Nợ xấu tín dụng có vay được thế chấp không? Tìm hiểu quy định pháp luật mới nhất

Nợ xấu tín dụng có vay được thế chấp không

Bạn đang băn khoăn liệu nợ xấu tín dụng có vay được thế chấp không? Đây là câu hỏi khiến nhiều người lo lắng khi lập kế hoạch tài chính dài hạn. Đừng để những vấn đề pháp lý làm gián đoạn mục tiêu của bạn! Hãy đặt lịch tư vấn miễn phí tại Xử lý nợ – Luật Thiên Mã để được các luật sư giàu kinh nghiệm hỗ trợ và giải đáp chi tiết từng trường hợp cụ thể.

Bài viết này được biên soạn bởi đội ngũ luật sư của Luật Thiên Mã, dựa trên các quy định pháp luật hiện hành như Bộ luật Dân sự 2015, Luật Các tổ chức tín dụng 2024 (số 32/2024/QH15)Thông tư 11/2021/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước. Mục tiêu là cung cấp thông tin chính xác – cập nhật – dễ hiểu giúp bạn nắm rõ quyền lợi và phương án xử lý hiệu quả khi đang có nợ xấu mà vẫn muốn vay thế chấp.

Nợ xấu tín dụng là gì? và nợ xấu tín dụng có vay được thế chấp không

 

1.1. Định nghĩa và phân loại nợ xấu

1.1.1. Khái niệm nợ xấu

Nợ xấu tín dụng là thuật ngữ dùng để chỉ các khoản vay mà người vay không thực hiện đúng nghĩa vụ trả nợ theo hợp đồng đã ký kết với ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng, và đã quá hạn thanh toán trên 90 ngày. Theo quy định tại Thông tư 11/2021/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, nợ xấu là dấu hiệu cho thấy khách hàng có khả năng mất khả năng trả nợ hoặc không còn thiện chí thanh toán, làm gia tăng rủi ro tài chính đối với đơn vị cho vay.

Nợ xấu không chỉ ảnh hưởng đến bản thân người vay mà còn tác động đến toàn hệ thống tín dụng – ngân hàng và cả nền kinh tế nếu để tích tụ kéo dài. Vì vậy, việc phân loại và kiểm soát nợ xấu là một trong những yếu tố trọng yếu trong công tác quản trị rủi ro tín dụng tại các tổ chức tài chính.

1.1.2. Phân loại nợ xấu theo pháp luật

Theo hệ thống phân loại nợ tại Việt Nam, nợ tín dụng được chia thành 5 nhóm dựa trên mức độ rủi ro và khả năng thu hồi vốn:

  • Nhóm 1 – Nợ đủ tiêu chuẩn: Các khoản vay được thanh toán đúng hạn, không có dấu hiệu rủi ro.
  • Nhóm 2 – Nợ cần chú ý: Các khoản vay quá hạn dưới 90 ngày hoặc có dấu hiệu rủi ro sớm.
  • Nhóm 3 – Nợ dưới tiêu chuẩn (nợ xấu): Các khoản vay quá hạn từ 91 đến 180 ngày, thường có dấu hiệu bắt đầu suy giảm khả năng thanh toán.
  • Nhóm 4 – Nợ nghi ngờ (nợ xấu): Các khoản vay quá hạn từ 181 đến 360 ngày, hoặc có dấu hiệu khách hàng mất khả năng thanh toán một phần.
  • Nhóm 5 – Nợ có khả năng mất vốn (nợ xấu): Các khoản vay quá hạn trên 360 ngày, hoặc khách hàng mất hoàn toàn khả năng trả nợ. Đây là loại nợ có rủi ro cao nhất, thường được trích lập dự phòng 100%.

Theo quy định, nợ xấu chính thức được xác định từ nhóm 3 trở lên. Khi bị xếp vào nhóm nợ xấu, khách hàng sẽ bị ghi nhận trên hệ thống thông tin tín dụng quốc gia (CIC) và bị ảnh hưởng tiêu cực trong việc tiếp cận tín dụng hoặc thực hiện các giao dịch tài chính khác.

