Bạn đang lo lắng vì thuộc nhóm nợ xấu cấp 4 và không biết còn ngân hàng nào chấp nhận cho vay? Tình trạng nợ nhóm 4 khiến nhiều người rơi vào bế tắc tài chính khi bị từ chối vay vốn ở hầu hết các tổ chức tín dụng. Tuy nhiên, vẫn có những giải pháp pháp lý và hướng xử lý phù hợp nếu bạn nắm rõ quy định và lựa chọn đúng cách cải thiện lịch sử tín dụng.
Tại Xử lý nợ của Luật Thiên Mã, bạn sẽ được tư vấn miễn phí bởi đội ngũ luật sư chuyên sâu, giúp xác định nguyên nhân bị xếp vào nợ nhóm 4, hướng xử lý hồ sơ và tìm kiếm cơ hội vay vốn phù hợp. Bài viết dưới đây được biên soạn dựa trên Bộ luật Dân sự 2015, Thông tư 31/2024/TT-NHNN (có hiệu lực từ ngày 01/01/2025) và Thông tư 15/2023/TT-NHNN, sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nợ xấu nhóm 4, khả năng tiếp cận tín dụng và giải pháp xử lý hiệu quả trong năm 2025.
Nợ xấu nhóm 4 là gì?
1.1. Định nghĩa theo quy định pháp luật
Nợ xấu nhóm 4, còn gọi là nợ nghi ngờ, được quy định tại khoản 1 Điều 10 Thông tư 31/2024/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước. Nhóm nợ này bao gồm:
- Các khoản nợ quá hạn từ 181 đến 360 ngày;
- Các khoản nợ được cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu, sau đó tiếp tục quá hạn từ 30 đến dưới 90 ngày.
Đây là nhóm nợ có rủi ro tín dụng rất cao, chỉ đứng sau nhóm 5 (nợ có khả năng mất vốn). Việc rơi vào nhóm nợ này cho thấy khách hàng đang trong tình trạng tài chính đáng báo động và có nguy cơ mất khả năng thanh toán.
1.2. Nguyên nhân dẫn đến nợ nhóm 4
Một số nguyên nhân phổ biến khiến khách hàng bị phân loại vào nợ nhóm 4 bao gồm:
- Chậm trả nợ từ 181 đến 360 ngày, vượt quá thời gian cảnh báo của nhóm 3;
- Không có nguồn thu ổn định, mất khả năng kiểm soát dòng tiền cá nhân hoặc kinh doanh;
- Không chủ động liên hệ ngân hàng để cơ cấu khoản vay, hoặc vi phạm điều khoản sau khi đã được cơ cấu lại;
- Tình trạng phá sản cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ, khiến mất hoàn toàn năng lực thanh toán.
1.3. Ảnh hưởng của nợ nhóm 4
Việc bị xếp vào nhóm 4 có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng trong hồ sơ tín dụng:
- Gần như không thể tiếp cận các khoản vay mới từ ngân hàng, tổ chức tín dụng chính thống;
- Không được mở thẻ tín dụng, mua trả góp hay đăng ký vay tiêu dùng tại hầu hết hệ thống tài chính;
- Ghi nhận vết “nợ xấu nhóm 4” trên CIC trong nhiều năm, gây cản trở lâu dài đến hoạt động tài chính cá nhân/doanh nghiệp;
- Có thể bị thu giữ tài sản đảm bảo, khởi kiện dân sự hoặc cưỡng chế thi hành án nếu nợ tiếp tục không được thanh toán.
Theo báo cáo từ Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia (CIC), năm 2024, nợ nhóm 4 chiếm khoảng 1,8% tổng dư nợ tín dụng, tương đương hơn 53.500 tỷ đồng, giảm 8% so với năm 2023 – cho thấy nỗ lực của nhiều cá nhân và tổ chức trong việc xử lý và cơ cấu lại nợ xấu kịp thời.
Nợ xấu nhóm 4 có vay được ngân hàng nào?
