Cho mượn tiền không giấy tờ có đòi được không?

Cho mượn tiền không giấy tờ có đòi được không?

Cho mượn tiền không giấy tờ có đòi được không là thắc mắc của rất nhiều người. Bài viết dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về khả năng đòi nợ trong trường hợp cho vay không có giấy tờ, căn cứ theo Bộ luật Dân sự 2015, Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 và các quy định pháp luật mới nhất. Cùng tìm hiểu để hiểu rõ quyền lợi của bạn và có hướng xử lý hiệu quả, hợp pháp trong từng tình huống cụ thể.

Hãy đặt lịch tư vấn miễn phí với Team Xử lý nợ – Luật Thiên Mã để được các luật sư giàu kinh nghiệm hỗ trợ phân tích tình huống và đưa ra giải pháp phù hợp, đúng pháp luật.

Cho mượn tiền không giấy tờ có đòi được không?

1.1. Cơ sở pháp lý để đòi nợ

Theo Điều 463 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng vay tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên cho vay giao tài sản (thường là tiền) cho bên vay, và bên vay có nghĩa vụ hoàn trả tài sản đúng thời hạn. Luật quy định hợp đồng vay có thể giao kết bằng lời nói, bằng văn bản, bằng hành vi cụ thể hoặc thông điệp dữ liệu, không bắt buộc phải lập thành văn bản.

Do đó, ngay cả khi không có giấy tờ vay tiền, giao dịch vay vẫn có thể được pháp luật công nhận nếu bên cho vay chứng minh được có sự thỏa thuận vay mượn giữa hai bên.

1.2. Khả năng đòi nợ không giấy tờ

Trong thực tế, việc cho vay không giấy tờ vẫn có thể đòi lại được nếu người cho vay chứng minh được giao dịch vay đã xảy ra. Một số chứng cứ thường được chấp nhận bao gồm:

  • Tin nhắn, email, hoặc thông tin trao đổi thể hiện thỏa thuận vay nợ;
  • Ghi âm cuộc trò chuyện có nội dung vay mượn và cam kết trả nợ;
  • Sao kê tài khoản ngân hàng, chứng từ chuyển khoản thể hiện việc bên vay đã nhận tiền;
  • Lời khai của người làm chứng (nếu có) được Tòa án xem xét trong quá trình xét xử.

Tuy nhiên, nếu không có bất kỳ bằng chứng nào xác nhận giao dịch vay tiền, khả năng khởi kiện và thắng kiện sẽ rất thấp, vì bên cho vay không đáp ứng được nghĩa vụ chứng minh theo pháp luật.

1.3. Yêu cầu chứng minh giao dịch

Theo Điều 91 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, người khởi kiện phải có nghĩa vụ chứng minh yêu cầu khởi kiện của mình là có căn cứ và hợp pháp. Đối với việc đòi nợ không có giấy tờ, người cho vay cần cung cấp được các tài liệu, chứng cứ cho thấy:

  • Đã giao tiền cho bên vay;
  • Có thỏa thuận về thời hạn trả nợ và các điều kiện đi kèm (nếu có);
  • Bên vay đã vi phạm nghĩa vụ trả nợ.

Theo số liệu từ Tòa án nhân dân TP. Hồ Chí Minh, trong năm 2024, có tới 60% các vụ kiện đòi nợ không giấy tờ bị từ chối thụ lý hoặc bác đơn do thiếu chứng cứ thuyết phục, cho thấy việc chuẩn bị chứng cứ đầy đủ là yếu tố then chốt trong loại tranh chấp này.

Quy định pháp luật về cho mượn tiền không giấy tờ

2.1. Quy định theo Bộ luật Dân sự 2015

Theo quy định tại Điều 119 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng vay tiền không bắt buộc phải lập thành văn bản, trừ khi:

  • Các bên có thỏa thuận lập văn bản; hoặc
  • Pháp luật có quy định giao dịch đó bắt buộc phải thể hiện bằng văn bản, công chứng hoặc đăng ký (chẳng hạn khi liên quan đến tài sản có đăng ký quyền sở hữu).

