Bạn đang tìm hiểu về lãi suất vay ngân hàng Vietcombank để lập kế hoạch tài chính hoặc chuẩn bị hồ sơ khởi kiện đòi nợ? Việc nắm rõ thông tin về lãi suất vay, thời hạn vay và cách tính lãi sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc quản lý dòng tiền, đồng thời là cơ sở quan trọng để xác định nghĩa vụ thanh toán hoặc yêu cầu bồi hoàn trong các vụ việc tranh chấp dân sự.
Đặt lịch tư vấn miễn phí tại Xử lý nợ của Luật Thiên Mã để được đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm hỗ trợ tư vấn về lãi suất vay và các vấn đề pháp lý liên quan. Bài viết dưới đây do các luật sư của Luật Thiên Mã biên soạn, dựa trên các quy định pháp luật hiện hành như Bộ luật Dân sự 2015, Quyết định 2690/QĐ-NHNN năm 2024, và Nghị định 21/2021/NĐ-CP, sẽ cung cấp thông tin chi tiết về lãi suất vay Vietcombank mới nhất, thủ tục vay, công cụ tính lãi vay, và cách áp dụng trong các trường hợp đòi nợ.
Tổng quan về lãi suất vay ngân hàng Vietcombank
1.1. Lãi suất vay Vietcombank là gì?
Lãi suất vay ngân hàng Vietcombank là khoản phí mà khách hàng phải trả thêm ngoài số tiền vay gốc, được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm trên dư nợ vay. Mức lãi suất này áp dụng cho các sản phẩm vay đa dạng như:
- Vay mua nhà, mua căn hộ
- Vay mua ô tô
- Vay tiêu dùng cá nhân
- Vay phục vụ sản xuất kinh doanh
- Vay thế chấp tài sản đảm bảo
Mức lãi suất được Vietcombank áp dụng linh hoạt theo từng chương trình vay, thời gian ưu đãi và đối tượng khách hàng khác nhau.
1.2. Cơ sở pháp lý của lãi suất vay
Việc xác định và áp dụng lãi suất tại Vietcombank tuân thủ theo các quy định pháp luật hiện hành:
- Điều 468 Bộ luật Dân sự 2015: Giới hạn mức lãi suất vay không được vượt quá 20%/năm đối với khoản vay dân sự.
- Quyết định 2690/QĐ-NHNN năm 2024: Định hướng các mức lãi suất tham chiếu cho các khoản vay của tổ chức tín dụng.
- Nghị định 21/2021/NĐ-CP: Hướng dẫn về nghĩa vụ thanh toán và xử lý tài sản bảo đảm trong hợp đồng vay.
1.3. Số liệu thực tế cập nhật
Theo cập nhật từ batdongsan.com.vn trong tháng 7/2025:
- Vietcombank triển khai chương trình lãi suất vay mua nhà ưu đãi từ 5,2%/năm cho sản phẩm “Nhà Mới Thành Đạt” dành cho khách hàng trong độ tuổi 20–35 tuổi.
- Chương trình ưu đãi này thường áp dụng cố định trong khoảng thời gian đầu vay, sau đó điều chỉnh theo lãi suất thị trường.
Các loại lãi suất vay ngân hàng Vietcombank mới nhất
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) triển khai đa dạng các gói vay với mức lãi suất hấp dẫn, phù hợp cho nhu cầu mua nhà, mua xe, sản xuất kinh doanh và các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
2.1. Lãi suất vay mua nhà và xây/sửa nhà
- Chương trình “Nhà Mới Thành Đạt”:
- Lãi suất ưu đãi từ 5,2%/năm cố định trong 6–24 tháng đầu.
- Hạn mức vay tối đa 70% giá trị tài sản đảm bảo (nhà, đất, tài sản thế chấp).
- Thời hạn vay lên đến 40 năm, giúp giảm áp lực trả nợ hàng tháng cho khách hàng.
2.2. Lãi suất vay mua ô tô
- Lãi suất từ 6,3%/năm cố định 12 tháng đầu.
- Hạn mức vay:
- Tối đa 70% giá trị xe nếu thế chấp chính chiếc xe đó.
- Tối đa 100% giá trị xe nếu thế chấp bằng tài sản khác (bất động sản, sổ đỏ,…)
- Thời hạn vay tối đa 96 tháng (8 năm), tạo điều kiện vay dài hạn với khoản vay mua xe.
2.3. Lãi suất vay ngắn hạn và vay kinh doanh
- Vay ngắn hạn sản xuất kinh doanh:
- Lãi suất từ 4,8%/năm cho kỳ hạn dưới 3 tháng.
- Lãi suất đến 6,1%/năm cho kỳ hạn vay 12 tháng.
- Vay kinh doanh SME:
- Lãi suất ưu đãi từ 4,2%/năm cho khoản vay ngắn hạn dưới 3 tháng.
- Quy mô chương trình vay lên đến 100.000 tỷ đồng, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa phát triển.