1.2. Bản chất pháp lý và hệ quả tài chính của nợ xấu

Theo Bộ luật Dân sự 2015, các khoản nợ vay là giao dịch dân sự tự nguyện giữa hai bên (bên vay và bên cho vay), được điều chỉnh bởi các quy định về nghĩa vụ dân sự. Nợ xấu, xét về bản chất pháp lý, là việc vi phạm nghĩa vụ tài chính trong hợp đồng vay. Dù không phải hành vi hình sự, nhưng nếu người vay có dấu hiệu gian lận, lừa đảo hoặc chiếm đoạt tài sản, vụ việc có thể được khởi tố theo Bộ luật Hình sự.

Ngoài ra, theo Điều 138 Luật Các tổ chức tín dụng 2024, thông tin về nợ xấu phải được cập nhật và lưu trữ tại Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia Việt Nam (CIC) – nơi tổng hợp lịch sử tín dụng của mọi cá nhân và tổ chức vay tiền tại các ngân hàng, công ty tài chính.

Khi thông tin nợ xấu được ghi nhận tại CIC, người vay có thể gặp những hậu quả như:

  • Không thể tiếp cận khoản vay mới tại các ngân hàng, kể cả vay thế chấp có tài sản đảm bảo.
  • Bị từ chối mở thẻ tín dụng hoặc tham gia mua trả góp tại các đơn vị tài chính.
  • Gặp khó khăn khi xin visa hoặc xuất cảnh, đặc biệt nếu khoản nợ bị thi hành án hoặc liên quan đến tranh chấp tài chính.

Theo báo cáo tài chính quý I/2025 của Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank):

  • Tổng nợ xấu nội bảng của VPBank đạt 34.610 tỷ đồng, tăng gần 20% so với đầu năm 2025.
  • Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ của VPBank đã tăng từ 4,2% lên 4,74%, phản ánh xu hướng nợ xấu gia tăng trong bối cảnh khó khăn kinh tế chung.

Tính toàn ngành, theo Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tỷ lệ nợ xấu hệ thống ngân hàng vào cuối năm 2023 đạt khoảng 4,93%, trong đó nợ nhóm 5 – nợ có khả năng mất vốn – chiếm khoảng 1,5%. Đây là một tín hiệu cho thấy rủi ro tín dụng đang tăng và cần được kiểm soát chặt chẽ, nhất là trong lĩnh vực cho vay tiêu dùng, nơi mà khách hàng cá nhân dễ rơi vào nợ xấu do thiếu hiểu biết tài chính hoặc thu nhập không ổn định.

Nợ xấu có vay được thế chấp không?

Nợ xấu ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vay vốn tại ngân hàng, đặc biệt là các khoản vay thế chấp với giá trị lớn. Tuy nhiên, không phải mọi trường hợp nợ xấu đều bị từ chối cho vay – điều này phụ thuộc vào mức độ nợ xấu, giá trị tài sản đảm bảo và khả năng tài chính của người vay.

2.1. Khả năng vay thế chấp khi có nợ xấu

2.1.1. Nợ nhóm 1 và 2 – Vẫn có khả năng được xem xét

  • Nợ nhóm 1 (trễ hạn dưới 10 ngày) và nhóm 2 (trễ hạn từ 10 đến dưới 90 ngày) thường được coi là các khoản vay có rủi ro thấp.
  • Khách hàng thuộc các nhóm này vẫn có cơ hội vay thế chấp, đặc biệt nếu:
    • Đã tất toán khoản nợ quá hạn.
    • lý do chính đáng cho việc trả chậm (như bệnh tật, tạm thời mất thu nhập).
    • Chứng minh được thu nhập ổn định và khả năng trả nợ trong tương lai.

2.1.2. Nợ nhóm 3, 4, 5 – Khả năng vay gần như rất thấp

  • Các nhóm nợ xấu từ nhóm 3 trở lên (quá hạn từ 90 ngày trở lên) thường bị từ chối cho vay thế chấp, vì ngân hàng đánh giá đây là các khách hàng có rủi ro cao và có khả năng không thực hiện nghĩa vụ tài chính.
  • Một số ngân hàng có thể xem xét ngoại lệ nếu người vay có:
    • Tài sản đảm bảo có giá trị cao và thanh khoản tốt.
    • Người đồng bảo lãnh có lịch sử tín dụng tốt.
    • Đã thanh toán toàn bộ khoản nợ quá hạn và có nhu cầu vay với mục đích hợp pháp, rõ ràng.