Dù không có giấy tờ, hợp đồng vay vẫn có hiệu lực pháp lý nếu đáp ứng các điều kiện: có sự thỏa thuận tự nguyện, có năng lực pháp luật dân sự, và nội dung không trái pháp luật.

Về lãi suất, Điều 468 Bộ luật Dân sự 2015 quy định:

  • Các bên có quyền thỏa thuận lãi suất, nhưng không được vượt quá 20%/năm của khoản tiền vay.
  • Nếu không thỏa thuận, hợp đồng được xem là vay không lãi suất.

2.2. Hậu quả pháp lý khi không có giấy tờ

Việc cho vay tiền không có giấy tờ có thể vẫn hợp pháp nhưng tiềm ẩn nhiều rủi ro trong trường hợp phát sinh tranh chấp:

  • Thiếu giấy tờ khiến việc chứng minh giao dịch vay mượn rất khó khăn nếu một bên phủ nhận nghĩa vụ.
  • Trong thực tiễn xét xử, Tòa án sẽ yêu cầu bên khởi kiện (thường là người cho vay) cung cấp chứng cứ chứng minh đã có giao dịch vay tiền như: tin nhắn, email, ghi âm, nhân chứng, sao kê ngân hàng hoặc lời khai xác thực.
  • Nếu không có chứng cứ thuyết phục, Tòa án có thể bác yêu cầu khởi kiện hoặc bác yêu cầu đòi lại khoản vay.

2.3. Nghĩa vụ của bên vay

Theo Điều 466 Bộ luật Dân sự 2015, dù không có hợp đồng bằng văn bản, nếu có chứng cứ chứng minh đã nhận khoản vay thì bên vay vẫn có nghĩa vụ:

  • Trả lại số tiền đã vay đúng thời hạn như đã cam kết hoặc trong thời hạn hợp lý theo yêu cầu của bên cho vay.
  • Nếu có thỏa thuận về lãi suất, bên vay phải thanh toán đầy đủ cả gốc và lãi. Trong trường hợp chậm trả, phải chịu thêm lãi chậm thanh toán theo quy định pháp luật (Điều 357).
  • Không được phủ nhận giao dịch nếu bên cho vay đã chứng minh được có việc giao tiền.

Theo thống kê năm 2024, có đến 75% các tranh chấp vay mượn không giấy tờ tại Việt Nam liên quan đến việc bên vay phủ nhận giao dịch, gây khó khăn cho việc giải quyết tại Tòa án và dẫn đến thiệt hại cho người cho vay.

Chứng cứ để đòi nợ khi không có giấy tờ

Cho mượn tiền không giấy tờ có đòi được không? - chứng cứ đòi nợ khi không có giấy tờ

3.1. Các loại chứng cứ được chấp nhận

Trong trường hợp không có hợp đồng vay hoặc giấy vay nợ bằng văn bản, người cho vay vẫn có thể khởi kiện để đòi nợ nếu có các chứng cứ thay thế hợp lệ. Theo Điều 94 và Điều 95 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, những tài liệu sau có thể được Tòa án chấp nhận làm chứng cứ:

  • Tin nhắn điện thoại, email, hoặc đoạn ghi âm: Nội dung phải thể hiện rõ sự thỏa thuận về việc vay tiền, thời điểm giao dịch, số tiền vay, cam kết trả nợ và các thông tin liên quan giữa các bên.
  • Chứng từ chuyển khoản ngân hàng, biên lai giao nhận tiền: Nếu có bằng chứng về việc chuyển tiền từ tài khoản người cho vay sang người vay đúng thời điểm có giao dịch vay, đây là cơ sở quan trọng để Tòa án xem xét.
  • Lịch sử cuộc gọi, nội dung tin nhắn từ ứng dụng OTT (Zalo, Messenger…) có thể được công chứng hoặc trích xuất làm chứng cứ nếu hợp pháp.