Số liệu gần nhất: Theo vietcombank.com.vn, đến tháng 7/2025, Vietcombank triển khai gói vay ngắn hạn sản xuất kinh doanh với lãi suất từ 4,8%/năm, áp dụng đến 31/03/2026 hoặc đến khi hết quy mô 160.000 tỷ đồng.
Phương thức tính lãi suất vay ngân hàng Vietcombank
Vietcombank là một trong những ngân hàng lớn, uy tín tại Việt Nam với nhiều gói vay linh hoạt, phục vụ đa dạng nhu cầu tài chính của khách hàng cá nhân và doanh nghiệp.

3.1. Tính lãi theo dư nợ gốc
- Công thức: Tiền lãi hàng tháng = Dư nợ gốc × Lãi suất vay (theo tháng)
- Đặc điểm:
- Lãi suất cố định, không thay đổi trong kỳ hạn vay.
- Phù hợp với các khoản vay ngắn hạn như vay tiêu dùng, vay kinh doanh nhỏ.
- Giúp khách hàng dễ dàng dự trù và quản lý chi phí trả nợ hàng tháng.
3.2. Tính lãi theo dư nợ giảm dần
- Công thức:
- Tháng đầu: Tiền lãi = Số tiền vay × Lãi suất vay (theo tháng)
- Các tháng tiếp theo: Tiền lãi = Dư nợ gốc còn lại × Lãi suất vay (theo tháng)
- Đặc điểm:
- Tiền lãi giảm dần theo dư nợ gốc còn lại.
- Giúp tiết kiệm chi phí lãi vay, đặc biệt hiệu quả với khoản vay dài hạn như vay mua nhà, mua ô tô.
- Thường được áp dụng cho các khoản vay có thời gian từ trung đến dài hạn.
3.3. Lãi suất cố định và thả nổi
- Lãi suất cố định:
- Áp dụng trong khoảng thời gian từ 6 đến 60 tháng đầu, tùy từng chương trình vay.
- Mức lãi suất dao động từ 4,2% đến 10%/năm, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
- Lãi suất thả nổi:
- Sau thời gian ưu đãi, lãi suất được tính theo công thức:
Lãi suất tiết kiệm kỳ hạn 12 tháng (hiện khoảng 4,6%/năm) + biên độ từ 3% đến 4%
→ Tổng lãi suất thực tế vào khoảng 7,6% đến 8,6%/năm.
Số liệu gần nhất: Theo tima.vn, tính đến tháng 6/2025, Vietcombank áp dụng lãi suất vay thế chấp dao động từ 7,5% đến 10%/năm cố định trong thời gian 12 đến 60 tháng đầu tùy theo chương trình vay.
Thủ tục vay tiền ngân hàng Vietcombank
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) cung cấp các gói vay vốn đa dạng, đáp ứng nhu cầu vay tiêu dùng, vay mua nhà, vay kinh doanh của cá nhân và doanh nghiệp.
4.1. Hồ sơ vay vốn
- Vay tín chấp:
- CMND/CCCD
- Hợp đồng lao động hoặc quyết định bổ nhiệm
- Sao kê lương 3–6 tháng gần nhất
- Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
- Vay thế chấp:
- Hồ sơ vay tín chấp như trên
- Giấy tờ tài sản đảm bảo: sổ đỏ, sổ hồng, đăng ký xe ô tô
- Giấy tờ chứng minh mục đích sử dụng vốn (ví dụ: mua nhà, sửa chữa, kinh doanh)
4.2. Quy trình vay vốn
- Đăng ký vay tại chi nhánh hoặc phòng giao dịch Vietcombank, qua hotline 1900 545413, hoặc qua ứng dụng Vietcombank
- Nộp hồ sơ đầy đủ và chờ ngân hàng thẩm định trong vòng 3–7 ngày làm việc
- Sau khi được duyệt, ký hợp đồng vay vốn và tiến hành giải ngân
4.3. Điều kiện vay vốn
- Độ tuổi: từ 18 đến 65 tuổi, hoặc có thể lên tới 75 tuổi đối với vay mua nhà
- Thu nhập ổn định và khả năng trả nợ tốt
- Không có nợ xấu tại các tổ chức tín dụng
- Tài sản thế chấp phải hợp pháp và có giấy tờ đầy đủ (nếu vay thế chấp)
Số liệu gần nhất: Theo vietcombank.com.vn, trong tháng 7/2025, Vietcombank đã giải ngân hơn 270.000 tỷ đồng cho các chương trình vay ưu đãi như “Lãi suất cạnh tranh” và “An tâm lãi suất”, hỗ trợ khách hàng cá nhân và doanh nghiệp trên toàn quốc.
Lãi suất chậm trả và lãi phạt tại Vietcombank

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) quy định các điều khoản về lãi suất chậm trả và phí phạt trả nợ trước hạn nhằm đảm bảo quyền lợi khi khách hàng vi phạm nghĩa vụ thanh toán theo hợp đồng tín dụng.
