Bạn đang có nợ nhóm 1 và băn khoăn không biết ngân hàng nào vẫn cho vay? Nhiều người lầm tưởng rằng chỉ cần có “nợ xấu nhóm 1” là sẽ bị từ chối tín dụng, nhưng sự thật không hoàn toàn như vậy. Hiểu đúng về quy định pháp luật và cách các tổ chức tín dụng đánh giá rủi ro sẽ giúp bạn tận dụng tốt cơ hội vay vốn, thay vì bỏ lỡ vì thiếu thông tin.
Tại Luật Thiên Mã, đội ngũ luật sư chuyên môn sẵn sàng hỗ trợ bạn tư vấn miễn phí về tình trạng tín dụng, quyền lợi pháp lý và hướng xử lý phù hợp. Bài viết dưới đây được biên soạn dựa trên Bộ luật Dân sự 2015 và Thông tư 31/2024/TT-NHNN (có hiệu lực từ ngày 01/01/2025, thay thế Thông tư 11/2021/TT-NHNN), giúp bạn hiểu rõ bản chất của nợ nhóm 1 và cách tiếp cận các khoản vay hợp pháp trong năm 2025.
Nợ xấu nhóm 1 là gì?
1.1. Định nghĩa theo quy định pháp luật
Nợ xấu nhóm 1, còn gọi là nợ đủ tiêu chuẩn, được quy định tại khoản 1 Điều 10 Thông tư 31/2024/TT-NHNN. Đây là các khoản nợ trong hạn hoặc quá hạn dưới 10 ngày, được tổ chức tín dụng đánh giá có khả năng thu hồi đầy đủ cả gốc và lãi đúng hạn theo hợp đồng đã ký.
Nhóm nợ này thuộc mức rủi ro thấp nhất trong 5 nhóm phân loại nợ theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, thể hiện tín dụng lành mạnh và tuân thủ nghĩa vụ thanh toán của khách hàng.
1.2. Đặc điểm của nợ xấu nhóm 1
- Khách hàng thuộc nhóm nợ này vẫn được đánh giá tích cực về lịch sử tín dụng, vì chưa có dấu hiệu vi phạm nghĩa vụ trả nợ đáng kể.
- Không bị hạn chế khi tiếp cận các khoản vay mới tại ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng khác.
- Có khả năng vay vốn với lãi suất ưu đãi hơn so với các nhóm nợ rủi ro cao hơn.
1.3. Tầm quan trọng của việc hiểu rõ nhóm nợ
Việc nhận diện đúng nhóm nợ không chỉ giúp khách hàng đánh giá được vị trí tín dụng của mình trên hệ thống, mà còn là cơ sở để xây dựng kế hoạch tài chính hợp lý, tránh nguy cơ rơi vào các nhóm nợ cao hơn – vốn bị xem là nợ xấu thực sự và sẽ bị hạn chế giao dịch tín dụng.
Theo báo cáo mới nhất từ Ngân hàng Nhà nước, tính đến quý I/2025, tỷ lệ nợ xấu toàn ngành ở mức 4,3%. Trong đó, nợ nhóm 1 chiếm phần lớn cơ cấu các khoản vay trong hạn, phản ánh chất lượng tín dụng tương đối ổn định của đa số khách hàng cá nhân và doanh nghiệp.
Nợ xấu nhóm 1 có ảnh hưởng đến việc vay vốn không?
2.1. Đánh giá tín dụng của ngân hàng
Các ngân hàng và tổ chức tín dụng sử dụng dữ liệu tín dụng cá nhân từ Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia Việt Nam (CIC) làm căn cứ chính trong quá trình thẩm định hồ sơ vay vốn, theo quy định tại Thông tư 31/2024/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước.
Trong đó, nợ nhóm 1 được xếp loại là nợ đủ tiêu chuẩn, bao gồm các khoản nợ còn trong hạn hoặc chỉ quá hạn dưới 10 ngày. Nhóm nợ này phản ánh việc người vay tuân thủ nghĩa vụ trả nợ tương đối tốt, không phát sinh rủi ro lớn cho bên cho vay. Vì vậy, hồ sơ của khách hàng thuộc nợ nhóm 1 thường được xem là tích cực và ít bị từ chối trong quá trình xét duyệt vay vốn.
2.2. Điều kiện để vay vốn khi thuộc nợ nhóm 1
Mặc dù nợ nhóm 1 không bị coi là “nợ xấu” và không làm mất cơ hội vay vốn, nhưng khách hàng vẫn cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản để được phê duyệt khoản vay mới:
- Chứng minh thu nhập ổn định: Đây là yếu tố quan trọng nhất để ngân hàng đánh giá khả năng trả nợ trong tương lai. Thu nhập ổn định từ lương, kinh doanh, cho thuê tài sản… giúp hồ sơ trở nên đáng tin cậy hơn.
