Lợi dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản: Quy định pháp luật và biện pháp xử lý

Lợi dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản: Quy định pháp luật và biện pháp xử lý

Trong môi trường kinh doanh và giao dịch dân sự, lòng tin là nền tảng quan trọng để thiết lập các mối quan hệ. Tuy nhiên, không ít trường hợp kẻ xấu đã lợi dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản, gây thiệt hại nghiêm trọng cho cá nhân và doanh nghiệp. Đây là hành vi vi phạm pháp luật hình sự, có thể bị truy cứu trách nhiệm với mức án nghiêm khắc theo Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017).

Để bảo vệ quyền lợi hợp pháp và xử lý vụ việc một cách hiệu quả, người bị hại cần nắm rõ quy trình pháp lý liên quan – từ thu thập chứng cứ, khởi kiện dân sự đến tố giác tội phạm. Đặt lịch tư vấn miễn phí tại Xử lý nợ sẽ giúp bạn được luật sư đồng hành, hỗ trợ chuyên sâu trong việc xác định hành vi vi phạm, lựa chọn hướng xử lý phù hợp và hạn chế tối đa rủi ro pháp lý.

1. Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản là gì?

1.1. Khái niệm theo pháp luật

Theo Điều 175 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017, lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản là hành vi vay, mượn, thuê tài sản hoặc nhận được tài sản của người khác bằng hình thức hợp đồng, sau đó dùng thủ đoạn gian dối hoặc bỏ trốn để chiếm đoạt tài sản đó, hoặc sử dụng tài sản không đúng mục đích đã cam kết, dẫn đến mất khả năng trả lại tài sản.

Hành vi này xâm phạm quyền sở hữu tài sản và lợi dụng lòng tin của người bị hại, được pháp luật coi là tội phạm nếu đủ yếu tố cấu thành.

1.2. Các hành vi điển hình

Một số hành vi phổ biến có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản gồm:

  • Vay tiền rồi cố tình không trả, bỏ trốn, thay đổi nơi cư trú không khai báo
  • Mượn xe, máy móc, tài sản có giá trị, sau đó mang bán, cầm cố hoặc chiếm đoạt làm của riêng
  • Thuê tài sản nhưng sử dụng sai mục đích, như mang cho thuê lại, chuyển nhượng trái phép
  • Ký hợp đồng mua bán hoặc đặt cọc nhưng không thực hiện nghĩa vụ, dùng thủ đoạn chiếm đoạt tiền

1.3. Phân biệt với các tội danh khác

Tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản khác với tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản (Điều 174 Bộ luật Hình sự) ở điểm:

  • Lừa đảo: gian dối ngay từ đầu để chiếm đoạt tài sản (ví dụ: giả danh, làm giả giấy tờ)
  • Lạm dụng tín nhiệm: ban đầu có thỏa thuận hợp pháp, người phạm tội nhận được tài sản trên cơ sở lòng tin, nhưng sau đó cố ý chiếm đoạt

Việc phân biệt đúng tội danh có ý nghĩa quan trọng trong xác định yếu tố cấu thành tội phạm, mức hình phạtbiện pháp xử lý.

Số liệu thực tế: Theo Báo Công an Nhân dân (10/01/2025), trong năm 2024, tại Việt Nam ghi nhận hơn 2.000 vụ lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản, tăng khoảng 15% so với năm 2023, chủ yếu xảy ra trong các giao dịch dân sự như vay tiền, thuê tài sản, mua bán trả góp.

