Nợ xấu nhóm 3 vay được ngân hàng nào

Nợ xấu nhóm 3 vay được ngân hàng nào

Bạn đang lo lắng vì thuộc nợ xấu nhóm 3 và không biết còn ngân hàng nào chấp nhận cho vay? Tình trạng này khiến nhiều người mất cơ hội tiếp cận vốn dù đang thực sự cần tài chính để kinh doanh, đầu tư hoặc tiêu dùng cá nhân. Tuy nhiên, nếu hiểu đúng về quy định pháp luật và cách các tổ chức tín dụng đánh giá hồ sơ, bạn vẫn có thể tìm được hướng đi phù hợp.

Tại Xử lý nợ của Luật Thiên Mã, bạn sẽ được tư vấn miễn phí bởi đội ngũ luật sư chuyên môn, giúp đánh giá tình trạng tín dụng và định hướng hồ sơ vay hợp pháp. Bài viết dưới đây được biên soạn dựa trên Bộ luật Dân sự 2015, Thông tư 31/2024/TT-NHNN (hiệu lực từ 01/01/2025) và Thông tư 15/2023/TT-NHNN, cung cấp thông tin chi tiết về các ngân hàng hỗ trợ khách hàng có nợ xấu nhóm 3cách cải thiện cơ hội vay vốn trong năm 2025.

 

Nợ xấu nhóm 3 là gì?

1.1. Định nghĩa theo quy định pháp luật

Nợ xấu nhóm 3, còn gọi là nợ dưới tiêu chuẩn, được quy định tại khoản 1 Điều 10 Thông tư 31/2024/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước. Cụ thể, nhóm nợ này bao gồm:

  • Các khoản nợ quá hạn từ 91 đến 180 ngày;
  • Các khoản nợ được cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu nhưng tiếp tục quá hạn dưới 30 ngày sau thời gian cơ cấu;
  • Các khoản nợ được miễn hoặc giảm lãi suất do khách hàng không còn khả năng trả lãi đầy đủ theo hợp đồng.

Đây là nhóm nợ xấu đầu tiên trong 3 nhóm nợ xấu chính (nhóm 3, 4, 5), thể hiện mức rủi ro tín dụng cao đối với tổ chức cho vay.

1.2. Nguyên nhân dẫn đến nợ nhóm 3

Một số nguyên nhân phổ biến khiến khách hàng bị xếp vào nợ nhóm 3 bao gồm:

  • Chậm thanh toán các khoản vay, thẻ tín dụng trong khoảng thời gian từ 91 đến 180 ngày so với ngày đến hạn;
  • Khó khăn tài chính đột ngột như mất việc làm, giảm thu nhập, chi phí phát sinh bất thường;
  • Thiếu kỹ năng quản lý tài chính cá nhân, không có kế hoạch trả nợ rõ ràng, không chủ động làm việc với bên cho vay khi gặp khó khăn.

1.3. Ảnh hưởng của nợ nhóm 3

Việc bị xếp vào nợ nhóm 3 có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng đối với khách hàng:

  • Hạn chế nghiêm trọng khả năng tiếp cận tín dụng: hầu hết ngân hàng và công ty tài chính sẽ từ chối hồ sơ vay mới hoặc yêu cầu tài sản đảm bảo;
  • Mất uy tín tín dụng cá nhân trên hệ thống CIC trong thời gian dài (thường ít nhất 3 – 5 năm);
  • Bị từ chối mở thẻ tín dụng, mua trả góp, hoặc tham gia các dịch vụ tài chính tiêu dùng khác.

Theo Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia Việt Nam (CIC), trong năm 2024, nợ nhóm 3 chiếm khoảng 2,5% tổng dư nợ tín dụng toàn quốc, và gây khó khăn cho khoảng 85% khách hàng trong việc được phê duyệt vay mới.

Nợ xấu nhóm 3 có vay được ngân hàng nào?

2.1. Khả năng vay vốn với nợ nhóm 3

Theo khoản 1 Điều 11 Thông tư 31/2024/TT-NHNN, khách hàng có nợ xấu nhóm 3 bị xếp vào diện rủi ro trung bình cao, khiến đa số ngân hàng từ chối cấp tín dụng, đặc biệt là hình thức vay tín chấp (không có tài sản đảm bảo).

