Trốn nợ có bị truy nã không – Giải đáp pháp lý chi tiết

Bạn đang lo lắng không biết việc trốn nợ có thể bị truy nã hay không? Nhiều người vì thiếu hiểu biết pháp luật đã vô tình đẩy mình vào tình thế nguy hiểm – từ bị khởi kiện, cưỡng chế tài sản cho đến khả năng bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Nếu bạn đang phân vân giữa áp lực tài chính và rủi ro pháp lý, hãy tìm đến sự hỗ trợ chuyên môn trước khi quá muộn.

Bài viết dưới đây được các luật sư giàu kinh nghiệm của Luật Thiên Mã biên soạn, dựa trên các quy định pháp lý hiện hành như Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), Bộ luật Dân sự 2015Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015. Chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ khi nào hành vi trốn nợ bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc truy nã, đồng thời đưa ra giải pháp pháp lý an toàn, đúng luật. Đặt lịch tư vấn miễn phí ngay để được hỗ trợ kịp thời.

Trốn nợ có bị truy nã không?

1.1. Định nghĩa trốn nợ và truy nã

Trốn nợ là hành vi cố tình không thực hiện nghĩa vụ trả nợ khi đến hạn, mặc dù vẫn có khả năng thanh toán. Hành vi này thường đi kèm với việc sử dụng thủ đoạn gian dối, cắt liên lạc hoặc bỏ trốn khỏi nơi cư trú nhằm né tránh trách nhiệm pháp lý.

Truy nã là biện pháp do cơ quan điều tra, viện kiểm sát hoặc tòa án ban hành nhằm truy tìm và bắt giữ người đã bị khởi tố, truy tố hoặc kết án mà đang bỏ trốn khỏi nơi cư trú hợp pháp hoặc không chấp hành quyết định tố tụng hình sự.

1.2. Quy định pháp luật liên quan

Theo Điều 175 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), người trốn nợ có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản, khi thỏa mãn các điều kiện:

  • Số tiền chiếm đoạt từ 4 triệu đồng trở lên, hoặc dưới 4 triệu nhưng đã bị xử phạt hành chính hoặc có tiền án về hành vi chiếm đoạt tài sản;
  • Có dấu hiệu sử dụng thủ đoạn gian dối, bỏ trốn để không thực hiện nghĩa vụ trả nợ;
  • Có đủ căn cứ xác định ý định chiếm đoạt tài sản ngay từ đầu hoặc trong quá trình thực hiện hành vi.

Khi người phạm tội bỏ trốn khỏi nơi cư trú, không hợp tác với cơ quan điều tra hoặc trốn tránh lệnh triệu tập, cơ quan chức năng có thể ra quyết định truy nã theo quy định của Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015. Truy nã có thể được áp dụng đối với cả bị can, bị cáo đang trong quá trình điều tra, truy tố hoặc xét xử.

Lưu ý: Không phải mọi hành vi trốn nợ đều bị truy nã. Truy nã chỉ áp dụng sau khi có quyết định khởi tố hình sự và người vi phạm bỏ trốn hoặc không chấp hành quy trình tố tụng.

Số liệu thực tế

Theo thống kê từ Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về kinh tế (C03), trong năm 2024, đã có hơn 1.200 vụ việc liên quan đến hành vi lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản bị khởi tố. Trong đó, nhiều trường hợp người vay cố tình bỏ trốn đã bị phát lệnh truy nã để phục vụ điều tra và xét xử theo quy định pháp luật.

Khi nào trốn nợ dẫn đến bị truy nã?

Không phải mọi hành vi trốn nợ đều bị truy nã. Tuy nhiên, trong những trường hợp người vay có dấu hiệu lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sảncố tình bỏ trốn, pháp luật có thể coi đây là hành vi phạm tội và tiến hành truy nã để phục vụ công tác điều tra, truy tố.