2. Khung hình phạt đối với tội lợi dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản

Khung hình phạt đối với tội lợi dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản

2.1. Mức phạt theo giá trị tài sản chiếm đoạt

Theo Điều 175 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), người nào lợi dụng tín nhiệm để chiếm đoạt tài sản của người khác bằng hình thức vay, mượn, thuê tài sản hoặc nhận được tài sản qua hợp đồng rồi cố tình không trả hoặc bỏ trốn nhằm chiếm đoạt sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo các khung sau:

  • Chiếm đoạt từ 4 triệu đến dưới 50 triệu đồng → Phạt cải tạo không giam giữ đến 3 năm hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm.
  • Từ 50 triệu đến dưới 200 triệu đồng, hoặc dưới 50 triệu nhưng có tình tiết tăng nặng → Phạt tù từ 2 đến 7 năm.
  • Từ 200 triệu đến dưới 500 triệu đồng → Phạt tù từ 5 đến 12 năm.
  • Từ 500 triệu đồng trở lên → Phạt tù từ 12 đến 20 năm.

2.2. Tình tiết tăng nặng

Theo khoản 2 và khoản 3 Điều 175, các hành vi sau là tình tiết tăng nặng làm tăng khung hình phạt:

  • Chiếm đoạt tài sản nhiều lần, có tổ chức hoặc có tính chất chuyên nghiệp.
  • Dùng thủ đoạn xảo quyệt, tinh vi, giả mạo giấy tờ, gian dối trong quá trình vay, mượn.
  • Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội hoặc làm người bị hại lâm vào tình trạng khó khăn.
  • Bỏ trốn để trốn tránh nghĩa vụ trả tài sản, hoặc tẩu tán tài sản nhằm chiếm đoạt.

2.3. Hình phạt bổ sung

Ngoài hình phạt chính, người phạm tội còn có thể bị áp dụng hình phạt bổ sung:

  • Phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 100 triệu đồng (khoản 5 Điều 175 BLHS).
  • Cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 1 đến 5 năm.

Số liệu thực tế: Theo Báo Pháp luật TP.HCM ngày 15/12/2024, một vụ án điển hình tại Hà Nội: bị cáo chiếm đoạt 1,2 tỷ đồng bằng cách vay tiền nhiều lần với lý do kinh doanh, sau đó bỏ trốn. Tòa án tuyên 7 năm tù giam, thể hiện sự nghiêm khắc của pháp luật trong xử lý tội danh này.

3. Trách nhiệm dân sự trong vụ việc lợi dụng tín nhiệm

Trách nhiệm dân sự trong vụ việc lợi dụng tín nhiệm

3.1. Căn cứ pháp lý

Trách nhiệm dân sự trong các vụ việc lợi dụng tín nhiệm để chiếm đoạt tài sản được xác lập dựa trên các căn cứ sau:

  • Điều 584 và Điều 589 Bộ luật Dân sự 2015: Người gây thiệt hại phải có nghĩa vụ bồi thường toàn bộ thiệt hại do hành vi trái pháp luật của mình gây ra.
  • Điều 175 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017): Xác định hành vi lợi dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản là hành vi phạm tội, đồng thời đặt ra nghĩa vụ dân sự đi kèm (bồi thường thiệt hại).
  • Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015: Trong quá trình giải quyết vụ án hình sự, các cơ quan tiến hành tố tụng có trách nhiệm làm rõ cả phần trách nhiệm dân sự, yêu cầu bị cáo hoặc người có nghĩa vụ liên quan bồi thường cho bị hại.

3.2. Các khoản bồi thường

Người có hành vi lợi dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản, dù bị truy cứu hình sự hay không, vẫn phải chịu trách nhiệm dân sự. Các khoản bồi thường bao gồm:

  • Giá trị tài sản bị chiếm đoạt: Phải hoàn trả toàn bộ số tiền, tài sản, hoặc giá trị tương đương nếu tài sản không còn.
  • Thiệt hại do chậm thanh toán hoặc không thanh toán đúng hạn: Gồm lãi suất theo quy định tại Điều 357 và Điều 468 Bộ luật Dân sự.
  • Thiệt hại phát sinh khác: Chi phí đi lại, thuê luật sư, chi phí khắc phục hậu quả, tổn thất tinh thần (nếu có căn cứ).
  • Lãi suất thiệt hại: Trong trường hợp có thỏa thuận về việc cho vay, chiếm đoạt tiền, có thể áp dụng lãi chậm trả theo lãi suất trung bình thị trường.

