Bạn đang gặp khó khăn với nợ xấu và cần cập nhật các quy định mới nhất để xử lý đúng hướng, đúng luật? Những thay đổi trong hệ thống thông tư của Ngân hàng Nhà nước có thể ảnh hưởng trực tiếp đến phương án xử lý nợ của bạn. Hãy đặt lịch tư vấn miễn phí tại Xử lý nợ của Luật Thiên Mã, nơi đội ngũ luật sư chuyên sâu sẽ đồng hành cùng bạn để xây dựng giải pháp tối ưu, phù hợp với quy định hiện hành.
Bài viết dưới đây do các luật sư giàu kinh nghiệm biên soạn, dựa trên Bộ luật Dân sự 2015, Luật Các tổ chức tín dụng 2024, Thông tư 02/2023/TT-NHNN (được sửa đổi bởi Thông tư 06/2024/TT-NHNN), Thông tư 31/2024/TT-NHNN, và Thông tư 05/2024/TT-NHNN, cung cấp thông tin chi tiết, cập nhật và chính xác về quy định liên quan đến nợ xấu và cách xử lý theo pháp luật hiện hành.
Khái niệm và phân loại nợ xấu theo Thông tư
1.1. Định nghĩa nợ xấu
Theo khoản 5 Điều 3 Thông tư 31/2024/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, nợ xấu là các khoản nợ thuộc nhóm 3, nhóm 4 và nhóm 5 trong hệ thống phân loại 5 nhóm nợ, bao gồm:
- Các khoản nợ quá hạn thanh toán trên 90 ngày;
- Hoặc các khoản nợ có dấu hiệu không thu hồi được gốc và/hoặc lãi đúng hạn;
- Hoặc các khoản nợ đã được cơ cấu lại thời hạn trả nợ nhưng không còn khả năng trả đúng hạn.
Nợ xấu phản ánh mức độ rủi ro tín dụng cao và ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng tài sản của tổ chức tín dụng, cũng như chỉ số tín nhiệm của khách hàng vay vốn.
1.2. Phân loại nợ xấu
Căn cứ theo Điều 10 Thông tư 31/2024/TT-NHNN, các khoản nợ được xếp vào nhóm nợ xấu bao gồm:
- Nhóm 3 – Nợ dưới tiêu chuẩn:
- Là các khoản nợ quá hạn từ 91 đến 180 ngày;
- Hoặc các khoản nợ được cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu nhưng không quá hạn;
- Có dấu hiệu khách hàng gặp khó khăn tài chính ngắn hạn.
- Nhóm 4 – Nợ nghi ngờ:
- Là các khoản nợ quá hạn từ 181 đến 360 ngày;
- Hoặc các khoản nợ đã được cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu nhưng tiếp tục quá hạn;
- Khả năng thu hồi gốc và lãi bị nghi ngờ, tiềm ẩn rủi ro lớn.
- Nhóm 5 – Nợ có khả năng mất vốn:
- Là các khoản nợ quá hạn trên 360 ngày;
- Hoặc các khoản nợ đã cơ cấu lại nhiều lần nhưng vẫn không có khả năng trả nợ;
- Bao gồm nợ đã xử lý bằng biện pháp pháp lý nhưng không có hiệu quả thu hồi.
Số liệu thực tế
Tính đến tháng 1/2025, theo thống kê từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tổng nợ xấu nội bảng trong toàn hệ thống tổ chức tín dụng đạt 833.300 tỷ đồng, chiếm khoảng 4,3% tổng dư nợ tín dụng – tăng đáng kể so với các năm trước (Nguồn: VnExpress).
Quy định về cơ cấu lại thời hạn trả nợ theo Thông tư 02
2.1. Phạm vi áp dụng
Nhằm hỗ trợ khách hàng khắc phục khó khăn về tài chính, Thông tư 02/2023/TT-NHNN (được sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư 06/2024/TT-NHNN) quy định về việc cơ cấu lại thời hạn trả nợ và giữ nguyên nhóm nợ đối với các khoản vay phát sinh trước thời điểm quy định.