2.1. Khả năng vay vốn với nợ nhóm 4
Theo khoản 1 Điều 11 Thông tư 31/2024/TT-NHNN, khách hàng có nợ xấu nhóm 4 (nghi ngờ mất vốn) bị đánh giá là có mức rủi ro cao trong hệ thống tín dụng. Do đó, các ngân hàng thương mại lớn như Vietcombank, BIDV, VietinBank thường từ chối cấp tín dụng dưới mọi hình thức cho nhóm khách hàng này.
Tuy vậy, một số ngân hàng thương mại cổ phần nhỏ hoặc công ty tài chính vẫn có thể xem xét cấp vay thế chấp nếu khách hàng đáp ứng các điều kiện đặc biệt như tài sản đảm bảo lớn và thu nhập rõ ràng, ổn định.
2.2. Danh sách ngân hàng và tổ chức tài chính hỗ trợ
Dưới đây là một số đơn vị được ghi nhận có hỗ trợ cho vay đối với khách hàng đang thuộc nợ nhóm 4:
- VPBank: Có thể hỗ trợ vay thế chấp nếu khách hàng cung cấp bất động sản hoặc ô tô có giá trị cao và chứng minh được thu nhập ổn định từ lương hoặc kinh doanh.
- SHB: Xem xét hồ sơ vay phục vụ mục đích kinh doanh, yêu cầu tài sản đảm bảo có giá trị tối thiểu gấp đôi khoản vay.
- OCB: Cung cấp các gói vay thế chấp cho khách hàng nợ nhóm 4, nhưng áp dụng lãi suất cao (12–15%/năm) và điều kiện xét duyệt rất nghiêm ngặt.
- FE Credit, Mirae Asset (công ty tài chính): Có thể hỗ trợ vay tiêu dùng với hạn mức thấp (dưới 50 triệu đồng), yêu cầu tài sản đảm bảo, thường áp dụng mức lãi suất cao (25–35%/năm).
2.3. Điều kiện để được vay
Khách hàng nợ nhóm 4 muốn được xét duyệt vay vốn thường phải thỏa mãn các điều kiện sau:
- Tất toán toàn bộ khoản nợ quá hạn, bao gồm cả gốc, lãi và phí phạt, trước khi nộp hồ sơ vay mới.
- Cung cấp tài sản đảm bảo có giá trị cao (sổ đỏ, ô tô, sổ tiết kiệm…) có đầy đủ giấy tờ pháp lý.
- Chứng minh thu nhập ổn định, tối thiểu 25 triệu đồng/tháng, thông qua sao kê ngân hàng, hợp đồng lao động, hợp đồng cho thuê tài sản, báo cáo tài chính doanh nghiệp cá nhân…
Số liệu gần nhất: Theo báo cáo nội bộ OCB năm 2024, chỉ 15% hồ sơ vay thế chấp của khách hàng nợ nhóm 4 được phê duyệt, và tất cả đều phải đáp ứng đủ điều kiện về tài sản và thu nhập.
Điều kiện để vay vốn với nợ xấu nhóm 4
Nợ nhóm 4, hay còn gọi là nợ nghi ngờ bị mất vốn, là những khoản vay đã quá hạn từ 181 đến 360 ngày. Theo quy định tại Thông tư 11/2021/TT-NHNN và Thông tư 15/2023/TT-NHNN, đây là một trong những nhóm nợ xấu nghiêm trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vay vốn và xếp hạng tín dụng trên hệ thống CIC.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, khách hàng có nợ nhóm 4 đã tất toán, tài sản đảm bảo có giá trị cao, và thu nhập ổn định vẫn có thể được ngân hàng xem xét cho vay, chủ yếu dưới hình thức vay thế chấp.
3.1. Tất toán toàn bộ khoản nợ quá hạn
Để được xét duyệt vay vốn mới, khách hàng cần:
- Hoàn tất toàn bộ khoản nợ cũ, bao gồm gốc, lãi, phí phạt chậm trả.
- Đảm bảo khoản nợ không còn tồn tại trên CIC ở trạng thái “chưa xử lý”.