3.3. Thỏa thuận bồi thường

Trong thực tế, việc thỏa thuận bồi thường giữa bị hại và người vi phạm là một hướng xử lý phổ biến, đặc biệt trong giai đoạn điều tra hoặc trước xét xử. Việc thỏa thuận có thể giúp:

  • Giảm nhẹ trách nhiệm hình sự cho người phạm tội nếu có thiện chí bồi thường;
  • Giải quyết một phần hoặc toàn bộ hậu quả cho người bị hại, rút ngắn thời gian tố tụng;
  • Trường hợp hai bên thỏa thuận đầy đủ và tự nguyện, cơ quan tiến hành tố tụng có thể đình chỉ điều tra hoặc xét xử nếu vụ việc không còn tính chất nguy hiểm cho xã hội (áp dụng với vụ việc nhỏ, thiệt hại không lớn).

Lưu ý: Biên bản thỏa thuận bồi thường phải được lập bằng văn bản, có chữ ký của các bên và nên có xác nhận của chính quyền địa phương hoặc cơ quan điều tra nếu đang trong giai đoạn xử lý hình sự.

Số liệu gần nhất: Theo VnExpress ngày 5/1/2025, tại TP.HCM, hơn 60% vụ án liên quan đến lợi dụng tín nhiệm được giải quyết một phần thông qua thỏa thuận bồi thường dân sự trước khi đưa ra xét xử hình sự. Đây được xem là một giải pháp giảm áp lực cho cơ quan tố tụng và giúp người bị hại nhanh chóng nhận lại tài sản.

4. Quy trình xử lý vụ việc lợi dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản (quy định pháp luật mới nhất)

Tội lợi dụng tín nhiệm để chiếm đoạt tài sản được quy định tại Điều 175 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017. Khi phát hiện hành vi có dấu hiệu phạm tội, người bị hại có thể yêu cầu xử lý hình sự theo quy trình pháp luật như sau:

4.1. Tố giác hành vi vi phạm

Người dân có quyền tố giác tội phạm hoặc trình báo tại Cơ quan công an có thẩm quyền, căn cứ theo Điều 144 và Điều 147 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015. Hồ sơ tố giác nên bao gồm:

  • Đơn tố giác hoặc trình báo sự việc;
  • Tài liệu chứng cứ liên quan, như: hợp đồng vay tiền, biên bản xác nhận công nợ, sao kê tài khoản, tin nhắn, ghi âm cuộc trò chuyện, email trao đổi, v.v.;
  • Giấy tờ tùy thân của người tố giác.

Việc cung cấp chứng cứ rõ ràng và đầy đủ sẽ giúp cơ quan điều tra có cơ sở nhanh chóng xác minh hành vi vi phạm.

4.2. Điều tra và truy tố

Sau khi tiếp nhận, Cơ quan điều tra sẽ tiến hành các bước:

  • Xác minh nội dung tố giác, làm rõ bản chất sự việc;
  • Thu thập chứng cứ, làm việc với các bên liên quan;
  • Khởi tố vụ án hình sự, nếu có đủ căn cứ cấu thành tội “lợi dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản” theo quy định tại Điều 175 BLHS;
  • Chuyển hồ sơ sang Viện kiểm sát truy tố bị can ra trước Tòa án nếu đủ điều kiện.

Trong thời gian điều tra, bị can có thể bị tạm giam hoặc áp dụng biện pháp ngăn chặn khác để phục vụ quá trình điều tra.