3.2. Vai trò của nhân chứng

Theo Điều 97 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, lời khai của nhân chứng là một hình thức chứng cứ hợp pháp, được Tòa án đánh giá cùng với các tài liệu khác.

  • Nhân chứng là người trực tiếp chứng kiến việc vay tiền, giao nhận tiền hoặc nghe được cam kết trả nợ giữa hai bên.
  • Nhân chứng có thể được triệu tập ra Tòa để làm rõ lời khai, và lời khai phải phù hợp với các tình tiết khách quan của vụ việc để được Tòa án chấp nhận.

3.3. Lưu ý khi thu thập chứng cứ

Để chứng cứ được Tòa án xem xét, người khởi kiện cần lưu ý:

  • Chứng cứ phải hợp pháp: Không thu thập bằng cách vi phạm pháp luật (như ghi âm trái phép cuộc nói chuyện riêng tư mà không được đồng ý, hoặc giả mạo chứng từ).
  • Chứng cứ phải có giá trị chứng minh trực tiếp hoặc gián tiếp về việc vay tiền, giao nhận tiền hoặc nghĩa vụ trả nợ.
  • Nên xác nhận, công chứng hoặc sao y chứng thực các tài liệu điện tử (tin nhắn, email…) nếu có thể, để đảm bảo tính toàn vẹn và tính pháp lý khi xuất trình tại Tòa.

Theo số liệu của Tòa án nhân dân TP. Hà Nội năm 2024, có đến 50% vụ kiện đòi nợ không có giấy vay bằng văn bản đã thành công, nhờ các chứng cứ chuyển khoản và tin nhắn điện tử được thu thập đúng quy định pháp luật.

Quy trình đòi nợ khi không có giấy tờ

Đòi nợ không có giấy tờ là trường hợp phổ biến nhưng tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý. Dù không có hợp đồng hoặc văn bản ghi nợ, người cho vay vẫn có thể thu hồi nợ hợp pháp nếu biết cách thu thập chứng cứ và thực hiện đúng quy trình.

Cho mượn tiền không giấy tờ có đòi được không? - quy trình đòi nợ

4.1. Thương lượng trực tiếp

Bước đầu tiên là tiếp cận bên vay để yêu cầu thanh toán:

  • Liên hệ qua điện thoại, gặp trực tiếp hoặc gửi tin nhắn, email với nội dung rõ ràng về khoản nợ, thời điểm vay, và yêu cầu trả nợ.
  • Ghi lại toàn bộ quá trình thương lượng: bản ghi âm, tin nhắn, lịch sử cuộc gọi, email… có thể dùng làm chứng cứ khi cần thiết.

Việc thương lượng trực tiếp giúp xác định thiện chí trả nợ và có thể giải quyết nhanh chóng, tránh phát sinh tranh chấp kéo dài.

4.2. Gửi thông báo đòi nợ

Nếu thương lượng không thành, cần thực hiện bước chính thức:

  • Soạn thảo văn bản yêu cầu trả nợ, nêu rõ số tiền, lý do phát sinh khoản nợ, thời gian vay, và yêu cầu thanh toán trong thời hạn cụ thể.
  • Gửi văn bản qua đường bưu điện có xác nhận, hoặc thông qua luật sư để đảm bảo yếu tố pháp lý và tạo cơ sở chứng minh việc đòi nợ.

Đây là bước quan trọng để thể hiện thiện chí giải quyết tranh chấp ôn hòa, đồng thời chuẩn bị cho việc khởi kiện nếu cần.

4.3. Khởi kiện tại tòa án

Trường hợp bên vay vẫn không hợp tác, người cho vay có quyền nộp đơn khởi kiện:

  • Nộp đơn tại Tòa án nhân dân nơi người vay cư trú hoặc đặt trụ sở theo thẩm quyền được quy định tại Điều 35 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
  • Mặc dù không có giấy vay nợ, người khởi kiện có thể sử dụng các bằng chứng gián tiếp như: tin nhắn, ghi âm, nhân chứng, lịch sử chuyển khoản, nhật ký cuộc gọi… để chứng minh mối quan hệ vay mượn và yêu cầu Tòa án giải quyết.

