Nợ xấu nhóm 2 và cách xử lý hiệu quả

nợ xấu nhóm 2

Bạn đang gặp khó khăn vì rơi vào nợ xấu nhóm 2? Không biết liệu mình có còn cơ hội vay vốn, mở thẻ tín dụng hay làm sao để xóa nợ? Tình trạng này đang khiến nhiều người lo lắng, mất phương hướng tài chính. Đừng để nợ xấu kìm hãm các kế hoạch quan trọng của bạn – việc xử lý đúng cách hoàn toàn có thể mở ra cơ hội mới.

Tại Xử lý nợ của Luật Thiên Mã, đội ngũ luật sư sẽ hỗ trợ tư vấn miễn phí để bạn hiểu rõ tình trạng nợ nhóm 2, phương án cải thiện hồ sơ tín dụng và những quyền lợi hợp pháp còn có thể được tận dụng. Bài viết dưới đây được biên soạn dựa trên Bộ luật Dân sự 2015Thông tư 31/2024/TT-NHNN (có hiệu lực từ 01/01/2025), sẽ giúp bạn nắm bắt rõ ảnh hưởng của nợ xấu nhóm 2giải pháp pháp lý phù hợp trong năm 2025.

Nợ xấu nhóm 2 là gì?

1.1. Định nghĩa theo quy định pháp luật

Nợ xấu nhóm 2, còn gọi là nợ cần chú ý, được quy định tại khoản 1 Điều 10 Thông tư 31/2024/TT-NHNN. Nhóm này bao gồm:

  • Các khoản nợ quá hạn từ 10 đến 90 ngày.
  • Các khoản nợ được điều chỉnh kỳ hạn trả nợ lần đầu nhưng vẫn còn trong hạn.

Nợ nhóm 2 thể hiện dấu hiệu tiềm ẩn rủi ro, tuy chưa bị xếp vào các nhóm nợ xấu nghiêm trọng (nhóm 3 đến nhóm 5), nhưng đã cho thấy sự không ổn định trong khả năng trả nợ của khách hàng.

1.2. Đặc điểm của khách hàng nợ nhóm 2

  • Lịch sử tín dụng của khách hàng bắt đầu bị ảnh hưởng, thể hiện qua việc ghi nhận trễ hạn hoặc điều chỉnh thời hạn trả nợ.
  • Mặc dù vẫn còn khả năng tiếp cận khoản vay mới, khách hàng có thể bị xét duyệt chặt chẽ hơn, lãi suất cao hơn hoặc yêu cầu tài sản đảm bảo.
  • Tình trạng này thường xuất hiện do khách hàng gặp khó khăn tài chính tạm thời, thiếu kế hoạch trả nợ, hoặc đơn giản là chậm thanh toán vài ngày.

1.3. Tầm quan trọng của việc nhận biết nợ nhóm 2

Việc nắm rõ mình đang thuộc nhóm nợ 2 có ý nghĩa quan trọng trong việc chủ động xử lý tín dụng:

  • Giúp khách hàng kịp thời thanh toán và khôi phục lại lịch sử tín dụng tích cực.
  • Tránh rơi vào nhóm nợ xấu thực sự (từ nhóm 3 trở lên), gây hạn chế nghiêm trọng khi vay vốn hoặc làm hồ sơ tín dụng.
  • Là cơ sở để điều chỉnh lại kế hoạch tài chính, đảm bảo khả năng thanh toán trong tương lai.

Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước, tính đến quý I/2025, nợ nhóm 2 chiếm khoảng 15% tổng dư nợ toàn hệ thống. Điều này cho thấy có một lượng lớn khách hàng đang ở ngưỡng cảnh báo và cần có biện pháp xử lý kịp thời để tránh rủi ro tín dụng trong thời gian tới.

Ảnh hưởng của nợ xấu nhóm 2 đến khả năng vay vốn

nợ xấu nhóm 2

2.1. Khả năng vay vốn tại ngân hàng

Nợ nhóm 2 (nợ cần chú ý) là các khoản nợ quá hạn từ 10 đến 90 ngày, theo quy định tại Thông tư 31/2024/TT-NHNN. Mặc dù chưa bị xếp vào nhóm “nợ xấu”, nhưng tình trạng này vẫn được các ngân hàng xem là dấu hiệu rủi ro tín dụng, dẫn đến việc siết chặt điều kiện phê duyệt khoản vay.

