Nợ xấu thẻ tín dụng là vấn đề nghiêm trọng, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến điểm tín dụng, khả năng vay vốn trong tương lai và các quyền lợi tài chính khác của khách hàng. Việc chậm thanh toán, bị phạt lãi suất cao hoặc bị đưa vào danh sách nợ xấu khiến nhiều người rơi vào áp lực tài chính kéo dài.
Đặt lịch tư vấn miễn phí tại Xử lý nợ của Luật Thiên Mã để được đội ngũ luật sư chuyên nghiệp hỗ trợ các giải pháp pháp lý hiệu quả, giúp bạn xử lý nợ xấu thẻ tín dụng nhanh chóng, minh bạch và đúng quy định pháp luật. Chúng tôi tư vấn dựa trên Bộ luật Dân sự 2015, Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), Luật Các tổ chức tín dụng 2024, Thông tư 31/2024/TT-NHNN và Nghị định 15/2020/NĐ-CP nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho bạn.
Hiểu biết về nợ xấu thẻ tín dụng
1.1 Nợ xấu thẻ tín dụng là gì?
Nợ xấu thẻ tín dụng là khoản dư nợ phát sinh từ giao dịch chi tiêu, rút tiền mặt qua thẻ tín dụng nhưng không được chủ thẻ thanh toán đầy đủ sau thời hạn tối đa 90 ngày kể từ ngày đến hạn thanh toán. Theo Điều 3 khoản 5 Thông tư 31/2024/TT-NHNN, các khoản nợ này sẽ bị xếp vào nhóm 3, 4 hoặc 5, tương ứng với các mức độ rủi ro tăng dần:
- Nhóm 3 (Nợ dưới tiêu chuẩn): Quá hạn từ 91 – 180 ngày.
- Nhóm 4 (Nợ nghi ngờ): Quá hạn từ 181 – 360 ngày.
- Nhóm 5 (Nợ có khả năng mất vốn): Quá hạn trên 360 ngày hoặc không còn khả năng trả nợ.
Tình trạng này sẽ được báo cáo trực tiếp lên Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia Việt Nam (CIC) và lưu lại trong lịch sử tín dụng cá nhân từ 3 đến 5 năm, tùy theo mức độ vi phạm.
1.2 Nguyên nhân dẫn đến nợ xấu thẻ tín dụng
Một số nguyên nhân phổ biến khiến khách hàng rơi vào tình trạng nợ xấu thẻ tín dụng bao gồm:
- Chi tiêu vượt khả năng tài chính: Thanh toán vượt hạn mức nhưng không cân đối thu nhập để trả nợ đúng hạn.
- Không hiểu rõ quy định thẻ: Nhiều người không nắm được ngày đến hạn thanh toán hoặc cách tính lãi suất/phí phạt.
- Mất việc, thu nhập giảm: Không có nguồn tiền trả nợ đúng hạn.
- Bị lừa đảo hoặc đánh cắp thẻ: Dẫn đến phát sinh giao dịch bất hợp pháp mà khách hàng không kiểm soát được.
Hậu quả của nợ xấu thẻ tín dụng
Ảnh hưởng đến điểm tín dụng và lịch sử tài chính
Thông tin về nợ xấu thẻ tín dụng sẽ được CIC ghi nhận và phản ánh trong báo cáo tín dụng cá nhân. Việc bị xếp vào nợ nhóm 3 trở lên sẽ khiến điểm tín dụng sụt giảm nghiêm trọng, làm giảm khả năng được duyệt vay ở các ngân hàng và công ty tài chính trong tương lai, kể cả khi bạn đã tất toán khoản nợ sau đó.
CIC có cơ chế phân loại điểm tín dụng từ 300 đến 850 điểm. Một cá nhân có nợ xấu thẻ tín dụng có thể bị giảm đến dưới 500 điểm – thuộc nhóm rủi ro cao.
Bị từ chối cấp tín dụng, khóa thẻ
Các ngân hàng và tổ chức tài chính có quyền từ chối mở thẻ mới hoặc cung cấp khoản vay cho khách hàng có lịch sử nợ xấu chưa được xử lý. Đồng thời, thẻ tín dụng hiện tại sẽ bị khóa, hạn mức bị thu hồi, và lãi suất/phí phạt có thể tiếp tục cộng dồn.
Nguy cơ bị kiện hoặc cưỡng chế tài sản
Nếu nợ thẻ tín dụng không được thanh toán trong thời gian dài, ngân hàng có quyền tiến hành thu hồi nợ bằng biện pháp pháp lý, bao gồm:
- Khởi kiện ra Tòa án nhân dân theo thủ tục dân sự (theo Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015).
- Yêu cầu thi hành án để cưỡng chế tài sản, trích tài khoản hoặc khấu trừ lương nếu bản án có hiệu lực.