2.1. Hành vi cấu thành tội hình sự

Theo Điều 175 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), hành vi trốn nợ có thể bị khởi tố hình sự nếu có các dấu hiệu sau:

  • Bỏ trốn khỏi nơi cư trú, cố tình không liên lạc với chủ nợ hoặc cơ quan chức năng, nhằm tránh nghĩa vụ trả nợ.
  • Sử dụng thủ đoạn gian dối để vay tiền, như:
    • Cung cấp thông tin giả mạo (CMND/CCCD không hợp lệ, địa chỉ sai, số điện thoại ảo…).
    • Chuyển nhượng, tẩu tán tài sản ngay sau khi vay để né tránh nghĩa vụ thanh toán.
    • Vay tiền bằng danh nghĩa cá nhân nhưng sử dụng cho mục đích bất hợp pháp, có dấu hiệu lừa đảo.

Khi các hành vi này cấu thành tội “Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản”, người vay có thể bị khởi tố hình sựtruy nã nếu bỏ trốn.

2.2. Quy trình ban hành lệnh truy nã

Theo Điều 231 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, cơ quan công an có thể ban hành lệnh truy nã toàn quốc hoặc quốc tế khi có đủ các điều kiện:

  • Đã có quyết định khởi tố vụ án hình sự và khởi tố bị can, xác định rõ người bị tình nghi thực hiện hành vi phạm tội.
  • Người phạm tội không có mặt tại nơi cư trú, không hợp tác điều tra, hoặc cố tình bỏ trốn để tránh bị xử lý.
  • Việc truy tìm thông thường không hiệu quả, cần thiết phải công bố truy nã trên toàn quốc hoặc thông qua các kênh quốc tế (Interpol).

Số liệu thực tế: Theo Bộ Công an, trong năm 2024, khoảng 15% các lệnh truy nã toàn quốc liên quan đến các tội phạm kinh tế, trong đó có nhiều vụ việc bắt nguồn từ hành vi trốn nợ cá nhân hoặc qua app vay tiền online, sau đó chiếm đoạt tài sản và bỏ trốn khỏi địa phương.

Hậu quả pháp lý của trốn nợ

Trốn nợ không chỉ gây ảnh hưởng đến quyền lợi của chủ nợ mà còn có thể khiến người vay đối mặt với các chế tài nghiêm khắc từ pháp luật. Tùy theo tính chất và mức độ vi phạm, người trốn nợ có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.

3.1. Xử phạt hành chính

Theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh, trật tự, các hành vi liên quan đến việc trốn nợ hoặc đòi nợ trái pháp luật sẽ bị xử lý như sau:

  • Phạt tiền từ 5 triệu đến 30 triệu đồng đối với các hành vi như: đe dọa, xúc phạm danh dự người vay hoặc chủ nợ; gọi điện quấy rối, tung tin sai sự thật; thuê người đòi nợ trái phép;
  • Ngoài ra, cá nhân/tổ chức vi phạm có thể bị tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm hoặc bị áp dụng các biện pháp khắc phục hậu quả.

3.2. Truy cứu trách nhiệm hình sự

Trong trường hợp người vay có hành vi cố tình vay tiền, sau đó bỏ trốn, không trả, có dấu hiệu gian dối hoặc chiếm đoạt, có thể bị truy cứu về Tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản theo Điều 175 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017).

Khung hình phạt cụ thể:

  • Phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm nếu chiếm đoạt từ 4 triệu đồng trở lên;
  • Phạt tù từ 7 năm đến 20 năm nếu chiếm đoạt số tiền lớn, tái phạm nguy hiểm hoặc gây thiệt hại nghiêm trọng;
  • Ngoài án tù, người vi phạm còn có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đến 100 triệu đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc cấm cư trú từ 1 đến 5 năm.

Số liệu thực tế: Theo báo cáo từ Tòa án Nhân dân Tối cao, trong năm 2024, hơn 60% các vụ án dân sự liên quan đến nợ nần đã được chuyển sang xử lý hình sự khi có dấu hiệu người vay bỏ trốn, sử dụng thủ đoạn gian dối hoặc chiếm đoạt có tổ chức.

Giải pháp hợp pháp thay vì trốn nợ

Trốn tránh nghĩa vụ trả nợ không chỉ khiến tình hình tài chính thêm nghiêm trọng mà còn tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý như bị kiện, cưỡng chế thi hành án, hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự. Thay vì chọn con đường nhiều hệ lụy này, người vay nên cân nhắc các giải pháp hợp pháp và an toàn hơn để xử lý nợ một cách chủ động, minh bạch và đúng quy định pháp luật.