Tuy nhiên, một số ngân hàng vẫn hỗ trợ vay thế chấp đối với khách hàng nợ nhóm 3, nếu đáp ứng đủ điều kiện như: có tài sản đảm bảo có giá trị, thu nhập ổn định và mục đích vay rõ ràng.

2.2. Danh sách ngân hàng hỗ trợ vay nợ nhóm 3

Dưới đây là một số ngân hàng có chính sách hỗ trợ khách hàng có nợ nhóm 3, chủ yếu thông qua hình thức vay thế chấp:

  • VPBank: Áp dụng chính sách linh hoạt, hỗ trợ vay thế chấp cho khách hàng có nợ nhóm 3 nếu có bất động sản hoặc ô tô làm tài sản đảm bảo.
  • SHB: Có thể xem xét hồ sơ vay thế chấp khi khách hàng chứng minh được kế hoạch kinh doanh cụ thể hoặc có thu nhập ổn định từ lương.
  • VIB: Chấp nhận hỗ trợ vay thế chấp nợ nhóm 3 nếu tài sản đảm bảo có giá trị cao và pháp lý rõ ràng, lãi suất cạnh tranh so với mặt bằng chung.
  • TPBank: Cung cấp các gói vay thế chấp ưu tiên cho mục đích kinh doanh sinh lời, đồng thời đánh giá năng lực tài chính tổng thể để xét duyệt.
  • Agribank: Hỗ trợ vay thế chấp phục vụ sản xuất, kinh doanh trong lĩnh vực nông nghiệp, nếu khách hàng có tài sản đảm bảo đã được định giá và chứng minh thu nhập ổn định.

2.3. Điều kiện chung của các ngân hàng

Để được xét duyệt vay thế chấp khi đang có nợ nhóm 3, khách hàng thường cần:

  • Thanh toán đầy đủ khoản nợ quá hạn (bao gồm cả gốc và lãi) trước khi nộp hồ sơ vay mới.
  • Cung cấp tài sản đảm bảo có giá trị, pháp lý minh bạch như sổ đỏ, ô tô, sổ tiết kiệm…
  • Chứng minh được thu nhập ổn định, thông thường từ 20 triệu đồng/tháng trở lên, qua sao kê ngân hàng, hợp đồng lao động, hợp đồng thuê tài sản, v.v.

Số liệu gần nhất: Theo thống kê nội bộ của VPBank năm 2024, 30% hồ sơ vay thế chấp của khách hàng nợ nhóm 3 được phê duyệt, với điều kiện giá trị tài sản đảm bảo ít nhất gấp đôi khoản vay và hồ sơ tài chính minh bạch.

Điều kiện để vay vốn với nợ xấu nhóm 3

Nợ xấu nhóm 3 vay được ngân hàng nào

Nợ nhóm 3 – còn gọi là nợ dưới tiêu chuẩn – phản ánh việc khách hàng đã trễ hạn thanh toán từ 91 đến 180 ngày. Đây là nhóm nợ có mức độ rủi ro cao, khiến phần lớn các ngân hàng từ chối cho vay tín chấp. Tuy nhiên, nếu khách hàng có tài sản đảm bảo và thu nhập ổn định, vẫn có khả năng được xét duyệt hồ sơ vay vốn, đặc biệt là vay thế chấp.

3.1. Tất toán khoản nợ quá hạn

Đây là điều kiện tiên quyết. Khách hàng phải hoàn tất nghĩa vụ trả nợ với tổ chức tín dụng cũ, bao gồm:

  • Gốc còn lại của khoản vay.
  • Lãi vay quá hạn phát sinh trong thời gian chậm trả.
  • Phí phạt hoặc phí xử lý nợ quá hạn (nếu có).

Sau khi tất toán, cần liên hệ ngân hàng cũ để được cấp giấy xác nhận thanh toán hoàn tất, dùng làm căn cứ chứng minh:

  • Khách hàng có thiện chí trả nợ.
  • Cải thiện điểm tín dụng và lịch sử giao dịch trên CIC.
  • Tăng độ tin cậy khi làm hồ sơ vay mới.

