Doanh nghiệp nợ thuế bỏ trốn – Giải pháp pháp lý an toàn

Tình trạng doanh nghiệp nợ thuế rồi bỏ trốn không chỉ gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngân sách nhà nước mà còn ảnh hưởng đến quyền lợi của nhiều bên liên quan. Đây là hành vi có thể bị xử lý hành chính hoặc hình sự nếu không được xử lý đúng cách. Nếu bạn đang đối mặt với trường hợp tương tự hoặc cần bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình, hãy chủ động tìm hiểu pháp luật và hành động kịp thời.

Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm của Luật Thiên Mã sẵn sàng hỗ trợ bạn. Bài viết dưới đây được biên soạn dựa trên Luật Quản lý thuế 2019, Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017)Nghị định 125/2020/NĐ-CP, nhằm cung cấp giải pháp pháp lý rõ ràng, đúng quy định, giúp bạn xử lý triệt để tình trạng doanh nghiệp nợ thuế bỏ trốn. Đặt lịch tư vấn miễn phí ngay hôm nay để được hướng dẫn cụ thể và bảo vệ quyền lợi của bạn theo đúng pháp luật.

Hành vi doanh nghiệp nợ thuế bỏ trốn là gì?

1.1. Định nghĩa nợ thuế và hành vi bỏ trốn

Nợ thuế là tình trạng doanh nghiệp không nộp đầy đủ các khoản thuế, phí hoặc lệ phí vào ngân sách Nhà nước theo quy định pháp luật. Đây có thể là thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế xuất – nhập khẩu, phí môi trường, lệ phí môn bài, v.v.

Hành vi bỏ trốn của doanh nghiệp được hiểu là việc doanh nghiệp ngừng hoạt động tại địa chỉ đăng ký kinh doanh, không còn giao dịch với cơ quan thuế và cố tình né tránh việc thực hiện nghĩa vụ thuế. Một số trường hợp còn thực hiện thủ đoạn như giải thể “chui”, thay đổi pháp nhân, hoặc chuyển nhượng lòng vòng để thoái thác trách nhiệm.

1.2. Quy định pháp luật liên quan

Pháp luật Việt Nam đã có các chế tài rõ ràng đối với hành vi trốn thuế và bỏ trốn nghĩa vụ tài chính.

Theo Điều 143 Luật Quản lý thuế 2019, hành vi trốn thuế bao gồm:

  • Không đăng ký mã số thuế, không nộp hồ sơ khai thuế;
  • Không ghi chép sổ sách kế toán đúng quy định;
  • Sử dụng chứng từ, hóa đơn không hợp pháp để giảm số thuế phải nộp;
  • Cố tình không nộp thuế dù có khả năng tài chính.

Trong trường hợp nghiêm trọng, doanh nghiệp còn có thể bị xử lý hình sự theo Điều 200 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) với tội danh trốn thuế, mức phạt có thể lên đến:

  • 1 tỷ đồng đối với pháp nhân thương mại;
  • Hoặc tù đến 7 năm đối với cá nhân là người đại diện pháp luật, tùy mức độ vi phạm và số tiền trốn thuế.

Lưu ý: Doanh nghiệp bỏ trốn không chỉ đối mặt với án phạt hành chính, hình sự mà còn bị cưỡng chế thuế, bị công khai danh tính trên các phương tiện truyền thông và đưa vào danh sách “doanh nghiệp rủi ro cao”, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín, khả năng hoạt động và tiếp cận tín dụng, đấu thầu.

Số liệu thực tế

Theo công bố từ Tổng cục Thuế, tính đến ngày 07/11/2024, đã có 5.280 doanh nghiệp bị đưa vào danh sách rủi ro cao về thuế, trong đó nhiều trường hợp có dấu hiệu bỏ trốn, ngừng hoạt động không khai báo. Đây là thực trạng đáng lo ngại, ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn thu ngân sách và môi trường kinh doanh lành mạnh.

Hậu quả pháp lý của hành vi nợ thuế và bỏ trốn

Việc chậm nộp thuế đã là hành vi vi phạm pháp luật, nhưng nếu doanh nghiệp cố tình bỏ trốn để trốn tránh nghĩa vụ thuế, hậu quả sẽ nghiêm trọng hơn nhiều, từ xử phạt hành chính đến truy cứu trách nhiệm hình sự.

