Quy định về chi phí xử lý nợ xấu: Hướng dẫn pháp lý và giải pháp hiệu quả

quy định về chi phí xử lý nợ xấu

Bạn đang băn khoăn về chi phí xử lý nợ xấu và muốn tìm giải pháp phù hợp, đúng quy định pháp luật? Việc nắm rõ các khoản chi phí liên quan và cơ chế pháp lý là bước đầu quan trọng để giải quyết nợ xấu một cách hiệu quả và bền vững. Hãy đặt lịch tư vấn miễn phí tại Xử lý nợ của Luật Thiên Mã, nơi các luật sư giàu kinh nghiệm sẽ hỗ trợ bạn xây dựng lộ trình xử lý hợp lý, tiết kiệm và đúng pháp luật.

Bài viết dưới đây do đội ngũ luật sư chuyên môn biên soạn, dựa trên Bộ luật Dân sự 2015, Luật Các tổ chức tín dụng 2024, Thông tư 31/2024/TT-NHNN, và Thông tư 03/2024/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước, sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn đầy đủ và chính xác về các quy định pháp lý liên quan đến chi phí xử lý nợ xấu cùng giải pháp quản lý hiệu quả, minh bạch và hợp pháp.

 

Chi phí xử lý nợ xấu là gì?

1.1. Khái niệm chi phí xử lý nợ xấu

Chi phí xử lý nợ xấu là toàn bộ các khoản chi phí phát sinh trong quá trình thu hồi nợ xấu, bao gồm việc phát mại tài sản bảo đảm, kiện tụng, bán nợ, hoặc chuyển giao nợ xấu cho bên thứ ba.

Theo Điều 197 Luật Các tổ chức tín dụng (sửa đổi) năm 2024, chi phí xử lý nợ xấu được hiểu là các khoản chi phí cần thiết mà tổ chức tín dụng phải chi trả để thu hồi nợ và giảm thiểu tổn thất tài chính. Bao gồm:

  • Chi phí định giá tài sản bảo đảm;
  • Chi phí pháp lý: phí thuê luật sư, án phí, lệ phí tòa án, chi phí thi hành án;
  • Thuế, lệ phí liên quan đến chuyển nhượng hoặc phát mại tài sản;
  • Chi phí hành chính: phí môi giới, phí lưu trữ, chi phí thuê kho bãi, bảo quản tài sản;
  • Chi phí trích lập dự phòng rủi ro tín dụng: nhằm bù đắp rủi ro khi khoản nợ có nguy cơ mất vốn.

Những chi phí này được tính vào chi phí hoạt động của tổ chức tín dụng, làm giảm lợi nhuận và ảnh hưởng đến sức khỏe tài chính của ngân hàng.

1.2. Cơ sở pháp lý

Chi phí xử lý nợ xấu được điều chỉnh bởi nhiều văn bản pháp luật quan trọng, bao gồm:

  • Bộ luật Dân sự 2015:
    • Điều 299: Quy định quyền xử lý tài sản bảo đảm khi bên vay vi phạm nghĩa vụ;
    • Điều 303: Quy định chi tiết về phương thức xử lý và phân chia tiền thu được từ tài sản bảo đảm, bao gồm cả chi phí xử lý.
  • Thông tư 03/2024/TT-NHNN: Hướng dẫn việc mua bán và xử lý nợ xấu thông qua Công ty Quản lý tài sản của các tổ chức tín dụng Việt Nam (VAMC), bao gồm quy định về chi phí xử lý khi chuyển giao khoản nợ.
  • Thông tư 31/2024/TT-NHNN: Quy định về phân loại tài sản có và trích lập dự phòng rủi ro, là một khoản chi phí bắt buộc với các khoản nợ có dấu hiệu rủi ro cao.

Số liệu thực tế

Theo Tạp chí Tài chính, trong năm 2024, các ngân hàng tại Việt Nam đã trích lập dự phòng rủi ro tín dụng lên đến 133.237 tỷ đồng, tăng 8,1% so với năm 2023. Con số này cho thấy chi phí xử lý nợ xấu tiếp tục gia tăng trong bối cảnh tỷ lệ nợ xấu nội bảng vượt ngưỡng 4,3% vào đầu năm 2025.