2.2. Điều kiện vay thế chấp khi có nợ xấu

2.2.1. Tài sản thế chấp

  • Phải là tài sản có giá trị cao như: bất động sản (nhà đất có sổ đỏ), ô tô còn giá trị, hoặc giấy tờ có giá.
  • Tài sản phải có tính pháp lý rõ ràng, không tranh chấp và có thể dễ dàng định giá.
  • Trong nhiều trường hợp, ngân hàng chỉ chấp nhận cho vay 50–70% giá trị tài sản đảm bảo, tùy vào mức độ rủi ro tín dụng của người vay.

2.2.2. Yêu cầu bổ sung từ ngân hàng

  • Người bảo lãnh tín dụng: Một số ngân hàng yêu cầu có người đồng bảo lãnh với lịch sử tín dụng sạch và khả năng tài chính tốt.
  • Tài sản của bên thứ ba: Trong một số trường hợp, ngân hàng có thể chấp nhận tài sản thế chấp đứng tên vợ/chồng hoặc người thân nếu có giấy tờ xác nhận quyền sử dụng tài sản hợp pháp.
  • Giấy tờ chứng minh thu nhập: Khách hàng cần cung cấp sao kê thu nhập, hợp đồng lao động, hoặc nguồn thu nhập từ kinh doanh tự do được xác minh.

Số liệu gần nhất

Theo báo cáo tài chính của PGBank quý I/2025:

  • Tổng nợ xấu của ngân hàng đạt 1.227 tỷ đồng, tăng 16% so với cùng kỳ năm trước.
  • Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ tăng từ 2,56% lên 2,7%, cho thấy các ngân hàng ngày càng siết chặt việc phê duyệt tín dụng, đặc biệt với khách hàng có lịch sử nợ xấu.

Quy định pháp luật về vay thế chấp khi có nợ xấu

Việc vay thế chấp là hình thức phổ biến trong hoạt động tín dụng, cho phép người vay sử dụng tài sản có giá trị (bất động sản, ô tô, sổ tiết kiệm…) làm bảo đảm để được cấp vốn. Tuy nhiên, nếu người vay có lịch sử nợ xấu, đặc biệt là nhóm 3 đến nhóm 5, khả năng được phê duyệt vay thế chấp sẽ bị ảnh hưởng đáng kể bởi các quy định pháp luật và chính sách tín dụng.

Nợ xấu tín dụng có vay được thế chấp không

3.1. Cơ sở pháp lý hiện hành

3.1.1. Bộ luật Dân sự 2015

  • Điều 463 quy định về hợp đồng vay tài sản, theo đó bên vay có nghĩa vụ hoàn trả đúng hạn cả gốc và lãi.
  • Điều 299 quy định về xử lý tài sản bảo đảm, cho phép bên cho vay xử lý tài sản thế chấp nếu bên vay vi phạm nghĩa vụ trả nợ, bao gồm cả các trường hợp nợ xấu.

3.1.2. Luật Các tổ chức tín dụng (sửa đổi) 2024

  • Điều 56 quy định về quyền của tổ chức tín dụng trong việc thu giữ tài sản bảo đảm mà không cần thông qua tòa án nếu khách hàng không thực hiện nghĩa vụ trả nợ. Đây là cơ sở để ngân hàng kiểm soát rủi ro trong các khoản vay thế chấp có dấu hiệu nợ xấu.

3.2. Vai trò của Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia (CIC)

3.2.1. Ghi nhận lịch sử tín dụng

  • CIC là đơn vị thuộc Ngân hàng Nhà nước, chịu trách nhiệm thu thập và lưu trữ toàn bộ thông tin tín dụng của cá nhân, tổ chức vay vốn trên cả nước.
  • Khi khách hàng có nợ xấu (quá hạn thanh toán), thông tin sẽ được cập nhật lên CIC và ảnh hưởng trực tiếp đến điểm tín dụng cũng như khả năng vay vốn mới, kể cả hình thức vay có tài sản bảo đảm.