Cụ thể:
- Các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài được phép cơ cấu lại thời hạn trả nợ và giữ nguyên nhóm nợ đối với khách hàng gặp khó khăn trong trả nợ do sụt giảm doanh thu, thu nhập.
- Thời hạn áp dụng: Đến hết ngày 31/12/2024, các khoản dư nợ gốc và/hoặc lãi có nghĩa vụ trả nợ phát sinh từ ngày Thông tư có hiệu lực đến 31/12/2024 đều thuộc diện xem xét cơ cấu.
- Đối tượng áp dụng: Khách hàng là cá nhân, hộ kinh doanh, doanh nghiệp chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố bất khả kháng như: biến động thị trường, thiên tai, dịch bệnh, suy giảm kinh tế,…
2.2. Điều kiện cơ cấu nợ
Để được hưởng chính sách cơ cấu, khách hàng phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện tại Điều 4 Thông tư 02/2023/TT-NHNN, bao gồm:
- Chứng minh được khó khăn tài chính thông qua hồ sơ, chứng từ chứng minh doanh thu, thu nhập giảm, dẫn đến mất khả năng thanh toán đúng hạn nợ gốc và/hoặc lãi theo hợp đồng.
- Khoản nợ đề nghị cơ cấu phải phát sinh trước ngày Thông tư có hiệu lực và có nghĩa vụ trả nợ từ ngày có hiệu lực đến 31/12/2024.
- Thời gian cơ cấu lại không vượt quá 12 tháng kể từ ngày đến hạn thanh toán gốc hoặc lãi theo hợp đồng tín dụng.
- Tổ chức tín dụng phải xem xét, đánh giá khả năng trả nợ sau cơ cấu trước khi quyết định thực hiện.
Số liệu thực tiễn: Theo số liệu công bố của Ngân hàng Nhà nước, tính đến ngày 31/8/2024, đã có 290.370 lượt khách hàng được cơ cấu lại thời hạn trả nợ, với tổng giá trị nợ đạt 249.705 tỷ đồng. Điều này cho thấy mức độ phổ biến và tính hiệu quả của chính sách cơ cấu nợ trong việc hỗ trợ phục hồi kinh tế.
Quy định về trích lập dự phòng rủi ro
Trích lập dự phòng rủi ro là biện pháp bắt buộc nhằm đảm bảo an toàn tài chính cho các tổ chức tín dụng, giảm thiểu tác động tiêu cực của nợ xấu đến kết quả kinh doanh và khả năng thanh khoản của ngân hàng. Quy định về trích lập và sử dụng dự phòng rủi ro được quy định tại Thông tư 31/2024/TT-NHNN và Luật Các tổ chức tín dụng (sửa đổi) năm 2024.
3.1. Mức trích lập dự phòng
- Căn cứ pháp lý: Thông tư 31/2024/TT-NHNN quy định chi tiết về tỷ lệ trích lập dự phòng cụ thể cho từng nhóm nợ. Cụ thể:
- Nợ nhóm 3 (nợ dưới tiêu chuẩn): trích lập tối thiểu 50% giá trị khoản nợ.
- Nợ nhóm 4 (nợ nghi ngờ): trích lập tối thiểu 70%.
- Nợ nhóm 5 (nợ có khả năng mất vốn): trích lập 100%.
- Trường hợp nợ được cơ cấu lại:
- Theo Thông tư 02/2023/TT-NHNN, các khoản nợ cơ cấu do ảnh hưởng của dịch bệnh, thiên tai hoặc khó khăn tạm thời về tài chính sẽ phải trích lập dự phòng tối thiểu 50% trong năm 2023 và 100% vào thời điểm 31/12/2024.
- Tác động đối với ngân hàng:
- Việc trích lập đầy đủ làm giảm lợi nhuận kế toán trong ngắn hạn nhưng tăng khả năng chống chịu rủi ro trong dài hạn.
- Tổ chức tín dụng buộc phải quản lý chặt chẽ chất lượng tín dụng để không ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn (CAR).