Quy định về phân bổ chi phí xử lý nợ xấu

quy định về chi phí xử lý nợ xấu

2.1. Chi phí định giá tài sản đảm bảo

Việc định giá tài sản đảm bảo là bước quan trọng trong quy trình xử lý nợ xấu, nhằm xác định chính xác giá trị tài sản để làm cơ sở thu hồi nợ.

Theo quy định tại Thông tư 03/2024/TT-NHNN, Công ty Quản lý tài sản của các tổ chức tín dụng Việt Nam (VAMC) hoặc tổ chức tín dụng (TCTD) buộc phải thuê tổ chức định giá độc lập có đủ điều kiện để thực hiện việc định giá tài sản đảm bảo.

  • Chi phí thuê định giá được tính vào tổng chi phí xử lý nợ xấu, và được hoạch toán theo hướng dẫn của Bộ Tài chính và Ngân hàng Nhà nước.
  • Việc định giá phải bảo đảm khách quan, trung thực và phù hợp với giá thị trường, nhằm tránh thất thoát tài sản và đảm bảo quyền lợi của bên liên quan.

2.2. Phân chia giá trị thu hồi

Sau khi xử lý xong khoản nợ xấu thông qua bán tài sản, thu hồi hoặc phát mãi, giá trị thu được sẽ được phân chia theo quy định tại Điều 197 Luật Các tổ chức tín dụng (sửa đổi) năm 2024:

  • Giá trị thu hồi sẽ được trừ đi phần giá mua nợ (nếu có), và toàn bộ chi phí phát sinh trong quá trình xử lý nợ, bao gồm: chi phí định giá, đấu giá, tư vấn pháp lý, khởi kiện, thi hành án, lưu kho, bảo quản tài sản…
  • Phần giá trị còn lại sau khi trừ chi phí sẽ được phân chia giữa tổ chức tín dụng và VAMC theo thỏa thuận hợp đồng mua bán nợ, hoặc theo tỷ lệ quy định của pháp luật nếu không có thỏa thuận cụ thể.
  • Quy trình phân chia phải tuân thủ nguyên tắc công khai, minh bạch và đúng trình tự thủ tục pháp lý.

Số liệu thực tế: Theo số liệu từ VnBusiness, trong 5 tháng đầu năm 2024, toàn hệ thống ngân hàng Việt Nam đã xử lý được khoảng 96.700 tỷ đồng nợ xấu. Chi phí xử lý ước tính chiếm khoảng 5–7% tổng giá trị thu hồi, cho thấy gánh nặng chi phí vẫn là một yếu tố lớn ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý nợ xấu.

Thuế và lệ phí liên quan đến xử lý nợ xấu

quy định về chi phí xử lý nợ xấu

Trong quá trình xử lý nợ xấu, đặc biệt khi tiến hành phát mại hoặc chuyển nhượng tài sản đảm bảo, các khoản thuế và lệ phí phát sinh là yếu tố bắt buộc cần tuân thủ theo đúng quy định pháp luật. Việc xác định chính xác trách nhiệm thuế giúp đảm bảo tính minh bạch, tránh phát sinh tranh chấp giữa các bên liên quan.

3.1. Quy định về thuế và lệ phí

  • Căn cứ pháp lý: Theo Điều 199 Luật Các tổ chức tín dụng (sửa đổi) năm 2024, khi thực hiện xử lý tài sản bảo đảm để thu hồi nợ xấu, các nghĩa vụ về thuế và lệ phí bao gồm:
    • Thuế thu nhập cá nhân (TNCN) hoặc thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) (tùy theo chủ thể sở hữu tài sản là cá nhân hay pháp nhân).
    • Lệ phí trước bạ khi thực hiện đăng ký chuyển quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản như nhà đất, ô tô…
  • Trách nhiệm nộp thuế và lệ phí:
    • Bên nhận bảo đảm (ngân hàng) không có nghĩa vụ nộp thay các khoản thuế, phí của bên bảo đảm, trừ khi có thỏa thuận khác trong hợp đồng hoặc quyết định của cơ quan có thẩm quyền.
    • Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi của tổ chức tín dụng và tránh làm phát sinh thêm chi phí xử lý nợ.