Tòa án sẽ xem xét toàn diện chứng cứ theo nguyên tắc suy đoán hợp lý và đánh giá chứng cứ một cách khách quan.

Theo thống kê của Cục Thi hành án Dân sự, trong năm 2024, có 65% vụ đòi nợ không có giấy tờ được giải quyết thành công thông qua thương lượng trước khi đưa ra Tòa, cho thấy tầm quan trọng của việc chủ động trao đổi và chuẩn bị bằng chứng từ sớm.

Hồ sơ khởi kiện đòi nợ không giấy tờ

Trong thực tế, nhiều trường hợp cho vay tiền không lập giấy tờ cụ thể, chỉ giao dịch thông qua lời nói, tin nhắn, chuyển khoản hoặc các bằng chứng gián tiếp. Tuy nhiên, nếu phát sinh tranh chấp, người cho vay vẫn có thể khởi kiện tại Tòa án, với điều kiện phải cung cấp được chứng cứ chứng minh có tồn tại nghĩa vụ trả nợ.

5.1. Thành phần hồ sơ

Hồ sơ khởi kiện cần chuẩn bị bao gồm:

  • Đơn khởi kiện: Theo mẫu quy định tại Nghị quyết số 01/2017/NQ-HĐTP. Nội dung cần ghi rõ: thông tin các bên, nội dung vụ việc, yêu cầu Tòa án giải quyết, danh mục chứng cứ kèm theo.
  • Chứng cứ về giao dịch vay mượn tiền:
    • Tin nhắn, email thể hiện việc đề nghị vay và chấp thuận vay tiền.
    • Biên lai, sao kê chuyển khoản, thể hiện số tiền được chuyển cho bên vay.
    • Ghi âm các cuộc trao đổi, lời khai của nhân chứng, người chứng kiến quá trình cho vay hoặc xác nhận việc vay tiền.
    • Các bằng chứng gián tiếp khác như cam kết miệng được ghi nhận sau bằng văn bản, nội dung thỏa thuận thể hiện thông qua hành vi thực tế.
  • Giấy tờ tùy thân của nguyên đơn: Bản sao công chứng CMND/CCCD/hộ chiếu của người cho vay, hoặc giấy tờ ủy quyền nếu có người đại diện hợp pháp tham gia tố tụng.

Lưu ý: Tòa án chỉ thụ lý vụ án khi nguyên đơn cung cấp được chứng cứ hợp pháp, có khả năng chứng minh nghĩa vụ dân sự của bị đơn. Việc thiếu chứng cứ cụ thể là nguyên nhân phổ biến khiến đơn khởi kiện bị trả lại.

5.2. Nơi nộp hồ sơ

  • Tòa án nhân dân cấp huyện/quận nơi:
    • Bị đơn cư trú hoặc làm việc (theo khoản 1 Điều 39 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015); hoặc
    • Nơi thực hiện giao dịch dân sự, nếu các bên có thỏa thuận khác hoặc phù hợp với tình huống thực tế.

Hồ sơ có thể được nộp trực tiếp, gửi qua đường bưu điện hoặc nộp trực tuyến tại Cổng thông tin điện tử của Tòa án nhân dân (nếu đã triển khai).

5.3. Lệ phí khởi kiện

Theo quy định tại Thông tư 01/2017/TT-TANDTC, mức lệ phí khởi kiện vụ án dân sự có giá ngạch (ví dụ: đòi nợ tiền) được tính theo thang tỷ lệ. Cụ thể:

  • Với khoản nợ dưới 6 triệu đồng: lệ phí là 300.000 đồng.
  • Với khoản nợ từ 6 triệu đồng trở lên, lệ phí tính theo tỷ lệ phần trăm trên tổng số tiền yêu cầu.

Nguyên đơn nộp lệ phí tạm ứng khi nộp hồ sơ, kèm theo biên lai thu lệ phí của cơ quan thi hành án dân sự.