- Cung cấp đầy đủ hồ sơ, giấy tờ hợp lệ: Bao gồm CCCD/CMND, sổ hộ khẩu, sao kê thu nhập, hợp đồng lao động hoặc giấy phép kinh doanh.
- Tài sản đảm bảo (nếu có): Đối với các khoản vay tín chấp nhỏ, nợ nhóm 1 thường không cần thế chấp. Tuy nhiên, với khoản vay lớn, ngân hàng có thể yêu cầu tài sản bảo đảm để giảm thiểu rủi ro.
2.3. So sánh với các nhóm nợ khác
So với các nhóm nợ còn lại trong hệ thống phân loại của CIC, nợ nhóm 1 có lợi thế rõ rệt trong việc tiếp cận tín dụng:
- Nợ nhóm 2 (nợ cần chú ý, quá hạn từ 10 đến 90 ngày) khiến nhiều ngân hàng yêu cầu thêm điều kiện hoặc nâng lãi suất do rủi ro tăng cao.
- Nợ nhóm 3 đến nhóm 5 (nợ xấu) thường khiến hồ sơ bị từ chối ngay từ bước đầu, hoặc bị “cấm vay” trong thời gian từ 1 đến 5 năm tùy ngân hàng.
Theo thống kê từ CIC năm 2024, khoảng 80% hồ sơ vay của khách hàng đang thuộc nợ nhóm 1 đã được phê duyệt tại các ngân hàng thương mại, đặc biệt là đối với các sản phẩm vay tín chấp tiêu dùng hoặc thẻ tín dụng.
Ngân hàng nào cho vay với khách hàng nợ nhóm 1?
3.1. Các ngân hàng thương mại nhà nước
Khách hàng có nợ nhóm 1 vẫn được xem là có lịch sử tín dụng tốt, do đó nhiều ngân hàng thương mại nhà nước như Vietcombank, VietinBank, BIDV và Agribank thường xuyên xét duyệt khoản vay cho nhóm này. Đặc biệt, với các khoản vay thế chấp, các ngân hàng này có chính sách hỗ trợ mạnh mẽ, miễn là khách hàng chứng minh được khả năng trả nợ.
Lãi suất vay thường dao động từ 7% đến 9%/năm, tùy thuộc vào loại hình sản phẩm (vay mua nhà, vay sản xuất kinh doanh…) và thời hạn vay.
3.2. Các ngân hàng thương mại cổ phần
Nhiều ngân hàng TMCP như Techcombank, VPBank, MB Bank, Sacombank có chính sách linh hoạt và đa dạng sản phẩm vay hơn, đặc biệt với các khoản vay tín chấp dành cho người có nợ nhóm 1 nhưng thu nhập ổn định.
Ví dụ: VPBank có chương trình vay tiêu dùng tín chấp cho khách hàng nợ nhóm 1 với lãi suất từ 8%/năm, không yêu cầu tài sản đảm bảo nếu chứng minh được nguồn thu nhập ổn định từ lương hoặc hoạt động kinh doanh.
3.3. Các công ty tài chính tiêu dùng
Khách hàng nợ nhóm 1 cũng có thể tiếp cận các khoản vay nhanh từ các công ty tài chính như FE Credit, Home Credit, Mcredit hay Shinhan Finance. Dù hạn mức vay thường thấp hơn ngân hàng (từ 10–70 triệu đồng), nhưng thủ tục đơn giản, giải ngân nhanh, không cần thế chấp và phù hợp với người cần vốn gấp.
Tuy nhiên, lãi suất vay tại đây thường cao hơn, dao động từ 20% đến 35%/năm tùy hồ sơ và lịch sử tín dụng.
Dữ liệu thực tế: Chính sách tín dụng tích cực với nợ nhóm 1
Theo báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024, VPBank ghi nhận tỷ lệ nợ nhóm 1 chiếm tới 90% tổng dư nợ, phản ánh định hướng mở rộng tín dụng đối với khách hàng có lịch sử trả nợ đúng hạn – kể cả khi họ đang có nợ nhóm 1.
Quy trình kiểm tra nợ nhóm 1 tại CIC
4.1. Vai trò của CIC trong quản lý tín dụng
Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia Việt Nam (CIC) là đơn vị thuộc Ngân hàng Nhà nước, có chức năng thu thập, lưu trữ, phân tích và cung cấp thông tin tín dụng của cá nhân và tổ chức vay vốn. Theo Thông tư 31/2024/TT-NHNN, CIC có trách nhiệm phân loại nợ theo nhóm (từ nhóm 1 đến nhóm 5), ghi nhận lịch sử trả nợ và mức độ rủi ro của khoản vay.