Tác động xã hội và tâm lý
Khách hàng bị nợ xấu lâu dài thường chịu áp lực tài chính, tâm lý, thậm chí ảnh hưởng đến quan hệ gia đình, công việc và danh tiếng cá nhân – đặc biệt trong môi trường công sở hoặc kinh doanh có yêu cầu kiểm tra CIC.
Tình hình thực tế tại Việt Nam
Theo báo cáo của Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia (CIC) được đăng tải trên thoibaotaichinhvietnam.vn (2025):
- Nợ xấu thẻ tín dụng tại Việt Nam vào cuối năm 2024 chiếm khoảng 7,2% tổng dư nợ thẻ tín dụng.
- Tổng giá trị nợ xấu thẻ tín dụng được ghi nhận ước tính vượt 12.000 tỷ đồng, chủ yếu đến từ các thành phố lớn như TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng.
- Đối tượng nợ xấu chủ yếu là người lao động trẻ (25 – 35 tuổi), sử dụng thẻ để tiêu dùng hàng tháng nhưng thiếu kế hoạch tài chính rõ ràng.
Nguyên nhân dẫn đến nợ xấu thẻ tín dụng
2.1. Chi tiêu vượt khả năng thanh toán
Người dùng thẻ tín dụng thường có xu hướng chi tiêu trước – trả tiền sau. Nếu không kiểm soát tốt giới hạn tín dụng, họ dễ rơi vào tình trạng dư nợ vượt khả năng chi trả, đặc biệt khi chỉ trả số tiền tối thiểu hàng tháng.
2.2. Thiếu hiểu biết về lãi suất và phí
Nhiều người không nắm rõ lãi suất cao của thẻ tín dụng (thường từ 20%–30%/năm) cũng như các khoản phí phạt trả chậm, phí vượt hạn mức, khiến dư nợ lãi chồng lãi, tích lũy rất nhanh.
2.3. Khó khăn tài chính cá nhân
Biến cố bất ngờ như mất việc, giảm thu nhập, bệnh tật hoặc các vấn đề tài chính khác khiến người dùng không đủ khả năng thanh toán dư nợ đúng hạn, dẫn đến nợ chuyển sang nhóm xấu.
Số liệu thực tế: Theo khảo sát của VPBank năm 2024, có đến 45% trường hợp nợ xấu thẻ tín dụng bắt nguồn từ chi tiêu vượt kiểm soát (nguồn: vpbank.com.vn, 2024).
Quy trình xử lý nợ xấu thẻ tín dụng của ngân hàng
3.1. Nhắc nợ và đàm phán
Ngân hàng chủ động gửi thông báo nhắc nợ qua SMS, email hoặc điện thoại khi khách hàng trễ hạn thanh toán. Đồng thời, ngân hàng đề xuất các phương án hỗ trợ như:
- Chuyển nợ sang hình thức trả góp,
- Giảm hoặc miễn lãi phạt nếu khách hàng hợp tác.
Việc thương lượng này được thực hiện theo Điều 275 Bộ luật Dân sự 2015.
3.2. Chuyển nợ cho công ty thu hồi nợ
Nếu khách hàng không phản hồi hoặc cố tình chây ì, ngân hàng có thể ủy quyền cho công ty thu hồi nợ chuyên nghiệp thực hiện.
Quá trình này phải tuân thủ quy định về phạm vi hoạt động và nguyên tắc xử lý nợ theo Nghị định 15/2020/NĐ-CP về dịch vụ đòi nợ.
3.3. Khởi kiện pháp lý
Trường hợp các biện pháp thương lượng và thu hồi không đạt kết quả, ngân hàng sẽ tiến hành khởi kiện tại tòa án có thẩm quyền, yêu cầu cưỡng chế thi hành án.
Việc khởi kiện phải nằm trong thời hiệu 3 năm, tính từ thời điểm vi phạm nghĩa vụ, theo Điều 429 Bộ luật Dân sự 2015 và thực hiện theo trình tự tại Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
Số liệu thực tế: Trong năm 2024, 60% các trường hợp nợ xấu thẻ tín dụng tại TP.HCM được giải quyết qua đàm phán, trong khi 20% được chuyển cho công ty thu hồi nợ. (Nguồn: baodautu.vn, 2024)
Giải pháp xử lý nợ xấu thẻ tín dụng cho khách hàng
Nợ xấu thẻ tín dụng là một trong những nguyên nhân phổ biến gây ảnh hưởng xấu đến điểm tín dụng và khả năng vay vốn trong tương lai. Dưới đây là những giải pháp hiệu quả mà khách hàng nên cân nhắc:
4.1. Liên hệ ngân hàng để tái cơ cấu nợ
Khách hàng cần chủ động làm việc với ngân hàng để thương lượng các phương án như:
- Gia hạn thời gian trả nợ,
- Chia nhỏ khoản nợ thành nhiều đợt thanh toán,
- Giảm lãi suất hoặc miễn phạt trả chậm.