3.2.2. Quy định thời gian xóa lịch sử nợ xấu

  • Theo Thông tư 15/2023/TT-NHNN:
    • Nợ xấu nhóm 2 (quá hạn 10–90 ngày): Được xóa sau 12 tháng kể từ ngày tất toán.
    • Nợ xấu nhóm 3, 4, 5: Được xóa khỏi hệ thống CIC sau 5 năm kể từ ngày thanh toán toàn bộ nợ.

Số liệu gần nhất

Tính đến tháng 6 năm 2025, tín dụng toàn nền kinh tế đạt khoảng 17,2 triệu tỷ đồng, tăng 9,9% so với cuối năm 2024. Dù vậy, tỷ lệ nợ xấu có dấu hiệu gia tăng tại một số phân khúc, đặc biệt ở nhóm khách hàng vay tiêu dùng và cá nhân có nợ tín chấp.

Con số này cho thấy nhu cầu vay vốn vẫn ở mức cao, tuy nhiên các ngân hàng đang siết chặt điều kiện cho vay thế chấp, đặc biệt đối với khách hàng có tiền sử nợ xấu nhằm đảm bảo an toàn hệ thống.

Giải pháp xử lý nợ xấu để vay thế chấp

Nợ xấu tín dụng có vay được thế chấp không

Khi có nợ xấu, việc vay thế chấp tại ngân hàng sẽ trở nên khó khăn hơn do ảnh hưởng đến điểm tín dụng và mức độ tín nhiệm. Tuy nhiên, người vay vẫn có thể cải thiện khả năng tiếp cận vốn thông qua các bước xử lý và chuẩn bị hồ sơ phù hợp.

4.1. Tất toán nợ xấu

4.1.1. Thanh toán các khoản nợ nhỏ dưới 10 triệu đồng

Theo Thông tư 15/2023/TT-NHNN, các khoản nợ dưới 10 triệu đồng sẽ được xóa khỏi hệ thống CIC ngay sau khi tất toán, giúp giảm nhanh tình trạng nợ xấu và phục hồi điểm tín dụng.

4.1.2. Lập kế hoạch tài chính để tất toán các khoản nợ lớn

Với các khoản nợ từ 10 triệu đồng trở lên, người vay nên xây dựng kế hoạch tài chính rõ ràng để tất toán dứt điểm.

  • Với nợ nhóm 2 (nợ quá hạn dưới 90 ngày), điểm tín dụng có thể được cải thiện sau 12 tháng kể từ ngày thanh toán.
  • Với nợ nhóm 3, 4, 5 (nợ nghi ngờ, có khả năng mất vốn…), cần 5 năm sau tất toán mới được xóa lịch sử nợ xấu khỏi CIC. Việc tất toán sớm sẽ rút ngắn thời gian bị hạn chế tiếp cận vốn.

4.2. Chuẩn bị hồ sơ vay thế chấp

4.2.1. Chuẩn bị giấy tờ pháp lý về tài sản thế chấp

Người vay cần cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản như:

  • Sổ đỏ, sổ hồng (đối với nhà đất),
  • Giấy đăng ký xe (ô tô, xe máy có giá trị),
  • Các tài sản hợp pháp khác được ngân hàng chấp nhận thế chấp.

4.2.2. Chứng minh thu nhập và khả năng trả nợ

Bên cạnh tài sản thế chấp, ngân hàng sẽ đánh giá khả năng trả nợ dựa trên:

  • Hợp đồng lao động, sao kê lương, giấy tờ kinh doanh, hoặc nguồn thu nhập thụ động,
  • Kế hoạch trả nợ rõ ràng và khả thi, thể hiện trách nhiệm tài chính sau khi xử lý nợ xấu.

Số liệu gần nhất

Theo số liệu từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tính đến tháng 6/2025, tổng số khách hàng có nợ xấu chiếm khoảng 4,9% tổng dư nợ tín dụng, tương đương khoảng 842.000 cá nhân và tổ chức. Đây là con số đáng chú ý, cho thấy xử lý nợ xấu không chỉ là yêu cầu cá nhân mà còn là vấn đề toàn hệ thống tài chính.

