Cách trả nợ theo Luật Phá sản: Giải pháp pháp lý cho doanh nghiệp và cá nhân

Bạn đang đối mặt với gánh nặng nợ nần và không thể thanh toán đúng hạn? Việc chậm trả nợ không chỉ kéo theo lãi phạt mà còn tiềm ẩn nguy cơ bị kiện tụng, mất uy tín cá nhân hoặc phá sản doanh nghiệp. Thay vì hoang mang hay trì hoãn, hãy đặt lịch tư vấn miễn phí tại Xử lý nợ để được các luật sư giàu kinh nghiệm hướng dẫn cách xử lý nợ hợp pháp, dựa trên tình hình tài chính thực tế của bạn.

Bài viết này được biên soạn bởi đội ngũ luật sư am hiểu pháp luật tài chính, dựa trên các văn bản pháp lý hiện hành như Bộ luật Dân sự 2015Luật Phá sản 2014 (số 51/2014/QH13). Chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn các phương pháp trả nợ theo Luật Phá sản, áp dụng cho cả cá nhân lẫn doanh nghiệp, giúp tái cấu trúc tài chính, bảo vệ quyền lợi hợp pháp và tìm ra lối thoát bền vững trước áp lực nợ nần.

Hiểu rõ khái niệm phá sản và điều kiện áp dụng để có cách trả nợ theo luật phá sản

Phá sản là gì?

Phá sản là một thủ tục pháp lý được áp dụng khi một doanh nghiệp hoặc hợp tác xã mất khả năng thanh toán các khoản nợ đến hạn. Cụ thể:

  • Theo Điều 4 Luật Phá sản 2014, phá sản là tình trạng doanh nghiệp hoặc hợp tác xã không có khả năng thanh toán các khoản nợ trong thời hạn 3 tháng kể từ ngày đến hạn thanh toán, và được Tòa án nhân dân tuyên bố phá sản theo đúng trình tự luật định.
  • Chỉ tòa án có thẩm quyền mới có thể tuyên bố một doanh nghiệp hoặc hợp tác xã phá sản, sau khi hoàn tất thủ tục theo luật.
  • Cá nhân không thuộc đối tượng chính của Luật Phá sản, nhưng trong thực tiễn vẫn có thể được xử lý theo thủ tục tương tự trong một số vụ việc dân sự có liên quan đến mất khả năng thanh toán cá nhân (theo hướng dẫn của Bộ Tư pháp, Bộ Tài chính và Luật Dân sự).

Điều kiện để nộp đơn yêu cầu phá sản

Một trong những yếu tố quan trọng nhất để khởi động thủ tục phá sản là xác định đúng thời điểm và điều kiện nộp đơn:

  • Doanh nghiệp không thanh toán được khoản nợ đến hạn trong 3 tháng liên tục, tính từ ngày đến hạn thanh toán theo hợp đồng hoặc nghĩa vụ tài chính.
  • Chủ thể có quyền nộp đơn yêu cầu phá sản bao gồm:
    • Chủ nợ không được thanh toán đúng hạn
    • Người lao động hoặc đại diện công đoàn (nếu bị nợ lương, bảo hiểm)
    • Chính bản thân doanh nghiệp hoặc chủ doanh nghiệp
    • Viện Kiểm sát nhân dân (trong một số trường hợp đặc biệt)
  • Tòa án nhân dân có thẩm quyền sẽ xem xét đơn và ra quyết định mở thủ tục phá sản nếu thấy có căn cứ theo quy định tại Điều 5 và Điều 42 Luật Phá sản 2014.

Số liệu gần nhất (năm 2024)

Theo thống kê từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư, báo cáo công bố năm 2024 cho biết:

  • Trong 6 tháng đầu năm 2023, có tới 31.000 doanh nghiệp ngừng hoạt động chờ giải thể, tăng 28,9% so với cùng kỳ năm trước.
  • Trong số này, phần lớn là doanh nghiệp nhỏ và vừa, hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ, xây dựng và thương mại.
  • Một tỷ lệ đáng kể doanh nghiệp ngừng hoạt động do mất khả năng thanh toán, không thể trả nợ đúng hạn, trong đó nhiều trường hợp đã làm thủ tục phá sản hoặc bị chủ nợ yêu cầu phá sản tại tòa án.