Việc này căn cứ theo Điều 275 Bộ luật Dân sự 2015, quy định về thực hiện nghĩa vụ đúng thời hạn.
4.2. Thanh toán nợ tối thiểu và lập kế hoạch tài chính
Trong ngắn hạn, khách hàng nên ưu tiên thanh toán số dư nợ tối thiểu hàng tháng để tránh phát sinh phí phạt và lãi suất quá hạn cao. Đồng thời, cần xây dựng kế hoạch tài chính rõ ràng, cắt giảm chi tiêu không cần thiết để từng bước tất toán nợ.
4.3. Tìm kiếm hỗ trợ pháp lý
Trường hợp khoản nợ đã chuyển sang giai đoạn khởi kiện hoặc bị truy đòi gắt gao, khách hàng nên:
- Nhờ luật sư tư vấn,
- Hỗ trợ đàm phán lại lộ trình trả nợ,
- Bảo vệ quyền lợi hợp pháp nếu phát sinh tranh chấp.
Số liệu thực tế: Theo Luật Thiên Mã, 80% khách hàng nợ xấu thẻ tín dụng được tái cơ cấu nợ thành công khi có luật sư hỗ trợ trong quá trình đàm phán (năm 2024).
Vai trò của luật sư trong xử lý nợ xấu thẻ tín dụng
5.1. Tư vấn pháp lý chuyên sâu
Luật sư phân tích hợp đồng tín dụng, đánh giá tính pháp lý của khoản nợ và đề xuất chiến lược xử lý phù hợp.
Giúp khách hàng hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình trong quá trình xử lý nợ.
5.2. Đại diện đàm phán với ngân hàng
Luật sư thay mặt khách hàng thương lượng với ngân hàng hoặc công ty thu hồi nợ để đạt được thỏa thuận trả nợ khả thi.
Hạn chế nguy cơ kiện tụng và giảm áp lực tài chính cho người vay.
5.3. Bảo vệ quyền lợi pháp lý
Luật sư hỗ trợ khách hàng trong trường hợp bị khởi kiện hoặc đối mặt với các hành vi đòi nợ trái pháp luật, vi phạm quy định tại Nghị định 15/2020/NĐ-CP.
Bảo vệ khách hàng trước các hành vi đe dọa, quấy rối hoặc công khai thông tin cá nhân trái phép.
Số liệu thực tiễn
Theo Viện Kiểm sát Nhân dân TP.HCM, 30% vụ tranh chấp nợ thẻ tín dụng năm 2024 được giải quyết nhanh chóng nhờ sự tham gia của luật sư (nguồn: baodautu.vn, 2024).
Lưu ý khi xử lý nợ xấu thẻ tín dụng
6.1. Trốn tránh liên lạc với ngân hàng
Không hợp tác với ngân hàng hoặc công ty thu hồi nợ có thể dẫn đến khởi kiện, làm tăng chi phí pháp lý và ảnh hưởng tiêu cực đến điểm tín dụng trong hệ thống CIC.
6.2. Bỏ qua thời hiệu khởi kiện
Theo Điều 429 Bộ luật Dân sự 2015, ngân hàng có quyền khởi kiện trong vòng 3 năm kể từ ngày khách hàng vi phạm nghĩa vụ thanh toán. Việc không nắm rõ thời hiệu khiến khách hàng dễ gặp bất lợi về pháp lý.
6.3. Sử dụng dịch vụ “xóa nợ xấu” không hợp pháp
Các dịch vụ quảng cáo “xóa nợ xấu” trên mạng xã hội phần lớn là lừa đảo hoặc vi phạm pháp luật, có thể khiến khách hàng bị mất tiền và dính rủi ro pháp lý.
Số liệu gần nhất: Năm 2024, 25% khách hàng nợ xấu thẻ tín dụng tại Hà Nội gặp rủi ro pháp lý do trốn tránh nghĩa vụ trả nợ (Nguồn: thoibaotaichinhvietnam.vn, 2025).
Nợ xấu thẻ tín dụng có thể gây ra nhiều hệ lụy tài chính và pháp lý, nhưng với các giải pháp đúng đắn và sự hỗ trợ từ đội ngũ luật sư của Team Xử lý nợ – Luật Thiên Mã, bạn có thể xử lý nợ xấu một cách minh bạch, hợp pháp và hiệu quả. Hãy hành động ngay hôm nay! Đặt lịch tư vấn miễn phí tại Xử lý nợ của Luật Thiên Mã để nhận giải pháp tối ưu nhất.