Đối với khách hàng cá nhân, CIC là kênh tra cứu chính thức để kiểm tra mình có thuộc nhóm nợ nào, từ đó đánh giá được khả năng vay vốn. Việc tra cứu được thực hiện miễn phí thông qua website hoặc ứng dụng di động của CIC.
4.2. Hướng dẫn kiểm tra nhóm nợ
Để kiểm tra nhóm nợ của mình trên hệ thống CIC, khách hàng thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Truy cập website chính thức của CIC tại địa chỉ https://cic.gov.vn hoặc tải ứng dụng “CIC Credit Connect” trên Google Play hoặc App Store.
- Bước 2: Đăng ký tài khoản bằng cách cung cấp thông tin cá nhân như số CMND/CCCD, số điện thoại, email, và tải lên ảnh CMND/CCCD kèm ảnh chân dung.
- Bước 3: Xác thực OTP gửi đến điện thoại để kích hoạt tài khoản.
- Bước 4: Sau khi đăng nhập, chọn mục “Khai thác thông tin” → “Báo cáo thông tin tín dụng cá nhân”.
- Bước 5: Xem chi tiết nhóm nợ đang hiện hành (nhóm 1 đến 5), lịch sử thanh toán, dư nợ, thời hạn vay và đơn vị cho vay.
Báo cáo sẽ hiển thị cụ thể khoản vay đang thuộc nhóm nào, trong đó nợ nhóm 1 là các khoản vay đang trong hạn hoặc quá hạn dưới 10 ngày – được đánh giá là đủ tiêu chuẩn và không phải nợ xấu.
4.3. Xử lý sai sót trong báo cáo tín dụng
Nếu phát hiện báo cáo tín dụng có sai sót như bị ghi nhầm nhóm nợ, lịch sử trả nợ không chính xác, khách hàng có quyền gửi khiếu nại đến:
- CIC thông qua kênh hỗ trợ trên website hoặc app.
- Tổ chức tín dụng nơi phát sinh khoản vay để yêu cầu điều chỉnh thông tin.
Căn cứ pháp lý: Điều 18 Thông tư 03/2013/TT-NHNN (vẫn còn hiệu lực thi hành) quy định rõ về quyền của khách hàng trong việc yêu cầu sửa chữa dữ liệu không chính xác trên hệ thống CIC.
Thống kê đáng chú ý: Trong năm 2024, CIC đã tiếp nhận và xử lý hơn 10.000 trường hợp khiếu nại về sai lệch thông tin tín dụng. Trong đó, 70% các trường hợp liên quan đến sai sót ở nhóm nợ 1 và nhóm nợ 2, chủ yếu do lỗi nhập liệu từ phía tổ chức tín dụng hoặc do chậm cập nhật dữ liệu.
Giải pháp cải thiện tín dụng khi thuộc nợ nhóm 1
5.1. Thanh toán đúng hạn
Việc duy trì thanh toán đúng hạn là yếu tố then chốt để giữ uy tín tín dụng ở mức tốt. Khách hàng cần đảm bảo trả đủ cả gốc lẫn lãi đúng thời hạn theo hợp đồng tín dụng đã ký với ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.
Chỉ cần chậm thanh toán quá 10 ngày, khoản nợ sẽ bị xếp vào nợ nhóm 2, làm giảm điểm tín dụng và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vay vốn trong tương lai. Việc chuyển nhóm nợ sẽ được cập nhật lên hệ thống CIC và lưu trong hồ sơ tín dụng trong ít nhất 12 tháng.
5.2. Quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Một kế hoạch tài chính cá nhân rõ ràng sẽ giúp người vay chủ động dòng tiền, giảm thiểu nguy cơ thanh toán trễ hạn. Nên ưu tiên trả các khoản vay nhỏ hoặc có lãi suất cao trước để giảm áp lực tài chính tổng thể.
Các công cụ quản lý tài chính như ứng dụng ngân hàng số, phần mềm ghi chép chi tiêu hoặc bảng Excel quản lý thu – chi cá nhân có thể giúp theo dõi dòng tiền một cách chính xác, từ đó bảo đảm luôn có đủ nguồn lực để trả nợ đúng hạn.
5.3. Tăng cường hồ sơ tín dụng
Khi đã thuộc nhóm nợ 1, khách hàng vẫn có thể nâng cao khả năng vay vốn bằng cách cải thiện hồ sơ tín dụng:
- Cung cấp tài sản đảm bảo như sổ đỏ, xe ô tô hoặc hợp đồng bảo hiểm nhân thọ có giá trị.
- Nhờ người đồng bảo lãnh có thu nhập ổn định hoặc tín dụng tốt để tăng mức độ tin cậy.