Tuy vậy, khách hàng vẫn có thể vay vốn nếu đáp ứng được một số điều kiện bổ sung như:

  • Cung cấp tài sản đảm bảo có giá trị.
  • Chứng minh được nguồn thu nhập ổn định và khả năng thanh toán trong tương lai.
  • Có lịch sử tín dụng được cải thiện trong những tháng gần nhất.

Một số ngân hàng thương mại như Hong Leong Việt Nam vẫn xem xét cho vay đối với khách hàng nợ nhóm 2, nhưng quá trình thẩm định sẽ khắt khe hơn và lãi suất có thể cao hơn mức thông thường.

2.2. Khả năng làm thẻ tín dụng

Việc mở thẻ tín dụng khi đang thuộc nợ nhóm 2 là khá khó khăn, đặc biệt tại các ngân hàng lớn như VIB, nơi thường yêu cầu khách hàng không có bất kỳ khoản nợ xấu hoặc nợ cần chú ý nào trong vòng 2 năm gần nhất.

Tuy nhiên, một số công ty tài chính tiêu dùng như Home Credit hoặc FE Credit có thể vẫn xem xét cấp thẻ tín dụng hoặc khoản vay nhỏ nếu khách hàng:

  • lịch sử thanh toán cải thiện gần đây.
  • Đã thanh toán đầy đủ khoản nợ nhóm 2.
  • Có nguồn thu nhập rõ ràng và ổn định.

2.3. Hậu quả nếu không xử lý kịp thời

Nếu khách hàng không thanh toán khoản nợ nhóm 2 đúng hạn, khoản vay có thể bị chuyển lên nợ nhóm 3 (nợ dưới tiêu chuẩn), dẫn đến tình trạng nợ xấu chính thức. Điều này sẽ khiến khách hàng:

  • Gần như mất khả năng vay vốn tại các ngân hàng trong ít nhất 1–3 năm.
  • Bị ghi nhận tiêu cực trên hệ thống CIC, ảnh hưởng đến mọi giao dịch tín dụng về sau.
  • Có nguy cơ bị áp dụng biện pháp pháp lý hoặc bị thu hồi tài sản nếu có thế chấp.

Theo số liệu thống kê từ CIC năm 2024, khoảng 20% khách hàng thuộc nợ nhóm 2 đã bị chuyển sang nhóm 3 do không thanh toán đúng hạn. Đây là tỷ lệ đáng lo ngại, cho thấy sự cần thiết phải xử lý dứt điểm nợ nhóm 2 càng sớm càng tốt để tránh rơi vào nợ xấu.

Ngân hàng và tổ chức tài chính nào chấp nhận cho vay với nợ nhóm 2?

Mặc dù nợ nhóm 2 (nợ cần chú ý) không được đánh giá cao như nợ nhóm 1, nhưng khách hàng vẫn có thể được duyệt vay tại một số ngân hàng và công ty tài chính nếu đáp ứng đủ điều kiện nhất định.

3.1. Các ngân hàng thương mại lớn

Các ngân hàng nhà nước như Vietcombank, BIDV, Agribank vẫn có thể xem xét hồ sơ vay vốn của khách hàng thuộc nhóm nợ 2, đặc biệt là với các khoản vay thế chấp có tài sản đảm bảo rõ ràng và giá trị cao. Tuy nhiên, do rủi ro tín dụng cao hơn, ngân hàng sẽ thẩm định kỹ và áp dụng lãi suất cao hơn, dao động từ 9% đến 11%/năm tùy trường hợp.

3.2. Các ngân hàng thương mại cổ phần và công ty tài chính

Một số ngân hàng có chính sách tín dụng cởi mở hơn, như:

  • VPBank, Hong Leong Bank Việt Nam: chấp nhận xem xét hồ sơ vay tín chấp của khách hàng nợ nhóm 2 nếu chứng minh được nguồn thu nhập ổn định và lịch sử thanh toán đã cải thiện.
  • FE Credit, Home Credit: các công ty tài chính tiêu dùng vẫn hỗ trợ vay tiêu dùng tín chấp với thủ tục đơn giản, đánh giá dựa trên điểm tín dụng, hành vi thanh toán, và thời gian tồn tại nợ nhóm 2.