3.2. Sử dụng dự phòng
- Căn cứ pháp lý: Theo Điều 198 Luật Các tổ chức tín dụng (sửa đổi) năm 2024, ngân hàng được sử dụng khoản dự phòng đã trích lập để bù đắp tổn thất tín dụng khi:
- Tài sản đảm bảo của khoản nợ bị xử lý nhưng không đủ giá trị thu hồi.
- Khách hàng mất khả năng thanh toán hoàn toàn và khoản nợ không còn khả năng thu hồi sau các biện pháp cưỡng chế hợp pháp.
- Nguyên tắc sử dụng:
- Việc sử dụng dự phòng phải được phê duyệt nội bộ theo quy trình chặt chẽ.
- Phần tổn thất vượt quá dự phòng phải được ghi nhận vào chi phí hoạt động của tổ chức tín dụng.
- Số liệu thực tế: Theo Tạp chí Tài chính, trong năm 2024, các ngân hàng tại Việt Nam đã trích lập tổng cộng 133.237 tỷ đồng dự phòng rủi ro tín dụng, tăng 8,1% so với năm 2023. Đây là mức cao nhất trong vòng 3 năm trở lại đây, cho thấy xu hướng thận trọng trong bối cảnh kinh tế còn nhiều biến động.
Quy định về xử lý nợ xấu qua VAMC
4.1. Mua bán nợ xấu
Theo Thông tư 03/2024/TT-NHNN và Điều 197 Luật Các tổ chức tín dụng (sửa đổi) năm 2024, Công ty TNHH Mua bán nợ Việt Nam (VAMC) được phép mua lại nợ xấu từ các tổ chức tín dụng với giá trị thị trường, thay vì mua theo mệnh giá như trước đây. Quy định này áp dụng cho cả:
- Nợ nội bảng: các khoản nợ còn được ghi nhận trong bảng cân đối kế toán của tổ chức tín dụng;
- Nợ ngoại bảng: các khoản đã xử lý rủi ro nhưng chưa thu hồi được.
Ngoài ra, phạm vi áp dụng được mở rộng để bao gồm các tổ chức tín dụng liên doanh và tổ chức tín dụng 100% vốn nước ngoài, tạo điều kiện cho hệ thống ngân hàng xử lý nợ xấu hiệu quả và đồng đều hơn.
4.2. Quy trình xử lý
Sau khi mua lại nợ xấu, VAMC thực hiện một trong các biện pháp sau để thu hồi khoản nợ:
- Phát mại tài sản bảo đảm thông qua đấu giá, bán trực tiếp hoặc uỷ thác cho bên thứ ba;
- Cơ cấu lại khoản vay như gia hạn, điều chỉnh lãi suất hoặc hỗ trợ thanh lý tài sản nhằm tạo điều kiện cho khách hàng trả nợ.
Mục tiêu cuối cùng là thu hồi đầy đủ số tiền đã bỏ ra mua nợ và các chi phí liên quan đến quá trình xử lý, đảm bảo hiệu quả tài chính cho VAMC cũng như toàn hệ thống tín dụng.
Số liệu mới nhất: Trong giai đoạn từ 15/8/2017 đến 31/12/2023, VAMC đã xử lý được 443.800 tỷ đồng nợ xấu, tương đương chi phí xử lý trung bình 4.500 tỷ đồng mỗi tháng, đóng góp lớn vào việc làm sạch bảng cân đối tài chính của các ngân hàng (Nguồn: Ngân hàng Nhà nước).
Quy định về xóa nợ xấu trên CIC
Việc xóa thông tin nợ xấu trên Hệ thống thông tin tín dụng quốc gia (CIC) được quy định chặt chẽ nhằm đảm bảo tính minh bạch, chính xác và công bằng trong đánh giá hồ sơ tín dụng của khách hàng.