Vai trò của tư vấn pháp lý trong xử lý nợ xấu

Nợ xấu không chỉ ảnh hưởng đến lịch sử tín dụng mà còn có thể cản trở nghiêm trọng đến các kế hoạch tài chính cá nhân như vay vốn, mua nhà, mua xe, hoặc thậm chí là xin visa. Trong bối cảnh này, tư vấn pháp lý đóng vai trò quan trọng giúp khách hàng đánh giá đúng tình trạng của mình, tìm được giải pháp phù hợp và phòng tránh các rủi ro pháp lý về sau.

5.1. Lợi ích của tư vấn pháp lý

5.1.1. Đánh giá chính xác tình trạng nợ và khả năng vay thế chấp

Thông qua kiểm tra lịch sử tín dụng tại CIC và phân tích hồ sơ tài chính, chuyên gia pháp lý giúp khách hàng:

  • Hiểu rõ mình đang thuộc nhóm nợ nào (nhóm 2, 3, 4 hay 5);
  • Xác định khả năng được duyệt hồ sơ vay thế chấp tại các ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng khác;
  • Nhận định được thời điểm phù hợp để nộp hồ sơ vay hoặc làm sạch điểm tín dụng.

5.1.2. Hỗ trợ đàm phán với ngân hàng

Tư vấn pháp lý sẽ hướng dẫn khách hàng cách làm việc với ngân hàng một cách hiệu quả, hoặc đại diện khách hàng trực tiếp đàm phán để:

  • Cơ cấu lại khoản vay (kéo dài thời hạn, điều chỉnh lãi suất, giãn nợ…);
  • Đề xuất phương án thanh toán phù hợp khả năng thực tế, giảm thiểu áp lực trả nợ;
  • Tránh các biện pháp xử lý mạnh như khởi kiện, cưỡng chế tài sản hoặc cấm xuất cảnh.

5.2. Tại sao nên chọn Luật Thiên Mã?

5.2.1. Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, chuyên sâu trong lĩnh vực tài chính – tín dụng

Luật Thiên Mã là một trong số ít đơn vị sở hữu đội ngũ luật sư được đào tạo chuyên sâu về tín dụng, ngân hàng, nợ xấu và pháp luật dân sự. Họ có kinh nghiệm thực chiến với hàng trăm hồ sơ từ nợ nhóm 2 đến nhóm 5, từ tín chấp cho đến thế chấp.

5.2.2. Tư vấn miễn phí – tận tâm – hướng đến giải pháp lâu dài

Khách hàng đến với Luật Thiên Mã sẽ được tư vấn sơ bộ hoàn toàn miễn phí, đồng thời nhận được giải pháp rõ ràng, thực tế – thay vì những lời hứa chung chung. Luật sư sẽ đồng hành xuyên suốt quá trình xử lý nợ, kể cả khi khách hàng cần làm việc với ngân hàng, CIC, hoặc thực hiện các thủ tục pháp lý liên quan.

Số liệu gần nhất

Theo thống kê nội bộ của DLB Thiên Mã năm 2024, 85% khách hàng được tư vấn miễn phí về nợ xấu đã cải thiện hồ sơ tín dụng thành công trong vòng 6 tháng đến 1 năm. Nhiều người trong số đó đã đủ điều kiện để vay vốn thế chấp, mua nhà, hoặc xin visa đi nước ngoài.

Trên đây là những chia sẻ về câu hỏi nợ xấu tín dụng có vay được thế chấp không. Với sự hỗ trợ từ các luật sư chuyên môn cao tại Team Xử lý nợ của Luật Thiên Mã, bạn sẽ nhận được tư vấn pháp lý chính xác, giải pháp hiệu quả để cải thiện tình trạng tín dụng và đạt được mục tiêu tài chính. Đừng chần chừ, hãy đặt lịch tư vấn miễn phí ngay hôm nay để được hỗ trợ tốt nhất!

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo
Đặt Lịch

Cảm ơn bạn đã liên hệ

Luật sư của chúng tôi sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian 5 phút.


    ĐĂNG KÝ NGAY ĐỂ TƯ VẤN & XỬ LÝ