Ví dụ: Home Credit thường xem xét toàn bộ lịch sử tín dụng trong vòng 12 tháng, nếu khoản nợ nhóm 2 đã được thanh toán đúng hạn gần đây, hồ sơ vẫn có thể được duyệt.

3.3. Điều kiện cần thiết để được xét duyệt

Khách hàng nợ nhóm 2 muốn được chấp nhận vay cần đảm bảo một số điều kiện cơ bản:

  • Thanh toán đầy đủ các khoản nợ quá hạn, không phát sinh nợ nhóm cao hơn trong thời gian gần đây.
  • Cung cấp tài sản đảm bảo (đối với vay thế chấp) hoặc có người bảo lãnh có lịch sử tín dụng tốt.
  • Chứng minh thu nhập ổn định, đủ khả năng trả nợ trong suốt thời gian vay.

Thống kê thực tế từ VPBank

Theo báo cáo năm 2024 của VPBank, khoảng 60% hồ sơ vay của khách hàng nợ nhóm 2 được duyệt khi có tài sản đảm bảo và chứng minh được khả năng tài chính. Điều này cho thấy nhiều tổ chức tín dụng vẫn mở cửa với khách hàng nợ nhóm 2, nếu có cơ sở tin cậy để hạn chế rủi ro.

Thời hạn và quy trình xóa nợ xấu nhóm 2

nợ xấu nhóm 2

4.1. Thời hạn xóa nợ nhóm 2 trên CIC

Theo khoản 1 Điều 1 Thông tư 03/2013/TT-NHNN (được sửa đổi, bổ sung), các khoản nợ thuộc nhóm 2 – tức là nợ cần chú ý (chậm thanh toán từ 10 đến dưới 30 ngày) – sẽ được lưu trên hệ thống thông tin tín dụng quốc gia (CIC) trong 12 tháng kể từ ngày khách hàng tất toán đầy đủ cả gốc và lãi.

Sau thời hạn này, thông tin nhóm nợ 2 sẽ tự động được xóa khỏi báo cáo tín dụng, giúp khách hàng khôi phục lại xếp hạng tín dụng và nâng cao khả năng vay vốn.

Ngoài ra, theo quy định hiện hành, các khoản vay dưới 10 triệu đồng đã tất toán đúng hạn sẽ không được lưu trên lịch sử tín dụng, giúp hạn chế ảnh hưởng không đáng có đến điểm tín dụng của người vay.

4.2. Quy trình kiểm tra nợ nhóm 2

Để kiểm tra tình trạng nợ nhóm 2 của mình trên hệ thống CIC, khách hàng thực hiện như sau:

  • Bước 1: Truy cập website https://cic.gov.vn hoặc ứng dụng “CIC Credit Connect”.
  • Bước 2: Đăng ký tài khoản bằng thông tin cá nhân: CMND/CCCD, số điện thoại, email và ảnh chân dung.
  • Bước 3: Xác minh OTP và hoàn tất xác thực.
  • Bước 4: Đăng nhập tài khoản và chọn mục “Báo cáo thông tin tín dụng cá nhân”.
  • Bước 5: Kiểm tra mục “Phân loại nợ” để xem mình có đang thuộc nhóm nợ 2 hay không và tra cứu thời điểm tất toán.

Việc kiểm tra định kỳ giúp phát hiện sớm các sai sót trong báo cáo tín dụng, từ đó có biện pháp xử lý kịp thời trước khi ảnh hưởng đến khả năng vay vốn.

4.3. Xử lý sai sót trong báo cáo tín dụng

Trong trường hợp khách hàng phát hiện báo cáo tín dụng có sai lệch như:

  • Đã tất toán nhưng vẫn bị ghi nhận nợ nhóm 2.
  • Nhầm lẫn thời gian tất toán hoặc số tiền còn nợ.

Khách hàng có quyền gửi khiếu nại trực tiếp đến CIC hoặc tổ chức tín dụng nơi phát sinh khoản vay, căn cứ theo Điều 18 Thông tư 03/2013/TT-NHNN.