Quy trình nộp đơn yêu cầu phá sản

Việc nộp đơn yêu cầu phá sản là bước khởi đầu trong quá trình pháp lý để giải quyết tình trạng doanh nghiệp mất khả năng thanh toán. Quy trình này được quy định chặt chẽ trong Luật Phá sản năm 2014 và các văn bản hướng dẫn thi hành.

Ai có quyền nộp đơn?

Theo Điều 5 Luật Phá sản 2014, các chủ thể có quyền nộp đơn yêu cầu Tòa án mở thủ tục phá sản đối với doanh nghiệp bao gồm:

  • Chủ nợ không có bảo đảm hoặc có bảo đảm một phần.
  • Người lao động hoặc công đoàn đại diện cho tập thể người lao động.
  • Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp mất khả năng thanh toán.

Điều kiện để nộp đơn: Doanh nghiệp không thanh toán khoản nợ đến hạn trong thời hạn 3 tháng kể từ ngày phải thanh toán → được coi là mất khả năng thanh toán.

Thời hạn nộp đơn: Đơn yêu cầu phải được gửi đến Tòa án nhân dân có thẩm quyền trong vòng 30 ngày kể từ khi xác lập căn cứ mất khả năng thanh toán (theo quy định thực tiễn xét xử và hướng dẫn thi hành).

Các bước nộp đơn

Chuẩn bị hồ sơ yêu cầu phá sản, bao gồm:

o Đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản (theo mẫu quy định).

o Báo cáo tài chính gần nhất của doanh nghiệp.

o Danh sách chủ nợ, danh sách người lao động và nghĩa vụ chưa thanh toán.

o Tài liệu chứng minh mất khả năng thanh toán (hợp đồng, biên bản đối chiếu nợ, thư đòi nợ…).

o Bản sao đăng ký kinh doanh, điều lệ doanh nghiệp (nếu người đại diện nộp đơn).

Nộp đơn và lệ phí phá sản:

o Nộp đơn trực tiếp tại Tòa án nhân dân cấp tỉnh nơi doanh nghiệp có trụ sở chính.

o Lệ phí phá sản được quy định tại Nghị định 22/2015/NĐ-CP, bao gồm:

  • Lệ phí nộp đơn: 1.500.000 đồng (theo biểu phí Tòa án).
  • Tạm ứng chi phí phá sản: do người nộp đơn chịu trách nhiệm tạm ứng (sau này có thể phân bổ lại theo quyết định của Tòa).

Tòa án xem xét và thụ lý:

o Sau khi nhận đơn hợp lệ, Tòa án sẽ ra quyết định thụ lý và thông báo đến các bên liên quan.

o Trường hợp hồ sơ thiếu, Tòa sẽ thông báo bổ sung trong thời hạn nhất định.

Số liệu thực tiễn

Theo thống kê của Tòa án nhân dân tối cao năm 2024, có đến 65% đơn yêu cầu phá sản được thụ lý thành công khi người nộp đơn chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và có sự hỗ trợ pháp lý từ luật sư chuyên môn về thủ tục phá sản.

Thứ tự ưu tiên thanh toán nợ khi phá sản

Quy định về thứ tự thanh toán

Theo Điều 54 Luật Phá sản 2014, khi doanh nghiệp bị tuyên bố phá sản, các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính sẽ được thanh toán theo thứ tự ưu tiên sau:

  1. Chi phí phá sản: Bao gồm thù lao quản tài viên, chi phí kiểm toán, đăng báo, tổ chức họp chủ nợ…
  2. Nợ với người lao động: Gồm lương, trợ cấp thôi việc, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế chưa thanh toán.
  3. Nợ phát sinh sau khi mở thủ tục phá sản: Những khoản chi phí nhằm phục hồi hoạt động kinh doanh.
  4. Nghĩa vụ với Nhà nước: Thuế, phí và nghĩa vụ tài chính khác chưa nộp.
  5. Nợ không có bảo đảm và phần còn lại của nợ có bảo đảm: Chỉ được thanh toán sau khi các khoản trên đã được giải quyết.

