Bạn đang muốn đánh giá khả năng trả nợ của doanh nghiệp để kiểm soát rủi ro và lập kế hoạch tài chính hiệu quả hơn? Việc phân tích đúng các chỉ số tài chính, đặc biệt là tỷ số khả năng trả nợ, sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong việc cân đối dòng tiền, thương lượng với đối tác tín dụng và đảm bảo khả năng thanh toán các khoản vay trung và dài hạn.
Hãy đặt lịch tư vấn miễn phí tại Xử lý nợ để được hỗ trợ bởi đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc các quy định pháp luật liên quan đến tài chính và tín dụng theo Bộ luật Dân sự 2015, Luật Các tổ chức tín dụng 2024 (số 32/2024/QH15) và Thông tư 200/2014/TT-BTC về chế độ kế toán doanh nghiệp. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách tính tỷ số khả năng trả nợ một cách chính xác, giúp doanh nghiệp đánh giá đúng năng lực tài chính, quản lý rủi ro hiệu quả và tuân thủ đúng pháp luật.
Hiểu rõ khái niệm tỷ số khả năng trả nợ
Tỷ số khả năng trả nợ là một nhóm chỉ tiêu tài chính quan trọng, phản ánh mức độ an toàn trong hoạt động tài chính của doanh nghiệp. Việc nắm vững và phân tích đúng các tỷ số này sẽ giúp doanh nghiệp kiểm soát rủi ro, nâng cao uy tín tín dụng và ra quyết định tài chính hiệu quả hơn.
1.1. Tỷ số khả năng trả nợ là gì?
Tỷ số khả năng trả nợ là các chỉ số tài chính dùng để đo lường khả năng của doanh nghiệp trong việc thanh toán các nghĩa vụ nợ đến hạn, bao gồm cả nợ ngắn hạn và dài hạn.
- Các chỉ số này được tính toán dựa trên thông tin từ báo cáo tài chính, đặc biệt là bảng cân đối kế toán và báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
- Là công cụ đánh giá sức khỏe tài chính và khả năng thanh toán của doanh nghiệp theo quy định tại Thông tư 200/2014/TT-BTC.
1.2. Các loại tỷ số khả năng trả nợ
Tùy vào mục tiêu phân tích, có thể chia thành các tỷ số phổ biến sau:
- Tỷ số thanh toán hiện hành
= Tổng tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn Cho biết doanh nghiệp có bao nhiêu đồng tài sản ngắn hạn để trả cho mỗi đồng nợ ngắn hạn.
- Tỷ số thanh toán nhanh
= (Tài sản ngắn hạn – Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn
Loại bỏ hàng tồn kho để đánh giá khả năng thanh toán tức thời bằng tài sản dễ chuyển đổi thành tiền hơn.
- Tỷ số khả năng trả nợ trung và dài hạn
= Lợi nhuận trước thuế và lãi vay / Tổng nợ vay trung dài hạn
Được dùng để đánh giá khả năng của doanh nghiệp trong việc chi trả nợ gốc và lãi vay trong dài hạn.
1.3. Tầm quan trọng của việc tính tỷ số khả năng trả nợ
Việc theo dõi và phân tích định kỳ các tỷ số khả năng trả nợ mang lại nhiều lợi ích:
- Giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác tình hình tài chính, phát hiện sớm nguy cơ mất khả năng thanh toán.
- Cung cấp cơ sở cho nhà đầu tư, tổ chức tín dụng và đối tác trong việc xem xét cấp tín dụng, ký kết hợp đồng hoặc hợp tác kinh doanh.
- Đáp ứng yêu cầu kiểm tra, giám sát tín dụng của tổ chức tín dụng theo quy định tại Điều 139 Luật Các tổ chức tín dụng 2024.
Dẫn chứng: Theo báo cáo của Hiệp hội Kế toán Việt Nam năm 2024, có đến 50% doanh nghiệp vừa và nhỏ rơi vào tình trạng mất cân đối tài chính do không thường xuyên đánh giá đúng tỷ số khả năng trả nợ, dẫn đến vay nợ vượt quá khả năng chi trả.