2.1. Xử phạt hành chính

Căn cứ theo Nghị định 125/2020/NĐ-CP, hành vi trốn thuế sẽ bị xử phạt tùy theo mức độ và tình tiết cụ thể:

  • Phạt bằng số tiền thuế trốn nếu có tình tiết giảm nhẹ, ví dụ như tự giác khắc phục hậu quả, chủ động khai báo.
  • Phạt 1,5 lần số tiền thuế trốn nếu không có tình tiết tăng nặng hoặc giảm nhẹ.

Ngoài ra, doanh nghiệp còn có thể bị cưỡng chế thi hành thuế, bao gồm việc trích tiền từ tài khoản, kê biên tài sản, hoặc ngừng sử dụng hóa đơn điện tử cho đến khi hoàn thành nghĩa vụ thuế.

2.2. Truy cứu trách nhiệm hình sự

Nếu hành vi trốn thuế vượt ngưỡng xử phạt hành chính, doanh nghiệp hoặc người đại diện pháp luật có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 200 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017):

  • Trốn thuế từ 200 triệu đồng trở lên, hoặc từ 100 triệu đồng trở lên nếu đã bị xử phạt hành chính trước đó, có thể bị:
    • Phạt tiền từ 300 triệu đến 10 tỷ đồng.
    • Đình chỉ hoạt động có thời hạn từ 6 tháng đến 3 năm, hoặc đình chỉ vĩnh viễn trong trường hợp nghiêm trọng.
    • Cá nhân đại diện pháp luật cũng có thể bị xử lý hình sự với hình phạt từ cải tạo không giam giữ đến tù giam lên đến 7 năm, tùy vào mức độ vi phạm và hậu quả gây ra.

Thống kê thực tế: Theo Cục Thuế tỉnh Thanh Hóa, năm 2025, đã có 68 doanh nghiệp nợ thuế lớn, trong đó có nhiều trường hợp cố tình bỏ trốn, bị cưỡng chế ngừng sử dụng hóa đơn nhằm ngăn chặn hành vi tiếp tục phát sinh giao dịch bất hợp pháp.

Các biện pháp cưỡng chế đối với doanh nghiệp nợ thuế bỏ trốn

Đối với các doanh nghiệp cố tình chây ì, bỏ trốn hoặc không hợp tác trong việc nộp thuế, cơ quan thuế có quyền áp dụng các biện pháp cưỡng chế theo quy định pháp luật để bảo đảm thu hồi nghĩa vụ thuế, đồng thời phòng ngừa hành vi trốn thuế có hệ thống.

3.1. Các biện pháp cưỡng chế thuế

Theo Điều 125 Luật Quản lý thuế 2019, cơ quan thuế có thể thực hiện các biện pháp cưỡng chế đối với doanh nghiệp nợ thuế, bao gồm:

  • Trích tiền từ tài khoản ngân hàng hoặc phong tỏa tài khoản để thu hồi số thuế còn nợ;
  • Tạm hoãn xuất cảnh đối với người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp, trong trường hợp có dấu hiệu bỏ trốn hoặc tẩu tán tài sản;
  • Ngừng sử dụng hóa đơn, dẫn đến việc doanh nghiệp không thể xuất hóa đơn hợp pháp để tiếp tục hoạt động kinh doanh;
  • Kê biên tài sản, bán đấu giá để thi hành nghĩa vụ thuế nếu doanh nghiệp còn tài sản tại Việt Nam.

Các biện pháp này nhằm đảm bảo nghĩa vụ thuế được thực thi kịp thời, hạn chế thiệt hại cho ngân sách Nhà nước.

3.2. Công khai thông tin và chuyển cơ quan công an

Ngoài các biện pháp hành chính, cơ quan thuế còn được phép:

  • Công khai thông tin doanh nghiệp nợ thuế trên Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế và các phương tiện truyền thông đại chúng;
  • Chuyển hồ sơ sang cơ quan công an để điều tra, xử lý nếu có dấu hiệu tội phạm trốn thuế, theo quy định của Bộ luật Hình sự.

Số liệu mới nhất từ Tổng cục Thuế cho thấy, năm 2024 có hơn 5.280 doanh nghiệp bị đưa vào danh sách rủi ro cao do nợ thuế kéo dài. Trong số này, nhiều trường hợp doanh nghiệp bỏ trốn đã bị chuyển sang cơ quan công an để điều tra và xử lý theo pháp luật hình sự.

