Bạn đang gặp khó khăn với nợ xấu và chưa rõ cách xử lý theo đúng quy định pháp luật? Việc hiểu sai hoặc thiếu thông tin về quy định phân loại và xử lý nợ có thể khiến tình hình tài chính thêm trầm trọng. Hãy đặt lịch tư vấn miễn phí tại Xử lý nợ của Luật Thiên Mã, nơi các luật sư chuyên sâu sẽ đồng hành cùng bạn để đưa ra giải pháp hiệu quả, hợp pháp và phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
Bài viết dưới đây được biên soạn bởi đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, căn cứ theo Bộ luật Dân sự 2015, Luật Các tổ chức tín dụng 2024, Thông tư 31/2024/TT-NHNN, và Thông tư 05/2024/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước, nhằm cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về quy định của Chính phủ liên quan đến phân loại nợ xấu và hướng dẫn xử lý phù hợp theo pháp luật hiện hành.
Quy định của Chính phủ về nợ xấu là gì?
1.1. Khái niệm nợ xấu
Nợ xấu là các khoản vay mà người đi vay không thực hiện nghĩa vụ trả nợ đúng hạn, có nguy cơ không thu hồi được hoặc thu hồi chậm, ảnh hưởng đến an toàn tài chính của tổ chức tín dụng.
Theo khoản 5 Điều 3 Thông tư 31/2024/TT-NHNN, nợ xấu bao gồm:
- Nợ dưới tiêu chuẩn (nhóm 3): Quá hạn từ 91 đến 180 ngày;
- Nợ nghi ngờ (nhóm 4): Quá hạn từ 181 đến 360 ngày;
- Nợ có khả năng mất vốn (nhóm 5): Quá hạn trên 360 ngày hoặc không có khả năng thu hồi.
Các khoản nợ này còn được gọi là nợ khó đòi, thường phải trích lập dự phòng rủi ro cao và có thể phải xử lý bằng các biện pháp đặc biệt như bán nợ, khởi kiện, phát mại tài sản bảo đảm.
1.2. Cơ sở pháp lý
Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước đã ban hành nhiều quy định pháp lý nhằm quản lý, giám sát và xử lý nợ xấu trong hệ thống ngân hàng, cụ thể:
- Điều 195–198 Luật Các tổ chức tín dụng năm 2024: Quy định rõ khái niệm, nguyên tắc phân loại, quản lý và xử lý nợ xấu của tổ chức tín dụng; đồng thời quy định quyền, nghĩa vụ của các bên liên quan trong quá trình thu hồi nợ.
- Thông tư 31/2024/TT-NHNN: Là văn bản quan trọng hướng dẫn chi tiết cách phân loại tài sản có, xác định nhóm nợ, trích lập dự phòng và xử lý nợ xấu theo mức độ rủi ro.
- Thông tư 05/2024/TT-NHNN: Quy định về hoạt động thông tin tín dụng, trong đó yêu cầu tổ chức tín dụng phải báo cáo và cập nhật đầy đủ dữ liệu nợ xấu lên Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia (CIC), giúp minh bạch hóa thị trường tín dụng.
Những quy định này tạo cơ sở pháp lý thống nhất cho việc phòng ngừa, giám sát và xử lý nợ xấu một cách hiệu quả trong toàn hệ thống tài chính – ngân hàng.
Số liệu thực tế
Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước, tính đến tháng 1/2025, tổng nợ xấu nội bảng toàn hệ thống ngân hàng đạt khoảng 833.300 tỷ đồng, chiếm 4,3% tổng dư nợ tín dụng, vượt ngưỡng an toàn 3% theo quy định. Tình trạng này chủ yếu tập trung ở một số ngân hàng yếu kém và các lĩnh vực có rủi ro cao như bất động sản, trái phiếu doanh nghiệp. (Nguồn: VnExpress)
Phân loại nợ xấu theo quy định chính phủ
2.1. Phân loại theo thời gian quá hạn
Theo quy định tại Thông tư 31/2024/TT-NHNN, nợ xấu được phân loại dựa trên thời gian quá hạn thanh toán của khách hàng. Cụ thể:
- Nhóm 3 – Nợ dưới tiêu chuẩn: Là các khoản nợ quá hạn từ 91 đến 180 ngày. Đây là nhóm cảnh báo rủi ro, cho thấy khách hàng đang gặp khó khăn trong việc trả nợ đúng hạn.