Quy định pháp luật về tính toán khả năng trả nợ
2.1. Cơ sở pháp lý:
Việc xác định khả năng trả nợ của người vay là yêu cầu pháp lý bắt buộc nhằm đảm bảo sự an toàn tài chính cho cả bên vay và bên cho vay.
- Điều 463 Bộ luật Dân sự 2015 quy định: trong hợp đồng vay tài sản, các bên phải thỏa thuận rõ ràng về nghĩa vụ trả nợ. Đối với bên vay là cá nhân, tổ chức, cần có căn cứ xác định khả năng tài chính để thực hiện nghĩa vụ đúng hạn.
- Điều 139 Luật Các tổ chức tín dụng 2024 yêu cầu: trước khi cấp tín dụng, ngân hàng thương mại phải đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng, dựa trên hồ sơ tài chính, lịch sử tín dụng, tài sản bảo đảm và dòng tiền.
Việc này giúp giảm rủi ro nợ xấu và đảm bảo ngân hàng hoạt động an toàn, minh bạch theo chuẩn quản trị rủi ro.
2.2. Yêu cầu báo cáo tài chính:
Tính toán khả năng trả nợ đòi hỏi sử dụng các số liệu tài chính chính xác và có kiểm chứng. Pháp luật yêu cầu:
- Báo cáo tài chính của doanh nghiệp phải lập theo đúng quy định tại Thông tư 200/2014/TT-BTC hoặc Thông tư 133/2016/TT-BTC (tùy loại hình DN), đảm bảo minh bạch, trung thực, phản ánh đúng tình hình tài chính.
- Số liệu sử dụng để tính toán các chỉ số tài chính như: hệ số nợ, khả năng thanh toán nhanh, khả năng thanh toán lãi vay, cần được kiểm toán độc lập (đối với DN lớn) hoặc đối chiếu với chủ nợ, ngân hàng để xác minh tính hợp lệ.
- Một số ngân hàng yêu cầu bổ sung sao kê dòng tiền, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, và hồ sơ tài chính 2–3 năm gần nhất để xác định sức khỏe tài chính và khả năng trả nợ dài hạn.
2.3. Pháp lý khi đánh giá khả năng trả nợ:
Việc cung cấp thông tin không đầy đủ hoặc sai lệch có thể dẫn đến vi phạm hợp đồng vay hoặc bị từ chối cấp tín dụng:
- Theo Điều 419 Bộ luật Dân sự 2015, bên vay có nghĩa vụ cung cấp thông tin trung thực, đầy đủ và thực hiện đúng nghĩa vụ tài chính, nếu không sẽ bị coi là vi phạm hợp đồng, có thể bị xử lý theo pháp luật.
- Đối với khoản vay doanh nghiệp, bên vay cần chuẩn bị hồ sơ tài chính, phương án kinh doanh, bảng dòng tiền dự kiến để ngân hàng xem xét tính khả thi và phê duyệt hạn mức tín dụng phù hợp.
- Luật sư hoặc chuyên gia tài chính có thể tham gia kiểm tra tính hợp pháp của số liệu, tư vấn điều chỉnh hợp đồng, tránh rủi ro pháp lý cho cả hai bên.
Dẫn chứng: Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước năm 2024, 40% doanh nghiệp bị từ chối vay vốn mới do tỷ số khả năng trả nợ (DSCR – Debt Service Coverage Ratio) không đạt yêu cầu, hoặc cung cấp báo cáo tài chính không đủ độ tin cậy theo tiêu chuẩn tín dụng nội bộ.
Cách tính tỷ số thanh toán hiện hành
Tỷ số thanh toán hiện hành là chỉ số tài chính quan trọng dùng để đo lường khả năng thanh toán các nghĩa vụ nợ ngắn hạn của doanh nghiệp bằng tài sản ngắn hạn hiện có.