Theo thống kê từ Tòa án nhân dân TP. Hồ Chí Minh, trong năm 2024, có đến 25% đơn khởi kiện đòi nợ không giấy tờ bị trả lại do người khởi kiện không cung cấp được chứng cứ rõ ràng và hợp lệ, cho thấy việc chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng là điều kiện tiên quyết để Tòa án chấp nhận thụ lý vụ án.

Rủi ro pháp lý và vai trò của luật sư khi đòi nợ không giấy tờ

Đòi nợ không giấy tờ là tình huống phổ biến nhưng tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý, đặc biệt khi không có bằng chứng rõ ràng về việc cho vay. Trong trường hợp này, vai trò của luật sư trở nên đặc biệt quan trọng để bảo vệ quyền lợi của bên cho vay, tăng khả năng thu hồi công nợ.

6.1. Rủi ro thường gặp

  • Không đủ chứng cứ dẫn đến thua kiện hoặc không được thụ lý
    Theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự, người khởi kiện có nghĩa vụ chứng minh yêu cầu của mình là có căn cứ. Nếu không có chứng cứ rõ ràng, tòa án có thể bác đơn hoặc tuyên bác yêu cầu đòi nợ.
  • Bên vay phủ nhận giao dịch hoặc không có khả năng trả nợ
    Trong thực tế, người vay thường lợi dụng việc không có giấy tờ để phủ nhận toàn bộ sự việc, hoặc trì hoãn nghĩa vụ với lý do tài chính. Điều này khiến việc thu hồi nợ trở nên phức tạp và kéo dài.

6.2. Cách phòng tránh

  • Ghi lại mọi giao dịch bằng tin nhắn, chuyển khoản hoặc ghi âm
    Những hình thức chứng cứ điện tử như nội dung trò chuyện, lịch sử giao dịch ngân hàng, ghi âm cuộc gọi… có thể được tòa án chấp nhận nếu hợp pháp và đầy đủ, giúp chứng minh có tồn tại giao dịch vay nợ.
  • Tham khảo ý kiến luật sư ngay từ đầu để xây dựng chiến lược đòi nợ
    Luật sư giúp xác định loại chứng cứ phù hợp, đề xuất phương án đòi nợ có cơ sở pháp lý, đồng thời hướng dẫn tránh vi phạm quy định về hình sự hóa quan hệ dân sự hoặc tội vu khống.

6.3. Lợi ích của tư vấn luật sư

  • Hỗ trợ thu thập chứng cứ, soạn thảo đơn khởi kiện và đại diện thương lượng
    Luật sư có kinh nghiệm sẽ giúp bạn trình bày sự việc rõ ràng, lựa chọn chứng cứ phù hợp, soạn đơn kiện đúng quy định và đàm phán với bên vay một cách hợp pháp.
  • Tăng cơ hội đòi nợ thành công thông qua tư vấn pháp lý chuyên sâu
    Với hiểu biết pháp luật và kỹ năng xử lý tranh chấp, luật sư sẽ giúp bên cho vay nâng cao khả năng thu hồi nợ, dù trong điều kiện thiếu giấy tờ rõ ràng.

Trên đây là những thông tin bạn cần biết để trả lời câu hỏi cho mượn tiền không giấy tờ có đòi được không. Cho mượn tiền không giấy tờ vẫn có thể đòi được nếu có chứng cứ hợp pháp, nhưng tiềm ẩn nhiều rủi ro và thách thức. Để bảo vệ quyền lợi và tăng cơ hội đòi nợ thành công, hãy tham vấn luật sư ngay từ đầu. Team Xử lý nợ – Luật Thiên Mã cam kết đồng hành cùng bạn với đội ngũ luật sư chuyên nghiệp. Truy cập Xử lý nợ để nhận tư vấn miễn phí và hỗ trợ pháp lý hiệu quả!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo
Đặt Lịch

Cảm ơn bạn đã liên hệ

Luật sư của chúng tôi sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian 5 phút.


    ĐĂNG KÝ NGAY ĐỂ TƯ VẤN & XỬ LÝ