Hợp đồng mua bán nợ không chỉ là công cụ pháp lý giúp chuyển giao quyền đòi nợ một cách hợp lệ, mà còn là giải pháp quan trọng hỗ trợ doanh nghiệp và cá nhân xử lý các khoản phải thu, tái cấu trúc tài chính và giảm thiểu rủi ro pháp lý. Trong bối cảnh thị trường tài chính ngày càng phức tạp, việc hiểu và áp dụng đúng các quy định của Bộ luật Dân sự 2015, Thông tư 09/2015/TT-NHNN, Thông tư 03/2024/TT-NHNN và Thông tư 31/2024/TT-NHNN là điều kiện tiên quyết để ký kết một hợp đồng mua bán nợ hiệu quả và an toàn.
Đặt lịch tư vấn miễn phí ngay tại Xử lý nợ của Luật Thiên Mã để được đội ngũ luật sư chuyên môn cao trực tiếp hỗ trợ soạn thảo, rà soát và tư vấn chi tiết các nội dung pháp lý liên quan. Bài viết dưới đây do Công ty Luật Thiên Mã biên soạn sẽ giúp bạn nắm rõ khung pháp lý, nội dung quan trọng của hợp đồng và các lưu ý cần thiết khi thực hiện giao dịch mua bán nợ.
Hợp đồng mua bán nợ là gì?
1.1. Khái niệm hợp đồng mua bán nợ
Hợp đồng mua bán nợ là một văn bản pháp lý thể hiện sự thỏa thuận giữa bên bán nợ và bên mua nợ. Theo đó, bên bán chuyển nhượng toàn bộ quyền đòi nợ, cùng các quyền và nghĩa vụ liên quan đến khoản nợ, cho bên mua theo mức giá đã thống nhất. Việc mua bán có thể bao gồm cả nợ có khả năng thu hồi và nợ xấu, tùy thuộc vào mục đích và năng lực xử lý của bên mua.
1.2. Đặc điểm pháp lý
- Đối tượng của hợp đồng: Là các khoản nợ phát sinh từ quan hệ tín dụng, mua bán hàng hóa, dịch vụ hoặc các nghĩa vụ dân sự khác. Đặc biệt, hợp đồng mua bán nợ thường liên quan đến nợ xấu thuộc nhóm 3, 4, 5 theo quy định tại Thông tư 31/2024/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước.
- Chủ thể tham gia: Có thể là cá nhân, tổ chức kinh doanh dịch vụ mua bán nợ, tổ chức tín dụng hoặc công ty quản lý tài sản (AMC) như Công ty TNHH MTV Quản lý tài sản của các tổ chức tín dụng Việt Nam (VAMC).
- Hình thức hợp đồng: Bắt buộc lập thành văn bản. Không bắt buộc công chứng, trừ khi có liên quan đến tài sản bảo đảm là bất động sản hoặc trường hợp các bên có thỏa thuận khác.
- Cơ sở pháp lý: Hợp đồng mua bán nợ được điều chỉnh bởi Bộ luật Dân sự 2015 (Điều 450 về chuyển quyền yêu cầu nghĩa vụ), cùng các văn bản chuyên ngành như Nghị định 129/2020/NĐ-CP về hoạt động mua bán nợ và Thông tư 31/2024/TT-NHNN.
Số liệu cập nhật: Theo VnEconomy ngày 30/05/2025, tỷ lệ nợ xấu toàn ngành ngân hàng Việt Nam dự kiến sẽ giảm xuống dưới 3% vào giai đoạn 2025–2026, nhờ việc áp dụng các cơ chế pháp lý mới và sự phát triển của thị trường mua bán nợ.
Quy định pháp luật về hợp đồng mua bán nợ

2.1. Căn cứ pháp lý
Hợp đồng mua bán nợ là giao dịch dân sự được pháp luật Việt Nam điều chỉnh theo hệ thống quy định cụ thể, bao gồm:
- Bộ luật Dân sự 2015 (Điều 463 đến Điều 469): Quy định nguyên tắc chuyển nhượng quyền nghĩa vụ dân sự, quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng mua bán.
- Thông tư 09/2015/TT-NHNN: Ban hành bởi Ngân hàng Nhà nước, quy định cụ thể việc mua, bán nợ của các tổ chức tín dụng và công ty quản lý tài sản.
- Thông tư 03/2024/TT-NHNN: Có hiệu lực từ ngày 01/07/2024, cho phép Công ty Quản lý tài sản của các tổ chức tín dụng Việt Nam (VAMC) thực hiện mua nợ xấu theo cơ chế giá thị trường.
- Thông tư 31/2024/TT-NHNN: Thay thế Thông tư 11/2021/TT-NHNN, quy định mới về phân loại tài sản có và trích lập dự phòng rủi ro, ảnh hưởng trực tiếp đến việc xác định giá trị khoản nợ trước khi giao dịch.
2.2. Điều kiện có hiệu lực của hợp đồng
Để hợp đồng mua bán nợ có giá trị pháp lý, cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:
- Chủ thể giao kết: Các bên tham gia phải có năng lực hành vi dân sự theo quy định của Bộ luật Dân sự.