3.1. Công thức tính
Tỷ số thanh toán hiện hành = Tổng tài sản ngắn hạn ÷ Tổng nợ ngắn hạn
- Tài sản ngắn hạn bao gồm:
- Tiền mặt và tiền gửi ngân hàng (TK 111, 112)
- Các khoản phải thu (TK 131)
- Hàng tồn kho (TK 152)
- Tài sản ngắn hạn khác
- Nợ ngắn hạn bao gồm:
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn (TK 311)
- Phải trả người bán (TK 331)
- Chi phí phải trả, thuế và các khoản nợ ngắn hạn khác
3.2. Ý nghĩa của tỷ số
- Tỷ số > 1:
→ Doanh nghiệp có đủ tài sản ngắn hạn để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn → tài chính an toàn.
- Tỷ số < 1:
→ Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn → nguy cơ mất khả năng thanh toán.
- Tỷ số lý tưởng thường nằm trong khoảng 1,5 – 2,0 tùy lĩnh vực kinh doanh.
Tỷ số quá cao đôi khi cũng thể hiện doanh nghiệp sử dụng vốn chưa hiệu quả.
3.3. Pháp lý khi tính toán
- Số liệu sử dụng để tính tỷ số phải được trích xuất từ bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp theo Thông tư 200/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính.
- Tài sản và nợ phải được hạch toán chính xác, đảm bảo:
- Đúng kỳ kế toán
- Có đầy đủ chứng từ kèm theo
- Khi phân tích chỉ số này để đánh giá rủi ro hoặc trình bày cho bên thứ ba (ngân hàng, đối tác…), doanh nghiệp cần:
- Lưu trữ biên bản đối chiếu công nợ
- Có xác nhận của kế toán và kiểm toán nội bộ/độc lập (nếu có)
Dẫn chứng: Theo báo cáo khảo sát năm 2024, 60% doanh nghiệp có tỷ số thanh toán hiện hành dưới 1, dẫn đến tình trạng bị từ chối cấp vốn lưu động từ các tổ chức tín dụng do rủi ro thanh khoản cao.
Cách tính tỷ số thanh toán nhanh
Tỷ số thanh toán nhanh là chỉ tiêu quan trọng đánh giá khả năng doanh nghiệp thanh toán ngay các khoản nợ ngắn hạn mà không cần bán hàng tồn kho. Chỉ số này phản ánh sức mạnh thanh khoản thực tế, thường được dùng trong phân tích tài chính và xét duyệt tín dụng ngân hàng.
4.1. Công thức tính (viết bằng chữ)
Tỷ số thanh toán nhanh được tính bằng:
Tổng tài sản ngắn hạn trừ đi hàng tồn kho, sau đó chia cho tổng nợ ngắn hạn.
Công thức:
Tỷ số thanh toán nhanh = (Tài sản ngắn hạn – Hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn
Giải thích chi tiết:
- Tài sản ngắn hạn bao gồm: Tiền mặt (TK 111), tiền gửi ngân hàng (TK 112), các khoản phải thu (TK 131), đầu tư ngắn hạn (TK 121)…
- Hàng tồn kho (TK 152, 153, 155, 156…) thường mất thời gian tiêu thụ nên loại ra khỏi phép tính.
- Nợ ngắn hạn là tổng nghĩa vụ tài chính phải trả trong vòng 12 tháng (TK 311, 331, 315, 338…).
4.2. Ý nghĩa của tỷ số
- Tỷ số > 1: Doanh nghiệp có khả năng thanh toán đầy đủ nợ ngắn hạn bằng tài sản thanh khoản cao ⇒ tình hình tài chính an toàn.
- Tỷ số từ 0,5 đến 1: Mức chấp nhận được nhưng cần theo dõi dòng tiền chặt chẽ.
- Tỷ số < 0,5: Nguy cơ thiếu hụt thanh khoản, khó xoay xở trả nợ khi đến hạn ⇒ dễ bị từ chối vay vốn hoặc bị đánh giá rủi ro tín dụng cao.
Dẫn chứng: Theo Hiệp hội Doanh nghiệp Việt Nam năm 2024, 45% doanh nghiệp có tỷ số thanh toán nhanh dưới 0,5, gây khó khăn trong đàm phán tín dụng và hợp đồng cung cấp nguyên vật liệu.