3.2. Ưu tiên thanh toán

  • Thứ tự phân chia tiền thu hồi từ tài sản bảo đảm được quy định rõ tại khoản 2 Điều 199 Luật Các tổ chức tín dụng (sửa đổi) năm 2024 như sau:
  1. Án phí, lệ phí thi hành án (nếu có quyết định của tòa án hoặc cơ quan thi hành án).
  2. Thuế và lệ phí liên quan trực tiếp đến việc chuyển nhượng hoặc phát mại tài sản bảo đảm.
  3. Nghĩa vụ nợ được bảo đảm: Khoản nợ chính, lãi, phí theo hợp đồng tín dụng.
  4. Các nghĩa vụ khác của bên bảo đảm (nếu còn dư tiền).
  • Nguyên tắc phân chia này đảm bảo tính ưu tiên pháp lý cho Nhà nước và quyền lợi của bên cho vay, đồng thời tạo điều kiện thúc đẩy xử lý nợ xấu nhanh chóng và minh bạch.

Số liệu thực tế: Theo Tạp chí Tài chính, tính đến tháng 1/2025, tỷ lệ bao phủ nợ xấu toàn ngành ngân hàng đạt 91,4%. Trong đó, chi phí thuế và lệ phí phát sinh trong quá trình xử lý tài sản bảo đảm chiếm khoảng 2–3% giá trị tài sản, cho thấy đây là yếu tố cần được tính toán kỹ lưỡng trong quá trình thu hồi nợ.

Quy định về trích lập dự phòng rủi ro

4.1. Mức trích lập dự phòng

Trích lập dự phòng rủi ro tín dụng là nghĩa vụ bắt buộc đối với các tổ chức tín dụng nhằm bảo đảm an toàn hoạt động và khả năng xử lý tổn thất do nợ xấu gây ra. Theo quy định tại Thông tư 31/2024/TT-NHNN, mức trích lập dự phòng cụ thể cho từng nhóm nợ như sau:

  • Nợ nhóm 3 (nợ dưới tiêu chuẩn): Trích lập 50% giá trị khoản vay;
  • Nợ nhóm 4 (nợ nghi ngờ): Trích lập 70%;
  • Nợ nhóm 5 (nợ có khả năng mất vốn): Trích lập 100%.

Phần chi phí trích lập dự phòng rủi ro này được tính vào chi phí hoạt động của ngân hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận, nhưng là biện pháp cần thiết để bảo vệ khả năng thanh khoản và sự ổn định tài chính của tổ chức tín dụng trước các rủi ro tín dụng ngày càng gia tăng.

4.2. Sử dụng dự phòng

Theo Điều 198 Luật Các tổ chức tín dụng (sửa đổi) năm 2024, dự phòng rủi ro tín dụng được sử dụng nhằm bù đắp phần tổn thất khi xử lý khoản vay, trong trường hợp tài sản bảo đảm không đủ giá trị để thu hồi nợ hoặc khách hàng không còn khả năng trả nợ.

Các khoản tổn thất được xác định sau khi đã tiến hành đầy đủ các biện pháp thu hồi nợ, bao gồm: phát mại tài sản bảo đảm, khởi kiện dân sự hoặc thương lượng tái cơ cấu bất thành. Việc sử dụng dự phòng đúng quy trình giúp ngân hàng nhanh chóng xử lý nợ xấu, đồng thời phản ánh trung thực tình trạng tài chính trong báo cáo kế toán.

Theo Vietnam Report, trong quý I năm 2025, nợ nhóm 5 trong hệ thống ngân hàng Việt Nam chiếm khoảng 1,25% tổng dư nợ, tương đương 176.000 tỷ đồng. Để ứng phó với nguy cơ tổn thất, chi phí trích lập dự phòng rủi ro tín dụng đã tăng 10,7% so với đầu năm. Điều này cho thấy các tổ chức tín dụng đang chủ động nâng cao năng lực tài chính để ứng phó với rủi ro tín dụng ngày càng phức tạp.

Quy định về xử lý nợ xấu thông qua VAMC

Việc xử lý nợ xấu thông qua Công ty TNHH Mua bán nợ Việt Nam (VAMC) là một trong những công cụ hỗ trợ quan trọng nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng và giúp tổ chức tín dụng lành mạnh hóa bảng cân đối kế toán. Các quy định hiện hành được hướng dẫn cụ thể tại Thông tư 03/2024/TT-NHNN.