3.2. Cung cấp tài sản đảm bảo

Khi có nợ nhóm 3, vay tín chấp gần như không khả thi. Do đó, vay thế chấp bằng tài sản có giá trị và pháp lý rõ ràng là lựa chọn duy nhất, cụ thể:

  • Tài sản thế chấp hợp pháp gồm: sổ đỏ, sổ hồng, xe ô tô đứng tên chính chủ.
  • Không vướng quy hoạch, tranh chấp hoặc kê biên thi hành án.
  • Ngân hàng thường yêu cầu giá trị tài sản đảm bảo cao hơn 1,5–2 lần khoản vay để bù đắp rủi ro tín dụng.

Một số ngân hàng sẽ yêu cầu định giá độc lập hoặc do bên thứ ba thực hiện, nhằm xác định giá trị thực tế tài sản.

3.3. Chứng minh khả năng tài chính ổn định

Ngoài tài sản, ngân hàng sẽ đánh giá khả năng trả nợ từ thu nhập hàng tháng:

  • Hợp đồng lao động còn hiệu lực (thường yêu cầu thời hạn trên 1 năm).
  • Sao kê lương từ ngân hàng trong vòng 3–6 tháng.
  • Nếu kinh doanh cá nhân: cần cung cấp giấy phép kinh doanh, báo cáo thuế, hóa đơn bán hàng, dòng tiền thực tế.

Ngân hàng thường xét tỷ lệ chi phí trả nợ/tổng thu nhập (DTI) không quá 40–50% để đảm bảo an toàn tài chính cho khách hàng.

Số liệu thực tế: Theo báo cáo nội bộ từ SHB năm 2024, có khoảng 35% hồ sơ vay thế chấp của khách hàng từng có nợ nhóm 3 được duyệt nếu đáp ứng đủ điều kiện về thu nhập ổn định từ 25 triệu đồng/tháng trở lên, tài sản đảm bảo rõ ràng, và có giấy xác nhận tất toán nợ trước đó.

Cách tăng cơ hội vay vốn với nợ xấu nhóm 3

Nợ xấu nhóm 3 vay được ngân hàng nào

4.1. Xóa nợ xấu trên CIC

Theo Thông tư 15/2023/TT-NHNN, thông tin về khoản nợ nhóm 3 sẽ được lưu trữ tối đa 5 năm kể từ ngày tất toán. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ đáng lưu ý:

  • Nếu khoản nợ có giá trị dưới 10 triệu đồng, thông tin sẽ được xóa ngay sau khi tất toán đầy đủ, không phải chờ đến thời hạn 5 năm.
  • Việc tất toán càng sớm càng tốt sẽ giúp rút ngắn thời gian lưu trữ thông tin nợ xấu và cải thiện lịch sử tín dụng.

Khách hàng nên chủ động thanh toán dứt điểm nợ xấu và lưu giữ giấy tờ xác nhận thanh toán để đối chiếu khi cần.

4.2. Đàm phán cơ cấu lại nợ

Theo Thông tư 02/2023/TT-NHNN, người vay có thể yêu cầu ngân hàng cơ cấu lại thời hạn trả nợ trong tối đa 12 tháng nếu gặp khó khăn tạm thời. Việc này giúp:

  • Tránh bị chuyển sang nhóm nợ xấu nghiêm trọng hơn như nhóm 4 hoặc nhóm 5.
  • Duy trì khả năng tiếp cận các sản phẩm tín dụng khác nếu ngân hàng đánh giá tích cực thiện chí trả nợ.

Khách hàng nên liên hệ ngân hàng càng sớm càng tốt, trình bày rõ lý do chậm thanh toán và đề xuất phương án trả nợ phù hợp với thu nhập hiện tại.

4.3. Xây dựng lịch sử tín dụng tốt

Ngay cả khi đã tất toán nợ nhóm 3, khách hàng vẫn cần tiếp tục cải thiện điểm tín dụng bằng cách:

  • Thanh toán đúng hạn các khoản vay khác, kể cả thẻ tín dụng hay khoản vay tiêu dùng nhỏ.
  • Hạn chế mở thêm quá nhiều khoản vay trong thời gian ngắn để tránh bị đánh giá là có rủi ro tín dụng cao.