4.3. Pháp lý khi tính toán
- Số liệu để tính tỷ số thanh toán nhanh phải:
- Trích từ bảng cân đối kế toán trong báo cáo tài chính quý hoặc năm
- Lập và trình bày đúng theo Thông tư 200/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính
- Đơn vị có thể:
- Nhờ kế toán kiểm tra và bóc tách chính xác các khoản mục ngắn hạn và tồn kho
- Nhờ luật sư hoặc kiểm toán viên độc lập đánh giá tính minh bạch và tuân thủ quy định kế toán
Tỷ số thanh toán nhanh thường được ngân hàng, đối tác, nhà đầu tư sử dụng để đánh giá mức độ tin cậy tài chính của doanh nghiệp trước khi cấp tín dụng hoặc hợp tác lâu dài.
Cách tính tỷ số khả năng trả nợ gốc trung và dài hạn
Tỷ số khả năng trả nợ gốc trung và dài hạn là chỉ tiêu tài chính quan trọng giúp đánh giá năng lực thanh toán nợ gốc của doanh nghiệp trong trung và dài hạn bằng dòng tiền tạo ra từ hoạt động kinh doanh. Đây là cơ sở để tổ chức tín dụng, nhà đầu tư hoặc chính doanh nghiệp đánh giá mức độ an toàn tài chính và khả năng duy trì hoạt động.
5.1. Công thức tính
Tỷ số khả năng trả nợ gốc trung và dài hạn được xác định như sau:
Tỷ số = (Lợi nhuận sau thuế + Khấu hao + Dự phòng) / Tổng nợ gốc trung và dài hạn phải trả trong kỳ
- Các khoản mục được lấy từ:
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh: Lợi nhuận sau thuế.
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hoặc thuyết minh báo cáo tài chính: Khấu hao, dự phòng.
- Bảng cân đối kế toán: Các khoản nợ trung và dài hạn tại tài khoản 341 (Vay và nợ thuê tài chính), các khoản phải trả dài hạn khác.
- Một số tài khoản tham chiếu gồm:
- TK 341 – Vay và nợ thuê tài chính
- TK 411 – Vốn đầu tư của chủ sở hữu (dùng để đối chiếu năng lực tài chính)
- TK 421 – Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
5.2. Ý nghĩa của tỷ số
- Tỷ số > 1: Doanh nghiệp có khả năng trả được toàn bộ nợ gốc trung và dài hạn trong kỳ từ dòng tiền tạo ra. Đây là dấu hiệu tích cực cho thấy doanh nghiệp vận hành hiệu quả và có dòng tiền ổn định.
- Tỷ số < 1: Cho thấy dòng tiền không đủ để thanh toán nợ gốc đến hạn. Đây là dấu hiệu cảnh báo rủi ro mất khả năng thanh toán, có thể dẫn đến nợ xấu hoặc cần tái cơ cấu khoản vay.
Do đó, doanh nghiệp cần duy trì tỷ số này ở mức an toàn, đặc biệt khi mở rộng vay vốn hoặc làm việc với ngân hàng để đánh giá rủi ro tín dụng.
5.3. Pháp lý khi tính toán
- Việc tính toán tỷ số này cần tuân thủ quy định về chế độ kế toán doanh nghiệp theo Thông tư 200/2014/TT-BTC do Bộ Tài chính ban hành.
- Trong quá trình đánh giá khả năng trả nợ, doanh nghiệp cũng cần rà soát lại các hợp đồng vay vốn, đặc biệt là điều khoản về thời hạn và lịch trả nợ gốc.
- Luật sư có thể hỗ trợ kiểm tra tính pháp lý của hợp đồng vay, đảm bảo nghĩa vụ thanh toán phù hợp với khả năng tài chính thực tế.
Dẫn chứng: Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước năm 2024, có đến 35% doanh nghiệp có tỷ số khả năng trả nợ gốc trung và dài hạn dưới 1, dẫn đến khó khăn trong việc tái cơ cấu nợ hoặc bị xếp vào nhóm nợ cần chú ý.