- Cung cấp giấy xác nhận tất toán từ tổ chức tín dụng trước đây, đây là yếu tố quan trọng giúp tăng độ uy tín và làm rõ thiện chí hợp tác.
Lưu ý: Sau khi tất toán, thông tin nợ xấu vẫn tồn tại trên CIC trong vòng 5 năm, nhưng ngân hàng sẽ đánh giá cao nếu khách hàng chủ động thanh toán đầy đủ và minh bạch.
3.2. Cung cấp tài sản đảm bảo giá trị cao
Khách hàng từng có nợ nhóm 4 thường bị xếp vào nhóm rủi ro rất cao, nên tài sản thế chấp đóng vai trò then chốt để ngân hàng có thể phê duyệt hồ sơ.
- Tài sản đảm bảo phổ biến: bất động sản (sổ đỏ/sổ hồng), xe ô tô, giấy tờ có giá.
- Điều kiện tài sản:
- Đứng tên chính chủ hoặc đồng sở hữu có xác nhận.
- Không bị tranh chấp, kê biên hoặc nằm trong khu quy hoạch.
- Có giá trị gấp 2–3 lần khoản vay để bù đắp rủi ro tín dụng.
Một số ngân hàng yêu cầu khách hàng thực hiện định giá độc lập từ công ty thẩm định giá bên thứ ba, nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong định giá tài sản.
3.3. Chứng minh khả năng tài chính rõ ràng
Bên cạnh tài sản đảm bảo, thu nhập ổn định và minh bạch cũng là yếu tố quan trọng để ngân hàng đánh giá khả năng trả nợ sau này:
- Đối với người lao động:
- Hợp đồng lao động còn hiệu lực.
- Sao kê lương chuyển khoản 3–6 tháng gần nhất.
- Mức thu nhập tối thiểu thường từ 30 triệu đồng/tháng trở lên.
- Đối với chủ doanh nghiệp, hộ kinh doanh:
- Giấy phép đăng ký kinh doanh.
- Hóa đơn đầu ra – đầu vào, sao kê dòng tiền, tờ khai thuế.
- Báo cáo tài chính hoặc báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh gần nhất.
Tỷ lệ duyệt thực tế: Theo thống kê nội bộ của VPBank năm 2024, khoảng 20% khách hàng từng thuộc nợ nhóm 4 vẫn được phê duyệt khoản vay thế chấp nếu có tài sản đảm bảo giá trị cao và chứng minh thu nhập ổn định trên 30 triệu đồng/tháng.
Cách xử lý nợ xấu nhóm 4 để cải thiện cơ hội vay
4.1. Thanh toán nợ và xóa lịch sử trên CIC
Theo Thông tư 15/2023/TT-NHNN, thông tin về nợ nhóm 4 sẽ được lưu trữ trên hệ thống CIC tối đa 5 năm kể từ ngày tất toán. Tuy nhiên:
- Nếu khoản nợ có giá trị dưới 10 triệu đồng, thông tin có thể được xóa ngay sau khi thanh toán đầy đủ, không cần chờ hết thời hạn lưu trữ.
- Việc chủ động tất toán sớm sẽ giúp rút ngắn thời gian ảnh hưởng của lịch sử nợ xấu, tăng khả năng xét duyệt hồ sơ vay trong tương lai.
Khách hàng cần lưu lại chứng từ xác nhận thanh toán từ ngân hàng để làm căn cứ đối chiếu với CIC nếu có sai sót xảy ra.
4.2. Đàm phán cơ cấu lại nợ
Theo Thông tư 02/2023/TT-NHNN, khách hàng đang có nợ nhóm 4 có quyền:
- Đề nghị ngân hàng cơ cấu lại thời hạn trả nợ với thời gian hỗ trợ tối đa là 12 tháng.
- Việc cơ cấu lại nợ giúp tránh bị chuyển sang nhóm nợ 5, là nhóm nợ có mức độ rủi ro cao nhất, ảnh hưởng nghiêm trọng đến điểm tín dụng và khả năng tiếp cận vốn.