Số liệu từ Home Credit năm 2024 cho thấy, 50% khách hàng từng thuộc nợ nhóm 3 đã cải thiện điểm tín dụng trong vòng 12 tháng sau khi tất toán và có lịch sử thanh toán tốt với các khoản vay tiếp theo.

Lưu ý khi vay vốn với nợ xấu nhóm 3

5.1. Tránh các tổ chức tín dụng không uy tín

Khách hàng có nợ xấu nhóm 3 thường là đối tượng bị các tổ chức tín dụng đen hoặc ứng dụng vay trực tuyến nhắm tới với các khoản vay dễ dàng nhưng lãi suất rất cao, kèm theo các điều khoản không minh bạch.

Để đảm bảo an toàn tài chính và pháp lý, khách hàng chỉ nên làm việc với các ngân hàng thương mại, công ty tài chính được cấp phép hoạt động bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Tránh tuyệt đối những nơi không công khai mức lãi suất, phí phạt, hoặc yêu cầu chuyển tiền trước khi xét duyệt.

5.2. Kiểm tra thông tin tín dụng trên CIC

Trước khi nộp hồ sơ vay vốn, khách hàng cần đăng ký tài khoản tại website chính thức của Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia Việt Nam (CIC) tại https://cic.gov.vn để kiểm tra thông tin lịch sử tín dụng.

Việc kiểm tra định kỳ sẽ giúp phát hiện kịp thời các sai sót, chẳng hạn như khoản nợ đã tất toán nhưng vẫn hiển thị đang nợ. Theo Điều 18 Thông tư 15/2023/TT-NHNN, khách hàng có quyền gửi khiếu nại với CIC hoặc trực tiếp với ngân hàng cung cấp thông tin để điều chỉnh dữ liệu không chính xác.

5.3. Tìm hiểu kỹ chính sách của từng ngân hàng

Mỗi ngân hàng có tiêu chí xét duyệt tín dụng riêng đối với khách hàng từng có nợ xấu nhóm 3. Một số ngân hàng vẫn xem xét cho vay nếu khách hàng có tài sản đảm bảo, lịch sử nợ xấu đã tất toán, và nguyên nhân nợ phát sinh là khách quan (như mất việc do dịch bệnh, tai nạn, v.v.).

Do đó, khách hàng nên chủ động liên hệ trực tiếp với bộ phận tín dụng của ngân hàng để tìm hiểu điều kiện cụ thể, hồ sơ cần chuẩn bị và tỷ lệ phê duyệt thực tế. Theo thống kê từ Eximbank năm 2024, khoảng 25% hồ sơ vay thế chấp của khách hàng nợ nhóm 3 vẫn được xét duyệt nếu đáp ứng đầy đủ các điều kiện về tài sản đảm bảo và lý do nợ được đánh giá hợp lý.

Pháp lý liên quan đến vay vốn với nợ xấu nhóm 3

6.1. Quy định pháp luật hiện hành

Khách hàng có nợ nhóm 3 (nợ dưới tiêu chuẩn) sẽ gặp nhiều rào cản trong việc tiếp cận vốn tín dụng do bị xếp vào nhóm có rủi ro cao. Các quy định pháp lý liên quan bao gồm:

  • Bộ luật Dân sự 2015 (Điều 463–471): Xác lập nghĩa vụ trả nợ đầy đủ, đúng hạn theo thỏa thuận vay. Trường hợp khách hàng vi phạm nghĩa vụ trả nợ sẽ bị xử lý theo quy định về trách nhiệm dân sự, bao gồm cả bồi thường thiệt hại hoặc xử lý tài sản bảo đảm.
  • Thông tư 31/2024/TT-NHNN: Quy định việc phân loại nợ theo nhóm rủi ro, trong đó nhóm 3 là khoản nợ có dấu hiệu giảm khả năng thu hồi, khách hàng bị đánh giá có năng lực trả nợ trung bình hoặc thấp. Ngân hàng phải thận trọng trong việc xem xét cấp tín dụng mới cho khách hàng thuộc nhóm này.
  • Thông tư 15/2023/TT-NHNN: Điều chỉnh hoạt động cung cấp thông tin tín dụng bởi Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia (CIC). Mọi khoản vay quá hạn đều được cập nhật định kỳ, ảnh hưởng trực tiếp đến hồ sơ tín dụng của khách hàng.