Sử dụng công cụ hỗ trợ tính tỷ số khả năng trả nợ
Tỷ số khả năng trả nợ là chỉ tiêu quan trọng trong đánh giá năng lực tài chính của doanh nghiệp, đặc biệt trong quá trình vay vốn, tái cấu trúc nợ hoặc trình bày năng lực tín dụng. Việc ứng dụng Excel hoặc phần mềm kế toán giúp doanh nghiệp chủ động theo dõi và lập báo cáo chính xác, phục vụ cả nội bộ và cơ quan chức năng.
Sử dụng Excel để tính toán
Doanh nghiệp có thể sử dụng Excel để tạo bảng tính với các cột dữ liệu cơ bản:
- Tài sản ngắn hạn
- Nợ ngắn hạn
- Hàng tồn kho
- Lợi nhuận sau thuế
- Chi phí khấu hao
- Nợ trung và dài hạn
Áp dụng các công thức thông dụng:
- Tỷ số thanh toán hiện hành = Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn
- Tỷ số thanh toán nhanh = (Tài sản ngắn hạn – Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn
- Khả năng trả nợ trung dài hạn = (Lợi nhuận sau thuế + Khấu hao) / Nợ trung và dài hạn
Công cụ Excel rất phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ, giúp kiểm soát nhanh hiệu quả tài chính và chuẩn bị hồ sơ tín dụng.
Sử dụng phần mềm kế toán Các phần mềm như MISA, Fast, Bravo… cung cấp chức năng báo cáo tài chính và phân tích tỷ số tài chính tự động. Tỷ số khả năng trả nợ được cập nhật từ dữ liệu thực tế nhập vào hệ thống kế toán. Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng các thông tin nhập liệu (doanh thu, chi phí, nợ vay, khấu hao…) phản ánh đúng tình trạng tài chính và được cập nhật định kỳ.
Việc sử dụng phần mềm giúp tiết kiệm thời gian, đồng thời nâng cao độ chính xác, nhất là trong quá trình lập hồ sơ vay vốn hoặc giải trình với ngân hàng.
Pháp lý khi sử dụng công cụ Theo Điều 419 Bộ luật Dân sự 2015, việc điều chỉnh hoặc đàm phán hợp đồng (bao gồm hợp đồng tín dụng) cần căn cứ vào thực trạng tài chính của bên vay. Do đó, các chỉ số tài chính như khả năng trả nợ phải dựa trên số liệu được kiểm toán, xác thực hoặc đối chiếu với ngân hàng.
Doanh nghiệp nên lưu trữ bảng tính Excel, bản in từ phần mềm kế toán hoặc báo cáo tài chính làm bằng chứng pháp lý khi có tranh chấp, thanh tra thuế hoặc làm việc với tổ chức tín dụng.
Theo khảo sát của Hiệp hội Kế toán Việt Nam năm 2024, 70% doanh nghiệp sử dụng phần mềm kế toán để tính tỷ số khả năng trả nợ, giúp giảm 25% sai sót so với phương pháp thủ công.
Tính toán tỷ số khả năng trả nợ là bước quan trọng để đánh giá sức khỏe tài chính và khả năng thanh toán của doanh nghiệp, đặc biệt đối với các khoản vay trung và dài hạn. Với các quy định pháp luật hiện hành như Bộ luật Dân sự 2015, Luật Các tổ chức tín dụng 2024, và Thông tư 200/2014/TT-BTC, doanh nghiệp cần áp dụng các công thức tính toán chính xác và sử dụng công cụ hỗ trợ phù hợp. Đội ngũ luật sư tại Xử lý nợ sẽ giúp bạn đánh giá khả năng trả nợ, tối ưu hóa tài chính và đảm bảo tuân thủ pháp luật. Hãy hành động ngay hôm nay để kiểm soát nợ và xây dựng tương lai tài chính bền vững! Đặt lịch tư vấn miễn phí tại Xử lý nợ để nhận giải pháp tối ưu!