Việc áp dụng đồng bộ các biện pháp cưỡng chế không chỉ góp phần bảo vệ nguồn thu ngân sách mà còn nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật thuế trong cộng đồng doanh nghiệp.

Xử lý nợ bảo hiểm xã hội khi doanh nghiệp phá sản hoặc bỏ trốn

Việc doanh nghiệp nợ bảo hiểm xã hội (BHXH) rồi bỏ trốn hoặc tuyên bố phá sản không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi người lao động mà còn vi phạm nghiêm trọng quy định của pháp luật. Trong những trường hợp này, cần có biện pháp xử lý kiên quyết và đúng trình tự pháp lý để đảm bảo quyền lợi cho người lao động.

4.1. Nghĩa vụ nộp bảo hiểm xã hội

Theo Luật Bảo hiểm xã hội 2014, doanh nghiệp có nghĩa vụ trích nộp BHXH bắt buộc cho người lao động hàng tháng. Khi doanh nghiệp không thực hiện hoặc trốn tránh nghĩa vụ này, đặc biệt là bỏ trốn khỏi địa chỉ kinh doanh, sẽ bị xử lý nghiêm theo quy định:

  • Đây là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, bị xử lý theo Điều 216 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) – Tội trốn đóng BHXH, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp cho người lao động.
  • Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự, với hình phạt từ phạt tiền đến phạt tù tùy theo mức độ vi phạm và hậu quả gây ra.

4.2. Giải pháp thu hồi nợ BHXH

Trong trường hợp doanh nghiệp bỏ trốn hoặc không còn khả năng thanh toán, cơ quan BHXH và người lao động có thể áp dụng các biện pháp sau để thu hồi phần nợ:

  • Khởi kiện ra Tòa án: Cơ quan BHXH hoặc người lao động có thể khởi kiện doanh nghiệp nhằm buộc thực hiện nghĩa vụ đóng BHXH còn nợ.
  • Kê biên tài sản: Nếu có căn cứ chứng minh người đại diện doanh nghiệp vi phạm pháp luật, cơ quan thi hành án có thể kê biên tài sản doanh nghiệp hoặc cá nhân liên quan trong phạm vi vốn góp hoặc trách nhiệm pháp lý.
  • Yêu cầu xử lý hình sự: Trong trường hợp có dấu hiệu trốn đóng BHXH có tổ chức, tái phạm hoặc gây hậu quả nghiêm trọng, có thể chuyển hồ sơ cho cơ quan điều tra để xử lý hình sự.
  • Tham gia thủ tục phá sản: Nếu doanh nghiệp đang thực hiện thủ tục phá sản, BHXH là khoản nợ ưu tiên theo Luật Phá sản 2014. Cơ quan BHXH sẽ đăng ký là chủ nợ để yêu cầu thanh toán từ phần tài sản còn lại.

Số liệu thực tế: Theo báo cáo của BHXH Việt Nam, đến cuối năm 2024, tổng số nợ BHXH của các doanh nghiệp trên cả nước lên đến 6.700 tỷ đồng, trong đó một phần lớn đến từ các doanh nghiệp đã bỏ trốn hoặc ngừng hoạt động mà không làm thủ tục phá sản.

Giải pháp pháp lý cho doanh nghiệp nợ thuế và chủ nợ

Khi doanh nghiệp không thể hoàn thành nghĩa vụ tài chính với Nhà nước hoặc đối tác, việc áp dụng các biện pháp pháp lý đúng đắn là yếu tố quan trọng để bảo vệ quyền lợi và hạn chế rủi ro pháp lý cho cả hai bên.

5.1. Thương lượng và cơ cấu lại nợ

Doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính có thể chủ động đề nghị với cơ quan thuế được gia hạn hoặc nộp thuế theo hình thức trả dần. Căn cứ Điều 63 Luật Quản lý thuế 2019, doanh nghiệp có quyền:

  • Đề nghị gia hạn thời hạn nộp thuế trong trường hợp bị thiên tai, hỏa hoạn, tai nạn bất khả kháng hoặc gặp khó khăn đặc biệt về tài chính.
  • Nộp dần tiền thuế nợ theo kỳ hạn hợp lý, giúp duy trì hoạt động sản xuất, kinh doanh và tránh bị áp dụng các biện pháp cưỡng chế như phong tỏa tài khoản, kê biên tài sản.