- Nhóm 4 – Nợ nghi ngờ: Là các khoản nợ quá hạn từ 181 đến 360 ngày, hoặc đã cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần hai nhưng tiếp tục vi phạm. Nguy cơ mất vốn bắt đầu xuất hiện rõ rệt.
- Nhóm 5 – Nợ có khả năng mất vốn: Là các khoản nợ quá hạn trên 360 ngày hoặc được xác định là không còn khả năng thu hồi, bao gồm cả các khoản vay có dấu hiệu gian lận, mất tích, phá sản, hoặc tranh chấp pháp lý chưa giải quyết.
Phân loại theo thời gian là cơ sở pháp lý để ngân hàng xác định mức độ rủi ro và áp dụng mức trích lập dự phòng tương ứng cho từng khoản nợ.
2.2. Phân loại theo khả năng thu hồi
Ngoài thời gian quá hạn, việc phân loại nợ xấu còn dựa trên khả năng thực tế trả nợ của khách hàng, theo quy định tại Điều 10 Thông tư 31/2024/TT-NHNN:
- Khả năng thu hồi thấp: Nếu khách hàng có dấu hiệu mất khả năng trả nợ (như phá sản, bỏ trốn, không hợp tác, hoặc có khoản vay bị kiện tụng), khoản nợ có thể được xếp vào nhóm rủi ro cao hơn so với thời gian quá hạn thực tế.
- Nợ phát sinh từ hành vi vi phạm pháp luật hoặc nằm trong danh sách phải xử lý theo kết luận thanh tra, kiểm toán, điều tra cũng sẽ bị phân loại vào nhóm nợ xấu nghiêm trọng, bất kể thời gian quá hạn.
Việc đánh giá theo khả năng thu hồi giúp ngân hàng chủ động hơn trong công tác quản trị rủi ro, tránh phụ thuộc hoàn toàn vào chỉ số thời gian.
Số liệu minh họa: Theo Vietnam Report, trong quý I/2025, nợ nhóm 5 – nhóm có nguy cơ mất vốn cao nhất – chiếm 1,25% tổng dư nợ toàn hệ thống, tương đương 176.000 tỷ đồng. Con số này phản ánh áp lực lớn mà hệ thống ngân hàng đang phải đối mặt trong bối cảnh thị trường còn nhiều biến động.
Quy định về xử lý nợ xấu
Việc xử lý nợ xấu tại các tổ chức tín dụng được điều chỉnh chặt chẽ bởi pháp luật, nhằm đảm bảo an toàn hệ thống tài chính và quyền lợi của các bên liên quan. Hai phương thức xử lý phổ biến và quan trọng nhất hiện nay là trích lập dự phòng rủi ro và bán nợ cho VAMC.
3.1. Trích lập dự phòng rủi ro
- Cơ sở pháp lý: Theo quy định tại Thông tư 31/2024/TT-NHNN, các tổ chức tín dụng có nghĩa vụ trích lập dự phòng rủi ro tín dụng tương ứng với mức độ rủi ro của từng khoản nợ, dựa trên kết quả phân loại nợ theo 5 nhóm.
- Tỷ lệ trích lập cụ thể:
- Nhóm 3 (nợ dưới tiêu chuẩn): 50% giá trị khoản vay
- Nhóm 4 (nợ nghi ngờ): 70%
- Nhóm 5 (nợ có khả năng mất vốn): 100%
- Mục đích: Việc trích lập nhằm bù đắp tổn thất tiềm tàng nếu khách hàng không trả được nợ, giúp ngân hàng duy trì khả năng thanh toán và ổn định hoạt động tài chính. Tuy nhiên, điều này cũng làm giảm lợi nhuận thực tế, ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh và cổ tức chi trả cho cổ đông.