5.1. Công thức tính lãi chậm trả
Tiền lãi chậm trả = Số tiền nợ quá hạn × Lãi suất chậm trả × Số ngày chậm trả / 365
Lưu ý:
- Lãi suất chậm trả không vượt quá 150% lãi suất vay theo quy định tại Điều 357 Bộ luật Dân sự 2015;
- Mức lãi suất chậm trả cụ thể được Vietcombank thỏa thuận rõ trong hợp đồng tín dụng.
5.2. Phí phạt trả nợ trước hạn
Vietcombank áp dụng phí trả nợ trước hạn với các quy định sau:
- Phí trả nợ trước hạn dao động từ 1% đến 2% trên dư nợ gốc trả trước trong vòng 3 đến 5 năm đầu của hợp đồng vay;
- Miễn phí trả nợ trước hạn kể từ năm thứ 6 trở đi.
Mức phí này giúp ngân hàng đảm bảo chi phí huy động vốn và điều hành tín dụng.
5.3. Ứng dụng trong khởi kiện đòi nợ
Số liệu về lãi chậm trả và phí phạt trả nợ trước hạn đóng vai trò quan trọng trong việc:
- Làm căn cứ xác định số tiền yêu cầu khởi kiện chính xác và đầy đủ;
- Cung cấp thông tin minh bạch, giúp hồ sơ khởi kiện được tòa án chấp nhận;
- Tăng cơ hội thu hồi nợ và xử lý tranh chấp thành công.
Số liệu thực tiễn: Theo thống kê của Tòa án Nhân dân Tối cao, năm 2024, hơn 40% vụ kiện đòi nợ liên quan đến lãi chậm trả được giải quyết thành công nhờ các hồ sơ có số liệu lãi suất rõ ràng, trong đó Vietcombank là một trong những ngân hàng dẫn đầu về minh bạch thông tin lãi suất.
Vai trò của luật sư trong việc áp dụng lãi suất vay Vietcombank
Việc xác định và áp dụng đúng mức lãi suất trong các khoản vay tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) là điều kiện quan trọng để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan. Luật sư đóng vai trò tư vấn và hỗ trợ pháp lý toàn diện trong quá trình này.
6.1. Tư vấn tính hợp pháp của lãi suất
Luật sư kiểm tra các điều khoản về lãi suất vay và lãi chậm trả trong hợp đồng vay vốn tại Vietcombank, đảm bảo tuân thủ quy định tại Điều 468 (về thỏa thuận lãi suất) và Điều 357 Bộ luật Dân sự 2015 (về trách nhiệm do chậm thực hiện nghĩa vụ trả tiền). Việc này giúp tránh các rủi ro pháp lý do áp dụng lãi suất vượt quá mức cho phép hoặc không đúng quy định.
6.2. Hỗ trợ tính toán lãi suất chính xác
Luật sư hướng dẫn cách tính toán số tiền lãi phải trả dựa trên lãi suất thỏa thuận với Vietcombank. Ví dụ, với khoản vay 500 triệu đồng trong 2 năm, lãi suất 7,5%/năm, tổng tiền lãi phải trả là khoảng 75 triệu đồng. Việc tính toán chính xác giúp khách hàng lập kế hoạch tài chính hợp lý hoặc chuẩn bị hồ sơ khởi kiện rõ ràng, minh bạch.
6.3. Đại diện trong khởi kiện đòi nợ
Trong trường hợp xảy ra tranh chấp, luật sư sử dụng các số liệu lãi suất đã được tính toán để soạn thảo hồ sơ, đại diện khách hàng tại tòa án và yêu cầu thi hành án theo đúng quy định pháp luật. Sự tham gia của luật sư giúp tăng khả năng thu hồi nợ hiệu quả và đảm bảo quyền lợi của bên cho vay.
Số liệu thực tế: Theo Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam, năm 2024, hơn 45% vụ kiện đòi nợ có sự hỗ trợ của luật sư đã đạt kết quả thành công nhờ việc sử dụng số liệu lãi suất chính xác và hồ sơ pháp lý chặt chẽ.
Lãi suất vay ngân hàng Vietcombank mới nhất, với các gói ưu đãi từ 4,2%–10%/năm, cùng hạn mức vay cao và thời hạn linh hoạt, là giải pháp tài chính hấp dẫn cho cá nhân và doanh nghiệp. Tuy nhiên, để đảm bảo tính hợp pháp, quản lý tài chính hiệu quả, và chuẩn bị hồ sơ khởi kiện đòi nợ, bạn cần sự hỗ trợ từ luật sư chuyên nghiệp. Luật Thiên Mã cam kết đồng hành cùng bạn, cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý chuẩn theo Bộ luật Dân sự 2015 và Quyết định 2690/QĐ-NHNN năm 2024. Liên hệ ngay để được hỗ trợ!