Việc thương lượng minh bạch, thiện chí sẽ giúp doanh nghiệp duy trì uy tín với cơ quan quản lý nhà nước và tránh bị liệt vào danh sách vi phạm nghiêm trọng.

5.2. Khởi kiện thu hồi nợ

Trong trường hợp doanh nghiệp chây ì hoặc cố tình không thanh toán, các chủ nợ – bao gồm cơ quan thuế, bảo hiểm xã hội (BHXH) hoặc đối tác kinh doanh – có thể khởi kiện ra Tòa án Nhân dân có thẩm quyền để yêu cầu giải quyết tranh chấp và thi hành án.

  • Tòa án sẽ căn cứ vào chứng cứ như hợp đồng, biên bản đối chiếu công nợ, thông báo nhắc nợ để ra quyết định buộc doanh nghiệp thanh toán.
  • Trường hợp doanh nghiệp không tự nguyện thi hành án, cơ quan thi hành án dân sự sẽ áp dụng các biện pháp cưỡng chế như khấu trừ tài khoản, kê biên tài sản.

Số liệu thực tế: Theo Tòa án Nhân dân Tối cao, trong năm 2024, khoảng 60% vụ án dân sự liên quan đến nợ được giải quyết thành công thông qua khởi kiện – cho thấy hiệu quả của con đường pháp lý nếu chủ nợ chủ động và có đủ căn cứ.

Vai trò của luật sư trong xử lý nợ thuế và nợ BHXH

Việc chậm nộp thuế hoặc nợ bảo hiểm xã hội (BHXH) có thể khiến doanh nghiệp đối mặt với các biện pháp cưỡng chế, bị xử phạt hành chính, thậm chí là truy cứu trách nhiệm hình sự. Trong bối cảnh đó, luật sư đóng vai trò then chốt trong việc giúp doanh nghiệp tháo gỡ vướng mắc một cách hợp pháp, an toàn và hiệu quả.

6.1. Tư vấn pháp lý chuyên sâu

Luật sư sẽ:

  • Phân tích tình trạng nợ: Xem xét nguyên nhân phát sinh nợ thuế, BHXH, xác định nghĩa vụ cụ thể theo từng giai đoạn.
  • Xác minh tài sản, năng lực tài chính: Đánh giá khả năng thanh toán để đưa ra phương án xử lý phù hợp.
  • Đề xuất giải pháp tối ưu: Bao gồm thương lượng với cơ quan chức năng, nộp chậm có cam kết, khởi kiện (nếu bị truy thu sai), hoặc xin gia hạn nộp thuế theo quy định tại Luật Quản lý thuế và Luật BHXH.

6.2. Đại diện làm việc với cơ quan chức năng

Với đầy đủ nghiệp vụ và hiểu biết pháp luật, luật sư có thể:

  • Thay mặt doanh nghiệp làm việc trực tiếp với cơ quan thuế, BHXH, thanh tra lao động, hoặc các cơ quan tiến hành tố tụng.
  • Soạn thảo và nộp hồ sơ xin miễn, giảm tiền phạt chậm nộp hoặc xin khoanh nợ.
  • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp trong các vụ việc khiếu nại, cưỡng chế hoặc xét xử tại tòa án.

Doanh nghiệp nợ thuế bỏ trốn không chỉ đối mặt với các biện pháp cưỡng chế mà còn có nguy cơ bị truy cứu trách nhiệm hình sự, gây thiệt hại lớn cho uy tín và tài chính. Thay vì lẩn tránh, doanh nghiệp và chủ nợ nên tìm đến giải pháp pháp lý an toàn như thương lượng, khởi kiện, hoặc nhờ luật sư hỗ trợ. Luật Thiên Mã cam kết đồng hành cùng bạn để giải quyết nợ thuế và nợ BHXH một cách hiệu quả, đúng quy định pháp luật.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo
Đặt Lịch

Cảm ơn bạn đã liên hệ

Luật sư của chúng tôi sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian 5 phút.


    ĐĂNG KÝ NGAY ĐỂ TƯ VẤN & XỬ LÝ