Nên chủ động liên hệ ngân hàng sớm, trình bày lý do gặp khó khăn tài chính và đề xuất kế hoạch trả nợ rõ ràng, phù hợp với khả năng tài chính hiện tại.
4.3. Kiểm tra và xử lý sai sót trên CIC
Một số khách hàng bị đánh nhầm nhóm nợ hoặc chưa được cập nhật tình trạng tất toán đúng thời điểm. Để kiểm tra và xử lý:
- Đăng ký tài khoản cá nhân trên website chính thức của CIC tại https://cic.gov.vn.
- Theo dõi báo cáo tín dụng định kỳ và nếu phát hiện sai sót, cần khiếu nại trực tiếp với CIC hoặc ngân hàng liên quan theo quy định tại Điều 18 Thông tư 15/2023/TT-NHNN.
Số liệu từ CIC cho thấy, trong năm 2024, 12% các khiếu nại liên quan đến sai sót tín dụng nhóm 4 đã được xử lý thành công, giúp cải thiện điểm tín dụng cho khách hàng bị ảnh hưởng.
Nguy cơ khi không xử lý nợ xấu nhóm 4
5.1. Chuyển sang nợ nhóm 5
Nợ nhóm 4 (nợ nghi ngờ) là giai đoạn báo động cao trong hệ thống phân loại nợ. Nếu khách hàng tiếp tục chậm trễ thanh toán hoặc không có thiện chí hợp tác với tổ chức tín dụng, khoản nợ có thể bị chuyển sang nhóm 5 – nợ có khả năng mất vốn.
Việc chuyển sang nhóm 5 không chỉ khiến điểm tín dụng xấu đi nghiêm trọng mà còn dẫn đến nguy cơ bị xử lý tài sản đảm bảo, bán đấu giá theo quy định pháp luật. Đồng thời, ngân hàng có thể khởi kiện ra tòa để thu hồi nợ, căn cứ theo Điều 463 và Điều 466 Bộ luật Dân sự 2015 về nghĩa vụ trả nợ.
5.2. Ảnh hưởng lâu dài đến tín dụng
Nợ nhóm 4 nếu không được xử lý kịp thời sẽ bị lưu trữ trên hệ thống CIC trong tối đa 5 năm, làm mất hoàn toàn khả năng tiếp cận các khoản vay mới trong thời gian này, dù có thu nhập ổn định hoặc tài sản đảm bảo.
Ngoài ra, khách hàng có nợ nhóm 4 còn bị từ chối trong các giao dịch tài chính khác như mở thẻ tín dụng, vay trả góp, mua xe trả chậm hoặc thẩm định hồ sơ bảo lãnh.
Số liệu thực tế: Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước năm 2024, có tới 25% khách hàng có nợ nhóm 4 chuyển sang nợ nhóm 5 do không xử lý dứt điểm trong 90 ngày kể từ ngày quá hạn.
Pháp lý liên quan đến nợ xấu nhóm 4
6.1. Quy định pháp luật hiện hành
Khách hàng có khoản vay bị phân loại vào nợ nhóm 4 (nợ nghi ngờ) thường đã chậm trả từ 91 đến 180 ngày hoặc có dấu hiệu mất khả năng thanh toán. Tình trạng này được điều chỉnh bởi nhiều văn bản pháp luật:
- Bộ luật Dân sự 2015 (Điều 463–471): Xác định rõ quyền và nghĩa vụ trong hợp đồng vay tài sản, bao gồm nghĩa vụ trả nợ đúng hạn, lãi suất, và nghĩa vụ bồi thường thiệt hại nếu vi phạm.
- Thông tư 31/2024/TT-NHNN: Quy định chi tiết về phân loại nợ. Nợ nhóm 4 là khoản nợ quá hạn từ 91 đến 180 ngày hoặc được cơ cấu lại lần thứ hai nhưng vẫn có nguy cơ không thu hồi được. Ngân hàng phải áp dụng các biện pháp kiểm soát chặt chẽ để xử lý.