- Nội dung hợp pháp: Hợp đồng không được chứa các điều khoản trái với pháp luật, đạo đức xã hội hoặc thuộc danh mục giao dịch bị cấm.
- Đồng tiền thanh toán: Chủ yếu sử dụng đồng Việt Nam (VND) theo quy định tại Điều 8 Thông tư 09/2015/TT-NHNN; ngoại tệ chỉ được dùng trong các trường hợp được pháp luật cho phép.
Số liệu cập nhật: Theo thống kê từ Alpha Asset Management (23/06/2025), đã có hơn 200 giao dịch mua bán nợ xấu được thực hiện thành công trong 6 tháng đầu năm, chủ yếu nhờ tuân thủ đúng quy định tại Thông tư 09/2015/TT-NHNN.
Nội dung cơ bản của hợp đồng mua bán nợ

Hợp đồng mua bán nợ là văn bản pháp lý quan trọng xác lập quyền và nghĩa vụ của các bên trong giao dịch chuyển nhượng khoản nợ. Để đảm bảo hiệu lực và hạn chế rủi ro, hợp đồng cần bao gồm đầy đủ các nội dung sau:
3.1. Các điều khoản bắt buộc
Theo quy định tại Điều 16 Thông tư 09/2015/TT-NHNN, hợp đồng mua bán nợ phải có các nội dung cơ bản sau:
- Thông tin các bên: Ghi rõ tên, địa chỉ, mã số thuế (nếu có), người đại diện theo pháp luật của bên bán nợ và bên mua nợ.
- Mô tả khoản nợ: Bao gồm giá trị khoản nợ, thời hạn thanh toán, lãi suất, tình trạng hiện tại và các tài sản bảo đảm (nếu có). Đây là phần quan trọng nhằm xác định rõ đối tượng của hợp đồng.
- Giá mua bán và phương thức thanh toán: Nêu cụ thể mức giá được thỏa thuận, thời điểm thanh toán, hình thức chuyển tiền, tiền tệ sử dụng, các nghĩa vụ về thuế và phí liên quan.
- Quyền và nghĩa vụ của các bên: Xác định trách nhiệm của bên bán trong việc cung cấp thông tin, hồ sơ khoản nợ và quyền của bên mua trong việc thu hồi nợ, xử lý tài sản bảo đảm.
3.2. Các điều khoản khuyến nghị
Ngoài các điều khoản bắt buộc, hợp đồng nên bổ sung thêm các nội dung khuyến nghị để đảm bảo tính toàn diện và tránh tranh chấp:
- Điều khoản bảo mật thông tin: Ràng buộc nghĩa vụ bảo mật giữa các bên liên quan đến thông tin khoản nợ và dữ liệu khách hàng.
- Phương thức giải quyết tranh chấp: Ưu tiên thương lượng và hòa giải trước khi đưa ra trọng tài hoặc tòa án có thẩm quyền. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí pháp lý.
- Xử lý tài sản bảo đảm: Cần quy định rõ trình tự, thủ tục và quyền xử lý tài sản bảo đảm nếu bên mua tiếp nhận khoản nợ có bảo đảm.
Lưu ý: Theo số liệu từ Long Phan (14/02/2025), có tới 70% tranh chấp hợp đồng mua bán nợ phát sinh do hợp đồng không quy định rõ ràng về xử lý tài sản bảo đảm. Do đó, việc bổ sung điều khoản này là cần thiết, đặc biệt đối với các khoản nợ có thế chấp hoặc cầm cố.
Những lưu ý khi soạn thảo hợp đồng mua bán nợ
4.1. Thẩm định khoản nợ
- Xác minh tính pháp lý: Kiểm tra hợp đồng vay gốc, chứng từ giao dịch, lịch sử thanh toán và tính hợp pháp của khoản nợ nhằm tránh tranh chấp phát sinh.
- Đánh giá khả năng thu hồi: Phân tích năng lực tài chính của con nợ, tình trạng tranh chấp (nếu có), và các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng thu hồi nợ.
- Tài sản bảo đảm: Nếu khoản nợ có tài sản bảo đảm, cần định giá tài sản tại thời điểm giao dịch, xem xét tính thanh khoản và tính pháp lý sở hữu. Việc định giá cần đảm bảo minh bạch và có biên an toàn phù hợp.
Gợi ý: Theo dữ liệu của Alpha AM (08/04/2025), khoản nợ mua dưới mệnh giá 30–50% nên có biên an toàn ≥30% để giảm thiểu rủi ro mất vốn.
4.2. Rủi ro pháp lý cần tránh
- Khoản nợ không rõ nguồn gốc: Tránh giao dịch các khoản nợ không có hồ sơ pháp lý đầy đủ hoặc có dấu hiệu vi phạm pháp luật, dễ dẫn đến hợp đồng vô hiệu.
- Thiếu thỏa thuận thời hạn thanh toán: Hợp đồng phải ghi rõ thời điểm hoặc điều kiện thanh toán, theo quy định tại Điều 10a, Thông tư 18/2022/TT-NHNN. Thiếu nội dung này có thể khiến nghĩa vụ thanh toán không rõ ràng và phát sinh tranh chấp.