4.1. Thương lượng với chủ nợ

Đây là bước đầu tiên và cũng là phương án ít chi phí nhất mà người vay nên chủ động thực hiện:

  • Thỏa thuận gia hạn thời gian trả nợ nếu hiện tại không đủ khả năng thanh toán đúng hạn.
  • Đề xuất chia nhỏ khoản thanh toán theo khả năng tài chính thực tế, thể hiện thiện chí hợp tác.
  • Đàm phán điều chỉnh lãi suất hoặc miễn phí phạt (nếu có lý do chính đáng như bệnh tật, mất việc…).

Căn cứ Điều 429 Bộ luật Dân sự 2015, các bên hoàn toàn có thể thỏa thuận sửa đổi hợp đồng vay về thời hạn, phương thức trả nợ, lãi suất… để phù hợp với điều kiện thực tế và tránh tranh chấp phát sinh.

Lưu ý: Tất cả các thỏa thuận nên được lập thành văn bản hoặc có chứng cứ lưu trữ rõ ràng (email, tin nhắn, ghi âm) nhằm đảm bảo tính pháp lý.

4.2. Nhờ luật sư hỗ trợ

Trong trường hợp thương lượng thất bại, hoặc bị chủ nợ đòi nợ bằng những cách vi phạm pháp luật (đe dọa, bôi nhọ, quấy rối), người vay nên tìm đến luật sư để được bảo vệ hợp pháp:

  • Đàm phán với chủ nợ: Luật sư có thể đại diện hoặc hỗ trợ đàm phán để đạt được thỏa thuận trả nợ hợp lý, hạn chế việc bị ghi nhận nợ xấu hoặc bị kiện ra tòa.
  • Bảo vệ quyền lợi khi bị đòi nợ trái phép: Nếu bị chủ nợ gọi điện khủng bố, đe dọa, đăng tải thông tin cá nhân, luật sư có thể hỗ trợ gửi văn bản yêu cầu chấm dứt hành vi trái pháp luật, hoặc khởi kiện yêu cầu bồi thường thiệt hại về tinh thần, danh dự.
  • Hỗ trợ tố tụng: Trường hợp phát sinh tranh chấp tại Tòa án, luật sư sẽ hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ, tham gia bảo vệ quyền lợi và đảm bảo quá trình xử lý diễn ra đúng quy định tố tụng.

Quy trình khởi kiện khi con nợ bỏ trốn

Khi con nợ cố tình bỏ trốn, cắt đứt liên lạc hoặc không hợp tác trả nợ, chủ nợ có thể khởi kiện ra Tòa án Nhân dân để yêu cầu giải quyết tranh chấp theo quy định pháp luật. Việc thực hiện đúng quy trình sẽ giúp tăng khả năng thu hồi nợ thông qua bản án có hiệu lực pháp luật.

5.1. Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện

Chủ nợ cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ để Tòa án xem xét thụ lý, bao gồm:

  • Đơn khởi kiện: Theo mẫu của Tòa án Nhân dân, trình bày rõ yêu cầu khởi kiện, thông tin các bên và căn cứ chứng minh nghĩa vụ trả nợ.
  • Chứng cứ về khoản vay: Bao gồm hợp đồng vay tiền, biên bản xác nhận công nợ, tin nhắn, email, sao kê chuyển khoản, hoặc bất kỳ tài liệu nào chứng minh giao dịch vay nợ đã phát sinh.
  • Giấy tờ tùy thân: Bản sao CMND/CCCD hoặc đăng ký kinh doanh (nếu là tổ chức) của người khởi kiện và, nếu có, thông tin nhận dạng của con nợ.

Việc chuẩn bị chứng cứ đầy đủ là điều kiện tiên quyết để Tòa án chấp nhận và xét xử vụ án đúng quy trình.