Các kênh xử lý bao gồm:

  • Gửi yêu cầu qua hệ thống hỗ trợ trên website CIC.
  • Liên hệ hotline hoặc đến trực tiếp tổ chức tín dụng để yêu cầu điều chỉnh dữ liệu.

Số liệu thống kê năm 2024 cho thấy CIC đã tiếp nhận hơn 10.000 yêu cầu khiếu nại liên quan đến thông tin tín dụng. Trong đó, 30% là các trường hợp liên quan đến sai sót nhóm nợ 2, phần lớn xuất phát từ lỗi cập nhật chậm hoặc nhầm lẫn thông tin từ phía tổ chức tín dụng.

Giải pháp xử lý nợ xấu nhóm 2 hiệu quả

5.1. Thanh toán nợ quá hạn ngay lập tức

Nợ nhóm 2 là các khoản nợ quá hạn từ 10 đến dưới 90 ngày. Mặc dù chưa bị coi là nợ xấu nghiêm trọng, nhưng nếu không xử lý kịp thời, khoản nợ này sẽ nhanh chóng chuyển sang nhóm 3 (nợ dưới tiêu chuẩn), làm giảm đáng kể khả năng tiếp cận tín dụng trong tương lai.

Khách hàng nên lập kế hoạch tài chính rõ ràng, ưu tiên dành nguồn tiền để thanh toán các khoản nợ nhóm 2 càng sớm càng tốt. Việc tất toán sớm không chỉ giúp cải thiện điểm tín dụng, mà còn ngăn chặn việc phát sinh lãi phạt và ảnh hưởng tới lịch sử tín dụng.

5.2. Liên hệ ngân hàng để cơ cấu lại nợ

Trong trường hợp khách hàng gặp khó khăn tài chính tạm thời, có thể chủ động đề nghị ngân hàng xem xét cơ cấu lại thời hạn trả nợ.

Căn cứ theo Thông tư 02/2023/TT-NHNN, tổ chức tín dụng có thể xem xét cho phép giãn nợ, giữ nguyên nhóm nợ, hoặc không chuyển nợ xấu nếu khách hàng chứng minh được khả năng phục hồi tài chính trong thời gian ngắn. Thời gian cơ cấu lại nợ không vượt quá 12 tháng kể từ ngày khoản nợ được phân loại.

Giải pháp này giúp khách hàng duy trì uy tín tín dụng, tránh bị liệt kê vào danh sách nợ xấu trên hệ thống CIC, đồng thời có thời gian để sắp xếp tài chính hợp lý hơn.

5.3. Quản lý tài chính cá nhân chặt chẽ

Một trong những nguyên nhân phổ biến khiến khách hàng rơi vào nợ nhóm 2 là do chi tiêu vượt khả năng trả nợ. Vì vậy, việc thiết lập một kế hoạch tài chính cá nhân kỷ luật là yếu tố then chốt trong quá trình phục hồi tín dụng:

  • Hạn chế phát sinh thêm khoản vay mới trong thời gian xử lý nợ cũ.
  • Ưu tiên thanh toán nợ theo thứ tự: nợ quá hạn → nợ gần đến hạn → nợ mới phát sinh.
  • Sử dụng các công cụ như ứng dụng ngân hàng số, bảng tính Excel hoặc app quản lý chi tiêu để kiểm soát thu – chi hàng tháng.

Theo báo cáo nội bộ của Home Credit, có tới 70% khách hàng thuộc nợ nhóm 2 đã cải thiện đáng kể điểm tín dụng trong vòng 6 tháng nhờ duy trì thanh toán đúng hạn và không phát sinh nợ mới.

Pháp lý liên quan đến nợ xấu nhóm 2

6.1. Quy định pháp luật hiện hành

Khung pháp lý hiện hành quy định rõ trách nhiệm của bên vay và bên cho vay, cũng như cơ chế xử lý đối với các khoản vay rơi vào nhóm 2 – còn gọi là “nợ cần chú ý”:

  • Bộ luật Dân sự 2015, từ Điều 463 đến Điều 479, điều chỉnh các quan hệ vay tài sản, trong đó quy định nghĩa vụ trả nợ đúng hạn, hậu quả pháp lý khi vi phạm và trách nhiệm tài sản phát sinh.
  • Thông tư 31/2024/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước quy định về phân loại tài sản có, trích lập dự phòng và xử lý rủi ro tín dụng. Theo đó, nợ nhóm 2 là các khoản nợ quá hạn từ 10 ngày đến dưới 30 ngày, hoặc được đánh giá là có dấu hiệu rủi ro tiềm ẩn, cần theo dõi chặt chẽ.