Phân chia tài sản Tài sản bảo đảm sẽ được dùng để thanh toán cho chủ nợ có bảo đảm trước. Nếu giá trị tài sản không đủ, phần còn lại sẽ được chuyển sang hàng ưu tiên sau cùng như nợ không bảo đảm. Trường hợp thanh toán xong tất cả nghĩa vụ mà vẫn còn dư tài sản, phần còn lại sẽ được chia cho chủ sở hữu doanh nghiệp hoặc cổ đông theo tỷ lệ góp vốn.

Số liệu minh họa năm 2024: Theo Báo cáo của Bộ Tư pháp, trong năm 2024 có hơn 380 doanh nghiệp bị tuyên bố phá sản, trong đó gần 65% số vụ không đủ tài sản để thanh toán đến nhóm chủ nợ không có bảo đảm, cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu rõ thứ tự ưu tiên khi cho vay hoặc hợp tác với doanh nghiệp đang gặp khó khăn tài chính.

Đàm phán và phục hồi kinh doanh trước phá sản

Thỏa thuận với chủ nợ

Khi doanh nghiệp rơi vào tình trạng mất khả năng thanh toán, một trong những giải pháp quan trọng là chủ động đàm phán với các chủ nợ để tìm hướng phục hồi. Theo Điều 37 Luật Phá sản 2014, doanh nghiệp có thể đề xuất gia hạn thời gian trả nợ, giảm lãi suất, hoặc chuyển nợ thành cổ phần nhằm giảm áp lực tài chính và giữ lại dòng tiền phục vụ sản xuất – kinh doanh.

Ngoài ra, theo Điều 83 Luật Phá sản 2014, Hội nghị chủ nợ có quyền đề xuất và thông qua phương án phục hồi hoạt động kinh doanh, trên cơ sở đồng thuận của các chủ nợ đại diện cho ít nhất 65% tổng số nợ không có bảo đảm. Đây là cơ hội để doanh nghiệp tránh bị tuyên bố phá sản và có cơ hội tái cấu trúc toàn diện.

Vai trò của quản tài viên

Quản tài viên hoặc doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản được Tòa án chỉ định sẽ giám sát toàn bộ quá trình đàm phán, sử dụng và xử lý tài sản bảo đảm, theo quy định tại Nghị định 22/2015/NĐ-CP. Họ có trách nhiệm đảm bảo sự minh bạch, công bằng trong phân chia tài sản và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cả chủ nợ lẫn doanh nghiệp.

Sự tham gia của quản tài viên còn giúp tạo điều kiện cho các bên thỏa thuận phương án hợp lý, phù hợp với tình hình thực tế của doanh nghiệp, đồng thời tuân thủ đúng quy trình tố tụng phá sản theo luật định.

Số liệu gần nhất

Theo Tạp chí Tài chính (2024), có đến 40% doanh nghiệp đã đàm phán thành công với chủ nợ trong khuôn khổ hội nghị chủ nợ, qua đó tránh bị tuyên bố phá sản và phục hồi hoạt động kinh doanh trong vòng 6–18 tháng. Điều này cho thấy đàm phán và phục hồi là một hướng đi khả thi nếu được chuẩn bị và thực hiện đúng cách.

Xử lý tài sản bảo đảm trong phá sản

Xử lý tài sản bảo đảm là một trong những nội dung phức tạp trong quá trình giải quyết phá sản, đặc biệt khi tài sản đó liên quan đến nghĩa vụ thanh toán cho các chủ nợ có bảo đảm như ngân hàng, tổ chức tín dụng.

Quy định về tài sản bảo đảm cần hiểu rõ để có cách trả nợ theo luật phá sản

Theo quy định tại Điều 41 Luật Phá sản 2014, khi Tòa án thụ lý đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản, việc xử lý tài sản bảo đảm sẽ bị tạm đình chỉ, nhằm đảm bảo công bằng cho tất cả các chủ nợ, trừ trường hợp thuộc phạm vi điều chỉnh của Nghị quyết 42/2017/QH14 (về thí điểm xử lý nợ xấu).