- Không ràng buộc trách nhiệm bên bán: Trường hợp tài sản bảo đảm không đủ giá trị, hợp đồng cần có điều khoản quy định rõ trách nhiệm bồi hoàn, cam kết hỗ trợ pháp lý hoặc hoàn trả một phần tiền mua nợ.
Quy trình thực hiện hợp đồng mua bán nợ
5.1. Các bước thực hiện
Việc mua bán nợ phải tuân thủ quy trình rõ ràng nhằm đảm bảo tính pháp lý và hạn chế rủi ro cho các bên:
- Thỏa thuận và đàm phán điều khoản hợp đồng: Các bên thống nhất về giá chuyển nhượng, phương thức thanh toán, quyền và nghĩa vụ liên quan đến khoản nợ.
- Ký kết hợp đồng và chuyển giao hồ sơ khoản nợ: Sau khi đạt được thỏa thuận, hai bên tiến hành ký hợp đồng mua bán nợ theo quy định tại Điều 450 Bộ luật Dân sự 2015. Bên bán bàn giao đầy đủ hồ sơ gốc, chứng từ pháp lý và tài liệu liên quan đến khoản nợ.
- Đăng ký hoặc công chứng (nếu liên quan đến bất động sản): Trường hợp khoản nợ có tài sản bảo đảm là bất động sản, việc công chứng hợp đồng và đăng ký giao dịch bảo đảm tại cơ quan có thẩm quyền là bắt buộc, theo Luật Công chứng và Nghị định 102/2017/NĐ-CP.
5.2. Vai trò của công ty quản lý tài sản (AMC)
Công ty quản lý tài sản (Asset Management Company – AMC), đặc biệt là Công ty Quản lý tài sản của các Tổ chức tín dụng Việt Nam (VAMC), đóng vai trò quan trọng trong giao dịch mua bán nợ:
- Thẩm định và định giá khoản nợ: AMC thực hiện đánh giá năng lực thu hồi của khoản nợ, xác định giá trị thực tế và mức độ rủi ro, từ đó đưa ra mức giá phù hợp.
- Đảm bảo giao dịch minh bạch, tuân thủ pháp luật: AMC giúp các bên thực hiện quy trình đúng quy định pháp luật, hạn chế phát sinh tranh chấp và nâng cao khả năng thu hồi nợ.
Số liệu cập nhật: Theo VnEconomy (30/05/2025), việc luật hóa Nghị quyết 42 sẽ góp phần nâng cao hiệu quả thu hồi tài sản bảo đảm, thúc đẩy hoạt động mua bán nợ và xử lý nợ xấu hiệu quả hơn.
Giải quyết tranh chấp trong hợp đồng mua bán nợ
6.1. Các hình thức giải quyết
Khi phát sinh tranh chấp trong hợp đồng mua bán nợ, các bên có thể lựa chọn một trong các hình thức giải quyết sau:
- Hòa giải: Là phương án ưu tiên, giúp các bên tiết kiệm thời gian và chi phí. Việc hòa giải có thể do các bên tự thực hiện hoặc có sự hỗ trợ của bên thứ ba như luật sư hoặc trung tâm hòa giải chuyên nghiệp.
Theo Long Phan (13/03/2025), có tới 80% tranh chấp hợp đồng mua bán nợ được giải quyết hiệu quả thông qua hòa giải với sự hỗ trợ pháp lý.
- Trọng tài thương mại: Nếu hợp đồng có điều khoản trọng tài, các bên có thể yêu cầu Trung tâm Trọng tài Thương mại Việt Nam (VIAC) hoặc tổ chức trọng tài khác đứng ra giải quyết tranh chấp theo Luật Trọng tài thương mại 2010.
- Khởi kiện tại tòa án: Trường hợp không thể hòa giải hoặc không có thỏa thuận trọng tài, các bên có quyền khởi kiện tại tòa án có thẩm quyền theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015.
6.2. Căn cứ pháp lý giải quyết tranh chấp
- Điều 19, Thông tư 09/2015/TT-NHNN: Quy định rõ việc giải quyết tranh chấp trong hợp đồng mua bán nợ phải tuân theo thỏa thuận giữa các bên, với điều kiện không trái với quy định pháp luật hiện hành.
- Nghị quyết 03/2018/NQ-HĐTP của Hội đồng Thẩm phán TAND Tối cao: Hướng dẫn cụ thể việc xét xử các tranh chấp liên quan đến nợ xấu, bao gồm cả hợp đồng mua bán nợ, bảo đảm quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia.
Hợp đồng mua bán nợ là công cụ pháp lý quan trọng, nhưng tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu không được soạn thảo và thực hiện đúng quy định. Với sự hỗ trợ của đội ngũ luật sư tại Luật Thiên Mã, bạn sẽ được tư vấn chi tiết, đảm bảo giao dịch an toàn và hiệu quả. Đặt lịch tư vấn miễn phí ngay hôm nay để được hỗ trợ bởi các chuyên gia pháp lý hàng đầu!