- Thông tư 15/2023/TT-NHNN: Quy định về quản lý và cập nhật dữ liệu tín dụng tại CIC. Mọi hành vi vi phạm nghĩa vụ tài chính đều bị phản ánh rõ ràng trong hồ sơ tín dụng, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận vốn tại toàn bộ hệ thống tín dụng Việt Nam.
6.2. Quyền lợi của khách hàng nợ nhóm 4
Dù bị xếp vào nhóm có rủi ro cao, khách hàng vẫn có những quyền lợi pháp lý sau:
- Quyền được cung cấp thông tin minh bạch: Ngân hàng có trách nhiệm giải trình về tổng số tiền nợ, lịch sử thanh toán, các khoản phạt, và phương án xử lý. Khách hàng có thể yêu cầu sao kê chi tiết toàn bộ khoản vay.
- Quyền khiếu nại thông tin sai lệch tại CIC: Theo Điều 18 Thông tư 15/2023/TT-NHNN, khách hàng được quyền yêu cầu điều chỉnh hoặc xóa bỏ thông tin sai lệch trong hồ sơ tín dụng nếu có bằng chứng xác thực.
- Quyền đề nghị cơ cấu lại khoản vay: Trong một số trường hợp (ví dụ: bị ảnh hưởng bởi thiên tai, dịch bệnh, biến động thu nhập), khách hàng có thể đề nghị ngân hàng tái cơ cấu thời hạn trả nợ theo quy định của Thông tư 02/2023/TT-NHNN.
6.3. Trách nhiệm pháp lý khi không xử lý nợ
Nếu khách hàng không chủ động tất toán hoặc làm việc với ngân hàng, các hậu quả pháp lý nghiêm trọng có thể xảy ra:
- Nguy cơ bị khởi kiện dân sự: Theo Điều 280 và Điều 301 Bộ luật Dân sự 2015, chủ nợ có quyền khởi kiện ra tòa để yêu cầu thanh toán nợ gốc, lãi, và bồi thường thiệt hại. Nếu tòa án ra phán quyết có hiệu lực, khách hàng có thể bị cưỡng chế thi hành án.
- Bị xử lý tài sản bảo đảm: Nếu khoản vay có thế chấp (nhà, đất, xe,…) thì theo Điều 309–318 Bộ luật Dân sự 2015, ngân hàng có quyền phát mại tài sản để thu hồi nợ, không cần chờ bản án nếu được thoả thuận từ trước.
- Ảnh hưởng tín dụng trong 5–7 năm: Dữ liệu về nợ nhóm 4 sẽ được lưu trữ tại CIC tối thiểu 5 năm kể từ ngày tất toán. Trong thời gian này, khách hàng gần như không thể vay vốn ở các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính chính thống.
- Số liệu thực tế: Theo báo cáo của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) năm 2024, nợ nhóm 4 đã tăng 10% so với năm 2023, lên mức 29.034 tỷ đồng, cho thấy xu hướng gia tăng do khách hàng thiếu chủ động trong xử lý nợ.
Nợ xấu nhóm 4 là một rào cản lớn đối với việc vay vốn, nhưng một số ngân hàng như VPBank, SHB, OCB hoặc công ty tài chính như FE Credit có thể hỗ trợ vay thế chấp với điều kiện nghiêm ngặt như tài sản đảm bảo giá trị cao và thu nhập ổn định. Việc tất toán nợ sớm, đàm phán cơ cấu lại nợ, và kiểm tra thông tin trên CIC là các bước quan trọng để cải thiện tình trạng tín dụng. Các luật sư tại Luật Thiên Mã sẵn sàng hỗ trợ bạn xử lý nợ nhóm 4, chuẩn bị hồ sơ vay vốn, và đàm phán với ngân hàng để đạt kết quả tốt nhất. Hãy đặt lịch tư vấn miễn phí ngay hôm nay tại đây để được các luật sư của Luật Thiên Mã giải đáp mọi thắc mắc và đưa ra giải pháp tối ưu nhất cho bạn!