3.2. Bán nợ xấu cho VAMC
- Cơ sở pháp lý: Ngân hàng có thể chuyển nhượng các khoản nợ xấu cho Công ty Quản lý tài sản của các tổ chức tín dụng Việt Nam (VAMC) theo hướng dẫn tại Thông tư 03/2024/TT-NHNN.
- Cơ chế xử lý nợ của VAMC:
- Phát mại tài sản đảm bảo: VAMC có thể phối hợp với ngân hàng để bán đấu giá tài sản đảm bảo, từ đó thu hồi nợ.
- Cơ cấu lại khoản vay: Trong một số trường hợp, VAMC được phép thỏa thuận lại với khách hàng vay để kéo dài thời hạn trả nợ, giảm lãi suất hoặc điều chỉnh phương án trả nợ nhằm tối ưu hóa khả năng thu hồi vốn.
- Ý nghĩa: Việc bán nợ cho VAMC giúp ngân hàng giảm nhanh tỷ lệ nợ xấu trên báo cáo tài chính, tránh bị rơi vào diện kiểm soát đặc biệt, đồng thời cải thiện các chỉ số an toàn vốn theo chuẩn Basel II.
Số liệu thực tế: Theo VnBusiness, trong năm 2024, hệ thống ngân hàng đã xử lý được 96.700 tỷ đồng nợ xấu, tăng 29% so với cùng kỳ năm 2023. Kết quả này đến từ việc đẩy mạnh xử lý thông qua các biện pháp pháp lý, cơ cấu lại nợ và bán nợ cho VAMC.
Quy định về xóa nợ xấu trên CIC
4.1. Điều kiện xóa nợ xấu
Việc xóa thông tin nợ xấu trên Trung tâm Thông tin tín dụng Quốc gia Việt Nam (CIC) được thực hiện theo nguyên tắc và thời hạn lưu trữ cụ thể được quy định tại Thông tư 05/2024/TT-NHNN. Theo đó:
- Khách hàng phải tất toán đầy đủ toàn bộ khoản vay, bao gồm: nợ gốc, lãi, phí phạt (nếu có) và các nghĩa vụ tài chính liên quan theo hợp đồng tín dụng.
- Sau khi tất toán:
- Đối với khoản vay dưới 10 triệu đồng: Thông tin nợ xấu sẽ được xóa ngay lập tức khỏi hệ thống CIC.
- Đối với khoản vay từ 10 triệu đồng trở lên: Thông tin nợ xấu được lưu trữ trong vòng 5 năm kể từ ngày tất toán đầy đủ nghĩa vụ trả nợ, sau đó mới được xóa khỏi cơ sở dữ liệu tín dụng quốc gia.
Quy định này nhằm bảo đảm sự minh bạch và phản ánh đúng lịch sử tín dụng của khách hàng, đồng thời bảo vệ quyền lợi của tổ chức cho vay và an toàn hệ thống tài chính.
4.2. Khiếu nại sai sót
Trong trường hợp thông tin nợ xấu hiển thị trên CIC không chính xác hoặc đã tất toán nhưng chưa được cập nhật, khách hàng có quyền thực hiện khiếu nại để yêu cầu chỉnh sửa. Căn cứ pháp lý là Điều 12 Thông tư 05/2024/TT-NHNN, quy định như sau:
- Khách hàng cần gửi văn bản khiếu nại, nêu rõ nội dung sai lệch, yêu cầu điều chỉnh và gửi đến CIC hoặc tổ chức tín dụng nơi phát sinh khoản vay.
- Hồ sơ khiếu nại phải kèm theo tài liệu chứng minh, như hợp đồng tín dụng, biên lai thanh toán, giấy xác nhận tất toán, sao kê tài khoản, v.v.
- CIC và tổ chức tín dụng có trách nhiệm xử lý khiếu nại trong thời hạn tối đa 30 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Theo thống kê từ VnExpress, trong năm 2024 đã có khoảng 15.000 trường hợp khiếu nại sai sót thông tin nợ xấu được CIC xử lý thành công, cho thấy người dân ngày càng chủ động bảo vệ quyền lợi tín dụng và hệ thống ngày càng minh bạch.