5.1. Mua bán nợ xấu

  • Phương thức mua nợ: VAMC thực hiện mua lại nợ xấu từ các tổ chức tín dụng theo giá trị thị trường, dựa trên định giá thực tế và khả năng thu hồi khoản nợ.
  • Chi phí xử lý nợ: Được thỏa thuận giữa VAMC và tổ chức tín dụng, bao gồm:
    • Chi phí định giá tài sản;
    • Chi phí phát mại, đấu giá;
    • Chi phí pháp lý liên quan đến khởi kiện, thi hành án hoặc thu hồi tài sản đảm bảo.
  • Căn cứ pháp lý: Điều 8 và Điều 10 Thông tư 03/2024/TT-NHNN quy định rõ quy trình thẩm định, ký hợp đồng và xác định giá trị nợ xấu mua lại.

5.2. Phát mại tài sản đảm bảo

Sau khi mua lại nợ, VAMC có thể tiến hành xử lý tài sản bảo đảm để thu hồi nợ, với điều kiện:

  • Tài sản phải có khả năng thu hồi đủ giá trị khoản nợ đã mua, bao gồm cả chi phí liên quan, theo Điều 23 Thông tư 03/2024/TT-NHNN.
  • Việc phát mại được thực hiện thông qua các hình thức như: bán đấu giá, thỏa thuận trực tiếp với bên mua, hoặc ủy quyền cho tổ chức tín dụng xử lý.
  • Trường hợp việc phát mại không hiệu quả, VAMC có thể phối hợp với cơ quan thi hành án để cưỡng chế thi hành theo quy định pháp luật.

Số liệu cập nhật: Từ ngày 15/8/2017 đến 31/12/2023, VAMC và các tổ chức tín dụng đã xử lý tổng cộng 443.800 tỷ đồng nợ xấu, với chi phí xử lý trung bình khoảng 4.500 tỷ đồng mỗi tháng. (Nguồn: Ngân hàng Nhà nước)

Hỗ trợ pháp lý từ Luật Thiên Mã

6.1. Tư vấn chi phí xử lý nợ xấu

Luật Thiên Mã sở hữu đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, am hiểu quy định pháp luật về chi phí xử lý nợ xấu, bao gồm chi phí tố tụng, phí dịch vụ pháp lý, thuế và các khoản lệ phí phát sinh.

Khách hàng được hỗ trợ kiểm tra thông tin tín dụng trên CIC, đánh giá mức độ rủi ro và tư vấn giải pháp xử lý nợ hiệu quả với chi phí hợp lý nhất.

6.2. Giải pháp cá nhân hóa

Từng khách hàng sẽ được xây dựng một phương án xử lý nợ riêng, phù hợp với năng lực tài chính hiện tại, nhằm giảm thiểu chi phí pháp lý và các khoản thuế, phí có liên quan.

Luật Thiên Mã còn hỗ trợ đàm phán với ngân hàng hoặc Công ty Quản lý tài sản của các tổ chức tín dụng Việt Nam (VAMC) để tìm kiếm các giải pháp giảm chi phí xử lý nợ, từ đó giúp khách hàng đạt được mục tiêu khôi phục tín dụng với mức chi phí thấp nhất có thể.

Các quy định về chi phí xử lý nợ xấu, dựa trên Bộ luật Dân sự 2015, Luật Các tổ chức tín dụng 2024, Thông tư 31/2024/TT-NHNN, và Thông tư 03/2024/TT-NHNN, cung cấp khung pháp lý rõ ràng để quản lý và tối ưu hóa chi phí. Luật Thiên Mã cam kết hỗ trợ bạn xử lý nợ xấu với chi phí hợp lý và khôi phục lịch sử tín dụng. Đặt lịch tư vấn miễn phí để được hỗ trợ chi tiết.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo
Đặt Lịch

Cảm ơn bạn đã liên hệ

Luật sư của chúng tôi sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian 5 phút.


    ĐĂNG KÝ NGAY ĐỂ TƯ VẤN & XỬ LÝ