- Chứng minh nguồn thu rõ ràng: Hợp đồng lao động, sao kê tài khoản, báo cáo thuế cá nhân…
Theo thống kê của Techcombank, khách hàng thuộc nợ nhóm 1 có tài sản đảm bảo thường có tỷ lệ được duyệt vay cao hơn 30% so với nhóm vay tín chấp không tài sản.
Pháp lý liên quan đến xử lý nợ nhóm 1
6.1. Quy định pháp luật hiện hành
Pháp luật Việt Nam hiện hành quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của các bên trong quan hệ tín dụng, đặc biệt là đối với các khoản vay được xếp vào nợ nhóm 1 – còn gọi là nợ đủ tiêu chuẩn.
- Bộ luật Dân sự 2015, từ Điều 463 đến Điều 479, quy định về hợp đồng vay tài sản, trong đó nêu rõ nghĩa vụ thanh toán đúng hạn, trách nhiệm trả lãi và hậu quả pháp lý khi bên vay vi phạm nghĩa vụ.
- Thông tư 31/2024/TT-NHNN, có hiệu lực từ ngày 01/4/2024, do Ngân hàng Nhà nước ban hành, quy định cụ thể về việc phân loại nợ, trích lập dự phòng rủi ro và xử lý nợ trong hoạt động của tổ chức tín dụng. Thông tư này thay thế Thông tư 11/2021/TT-NHNN và cập nhật nhiều quy định mới liên quan đến phân loại tài sản có và đánh giá rủi ro tín dụng.
Theo Thông tư 31, nợ nhóm 1 là khoản nợ còn trong hạn hoặc quá hạn dưới 10 ngày, được đánh giá là có khả năng thu hồi đầy đủ cả gốc và lãi đúng hạn.
6.2. Quyền lợi của khách hàng nợ nhóm 1
Khách hàng có khoản vay được phân loại vào nợ nhóm 1 vẫn được đánh giá là có lịch sử tín dụng tốt và hưởng nhiều quyền lợi:
- Không bị hạn chế vay vốn: Theo Điều 64 Luật Các tổ chức tín dụng 2024, khách hàng nợ nhóm 1 không bị cấm tiếp cận khoản vay mới tại tổ chức tín dụng, miễn là vẫn đảm bảo điều kiện về thu nhập và khả năng trả nợ.
- Không áp dụng biện pháp xử lý nợ như đối với nợ xấu: Khách hàng không bị ghi nhận nợ xấu CIC và không bị áp dụng các biện pháp thu hồi, cưỡng chế như nhóm 3-5.
- Được cung cấp thông tin minh bạch: Khách hàng có quyền yêu cầu tổ chức tín dụng cung cấp rõ ràng các thông tin liên quan đến khoản vay, bao gồm tình trạng hợp đồng, dư nợ, lịch trả nợ và phí liên quan, theo Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2023.
6.3. Trách nhiệm pháp lý khi vi phạm hợp đồng vay
Mặc dù được đánh giá là có khả năng thu hồi tốt, nhưng khách hàng có nợ nhóm 1 vẫn cần tuân thủ nghiêm túc các cam kết trong hợp đồng. Một số trách nhiệm pháp lý đáng chú ý gồm:
- Chuyển nhóm nợ nếu trả chậm: Nếu không thanh toán đúng hạn (quá hạn từ 10 ngày trở lên), khoản nợ có thể bị chuyển sang nhóm 2 hoặc cao hơn. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vay vốn trong tương lai.
- Tăng chi phí vay và bị giới hạn tiếp cận dịch vụ tài chính: Một khi chuyển sang nhóm nợ cao hơn, khách hàng có thể bị từ chối vay vốn mới, tăng lãi suất hoặc yêu cầu tài sản bảo đảm cao hơn.
- Trích dẫn số liệu thực tiễn: Theo thống kê của Ngân hàng Nhà nước, trong năm 2024, khoảng 15% khách hàng có nợ nhóm 1 đã bị chuyển sang nợ nhóm 2 do không thanh toán đúng hạn, làm gia tăng rủi ro tín dụng toàn hệ thống.
Nợ xấu nhóm 1 không phải là trở ngại lớn khi vay vốn tại các ngân hàng, nhưng việc hiểu rõ tình trạng tín dụng và quản lý tài chính hiệu quả là yếu tố then chốt để duy trì hồ sơ tín dụng tốt. Với sự hỗ trợ của các luật sư tại Luật Thiên Mã, bạn có thể dễ dàng kiểm tra nhóm nợ, lựa chọn ngân hàng phù hợp và xây dựng kế hoạch tài chính bền vững. Đừng để nợ nhóm 1 cản trở cơ hội vay vốn của bạn! Hãy đặt lịch tư vấn miễn phí ngay hôm nay tại đây để được các luật sư của Luật Thiên Mã hỗ trợ giải đáp mọi thắc mắc và đưa ra giải pháp tối ưu nhất cho bạn!