Ngoài ra, các tổ chức tín dụng phải thực hiện phân loại nợ và báo cáo định kỳ lên hệ thống CIC, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến lịch sử tín dụng của khách hàng cá nhân và doanh nghiệp.

6.2. Quyền lợi của khách hàng nợ nhóm 2

Dù bị phân loại vào nhóm “nợ cần chú ý”, khách hàng vẫn được pháp luật bảo vệ một số quyền lợi cơ bản:

  • Quyền tiếp cận thông tin minh bạch: Khách hàng có quyền yêu cầu ngân hàng cung cấp rõ ràng tình trạng khoản vay, lý do bị chuyển nhóm nợ, lãi phạt, và các khoản phí liên quan.
  • Đề nghị cơ cấu lại thời hạn trả nợ: Theo quy định tại Thông tư 02/2023/TT-NHNN và Thông tư 31/2024/TT-NHNN, khách hàng có thể làm đơn đề nghị tổ chức tín dụng cơ cấu lại thời hạn trả nợ, gia hạn hoặc điều chỉnh kỳ hạn thanh toán, nhằm tránh bị chuyển sang nhóm nợ xấu.
  • Không bị áp dụng biện pháp xử lý nợ mạnh tay như nhóm 3-5: Khách hàng nhóm 2 chưa bị khởi kiện, chưa bị cưỡng chế tài sản hoặc thu hồi nợ qua bên thứ ba, nếu chủ động phối hợp và khắc phục nợ đúng lộ trình.

6.3. Trách nhiệm pháp lý khi vi phạm hợp đồng vay

Khi rơi vào nhóm nợ 2, khách hàng cần đặc biệt lưu ý các nghĩa vụ pháp lý để tránh phát sinh hậu quả nghiêm trọng hơn:

  • Nguy cơ chuyển thành nợ xấu nhóm 3 trở lên: Nếu tiếp tục vi phạm nghĩa vụ thanh toán và không xử lý khoản nợ đúng thời hạn, khoản vay sẽ bị chuyển tiếp sang nhóm nợ xấu (nhóm 3-5). Điều này kéo theo hậu quả nghiêm trọng về mặt tín dụng cá nhân trong thời hạn từ 3 đến 5 năm.
  • Hạn chế quyền vay vốn: Khi bị chuyển sang nợ xấu, khách hàng gần như không thể vay vốn tín chấp hoặc thế chấp tại các tổ chức tín dụng chính thống, dù có thu nhập ổn định hoặc có tài sản đảm bảo.
  • Số liệu thực tiễn: Theo thống kê của Ngân hàng Nhà nước năm 2024, có tới 25% khách hàng có nợ nhóm 2 đã bị chuyển sang nhóm 3 trở lên, nguyên nhân chủ yếu do không xử lý kịp thời khoản nợ hoặc không phối hợp với tổ chức tín dụng để cơ cấu lại.

Nợ xấu nhóm 2 là một cảnh báo quan trọng, nhưng không phải là rào cản không thể vượt qua. Với các giải pháp kịp thời như thanh toán đúng hạn, cơ cấu lại nợ và quản lý tài chính hiệu quả, bạn hoàn toàn có thể cải thiện điểm tín dụng và tiếp cận các khoản vay trong tương lai. Các luật sư tại Luật Thiên Mã sẵn sàng hỗ trợ bạn kiểm tra, xử lý nợ nhóm 2 và xây dựng kế hoạch tài chính bền vững. Hãy đặt lịch tư vấn miễn phí ngay hôm nay tại đây để được các luật sư của Luật Thiên Mã giải đáp mọi thắc mắc và đưa ra giải pháp tối ưu nhất cho bạn!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo
Đặt Lịch

Cảm ơn bạn đã liên hệ

Luật sư của chúng tôi sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian 5 phút.


    ĐĂNG KÝ NGAY ĐỂ TƯ VẤN & XỬ LÝ