6.2. Quyền lợi của khách hàng nợ nhóm 3

Mặc dù bị hạn chế trong việc vay vốn mới, khách hàng vẫn được pháp luật bảo vệ một số quyền lợi cơ bản, bao gồm:

  • Quyền tiếp cận và được giải thích thông tin tín dụng: Khách hàng có thể yêu cầu ngân hàng hoặc CIC cung cấp chi tiết khoản nợ đang tồn tại, lý do xếp loại nợ và các phương án khắc phục (Điều 18 Thông tư 15/2023/TT-NHNN).
  • Quyền yêu cầu điều chỉnh thông tin sai lệch: Nếu CIC ghi nhận sai tình trạng khoản vay, khách hàng có thể gửi văn bản yêu cầu ngân hàng hiệu chỉnh, đảm bảo hồ sơ tín dụng phản ánh đúng thực tế.
  • Quyền đề xuất tái cơ cấu khoản nợ: Theo Điều 16 Thông tư 11/2021/TT-NHNN (vẫn đang có hiệu lực hỗ trợ cơ cấu nợ do khó khăn tài chính), khách hàng có thể đề nghị cơ cấu lại thời hạn trả nợ, giữ nguyên nhóm nợ để giảm áp lực thanh toán và mở cơ hội được vay mới trong tương lai gần.

6.3. Trách nhiệm pháp lý khi không xử lý nợ

Việc chậm trễ hoặc né tránh nghĩa vụ trả nợ nhóm 3 có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng:

  • Chuyển nhóm nợ và tăng rủi ro bị hạn chế tín dụng: Nếu không tất toán đúng hạn, khoản vay sẽ tiếp tục bị phân loại vào nhóm 4 (nợ nghi ngờ) hoặc nhóm 5 (nợ có khả năng mất vốn), kéo theo việc bị cấm vay ở tất cả ngân hàng trong hệ thống CIC từ 2–5 năm.
  • Nguy cơ bị xử lý tài sản hoặc kiện ra tòa: Trong trường hợp có tài sản bảo đảm, ngân hàng có quyền xử lý tài sản theo Điều 299 Bộ luật Dân sự 2015 hoặc khởi kiện để yêu cầu thi hành án dân sự.
  • Ảnh hưởng lâu dài đến tín dụng cá nhân: Khách hàng sẽ bị xếp loại tín dụng thấp trong nhiều năm, ngay cả khi đã tất toán, do lịch sử nợ xấu vẫn lưu trữ trong CIC tối thiểu 5 năm.
  • Số liệu thực tế: Theo báo cáo từ Ngân hàng Nhà nước năm 2024, 20% khách hàng có nợ nhóm 3 đã bị chuyển thành nợ nhóm 4 hoặc nhóm 5 chỉ trong vòng 6 tháng, do không chủ động cơ cấu hoặc thanh toán nợ.

Nợ xấu nhóm 3 gây khó khăn trong việc vay vốn, nhưng một số ngân hàng như VPBank, SHB, VIB, TPBank, và Agribank có chính sách linh hoạt hỗ trợ vay thế chấp nếu khách hàng đáp ứng các điều kiện nghiêm ngặt như tài sản đảm bảo và thu nhập ổn định. Việc tất toán nợ sớm, cơ cấu lại nợ, và xây dựng lịch sử tín dụng tốt sẽ giúp bạn cải thiện cơ hội vay. Các luật sư tại Luật Thiên Mã sẵn sàng hỗ trợ bạn kiểm tra tình trạng nợ, chuẩn bị hồ sơ, và đàm phán với ngân hàng để đạt kết quả tốt nhất. Hãy đặt lịch tư vấn miễn phí ngay hôm nay tại đây để được các luật sư của Luật Thiên Mã giải đáp mọi thắc mắc và đưa ra giải pháp tối ưu nhất cho bạn!

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo
Đặt Lịch

Cảm ơn bạn đã liên hệ

Luật sư của chúng tôi sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian 5 phút.


    ĐĂNG KÝ NGAY ĐỂ TƯ VẤN & XỬ LÝ