờ đầy đủ là yếu tố then chốt giúp vụ kiện có cơ sở pháp lý rõ ràng, bao gồm:

  • Hợp đồng vay, giấy mượn tiền, biên nhận, thỏa thuận trả nợ.
  • Tin nhắn, email, sao kê ngân hàng thể hiện giao dịch giữa hai bên.
  • Biên bản hòa giải, yêu cầu thanh toán từng gửi trước đó (nếu có).

Quy trình khởi kiện

Trình tự khởi kiện được thực hiện theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, cụ thể như sau:

Bước 1: Soạn đơn khởi kiện

  • Trình bày đầy đủ nội dung vụ việc: số tiền nợ, thời hạn trả, các bước thương lượng đã thực hiện.
  • Đính kèm chứng cứ: hợp đồng, hóa đơn, biên nhận, tài liệu liên quan.

Bước 2: Nộp đơn tại Tòa án Nhân dân có thẩm quyền

  • Tòa án cấp huyện nơi bị đơn cư trú hoặc nơi thực hiện nghĩa vụ trả nợ (Điều 35, 39 Bộ luật Tố tụng dân sự).
  • Kèm theo hồ sơ: đơn khởi kiện, bản sao CCCD, giấy tờ vay nợ, chứng cứ khác.

Bước 3: Nộp tạm ứng án phí

  • Mức tạm ứng tùy theo giá trị khoản nợ, theo Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14.
  • Ví dụ: khoản nợ dưới 6 triệu đồng nộp 300.000 đồng; nợ trên 100 triệu đồng nộp 5% giá trị tranh chấp.

Bước 4: Chuẩn bị xét xử và tham gia phiên tòa

  • Tòa án thụ lý vụ án, tiến hành hòa giải, lấy lời khai và đưa ra xét xử.
  • Có thể thuê luật sư để soạn đơn, đại diện tại tòa và bảo vệ quyền lợi một cách hiệu quả hơn.

Số liệu thực tế mới nhất

Theo thống kê từ Tòa án Nhân dân TP. Hà Nội (2024):

  • 75% vụ khởi kiện đòi nợ có đầy đủ giấy tờ đã thắng kiện khi có luật sư hỗ trợ, cho thấy tầm quan trọng của việc chuẩn bị hồ sơ đúng pháp luật và chuyên môn pháp lý.

Tránh rủi ro pháp lý khi đòi nợ

Hành vi cần tránh

Khi đòi nợ, dù có đầy đủ giấy tờ hợp pháp, người cho vay vẫn cần cẩn trọng để tránh vi phạm pháp luật. Theo Điều 155 và 156 Bộ luật Hình sự 2015, các hành vi như đe dọa, xúc phạm danh dự, nhân phẩm hoặc sử dụng bạo lực để đòi nợ có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Ngoài ra, theo Điều 34 Bộ luật Dân sự 2015khoản 3 Điều 8 Nghị định 15/2020/NĐ-CP (được sửa đổi bởi Nghị định 14/2022/NĐ-CP), công khai thông tin cá nhân như họ tên, địa chỉ, số điện thoại của con nợ lên mạng xã hội mà không được sự đồng ý là hành vi vi phạm quyền riêng tư và có thể bị xử phạt hành chính từ 10 triệu đến 20 triệu đồng. Hành vi đăng bài đòi nợ công khai cũng dễ bị xem là làm nhục người khác nếu mang tính miệt thị, xúc phạm.

Cách xử lý nếu gặp tranh chấp

Trong trường hợp con nợ quay lại kiện ngược vì cho rằng bị bôi nhọ, làm nhục hoặc xâm phạm danh dự, người cho vay cần bình tĩnh xử lý:

  • Lưu giữ tất cả tài liệu, giấy tờ chứng minh quan hệ vay nợ như hợp đồng, biên nhận, tin nhắn, email, ghi âm… để chứng minh mục đích đòi nợ chính đáng.
  • Không tiếp tục đăng tải thông tin cá nhân người nợ hoặc bình luận mang tính công kích, dù bức xúc.
  • Tham khảo ý kiến luật sư để được hướng dẫn xử lý tranh chấp đúng quy trình, tránh rủi ro phát sinh như bị phạt hành chính hoặc vướng vào tố tụng hình sự.

Số liệu gần nhất: Theo thống kê từ Bộ Công an năm 2024, đã có 100 trường hợp bị xử phạt hành chính vì sử dụng mạng xã hội để đòi nợ sai cách, dù có giấy tờ chứng minh khoản nợ hợp lệ. Thực tế này cho thấy việc đòi nợ không đúng quy định có thể khiến người đi đòi gặp rủi ro pháp lý nghiêm trọng.

Cách đòi nợ có giấy tờ giúp bạn có lợi thế pháp lý, nhưng cần thực hiện đúng quy trình để đảm bảo hiệu quả và tránh rủi ro. Từ việc xác minh giấy tờ, gửi thư đòi nợ, đến đàm phán, hòa giải, hoặc khởi kiện, mỗi bước đều cần tuân thủ Bộ luật Dân sự 2015, Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, và các quy định liên quan. Hãy tìm đến sự hỗ trợ pháp lý để tối ưu hóa cơ hội thu hồi nợ. Liên hệ ngay Xử Lý Nợ để đặt lịch tư vấn miễn phí và nhận hướng dẫn chi tiết từ luật sư chuyên nghiệp!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo
Đặt Lịch

Cảm ơn bạn đã liên hệ

Luật sư của chúng tôi sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian 5 phút.


    ĐĂNG KÝ NGAY ĐỂ TƯ VẤN & XỬ LÝ