4.3. Xét xử và thi hành án

Khi vụ án được đưa ra xét xử:

  • Tòa án nhân dân căn cứ vào tài liệu, chứng cứ và lời khai để xác định tội danh, quyết định hình phạt (cảnh cáo, tù có thời hạn, hoặc án treo) và nghĩa vụ bồi thường cho bị hại;
  • Sau khi bản án có hiệu lực pháp luật, Cơ quan thi hành án dân sự sẽ tổ chức thi hành phần dân sự, bao gồm: thu hồi tài sản, kê biên tài sản của bị cáo, buộc thi hành phần bồi thường nếu bị hại yêu cầu.

Số liệu tham khảo: Theo Báo Thanh Niên ngày 20/12/2024, thời gian trung bình để xử lý một vụ án “lợi dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản” tại khu vực Hà Nội hiện nay là từ 6 đến 12 tháng, tùy theo mức độ phức tạp của vụ việc và thái độ hợp tác của các bên liên quan.

5. Vai trò của luật sư trong xử lý vụ việc lợi dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản

5.1. Tư vấn pháp lý

Luật sư đóng vai trò thiết yếu trong việc đánh giá bản chất pháp lý của vụ việc:

  • Phân tích yếu tố cấu thành tội phạm theo Điều 175 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), làm rõ liệu vụ việc có dấu hiệu “lợi dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản” hay chỉ là tranh chấp dân sự.
  • Đánh giá khả năng thu hồi tài sản: Trên cơ sở hồ sơ, tài liệu, luật sư xác định tính khả thi của việc đòi lại tiền, tài sản, cũng như hướng xử lý phù hợp (dân sự, hình sự, hòa giải).
  • Hướng dẫn thu thập chứng cứ: Hợp đồng, tin nhắn, giao dịch chuyển khoản, lời khai, camera, ghi âm… được luật sư hướng dẫn hợp thức hóa để đảm bảo giá trị chứng minh trong quá trình điều tra và xét xử.

Tư vấn đúng từ giai đoạn đầu giúp hạn chế rủi ro, tăng khả năng xử lý thành công, nhất là trong các vụ việc nhạy cảm, khó xác định ranh giới giữa dân sự và hình sự.

5.2. Đại diện thương lượng

Không phải mọi vụ việc đều phải khởi tố hình sự. Trong nhiều trường hợp, luật sư có thể thay mặt thân chủ thương lượng, đàm phán với người vi phạm nhằm đạt được:

  • Thỏa thuận hoàn trả tài sản trong một thời gian hoặc theo lộ trình cụ thể.
  • Hòa giải dân sự trước khi vụ việc bị khởi tố, giúp các bên tránh được hệ lụy pháp lý nghiêm trọng.
  • Lập biên bản cam kết trả nợ hoặc chuyển giao tài sản có giá trị pháp lý rõ ràng.

Vai trò của luật sư ở đây là giữ trung lập, phân tích rủi ro và lợi ích pháp lý cho cả hai bên, từ đó thúc đẩy giải pháp hiệu quả, tránh phát sinh tranh chấp hoặc truy cứu hình sự nếu không cần thiết.

5.3. Đại diện tố tụng

Khi vụ việc đã được khởi tố hình sự, luật sư tham gia tố tụng với hai tư cách:

Bảo vệ quyền lợi của người bị hại:

  • Tham gia làm việc với cơ quan điều tra, đề xuất biện pháp bảo toàn tài sản.
  • Hỗ trợ yêu cầu bồi thường dân sự trong vụ án hình sự.
  • Đại diện trong các phiên tòa sơ thẩm, phúc thẩm để đảm bảo quyền lợi được xem xét đầy đủ.

Bào chữa cho bị can, bị cáo:

  • Xác định tình tiết giảm nhẹ, hướng dẫn lời khai hợp pháp.
  • Đưa ra lập luận nhằm chứng minh lỗi do nhầm lẫn, không cố ý, hoặc việc chiếm giữ tài sản chưa đủ yếu tố cấu thành tội phạm.
  • Hỗ trợ thân chủ trong việc tự nguyện khắc phục hậu quả để được hưởng chính sách khoan hồng.