5.2. Nộp đơn và tố tụng tại Tòa án

  • Nơi nộp đơn: Theo Điều 190 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, đơn khởi kiện được nộp tại Tòa án Nhân dân cấp quận/huyện nơi con nợ cư trú hoặc có trụ sở đăng ký kinh doanh lần cuối được biết đến.
  • Lệ phí khởi kiện: Căn cứ Thông tư 326/2016/TT-BTC, mức án phí sơ thẩm đối với tranh chấp về tài sản là 4% giá trị khoản vay, với mức tối thiểu 300.000 đồng.
  • Thụ lý và giải quyết vụ án:
    • Sau khi thụ lý, Tòa án sẽ gửi thông báo cho các bên và tiến hành hòa giải.
    • Trường hợp con nợ cố tình vắng mặt, bỏ trốn, Tòa án có thể xét xử vắng mặt bị đơn theo quy định pháp luật.
    • Khi bản án có hiệu lực, chủ nợ có thể yêu cầu thi hành án cưỡng chế, bao gồm kê biên tài sản, phong tỏa tài khoản của con nợ (nếu truy được tài sản).

Số liệu thực tế: Theo thống kê của Tòa án Nhân dân Tối cao, năm 2024, khoảng 65% vụ án dân sự liên quan đến nợ được giải quyết thành công qua con đường tố tụng, cho thấy hiệu quả của việc khởi kiện chính thức để bảo vệ quyền lợi.

Làm gì khi không có khả năng trả nợ?

Việc mất khả năng thanh toán nợ có thể xảy ra với bất kỳ ai, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế khó khăn, thu nhập biến động hoặc quản lý tài chính chưa hợp lý. Tuy nhiên, người vay không nên trốn tránh nghĩa vụ mà cần chủ động tìm giải pháp phù hợp, hợp pháp để xử lý khoản nợ, tránh bị kiện hoặc bị đưa vào nhóm nợ xấu.

6.1. Tìm hỗ trợ từ ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng

Khi gặp khó khăn, người vay nên chủ động liên hệ ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng để đề nghị:

  • Cơ cấu lại khoản vay: Bao gồm gia hạn thời gian trả nợ, điều chỉnh kỳ hạn thanh toán, hoặc chuyển sang hình thức trả góp theo năng lực tài chính hiện tại.
  • Giảm lãi suất hoặc miễn phạt chậm trả: Tùy chính sách của từng ngân hàng và mức độ hợp tác của người vay, tổ chức tín dụng có thể xem xét hỗ trợ một phần lãi suất hoặc phí phạt.

Căn cứ pháp lý: Thông tư 02/2023/TT-NHNN cho phép các ngân hàng cơ cấu lại thời hạn trả nợ, giữ nguyên nhóm nợ và miễn, giảm lãi/phí trong một số trường hợp cụ thể.

Việc hợp tác minh bạch và thiện chí là yếu tố quan trọng để ngân hàng cân nhắc hỗ trợ người vay thay vì chuyển hồ sơ sang xử lý nợ xấu hoặc khởi kiện.

6.2. Tham khảo ý kiến luật sư

Luật sư có thể đồng hành cùng người vay để:

  • Tư vấn cách đàm phán với chủ nợ: Bao gồm nội dung đàm phán, soạn thảo văn bản đề nghị gia hạn, thương lượng mức trả phù hợp với thu nhập thực tế.
  • Đánh giá và xác định tài sản có thể thanh lý: Luật sư giúp xem xét các tài sản có thể sử dụng để ưu tiên trả nợ, hạn chế rủi ro bị kê biên hoặc cưỡng chế thi hành án.
  • Phòng ngừa rủi ro pháp lý: Tránh các hành vi vi phạm như tẩu tán tài sản, trốn tránh nghĩa vụ – những hành vi có thể bị xử lý hình sự.

Trốn nợ không chỉ gây hậu quả tài chính mà còn có thể dẫn đến truy nã nếu cấu thành tội hình sự. Thay vì lẩn tránh, hãy chọn giải pháp hợp pháp như thương lượng, khởi kiện, hoặc nhờ luật sư hỗ trợ. Luật Thiên Mã cam kết đồng hành cùng bạn để giải quyết nợ một cách an toàn và đúng luật. Đừng chần chừ, hãy liên hệ ngay để được hỗ trợ!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo
Đặt Lịch

Cảm ơn bạn đã liên hệ

Luật sư của chúng tôi sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian 5 phút.


    ĐĂNG KÝ NGAY ĐỂ TƯ VẤN & XỬ LÝ