5.1. Điều kiện xóa nợ xấu
- Căn cứ pháp lý: Theo Thông tư 05/2024/TT-NHNN, thông tin nợ xấu được xóa khỏi hệ thống CIC khi khách hàng đáp ứng đủ các điều kiện sau:
- Đã tất toán toàn bộ khoản vay, bao gồm gốc, lãi, phí phạt chậm trả (nếu có);
- Không còn phát sinh nghĩa vụ nợ liên quan đến khoản vay bị xếp nợ xấu.
- Thời hạn lưu trữ thông tin nợ xấu:
- Đối với khoản vay dưới 10 triệu đồng, thông tin nợ xấu sẽ được xóa ngay sau khi tất toán;
- Với khoản vay trên 10 triệu đồng, thông tin được lưu trữ tối đa 5 năm kể từ ngày tất toán (theo Điều 9 Thông tư 05/2024/TT-NHNN).
- Lưu ý: Việc xóa nợ xấu không đồng nghĩa với việc “xoá sạch hồ sơ”, mà chỉ là gỡ bỏ dấu hiệu rủi ro trong báo cáo tín dụng, giúp khách hàng phục hồi khả năng tiếp cận tín dụng trong tương lai.
5.2. Khiếu nại sai sót
- Khách hàng có quyền khiếu nại nếu phát hiện sai sót trong thông tin nợ xấu được CIC ghi nhận.
- Theo Điều 12 Thông tư 05/2024/TT-NHNN, quy trình khiếu nại bao gồm:
- Gửi yêu cầu bằng văn bản hoặc điện tử tới CIC hoặc tổ chức tín dụng liên quan;
- Cung cấp hồ sơ, tài liệu chứng minh việc đã hoàn tất nghĩa vụ trả nợ hoặc thông tin ghi nhận là không chính xác;
- CIC có trách nhiệm tiếp nhận, xác minh và phản hồi trong thời hạn tối đa 20 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận đầy đủ hồ sơ.
Số liệu mới nhất: Trong năm 2024, có khoảng 15.000 trường hợp khiếu nại sai sót thông tin nợ xấu được CIC xử lý thành công. (Nguồn: VnExpress)
Hỗ trợ pháp lý từ Luật Thiên Mã
6.1. Tư vấn pháp lý chuyên sâu
Luật Thiên Mã sở hữu đội ngũ luật sư am hiểu sâu sắc các thông tư, văn bản hướng dẫn và quy định pháp luật liên quan đến nợ xấu, bao gồm phân loại nợ, cơ cấu lại thời hạn trả nợ và quy trình xóa nợ trên hệ thống CIC.
Khách hàng được hỗ trợ toàn diện trong việc kiểm tra thông tin tín dụng, đánh giá tình trạng nợ, xác định sai lệch (nếu có), đồng thời thương lượng với ngân hàng hoặc Công ty Quản lý tài sản của các tổ chức tín dụng Việt Nam (VAMC) để đưa ra hướng xử lý phù hợp và hiệu quả.
6.2. Giải pháp cá nhân hóa
Luật Thiên Mã xây dựng phương án xử lý nợ riêng biệt cho từng khách hàng, dựa trên tình hình tài chính thực tế, nhóm nợ hiện tại và mục tiêu khôi phục tín dụng trong tương lai.
Quá trình tư vấn luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu, đồng hành trong việc đàm phán với các tổ chức tín dụng nhằm tối ưu hóa quyền lợi hợp pháp, giảm thiểu chi phí phát sinh và đẩy nhanh tiến độ xóa nợ, khôi phục lịch sử tín dụng trên CIC.
Các thông tư quy định về nợ xấu, bao gồm Thông tư 02/2023/TT-NHNN (sửa đổi bởi Thông tư 06/2024/TT-NHNN), Thông tư 31/2024/TT-NHNN, và Thông tư 05/2024/TT-NHNN, cùng Luật Các tổ chức tín dụng (sửa đổi) 2024, cung cấp khung pháp lý rõ ràng để phân loại, xử lý, và xóa nợ xấu. Luật Thiên Mã cam kết hỗ trợ bạn vượt qua khó khăn tài chính và khôi phục lịch sử tín dụng. Đặt lịch tư vấn miễn phí để được hỗ trợ chi tiết.