Sự có mặt của luật sư giúp quá trình tố tụng diễn ra công bằng, đúng quy định, đồng thời tạo cơ hội tốt hơn để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên.

Theo Báo Đầu tư ngày 10/01/2025, thống kê cho thấy:

  • Tỷ lệ thu hồi tài sản trong các vụ lợi dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản tăng 40% khi có luật sư hỗ trợ, so với các trường hợp tự xử lý.
  • Các vụ việc có luật sư tham gia từ sớm thường tránh được tranh chấp kéo dài hoặc lạm dụng khởi tố hình sự không cần thiết.

6. Giải pháp phòng ngừa lợi dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản

Ký hợp đồng chặt chẽ Việc ký kết hợp đồng rõ ràng, chặt chẽ là bước đầu tiên và quan trọng nhất để phòng ngừa hành vi lợi dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản. Các giao dịch như vay tiền, mượn tài sản, hợp tác kinh doanh… cần được lập thành văn bản, ưu tiên công chứng hoặc chứng thực để tăng tính pháp lý. Trong hợp đồng cần quy định rõ thời hạn thanh toán, nghĩa vụ trả nợ, lãi suất (nếu có) và các biện pháp xử lý nếu bên nhận tài sản vi phạm cam kết. Đây là căn cứ quan trọng khi xảy ra tranh chấp hoặc cần yêu cầu cơ quan chức năng can thiệp.

Kiểm tra năng lực tài chính Trước khi giao tài sản cho đối tác hoặc cá nhân khác, đặc biệt trong các giao dịch vay mượn, doanh nghiệp và cá nhân nên kiểm tra kỹ năng lực tài chính của bên nhận. Việc xác minh khả năng thanh toán có thể thông qua lịch sử tín dụng, báo cáo tài chính, tài sản đảm bảo, hoặc tham khảo thông tin từ các mối quan hệ kinh doanh trước đó. Hành vi tín nhiệm mù quáng, thiếu cơ sở đánh giá rủi ro là nguyên nhân phổ biến dẫn đến việc bị chiếm đoạt tài sản mà không thể thu hồi.

Tư vấn pháp lý trước giao dịch Sự tham gia của luật sư ngay từ đầu giao dịch có vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro pháp lý. Luật sư sẽ giúp rà soát các điều khoản trong hợp đồng, phân tích rủi ro tiềm ẩn, và đề xuất các biện pháp bảo đảm an toàn cho bên giao tài sản, chẳng hạn như yêu cầu tài sản thế chấp, bảo lãnh, hoặc ký quỹ. Đối với doanh nghiệp, việc xây dựng quy trình thẩm định pháp lý trước mỗi giao dịch có thể trở thành công cụ hiệu quả để sàng lọc đối tác và phòng ngừa thiệt hại.

Số liệu gần nhất: Theo Báo Pháp luật Việt Nam ngày 5/12/2024, các doanh nghiệp áp dụng tư vấn pháp lý trước giao dịch đã giảm tới 25% nguy cơ bị lợi dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản. Đây là minh chứng rõ ràng cho vai trò quan trọng của phòng ngừa pháp lý trong hoạt động dân sự và thương mại hiện nay.

Lợi dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, gây thiệt hại lớn và kéo theo trách nhiệm hình sự, dân sự phức tạp. Việc nắm rõ quy định pháp luật và có sự hỗ trợ từ luật sư sẽ giúp bạn xử lý vụ việc hiệu quả, thu hồi tài sản tối đa. Hãy đặt lịch tư vấn miễn phí ngay hôm nay tại Xử lý nợ để được luật sư hướng dẫn chi tiết và đồng hành trong mọi tình huống pháp lý!

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo
Đặt Lịch

Cảm ơn bạn đã liên hệ

Luật sư của chúng tôi sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian 5 phút.


    ĐĂNG KÝ NGAY ĐỂ TƯ VẤN & XỬ LÝ