Bạn đang gặp khó khăn trong việc đòi lại khoản nợ từ người yêu cũ, khi mọi lời nhắc nhở đều bị phớt lờ hoặc trì hoãn? Đừng để cảm xúc cá nhân khiến bạn bỏ qua quyền lợi chính đáng của mình. Trong nhiều trường hợp, việc đòi nợ không đơn thuần là chuyện tình cảm, mà còn là vấn đề pháp lý cần được giải quyết đúng quy định.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn cách đòi nợ người yêu, người yêu cũ chi tiết từng bước – từ đánh giá chứng cứ, hướng dẫn thủ tục đến đại diện khởi kiện nếu cần thiết – dựa trên các quy định của Bộ luật Dân sự 2015, Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 và Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017). Hãy đặt lịch tư vấn miễn phí ngay hôm nay để được bảo vệ quyền lợi một cách hợp pháp, hiệu quả và không đơn độc.
Hiểu rõ bản chất pháp lý của khoản nợ từ người yêu cũ
Phân biệt giữa “cho vay” và “chu cấp”
Trong các mối quan hệ tình cảm, việc đưa tiền cho người yêu cũ thường diễn ra không rõ ràng về mặt pháp lý. Điều này khiến nhiều người lầm tưởng rằng họ có quyền đòi lại số tiền đã đưa, trong khi thực tế, cần xác định rõ bản chất là “cho vay” hay “chu cấp tự nguyện”.
Quy định pháp luật về hợp đồng vay tài sản
Theo Điều 463 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng vay tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên, trong đó:
- Bên vay có nghĩa vụ hoàn trả đúng số lượng, chất lượng tài sản khi đến hạn;
- Hợp đồng vay không bắt buộc phải lập thành văn bản — có thể xác lập bằng lời nói hoặc hành vi cụ thể (ví dụ: tin nhắn, chuyển khoản có nội dung rõ ràng…);
- Tuy nhiên, nếu không có bằng chứng cụ thể thể hiện ý định cho vay, thì khả năng đòi lại sẽ rất thấp.
Trường hợp chu cấp tự nguyện
Khi một bên chuyển tiền với mục đích chu cấp, hỗ trợ sinh hoạt, mua sắm cá nhân… mà không có thỏa thuận hoàn trả, đây được xem là hành vi tặng cho hoặc chu cấp tự nguyện. Theo pháp luật, các khoản tiền như:
- 5-10 triệu đồng/tháng để chi tiêu sinh hoạt;
- Quà tặng, tiền hỗ trợ lúc ốm đau, khó khăn;
…sẽ không được coi là khoản vay và không có căn cứ để đòi lại, trừ khi bên đưa tiền chứng minh rõ rằng hai bên đã thỏa thuận đây là khoản vay phải hoàn trả.
Số liệu thực tế: Theo thống kê của Tòa án Nhân dân TP. Hà Nội năm 2024, 65% vụ kiện đòi nợ người yêu cũ bị bác đơn do không có hợp đồng vay bằng văn bản hoặc thiếu chứng cứ thể hiện rõ ý định cho vay.
Thu thập chứng cứ để đòi nợ hợp pháp
Tin nhắn, email, ghi âm
Theo Điều 94 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, thông điệp dữ liệu điện tử như tin nhắn, email, ghi âm được coi là chứng cứ hợp pháp nếu chứng minh được việc có giao dịch vay tiền. Để có giá trị, những dữ liệu này cần đảm bảo tính xác thực, toàn vẹn và có thể kiểm tra được nguồn gốc.
Ví dụ: Các đoạn hội thoại trên Zalo, Facebook Messenger, hoặc ghi âm cuộc gọi trao đổi về việc vay – trả tiền có thể được in, trích xuất và nộp cho tòa án.
Lời khai của nhân chứng
Lời khai của người làm chứng (bạn bè, người thân) có thể được sử dụng nếu được ghi lại bằng văn bản có chữ ký hoặc trình bày trực tiếp tại tòa. Tuy nhiên, lời khai chỉ có giá trị hỗ trợ, cần đi kèm với các chứng cứ khác để tăng tính thuyết phục.
Số liệu thực tế: Theo báo cáo của Viện Kiểm sát Nhân dân TP.HCM năm 2024, 80% vụ kiện đòi nợ thành công nhờ vào chứng cứ điện tử như tin nhắn Zalo, SMS, cho thấy vai trò quan trọng của việc lưu giữ thông tin kỹ thuật số trong các tranh chấp dân sự.
Quy trình đòi nợ hợp pháp qua thương lượng
Gặp mặt hoặc trao đổi qua văn bản Thỏa thuận thiện chí về thời hạn trả nợ hoặc cơ cấu lại khoản vay (ví dụ: trả góp). Việc lựa chọn hình thức trao đổi phụ thuộc vào mức độ sẵn sàng hợp tác của đối phương. Văn bản thỏa thuận nên rõ ràng về số tiền, thời hạn và phương thức trả nợ.
Lưu giữ bằng chứng thương lượng Ghi lại các cuộc trò chuyện, tin nhắn, email hoặc biên bản làm việc để làm chứng cứ pháp lý. Đây là cơ sở quan trọng nếu sau này phải khởi kiện tại tòa án.
Số liệu thực tế: Theo khảo sát của Công ty Luật ACC năm 2025, có đến 40% trường hợp đòi nợ được giải quyết thành công thông qua thương lượng trước khi khởi kiện.