Hậu quả pháp lý của nợ xấu
5.1. Hạn chế tiếp cận tín dụng
Nợ xấu, đặc biệt là từ nhóm 3 trở lên, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận các dịch vụ tài chính của khách hàng:
- Khó vay vốn mới hoặc mở thẻ tín dụng: Các ngân hàng và tổ chức tín dụng thường từ chối hoặc áp dụng điều kiện nghiêm ngặt đối với khách hàng có lịch sử nợ xấu, vì được đánh giá là nhóm có rủi ro cao.
- Tác động lâu dài đến hồ sơ tín dụng: Thông tin nợ xấu sẽ được lưu trữ trên hệ thống CIC trong vòng 5 năm kể từ ngày tất toán khoản nợ, ảnh hưởng đến khả năng vay vốn, mua trả góp, ký hợp đồng thuê tài chính, hoặc bảo lãnh tín dụng.
5.2. Nguy cơ khởi kiện và xử lý tài sản
Việc không xử lý nợ đúng hạn có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý nghiêm trọng:
- Khởi kiện đòi nợ: Theo Điều 466 Bộ luật Dân sự 2015, bên cho vay có quyền khởi kiện người vay tại Tòa án nếu người vay không thực hiện nghĩa vụ trả nợ đúng hạn. Nếu bản án có hiệu lực, người vay có thể bị cưỡng chế thi hành án.
- Xử lý tài sản đảm bảo: Trong trường hợp có thế chấp hoặc cầm cố, tổ chức tín dụng có quyền yêu cầu phát mãi tài sản để thu hồi nợ mà không cần sự đồng ý của bên vay, nếu đã có thỏa thuận trong hợp đồng.
- Truy cứu trách nhiệm hình sự: Nếu có hành vi gian dối, chiếm đoạt tài sản vay, hoặc bỏ trốn nhằm trốn tránh nghĩa vụ thanh toán, người vay có thể bị truy tố theo Điều 175 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) về tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản.
Số liệu đáng chú ý: Tính đến quý I/2025, tỷ lệ bao phủ nợ xấu toàn ngành ngân hàng đạt 91,4%, giảm 3,6% so với cùng kỳ năm 2023 – cho thấy các ngân hàng đang phải trích lập dự phòng nhiều hơn để đối phó với nguy cơ mất vốn. (Nguồn: Tạp chí Tài chính)
Vai trò của Luật Thiên Mã trong xử lý nợ xấu
6.1. Tư vấn pháp lý chuyên sâu
Luật Thiên Mã quy tụ đội ngũ luật sư am hiểu quy định của Ngân hàng Nhà nước về phân loại và xử lý nợ xấu theo đúng quy trình pháp lý.
Khách hàng được hỗ trợ toàn diện từ việc kiểm tra và đối chiếu thông tin trên hệ thống CIC, xác định nhóm nợ, thương lượng với ngân hàng cho đến xử lý các khiếu nại liên quan đến thông tin sai lệch hoặc ghi nhận không chính xác.
6.2. Giải pháp cá nhân hóa
Luật sư sẽ xây dựng phương án xử lý nợ riêng biệt cho từng khách hàng, đảm bảo phù hợp với tình hình tài chính thực tế, nhóm nợ và mục tiêu tín dụng trong tương lai.
Luật Thiên Mã còn hỗ trợ khách hàng đàm phán với ngân hàng để giảm tỷ lệ nợ xấu, cải thiện báo cáo tín dụng và từng bước khôi phục lịch sử tín dụng tích cực trên CIC.
Quy định chính phủ về phân loại và xử lý nợ xấu, dựa trên Bộ luật Dân sự 2015, Luật Các tổ chức tín dụng 2024, Thông tư 31/2024/TT-NHNN, và Thông tư 05/2024/TT-NHNN, cung cấp khung pháp lý rõ ràng để kiểm soát và giải quyết nợ xấu. Luật Thiên Mã cam kết hỗ trợ bạn vượt qua khó khăn tài chính và khôi phục lịch sử tín dụng. Đặt lịch tư vấn miễn phí để được hỗ trợ chi tiết.