Ngoài ra:

  • Theo Điều 53 Luật Phá sản 2014, tài sản bảo đảm chỉ được xử lý khi có sự đồng ý của hội nghị chủ nợ, nhằm đảm bảo quyền lợi chung của toàn bộ chủ nợ.
  • Việc xử lý không thể diễn ra đơn phương bởi chủ nợ, ngay cả khi có hợp đồng thế chấp hoặc cầm cố.

Vai trò của ngân hàng

Trong các vụ phá sản có liên quan đến khoản vay thế chấp:

  • Ngân hàng là chủ nợ có bảo đảm, có quyền ưu tiên thanh toán từ giá trị tài sản đã thế chấp.
  • Theo Điều 71 Luật Phá sản 2014, nếu ngân hàng không được Tòa án đưa vào danh sách chủ nợ, họ có thể khởi kiện riêng hoặc yêu cầu bổ sung tài sản bảo đảm để bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
  • Ngân hàng có thể tham gia tố tụng với tư cách người có quyền, nghĩa vụ liên quan để giám sát quá trình xử lý tài sản.

Số liệu gần nhất

Theo thống kê của Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam (năm 2024):

  • Có tới 55% vụ việc xử lý tài sản bảo đảm trong phá sản cần đến sự tham gia của luật sư để bảo vệ quyền lợi ngân hàng.
  • Phần lớn tranh chấp phát sinh do mâu thuẫn giữa quyền ưu tiên của chủ nợ bảo đảm và quyền lợi của các chủ nợ không bảo đảm.

Phòng tránh phá sản và quản lý nợ trong tương lai

Xây dựng kế hoạch tài chính bền vững

Để phòng ngừa nguy cơ phá sản và duy trì khả năng thanh toán ổn định trong dài hạn, cả cá nhân và doanh nghiệp cần chủ động xây dựng chiến lược tài chính chặt chẽ:

  • Lập ngân sách chi tiêu và theo dõi dòng tiền thường xuyên, nhằm kiểm soát chi phí, phát hiện sớm dấu hiệu mất cân đối tài chính.
  • Tích lũy quỹ dự phòng tài chính, giúp ứng phó với các tình huống khẩn cấp như suy giảm doanh thu, chi phí phát sinh bất thường hoặc mất nguồn thu.

Hiểu biết pháp luật về phá sản

Nhiều trường hợp doanh nghiệp hoặc cá nhân lâm vào tình trạng phá sản do thiếu hiểu biết pháp lý hoặc chủ quan trong quản lý nợ:

  • Kiểm tra kỹ hợp đồng vay, hợp đồng bảo lãnh và các nghĩa vụ tài chính khác, đảm bảo tuân thủ Bộ luật Dân sự 2015Luật Phá sản 2014.
  • Hiểu rõ trình tự, điều kiện mở thủ tục phá sản, từ đó có thể chủ động xử lý nợ hoặc tái cấu trúc doanh nghiệp trước khi rơi vào khủng hoảng pháp lý.
  • Tham khảo ý kiến luật sư và chuyên gia tài chính khi thực hiện các khoản vay lớn, tái cấu trúc tài chính hoặc xử lý khủng hoảng thanh khoản.

Số liệu gần nhất

Theo số liệu từ Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia (CIC) năm 2024, có đến 75% trường hợp phá sản có thể tránh được nếu doanh nghiệp xây dựng kế hoạch tài chính rõ ràng và nhận được tư vấn pháp lý kịp thời. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc kết hợp giữa quản trị tài chính và am hiểu pháp luật trong hoạt động kinh doanh bền vững.

Trả nợ theo Luật Phá sản là giải pháp pháp lý giúp doanh nghiệp và cá nhân giải quyết nợ nần một cách trật tự, bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan. Từ việc nộp đơn phá sản, đàm phán với chủ nợ, đến xử lý tài sản bảo đảm, sự hỗ trợ của luật sư là yếu tố then chốt để đảm bảo tuân thủ pháp luật và tối ưu hóa kết quả. Đội ngũ luật sư tại Xử lý nợ sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Đặt lịch tư vấn miễn phí ngay tại Xử lý nợ để bắt đầu hành trình giải quyết nợ hôm nay!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo
Đặt Lịch

Cảm ơn bạn đã liên hệ

Luật sư của chúng tôi sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian 5 phút.


    ĐĂNG KÝ NGAY ĐỂ TƯ VẤN & XỬ LÝ