Khởi kiện tại tòa án để đòi nợ
Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện
Đơn khởi kiện và chứng cứ
Để bắt đầu thủ tục khởi kiện, người khởi kiện cần chuẩn bị đơn khởi kiện theo Mẫu số 23-DS ban hành kèm theo Nghị quyết 01/2017/NQ-HĐTP. Trong đơn cần trình bày rõ thông tin các bên, nội dung tranh chấp và yêu cầu khởi kiện.
Kèm theo đơn, cần nộp các chứng cứ chứng minh khoản nợ, chẳng hạn như:
- Tin nhắn, email trao đổi xác nhận khoản vay
- Ghi âm các cuộc trò chuyện có nội dung liên quan đến việc vay mượn
- Giấy vay nợ viết tay hoặc văn bản xác nhận nợ
- Lời khai của nhân chứng (nếu có)
Chứng cứ càng rõ ràng, cụ thể thì khả năng Tòa án thụ lý và giải quyết vụ việc càng cao.
Nộp đơn tại tòa án có thẩm quyền
Căn cứ Điều 35 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, người khởi kiện phải nộp đơn tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi bị đơn cư trú hoặc làm việc. Trường hợp có thỏa thuận khác về nơi giải quyết tranh chấp, Tòa án sẽ xem xét tính hợp pháp của thỏa thuận đó.
Số liệu thực tế: Trong năm 2024, Tòa án Nhân dân TP.HCM đã thụ lý hơn 1.200 vụ kiện đòi nợ dân sự, trong đó khoảng 70% liên quan đến các khoản vay cá nhân – cho thấy nhu cầu khởi kiện đòi nợ ngày càng phổ biến trong xã hội hiện nay.
Xử lý trường hợp người yêu cũ trốn nợ
Nếu các cách đòi nợ người yêu vừa nêu trên không hiệu quả và người yêu cũ của bạn trốn nợ, đồng thời số tiền nợ giữa 2 người đủ lớn thì có thể cấu thành tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản. Bạn hoàn toàn có thể tố giác hành vi này đến các cơ quan chức năng để xử lý.
Dấu hiệu vi phạm hình sự
Theo Điều 175 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), người vay tiền có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản nếu có một trong các hành vi sau:
- Cố tình bỏ trốn nhằm trốn tránh nghĩa vụ trả nợ
- Dùng thủ đoạn gian dối ngay từ khi vay tiền
- Sử dụng tài sản vay không đúng mục đích, dẫn đến mất khả năng trả nợ
Mức phạt có thể lên tới 20 năm tù, tùy theo giá trị tài sản chiếm đoạt và tính chất vụ việc.
Nộp đơn tố giác tới cơ quan công an
Người cho vay có quyền làm đơn tố giác gửi đến cơ quan công an cấp huyện nơi người vay cư trú hoặc nơi xảy ra hành vi vi phạm. Hồ sơ gồm:
- Đơn tố giác (trình bày rõ hành vi chiếm đoạt tài sản)
- Giấy tờ vay mượn, tin nhắn, ghi âm cuộc nói chuyện (nếu có)
- Các tài liệu chứng minh người vay đã bỏ trốn hoặc không còn thiện chí trả nợ
Số liệu gần nhất: Theo thống kê của Bộ Công an năm 2024, khoảng 15% vụ án lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản có liên quan đến các khoản vay cá nhân không có hợp đồng bằng văn bản.
Tránh các hành vi đòi nợ trái pháp luật
Sử dụng vũ lực, đe dọa, quấy rối Người cho vay tuyệt đối không được dùng vũ lực, lời lẽ đe dọa, hoặc các hành vi quấy rối để ép buộc con nợ trả tiền. Theo Điều 170 Bộ luật Hình sự 2015, hành vi dùng vũ lực hoặc uy hiếp tinh thần nhằm chiếm đoạt tài sản có thể cấu thành tội cưỡng đoạt tài sản, với mức phạt lên đến 20 năm tù.
Đăng thông tin cá nhân lên mạng xã hội Việc công khai hình ảnh, địa chỉ, số điện thoại hoặc thông tin cá nhân của người vay trên mạng xã hội mà không có sự đồng ý là hành vi vi phạm pháp luật. Theo Điều 102 Nghị định 15/2020/NĐ-CP, hành vi này có thể bị xử phạt hành chính từ 5 đến 10 triệu đồng.
Số liệu thực tế: Năm 2024, Công an TP. Hà Nội đã xử lý 320 trường hợp vi phạm hành chính liên quan đến hành vi đòi nợ trái pháp luật. Đáng chú ý, 25% trong số đó là các vụ quấy rối qua mạng xã hội, bao gồm việc đăng thông tin cá nhân nhằm gây áp lực trả nợ.
Trên đây là các cách đòi nợ người yêu cũ mà bạn có thể áp dụng. Nợ nần với người mình yêu là vấn đề nhạy cảm nhưng hoàn toàn có thể giải quyết hợp pháp nếu bạn nắm rõ quy định pháp luật và chuẩn bị đầy đủ chứng cứ. Đừng để cảm xúc chi phối mà dẫn đến những hành vi vi phạm pháp luật. Hãy để Xử lý nợ đồng hành cùng bạn! Đặt lịch tư vấn miễn phí ngay hôm nay tại Xử lý nợ để được luật sư hỗ trợ giải quyết nhanh chóng, hiệu quả.